Wikiscan
vi.wikipedia.org
0203040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
16 January 2021

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
122311.9 k2 k15 kLệ Thu
5151-5.1 k8.1 k42 kJack – J97
36728.9 k11 k16 kSamsung Galaxy S21
51340111 k59 kGiải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
5381207401158 kNhà Minh
6161.5 k1.6 k42 kGioan Đỗ Văn Ngân
41512.6 k2.5 k79 kSiêu trí tuệ Việt Nam (mùa 2)
23117 k17 k64 kGiải bóng đá Vô địch Quốc gia 2021
386.1 k17 k5.9 kVũ Hải Quân
338.3 k8.2 k385 kHoa Kỳ
5736447424 kAi là triệu phú
5118081.1 k40 kGiuse Đinh Đức Đạo
2198.3 k8.4 k22 kĐường lên đỉnh Olympia năm thứ 2
277.9 k9 k209 kHồng Kông
249.4 k9.8 k29 kQAnon
269.6 k9.7 k9.4 kGiải vô địch cờ vua thế giới FIDE 2002
192.3 k588 k148 kKinh tế Việt Nam Cộng hòa
4730256 k57 kOxy
229.3 k9.1 k212 kBạo loạn tại Điện Capitol Hoa Kỳ 2021
2524092.4 k64 kGiải Mai Vàng
48126750120 k2021
11912 k31 k12 kQuyền LGBT ở Việt Nam
121-34 k33 k19 kCông nhận các cặp cùng giới ở Việt Nam
227.7 k7.8 k7.6 kTIAA Bank Field
410203.5 k1.8 kThị sen
293.6 k5.8 k303 kTrung Quốc
115-14 k14 k83 kLGBT ở Việt Nam
2145.8 k5.7 k5.7 kHoa hậu Chuyển giới Việt Nam
141-55 k54 k9 kTam Đảo (huyện)
235.4 k5.2 k24 kMai Khôi
1137.6 k7.5 k30 kNgười châu Âu ở Trung Quốc thời Trung Cổ
225.2 k5.1 k9.8 kLượng tử
351676730123 kDanh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
4410827 kViruSs
1330 k30 k35 kRối loạn lưỡng cực
1187.2 k9.1 k74 kRòm
110-18 k19 k30 kHiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
472-1694259.7 kGiáo phận Xuân Lộc
1612 k18 k12 kAnguilla dieffenbachii
234.1 k4 k4 kXuân Hạ (diễn viên)
2123.8 k3.7 k52 kTháng 1 năm 2021
352-1.1 k1.8 k26 kĐội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hàn Quốc
1310 k9.9 k9.9 kKẻ xâm nhập
310103.3 k9 kPhách (nhạc cụ)
1414 k15 k14 kMall (phim)
1212 k12 k17 kCáo fennec
223.2 k3.1 k14 kTiếng Ý
285.3 k5.2 k5.2 kOberon (ngôn ngữ lập trình)
463793816.8 kCha Eun-woo
3721514122 kVõ Thị Sáu
148.8 k8.6 k12 kDấu phẩy
35135865146 kJoe Biden
251-1.1 k1.1 k23 kHoài Lâm
1116 k16 k16 kDanh sách nhà lãnh đạo quốc gia năm 1753
1115 k15 k18 kCáo Bengal
158.1 k7.9 k128 kJustin Bieber
2131.2 k1.3 k22 kHoa hậu Hòa bình Quốc tế 2020
1415 k15 k34 kIFK Göteborg
1113 k12 k14 kCáo Rüppell
148.5 k8.4 k8.3 kDanh sách giải thưởng và đề cử của Jack (ca sĩ Việt Nam)
1112 k12 k15 kCáo corsac
257872.6 k787Tagesschau24
1112 k12 k17 kCáo Blanford
221.5 k1.5 k14 kDalida
55223904.4 kIndonesia's Next Top Model (mùa 1)
128.8 k8.7 k240 kLục lạp
148.5 k8.3 k22 kSuneung
119.9 k9.7 k19 kCáo nhỏ Bắc Mỹ
21012191.7 k61 kĐèn LED
128.2 k8 k8 kSân vận động DRV PNK
119.7 k9.5 k12 kCáo Darwin
3830325.5 kKim Đồng
243.1 k3 k6.6 kPhim truyện truyền hình Philippines
262-1.6 k1.8 k10 kTrò Xuân Phả
13-71510 k66 kĐế quốc Achaemenes
127 k6.8 k6.8 kGa Shin-Koshigaya
24509509137 kVũ Cát Tường
163.9 k6.6 k3.8 kAnguilla australis
1191.6 k3.7 k34 kHệ khứu giác
27616115 kNguyễn Thành Thơ (Cần Thơ)
117.8 k7.6 k8.7 kMorenatsu
24-38459039 kĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
25-3285088.4 kTu chính hiến pháp
192.2 k2.5 k96 kNhững người phụ nữ bé nhỏ
145.8 k5.7 k27 kMarcus Rashford
117.4 k7.2 k7.2 kDanh sách video của Jack (ca sĩ Việt Nam)
125.2 k5.1 k5.1 kLP Recharge
135.5 k5.4 k5.4 kGiải vô địch cờ vua thế giới FIDE 2004
125.6 k5.5 k42 kBruno Fernandes
282.3 k2.3 k2.3 kEveryone's Hero
125.4 k5.3 k20 kUSS Hanson (DD-832)
164.7 k4.6 k4.6 kSamsung Galaxy A20
125.3 k5.1 k21 kUSS Everett F. Larson (DD-830)
116.7 k6.6 k10 kTrung Thành, Nông Cống
231030 k118 kHệ Mặt Trời
154.7 k4.6 k4.6 kGiải vô địch cờ vua thế giới FIDE 2005
3326426419 kĐường cao tốc Nội Bài – Lào Cai
24424225 kGiải BAFTA cho đạo diễn xuất sắc nhất
23125575125Thể loại:Jack (ca sĩ Việt Nam)
341-5622818 kIMZ-Ural
144.2 k4.1 k10 kĐịnh tuổi bằng phát quang
116.5 k6.3 k6.3 kSân vận động Foxboro
124.3 k4.2 k9.5 kHóa trị liệu
116.1 k5.9 k12 kChủ nghĩa Tam Dân
253444263.2 kMã Ba
22-7813231 kGặp nhau cuối năm
231-31464068 kTình yêu
133.6 k3.6 k3.5 k8-Bit Rebellion!
22-737317 kSa mạc Sahara
124.2 k4.2 k4.1 kThe Seed
22-548429 kLee Ji-ah
231-299471103 kChâu Âu
123.8 k3.7 k38 kNhững kẻ khờ mộng mơ
231234 k10 kNgã Năm
233943949.6 kĐoàn Diên Khánh
153.2 k3.1 k3.1 kTôn Dị
141.8 k1.8 k48 kKý ức vui vẻ
237949001.5 kCheck Eins
123.3 k3.3 k3.3 kKhu liên hợp thể thao Truman Bodden
11764864831 kCâu lạc bộ Bóng đá Thể Công – Viettel
2359660816 kLinh dương Heuglin
12949749710 kCông ty Cổ phần Bóng đá chuyên nghiệp Việt Nam
182.1 k2 k180 kSchutzstaffel
241-1093755.8 kĐịnh lý Thales
221027 k26 kGương mặt thân quen
114.5 k4.4 k4.4 kGa Minami-Koshigaya
12-2.5 k2.5 k6.7 kEnhypen
231015 k32 kDanh sách quốc gia không có lực lượng vũ trang
131.8 k1.8 k13 kDanh sách Tổng Giám mục Gniezno và Giáo trưởng Ba Lan
24107634 kFrédéric Chopin
122.5 k2.4 k2.4 kAnguilla celebesensis
13-1.8 k1.8 k218 kWikipedia
132.3 k2.2 k168 kWayne Rooney
2915415419 kBell 505 Jet Ranger X
2270272017 kDerek Amato
122.9 k2.8 k2.8 kJohn C. Malone
131.6 k1.7 k5.1 kCentropyge eibli
114.3 k4.2 k4.2 kTrịnh Trụ
114.3 k4.2 k4.2 kÂm Hóa
2318618630 kHội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
122143473211 kKarabiner 98k
222002008.8 kMJ (ca sĩ Hàn Quốc)
142.2 k2.2 k2.2 kBleu de Gex
2218618613 kHoa hậu Quốc tế 2022
221591615.5 kSì Lở Lầu
221-774112.4 kNhân cách
151.5 k1.4 k12 kHòa Thành
1101.9 k2 k7.2 kTỉnh (Nga)
232044 k142 kChiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên (1592–1598)
113.6 k3.5 k14 kCáo đảo
Graphique des modifications 16 January 2021
Graphique des utilisateurs 16 January 2021
Graphique des espaces de noms 16 January 2021