Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
8 April 2021
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
13
24
12
-484
14 k
8.1 k
Trọng Thủy
9
17
1
1.1 k
3.8 k
18 k
Nguyễn Thanh Nghị
8
10
3.2 k
3.2 k
22 k
Phan Văn Giang
6
22
1
3.3 k
3.5 k
35 k
Trương Thị Mai
2
54
5.1 k
5.9 k
219 k
Danh sách bảo bối trong Doraemon
5
17
1
832
1000
14 k
Nguyễn Kim Sơn
5
13
1
195
635
146 k
Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
3
10
4
-2.1 k
24 k
43 k
Phùng Xuân Nhạ
5
7
153
401
60 k
Nguyễn Phú Trọng
3
7
-3.2 k
5.1 k
15 k
Đỗ Hùng Dũng
2
17
11 k
11 k
11 k
Ngõ lỗ thủng
4
11
1.1 k
1.1 k
200 k
Chiến tranh Lạnh
4
8
1.2 k
1.3 k
48 k
Chính phủ Việt Nam
4
10
3
112
2.5 k
31 k
Bùi Văn Cường
4
13
576
1.5 k
132 k
Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2021
2
12
5.8 k
6.1 k
5.7 k
Bayan-Öndör, Bayankhongor
4
6
443
445
17 k
Lê Minh Khái
4
10
1
171
349
128 k
Ký ức vui vẻ
4
10
1
327
1013
14 k
Lee Nguyễn
3
9
1
-604
3.2 k
20 k
Năm Du lịch quốc gia 2021
3
10
2
-357
821
57 k
Phạm Minh Chính
3
7
1.4 k
2.5 k
10 k
Lê Minh Hoan
4
4
224
258
12 k
Lê Văn Thành (chính khách)
4
4
681
681
7.6 k
Bùi Thị Minh Hoài
1
1
100 k
98 k
103 k
Adventure Time
4
7
-269
535
10 k
Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
2
4
5.6 k
6 k
167 k
Sơn Tùng M-TP
4
9
147
489
28 k
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
4
5
1
-196
450
2.8 k
Võ Trọng Hải
1
25
6.5 k
7.2 k
225 k
Biểu tình Tây Nguyên 2004
3
3
1
1.8 k
2.1 k
50 k
Jack – J97
3
5
-503
781
14 k
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
1
15
11 k
11 k
11 k
Dar al Kuti
3
3
1.5 k
1.4 k
12 k
Đoàn Hồng Phong
1
14
8.5 k
17 k
8.3 k
Five Nights at Freddy's: Help Wanted
4
6
3
-59
637
65 k
Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
3
3
1.3 k
1.3 k
14 k
Bùi Thanh Sơn
3
4
1.1 k
1.1 k
8.5 k
Nguyễn Văn Hùng (chính khách sinh năm 1961)
4
5
533
859
13 k
Nguyễn Hồng Diên
3
3
1.2 k
1.1 k
9.1 k
Trần Văn Sơn
3
10
1
12
730
4 k
Kinh Quốc
3
11
2
0
518
3.8 k
Bùi Xương Trạch
1
9
18 k
18 k
18 k
Vương Khải (chính khách)
1
6
28 k
28 k
28 k
Phil Scott
3
6
344
344
27 k
Chính phủ Việt Nam 2016–2021
4
8
-42
90
183 k
Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
1
5
13 k
12 k
39 k
Marcus Rashford
4
6
2
-32
60
60 k
Chạy đua vào không gian
3
6
732
876
20 k
Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
1
6
15 k
14 k
14 k
Zanthoxylum piperitum
3
3
165
175
7.7 k
Trưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
1
20
7.5 k
7.4 k
7.3 k
Gina Alice Redlinger
3
6
1
-383
483
11 k
An Lão, Hải Phòng
3
6
220
348
9.5 k
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
3
7
1
5
4.7 k
10 k
VTV1
2
2
1
-2.4 k
9.4 k
3.6 k
Điều khiển tự động
2
3
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Sân bay Thất Sơn
4
5
278
384
56 k
Bùi (họ)
3
3
307
337
17 k
Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam
2
2
1.9 k
1.9 k
3.4 k
Nguyễn Hồng Đào
1
1
17 k
17 k
20 k
Nhuyễn thể học
2
10
937
937
110 k
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII
1
1
15 k
14 k
149 k
Biểu tình George Floyd
3
6
2
-246
250
25 k
Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
2
2
1.3 k
1.2 k
91 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
1
2
8.1 k
7.9 k
7.9 k
Scaphochlamys johorensis
1
18
5.3 k
5.3 k
5.2 k
Subway (nhà hàng)
1
1
-22 k
22 k
19 k
Tĩnh Hải quân
3
5
2
0
1.7 k
6.8 k
Lê Dương Bảo Lâm
1
2
7.9 k
7.7 k
7.7 k
Scaphochlamys tahanensis
1
2
7.7 k
7.7 k
7.6 k
3YE
1
1
9.3 k
9.1 k
13 k
Rối loạn ngôn ngữ
1
1
9.3 k
9 k
9 k
USS Reeves (DE-156)
1
1
9.1 k
8.9 k
8.9 k
USS Chase (DE-158)
2
4
1.2 k
1.6 k
9 k
Hầu A Lềnh
1
1
9 k
8.8 k
8.8 k
USS Hopping (DE-155)
1
1
9 k
8.8 k
8.8 k
USS Fechteler (DE-157)
2
3
1.6 k
1.6 k
2.7 k
George Everest
3
3
-172
172
1.6 k
Renanthera matutina
2
4
1.2 k
1.1 k
1.1 k
Lê Văn Đô
1
4
6.7 k
6.6 k
6.5 k
4Lyn
3
4
16
370
11 k
Bộ trưởng Bộ Nội vụ (Việt Nam)
1
7
5.6 k
5.4 k
5.4 k
Kẽm thiocyanat
1
1
7.8 k
7.7 k
7.7 k
4 Corners (nhóm nhạc)
2
4
-647
2.3 k
11 k
Tiểu Long Nữ
2
2
292
1 k
44 k
Phạm Băng Băng
2
4
161
369
10 k
Minh Trí (cư sĩ)
3
5
2
-1
39
17 k
Khánh Vy
1
1
7.2 k
7 k
7 k
Scaphochlamys biru
3
3
1
201
221
36 k
Nguyễn Công Phượng
2
3
271
377
11 k
Nas Daily
1
2
5.4 k
5.3 k
5.3 k
Sân vận động Miyagi
1
6
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Bayantsagaan, Bayankhongor
1
3
5.1 k
5 k
6.4 k
Scaphochlamys cordata
2
10
41
1.8 k
23 k
Danh sách nhà nước cộng sản
2
3
-104
212
12 k
Hội đồng bầu cử Quốc gia (Việt Nam)
2
4
705
705
14 k
Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
2
7
759
1019
29 k
Câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng
2
3
188
188
11 k
Phạm Thị Thanh Trà
2
5
844
844
12 k
Danh Tùng
1
1
6.5 k
6.3 k
129 k
Áo
3
3
1
43
65
69 k
Nguyễn Văn Thiệu
2
2
1
-738
738
25 k
Thiago Alcântara
2
3
-114
164
34 k
Trần Thanh Mẫn
2
2
657
657
15 k
Danh sách kẻ thù của Spider-Man
2
2
153
153
46 k
Bộ Tài chính (Việt Nam)
1
4
4.2 k
4.3 k
9.1 k
Chiên ngập dầu
2
5
363
363
27 k
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
2
3
45
49
44 k
Phúc Âm Miroslav
1
13
1.4 k
1.4 k
34 k
Hành chính Việt Nam thời Tây Sơn
1
1
5.7 k
5.6 k
10 k
Formidable (lớp khinh hạm)
2
3
8
10
75 k
Palsgraf kiện Công ty Đường sắt Long Island
1
3
4 k
3.9 k
110 k
Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc
2
3
1
-7
3.7 k
16 k
Tuấn Ngọc
2
2
45
47
4.3 k
8 tháng 4
1
2
3.7 k
3.6 k
48 k
Danh sách phối ngẫu nước Áo
1
6
3.5 k
3.4 k
28 k
Bộ trưởng Việt Nam
1
1
-5.6 k
5.5 k
58
Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan
2
2
-18
70
10 k
Thẩm Thúy Hằng
1
6
2
-6.5 k
6.5 k
54
VTC13
1
1
5.6 k
5.4 k
15 k
Đường truyền tín hiệu WNT
2
2
493
493
12 k
Hồ Đức Phớc
2
4
367
367
105 k
Vietnam Airlines
1
6
1.6 k
2.3 k
51 k
Vụ án Tống Văn Sơ
1
1
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Chim sấm
1
1
5.1 k
5 k
6.3 k
Scaphochlamys laxa
2
2
-895
895
34 k
Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
3
3
1
0
1.2 k
26 k
Nguyễn Minh Tú
2
3
1
85
293
31 k
Garena Free Fire
1
2
2.4 k
2.4 k
170 k
Albert Einstein
1
24
445
1.6 k
48 k
Vụ án Lệ Chi viên
1
6
2.2 k
2.2 k
8.1 k
Wi-Fi
2
3
99
541
2.9 k
Nguyễn Khắc Đức (tướng quân đội)
1
1
4.2 k
4.1 k
22 k
Huyền thoại người hóa sói
1
2
2.7 k
2.6 k
2.6 k
VinBus
1
5
1 k
1.2 k
1.3 k
217
2
2
0
0
14 k
Huỳnh Thành Đạt
1
4
2.2 k
2.1 k
11 k
Tập đoàn FAW
2
3
1
234
464
11 k
Võ Thị Ánh Xuân
1
12
1.7 k
1.7 k
102 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
1
2
2.4 k
2.3 k
2.3 k
3rd Edge
2
3
-44
312
9.7 k
Bộ trưởng Bộ Xây dựng (Việt Nam)
2
2
1
-80
80
14 k
Kính vạn hoa (phim truyền hình)
2
2
101
101
6.9 k
Mai Thu Huyền
1
3
2 k
2 k
6.9 k
Vương quốc Hồi giáo Darfur
1
1
-5.7 k
5.6 k
14 k
An Nam
1
5
1.6 k
1.6 k
3.1 k
Zanthoxylum simulans
2
2
75
117
9 k
Bệnh viện Thể thao Việt Nam
2
3
20
132
13 k
Lại Văn Sâm
2
3
14
22
16 k
Suzucho Karatedo