Wikiscan
vi.wikipedia.org
0203040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
123456789101112131415161718192021222324252627282930

Most active pages
12 June 2021

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
2238111.3 k3.8 k56 kChristian Eriksen
71722.4 k3.6 k115 kGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020
71452.2 k2.6 k45 kHoài Linh
7113010649 kNguyễn Công Phượng
5169951.1 k24 kMùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2021
3612 k12 k12 kChuyện cũ Trái Đất
693-34943934 kAmee
262-39 k114 k33 kTrần Tú Lệ
371-7.7 k8.3 k7 kKinh tế Việt Nam - Thăng trầm và Đột phá
41012.7 k3.4 k24 kGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)
51141715512 kQuế Ngọc Hải
388.1 k8 k7.9 kAVS-36
241-9.7 k20 k4.6 kBDSM
4711.6 k1.6 k230 kChủ nghĩa cộng sản
3514.5 k4.6 k4.4 kEthyl sulfat
441-2.5 k2.6 k22 kKevin De Bruyne
3116.8 k6.7 k26 kGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng B)
411420099027 kDanh sách quốc gia theo diện tích
365.4 k5.3 k5.3 kNicholsina usta
4821653.6 k7.9 kThảm sát Đắk Sơn
5115294418 kJesse Lingard
3111-4303.2 k5 kGà ác
4261-101.6 k12 kVòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á (Vòng 3)
11235 k34 k34 kÁn lệ 18/2018/AL
332.2 k2.2 k52 kPark Hang-seo
3101-3 k4.6 k33 kĐài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
551-24028028 kVòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á
48214119949 kNguyễn Quang Hải (sinh 1997)
46363617 kĐội tuyển bóng đá quốc gia Wales
45153517172 kVòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á (Vòng 2)
237.3 k7.1 k7.1 kDanh sách các quốc gia
231-7 k11 k57 kĐàn tỳ bà
561-61936.9 kKhúc biến tấu ánh trăng
2122.9 k2.9 k2.8 kCounoise
48302.5 k1.8 kLê Hồng Phương
344894892.3 kSatō Ryūji
11210 k10 k10 kAbéché
1610 k9.7 k46 kPlants vs. Zombies
1715 k16 k15 kFinal Masquerade
253.3 k3.2 k3.2 kKhinh khí cầu (Merse)
236.1 k6 k6 kChùa Cao Dân
1420 k21 k20 kTakei Emi
1357 k56 k56 kDanh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
2413.5 k3.5 k3.5 kArne Altern
34-18418444 kNgười Mỹ gốc Việt
483017015 kN'Golo Kanté
1325 k24 k24 kTân Văn Liên Bố
264.9 k4.8 k4.8 kNicholsina denticulata
3414714928 kBánh mì thanh long
1317 k17 k17 kKiến trúc Phục hưng Séc
1137.9 k7.9 k7.7 kMẹ vắng nhà (phim 1979)
1133 k32 k411 kBTS
1211 k10 k10 kCaptain America: Civil War – Original Motion Picture Soundtrack
111-155 k151 k15 kVõ Văn Hoan
361-4711.4 k226 kCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
23-2 k1.9 k14 kThanapob Leeratanakajorn
243.3 k3.2 k3.2 kNicholsina collettei
1120 k19 k39 kVua sư tử (phim 2019)
2411.3 k1.3 k26 kChủ nghĩa Marx–Lenin
263.1 k3 k68 kHoàng Thùy
1114 k13 k13 kSúng, vi trùng và thép: Định mệnh của các xã hội loài người
147.7 k7.5 k7.5 kNăng lượng điện
148.6 k8.4 k8.4 kNhà thờ Chính tòa Đức Mẹ Đồng Trinh Maria lên trời ở Győr
341-4826 kĐộ Mixi
13-7.3 k7.5 k269 kDanh sách nhân vật trong Enen no Shouboutai
251.9 k2.2 k15 kHoa hậu Trái Đất 2002
127.8 k7.6 k7.6 kDu lịch Cộng hòa Séc
146.3 k8.5 k6.1 kNghĩa trang Do Thái Cổ, Praha
186.5 k6.6 k6.4 kBản thảo Vyšehrad
147.8 k7.6 k7.6 kNhà thờ Đức Bà Szeged
222.3 k2.3 k2.3 kNicholsina
37204033 kWendy (ca sĩ)
283382.5 k2.1 kGạch bông
141.3 k8.3 k15 kThu Trang
136.7 k6.6 k18 kHội chứng tuổi thanh xuân
228798796.7 kGà lông lụa
231-1.6 k1.6 k2.3 kKaysone Phomvihane (thành phố)
221-4.7 k4.6 k16 kĐấu trường 100
2923994876.9 kBattlefield 2042
127.5 k7.4 k7.3 kKhách sạn Grand Aranybika
127.2 k7.1 k7.1 kNhà thờ Chính tòa Thánh Clement ở Praha
22-69269212 kDeltarune
331691756.8 kPhan Đăng
153.9 k6 k3.8 kHành hương đến cây tuyết tùng ở Li-băng
1151.8 k2.4 k48 kCây sự sống
126.8 k6.7 k6.6 kDanh sách di sản thế giới tại Cộng hòa Séc
331125441 kChí Tài
22-1.2 k1.2 k3.8 kTổng Công ty Xây dựng Lũng Lô
26122152138 kDanh sách nhạc sĩ tân nhạc Việt Nam
221 k1 k38 kDanh sách kênh truyền hình của VTC
221 k100917 kQuỷ Cốc Tử
164.8 k4.7 k9.1 kMoundou
352039811 kKamen Rider Decade
1104.6 k5.1 k4.5 kMahonia aquifoulium
131-89311 k35 kBản quyền phát sóng giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
117.4 k7.3 k36 kBiến đổi khí hậu ở Việt Nam
173.1 k3.8 k74 kConvair B-36 Peacemaker
165.2 k5.1 k11 kNiamey
283355575.4 kTrường Hải (nhạc sĩ)
135.4 k5.3 k5.3 kCung điện Žofín
117.1 k6.9 k16 kAkimoto Yasushi
221-8101.6 k15 kĐất hiếm
145.2 k5.1 k5 kHội đường Do Thái Szeged
124.9 k4.8 k20 kMúi giờ
134.6 k4.5 k4.5 kCung điện Schebek
22187887869 kH'Mông
134.6 k4.4 k4.4 kLiban tại Thế vận hội
1132.8 k2.8 k4.3 kPhù Đổng (xã)
124.7 k4.6 k11 kDanh sách bộ trưởng Quốc phòng Đức
2322022476 kCâu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
144.2 k4.8 k4.1 kThể thơ alexanđrin Séc
2222722731 kNguyễn Văn Thiện (thiếu tướng)
154.5 k4.4 k24 k9K720 Iskander
116.5 k6.3 k7.6 kZingiber phumiangense
11117 k17 k23 kĐịa ngục
241-2411242 kNgười
226746742.6 kHipposcarus
124.2 k4.1 k21 kNguyễn Văn Tình
164.1 k4 k4 kAguie
22-596559.6 kNeon
116.2 k6 k18 kHMS Rowley (K560)
22-1461467.6 kChicha Amatayakul
116.1 k6 k18 kHMS Rupert (K561)
238714558 kChu Nhất Long
22134134180 kMỹ Tâm
116 k5.9 k5.9 kTu viện Jerónimos
144 k3.9 k3.9 kBousso
2257159922 kĐội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
2449149723 kTrảng Bàng
227070495 kNapoli
21118519145 kĐội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
2540656623 kDanh sách nhà nước cộng sản
22171357.2 kNakisanze Segawa
2236368 kChạm tay vào nỗi nhớ
123.6 k3.5 k3.5 kNhà thờ Thánh Ludmila
115.5 k5.4 k5.4 kLê Minh Cược
2311303.8 k42 kTriệu Tài Vinh
223379917.3 kVivo
2244544538 kC Sharp (ngôn ngữ lập trình)
123.7 k3.6 k5 kZingiber pleiostachyum
115 k4.9 k17 kHMS Rutherford (K558)
115 k4.9 k4.9 kScott Silver
3420437 kEuro
12-3.5 k3.4 k25 kRiyad Mahrez
2429829821 kR1SE
252423226 kHoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
114.9 k4.8 k4.8 kBiệt thự Petschek
23-32432817 kLee Byung-hun
162.6 k2.6 k2.6 kAubun
2111296769 kĐội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ
Graphique des modifications 12 June 2021
Graphique des utilisateurs 12 June 2021
Graphique des espaces de noms 12 June 2021