Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
16 August 2021
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
11
25
1
3.9 k
7.1 k
63 k
Kabul sụp đổ (2021)
8
25
11
-161
25 k
108 k
(G)I-dle
6
20
25 k
38 k
25 k
Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan
8
9
1
1.3 k
1.3 k
76 k
Chiến tranh Afghanistan (2001–2021)
6
11
1
-4.5 k
5.7 k
215 k
Afghanistan
7
15
2
2.7 k
2.6 k
291 k
Taliban
6
11
4.6 k
4.5 k
81 k
Cuộc tấn công của Taliban (2021)
4
8
2
19 k
21 k
35 k
Angela Phương Trinh
4
19
1
49
17 k
49
Curtis Jones (footballer)
3
14
-23 k
25 k
6.7 k
Alpha Books
3
8
2
14 k
52 k
30 k
Nhật ký Midori
6
8
1
-253
1 k
24 k
Nguyễn Minh Tú
4
7
2
73
8.3 k
2.9 k
Chiều Tây Đô
5
24
1
199
919
5.6 k
Han Ji-hyun
2
5
35 k
35 k
43 k
Brigitte Bardot
2
11
-26 k
28 k
1.4 k
Tân Thủy, Lệ Thủy
2
5
17 k
17 k
17 k
Chỉ định giới tính
3
5
1
1.9 k
11 k
29 k
Lục nhập
3
13
2
2.5 k
2.5 k
2.9 k
Akira Phan
3
5
1
4.7 k
4.8 k
38 k
Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan (1996–2001)
5
6
3
-70
3 k
125 k
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
4
4
1.2 k
1.2 k
93 k
Cờ vua
3
18
1
1.5 k
1.7 k
26 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á (Vòng 3)
3
5
2.4 k
2.3 k
136 k
Song lang (phim)
3
6
1
4.8 k
6.2 k
4.7 k
Tình yêu hoán kiếp
4
11
3
-8
1.3 k
4.3 k
BeIN Sports
1
24
9.9 k
9.7 k
37 k
Vàng quỳ
1
20
13 k
13 k
13 k
Quý Bình
2
10
11 k
11 k
19 k
Muang
2
14
7
-559
10 k
31 k
A.C.E (nhóm nhạc Hàn Quốc)
1
18
19 k
19 k
19 k
Shinigami bocchan to kuro maid
1
13
38 k
37 k
37 k
Chặng đua MotoGP Đức
1
12
28 k
28 k
27 k
Chặng đua TT Assen
1
12
33 k
32 k
32 k
Chặng đua MotoGP Italia
2
2
8 k
7.8 k
41 k
NGT48
1
18
15 k
16 k
14 k
Chặng đua MotoGP Áo
4
8
1
34
366
59 k
Quả bóng vàng châu Âu
1
2
46 k
45 k
48 k
Angara (dòng tên lửa)
4
10
4
0
666
80 k
Neymar
2
13
1 k
1.1 k
155 k
Truyền hình ở Việt Nam
2
7
3
4 k
5.7 k
24 k
Bphone
1
10
12 k
12 k
12 k
Phạm Thiên
1
4
-11 k
14 k
32 k
Bộ trưởng Tài chính (Nhật Bản)
4
9
3
0
264
30 k
Gianluigi Buffon
1
7
11 k
12 k
10 k
Chặng đua MotoGP Catalunya
2
4
7.5 k
7.3 k
17 k
Chiêm tinh học
4
5
2
12
572
37 k
Danh sách kênh truyền hình của VTC
2
7
-69
12 k
53
VTC1
2
3
2
6.7 k
19 k
70 k
Steven Universe
3
10
2
31
221
49 k
Hoài Linh
3
7
34
124
91 k
Tương lai của Trái Đất
3
5
1
-568
596
55 k
Đài Truyền hình Việt Nam
2
6
4.3 k
4.2 k
24 k
Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2021
1
5
10 k
9.9 k
9.9 k
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh
2
4
4.1 k
4.2 k
7.4 k
Ashraf Ghani
3
4
1
-358
450
116 k
Big Bang (nhóm nhạc)
2
2
4.3 k
4.2 k
34 k
Itzy
1
1
23 k
23 k
65 k
Al-Qaeda
2
4
1.3 k
2.1 k
5.5 k
Lê Phúc Phương
1
3
9.6 k
9.5 k
9.4 k
Núi Kitanglad
1
1
17 k
17 k
29 k
George Best
1
4
10 k
10 k
14 k
Tu hú châu Á
1
3
9.1 k
9 k
8.9 k
Viktor Makeyev
1
1
11 k
11 k
22 k
Foxconn
3
11
2
-186
460
90 k
Lệnh Ý Hoàng quý phi
2
2
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Sakuragawa Solomon
2
2
5.1 k
5 k
230 k
Cristiano Ronaldo
2
2
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Matsuhashi Yuan
2
2
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Yamashita Ryoya
1
16
5.6 k
5.7 k
10 k
Vườn
2
2
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Takada Soya
2
2
1.3 k
1.2 k
1.2 k
Ano Mahiro
2
2
1.3 k
1.2 k
1.2 k
Baba Seiya
3
3
1
-41
195
12 k
Hồ T'Nưng
1
3
8.2 k
8 k
8 k
FedExField
3
7
-66
772
70 k
Hoàng Thùy
3
6
13
2 k
24 k
VTV3
3
3
1
518
2.8 k
21 k
Thủy Top
3
3
-16
20
138 k
Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
1
2
2.6 k
13 k
26 k
Giải đua xe Công thức 1 2021
3
5
2
6
128
205 k
Như Ý truyện
2
2
4.3 k
4.2 k
137 k
Danh sách tòa nhà cao nhất Thành phố New York
1
2
7.8 k
7.6 k
50 k
Danh sách nhân vật trong Viên ngọc thần: Chuyện về Bọ Rùa và Mèo Mun
2
9
514
658
514
Hiến chương Vũng Tàu
4
11
7
0
248
32 k
Tiêu Chiến
3
3
1
306
306
34 k
Trần Ngọc Lan Khuê
2
2
871
871
871
Abe Koto
3
21
1
169
1.4 k
135 k
Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2021
3
6
2
-1
5.9 k
53
VTC4
2
14
1
329
463
16 k
Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
1
2
6.9 k
6.8 k
6.8 k
Filipp Danilovich Gorelenko
2
2
753
753
2.4 k
Tarik Elyounoussi
1
12
5.1 k
5.1 k
48 k
Girls Planet 999
1
1
10 k
10 k
10 k
Western & Southern Open 2021 – Đôi nữ
3
3
1
-93
207
7.1 k
Đồng hồ đo nước
1
1
8.6 k
8.4 k
8.4 k
Kafir
2
9
1.1 k
1.7 k
2.5 k
Hoa Thủy
3
4
1
27
281
31 k
Pol Pot
2
3
480
536
12 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2021
1
7
5.8 k
6 k
10 k
Naphthalen
3
9
211
217
5.6 k
Kim Min-ju
3
4
15
89
64 k
Vương Tuấn Khải
1
3
6.3 k
6.1 k
53 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2021–22
1
2
6.4 k
6.3 k
6.3 k
Không lực Afghanistan
2
2
1
-1.3 k
1.4 k
17 k
Tiểu thừa
2
3
-991
1 k
134 k
Tottenham Hotspur F.C.
2
2
-468
468
45 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2020
1
3
5.7 k
5.7 k
46 k
Giải đua xe MotoGP 2021
3
5
3
7
29
251 k
Taylor Swift
2
12
7
31
10 k
Men tro
2
4
209
209
44 k
Đường lên đỉnh Olympia - Chung kết năm
2
6
-695
981
6.1 k
Fenerbahçe S.K. (bóng đá)
4
4
3
0
2.2 k
55 k
Trường Đại học Duy Tân
1
3
5 k
4.9 k
91 k
Hải chiến ngoài khơi Samar
2
3
202
236
14 k
Nhà tù Hỏa Lò
1
1
7.1 k
7 k
79 k
Tình dục hậu môn
1
2
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Lực lượng vũ trang Afghanistan
2
2
1
-2.3 k
2.5 k
5.4 k
Milo (đồ uống)
3
6
97
111
11 k
Diệp Thư Hoa
2
12
3
-101
969
3.8 k
Bánh tằm bì
3
3
1
138
374
212 k
Hậu cung Như Ý truyện
2
4
1
0
6.5 k
54
VTC2
2
4
1
298
1.8 k
11 k
Lưu (họ)
2
9
-1
7.9 k
53
VTC3
2
3
-147
147
134 k
Berserk
1
9
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Chặng đua MotoGP Styria
2
2
265
265
26 k
Pledis Entertainment
2
4
1
0
0
18 k
Đi tìm ẩn số
2
4
1
0
744
3.9 k
Ngư Thủy
2
3
198
280
28 k
Rối loạn lo âu
2
5
1
0
428
36 k
Người Thái (Việt Nam)
1
5
-3.9 k
4 k
73 k
The Disaster Artist (phim)
2
4
1
0
520
12 k
Kinh tế chính trị
3
5
10
18
70 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2021
2
5
1
-4
112
15 k
Điện phân
2
2
1.1 k
1.3 k
127 k
Dragon Quest
2
3
152
152
2.9 k
Chán
1
3
4.7 k
4.5 k
104 k
Infinite
3
3
1
0
56
15 k
Hibatullah Akhundzada
2
4
1
0
232
34 k
Honduras
2
4
1
0
198
37 k
Los Angeles
1
1
1
16 k
16 k
28 k
Đi tìm thời gian đã mất
2
4
67
67
11 k
Thế Sơn
2
3
105
105
105
Thể loại:Đặc biệt quan trọng về K-pop
2
7
407
531
15 k
Tổng thống Afghanistan
2
3
593
593
45 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 6
2
6
1
-1
4.8 k
53
VTC6
1
1
6 k
5.8 k
5.8 k
Đồng(II) sulfat tetramin
1
1
6 k
5.8 k
5.8 k
R-27 Zyb
1
2
4 k
3.9 k
20 k
SuperM