Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
April 2016
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
127 k
25
59
4.1 k
67 k
17 k
Trần Đại Quang
60 k
30
108
19 k
43 k
42 k
Hậu duệ mặt trời
5 k
45
109
20 k
35 k
26 k
The Amazing Race Vietnam: Cuộc đua kỳ thú 2016
10 k
18
224
23 k
47 k
23 k
I.O.I
77 k
20
44
1.8 k
29 k
13 k
Nguyễn Xuân Phúc
19 k
16
154
88 k
93 k
86 k
Tài liệu Panama
21 k
26
62
14 k
41 k
19 k
Thủy triều đỏ
120 k
14
29
2.8 k
9.5 k
16 k
Nguyễn Thị Kim Ngân
20 k
28
51
-1.2 k
4.5 k
11 k
Twice
35 k
12
94
34 k
100 k
409 k
Chiến tranh Việt Nam
61 k
18
24
2 k
2.9 k
8.8 k
Ngô Xuân Lịch
74 k
13
16
-4.2 k
51 k
24 k
Bộ Công an (Việt Nam)
31 k
18
42
1.9 k
168 k
42 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
39 k
16
32
6 k
13 k
24 k
Chính phủ Việt Nam
1.9 M
0
0
Trang Chính
26 k
16
37
1.2 k
6.3 k
12 k
Nguyễn Ánh 9
74 k
8
15
52 k
50 k
50 k
Nguyễn Tấn Dũng
51 k
13
28
2.2 k
3.5 k
59 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67 k
9
20
47
1.2 M
197 k
Hoa Kỳ
37 k
17
26
640
2 k
5.4 k
Phùng Xuân Nhạ
40 k
15
20
-249
3.4 k
11 k
Vương Đình Huệ
46 k
14
29
222
1.5 k
4.6 k
Tô Lâm
9.9 k
14
89
1.6 k
11 k
63 k
GFriend
23 k
15
31
877
3.7 k
17 k
Trịnh Đình Dũng
94 k
8
11
320
6 k
22 k
Song Joong-ki
40 k
11
24
4.5 k
5.6 k
7.3 k
Đặng Thị Ngọc Thịnh
196 k
4
7
130
342
204 k
Đức Quốc Xã
33 k
12
23
-2.9 k
7.2 k
9.5 k
Minh Béo
87 k
7
8
431
2.6 k
109 k
Việt Nam
18 k
12
31
1.6 k
416 k
208 k
Gia Long
7.9 k
20
40
1.9 k
4.2 k
21 k
Đài Truyền hình Việt Nam
10 k
17
45
1.8 k
10 k
169 k
Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
45 k
9
12
112
535 k
89 k
Lịch sử Việt Nam
17 k
12
24
4.1 k
202 k
98 k
Vua Việt Nam
11 k
16
26
1.6 k
2.1 k
31 k
Red Velvet (nhóm nhạc)
80 k
13
16
1
178 k
22 k
Ngày Trái Đất
20 k
12
28
5.1 k
14 k
9.3 k
Đào Ngọc Dung
43 k
7
48
17 k
32 k
68 k
Virus Zika
58 k
5
30
-9.1 k
51 k
68 k
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
23 k
12
27
2 k
5 k
40 k
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
44 k
12
14
149
393
196 k
Hà Nội
32 k
10
20
606
45 k
22 k
Hoài Linh
61 k
5
14
435
281 k
173 k
The Beatles
48 k
7
26
5.4 k
5.6 k
114 k
Thành phố Hồ Chí Minh
11 k
8
49
-5.9 k
13 k
137 k
T-ara
25 k
14
15
437
655
5 k
Võ Thần Triệu Tử Long
20 k
9
27
10 k
11 k
147 k
Ngô Đình Diệm
17 k
10
13
-30
381 k
95 k
Thế Lữ
17 k
10
18
6.7 k
15 k
11 k
Khu kinh tế Vũng Áng
22 k
10
18
4.6 k
4.5 k
32 k
Quốc hội Việt Nam
69 k
5
7
963
1.3 k
225 k
Hồ Chí Minh
18 k
9
13
-1.5 k
116 k
14 k
Trấn Thành
45 k
8
11
2.7 k
2.6 k
4 k
Lê Minh Hưng
14 k
9
13
-6.7 k
270 k
37 k
Ngô Quyền
25 k
10
11
1.3 k
6.7 k
7.5 k
Bộ trưởng Việt Nam
25 k
7
9
-164 k
162 k
Chiến dịch Điện Biên Phủ
9.7 k
13
21
-2.1 k
13 k
3.4 k
Sống chết mặc bay
27 k
13
25
1
1.8 M
183 k
Trung Quốc
39 k
5
28
11 k
19 k
19 k
Hùng Vương
40 k
7
11
-398
72 k
36 k
Đinh La Thăng
24 k
7
15
941
13 k
103 k
Việt Nam Cộng hòa
43 k
7
11
1.5 k
2.2 k
4.5 k
Trương Quang Nghĩa
35 k
7
9
1 k
2.9 k
13 k
Trương Hòa Bình
16 k
9
15
722
2.3 k
3.3 k
Lê Minh Trí
36 k
7
10
859
18 k
8.8 k
Đỗ Bá Tỵ
26 k
9
22
496
1.1 k
16 k
Trương Tấn Sang
9.8 k
11
13
190
102 k
168 k
Girls' Generation
38 k
5
6
5.7 k
5.7 k
10 k
Giỗ Tổ Hùng Vương
28 k
6
16
7.1 k
7.1 k
168 k
Nhà Nguyễn
8.2 k
10
18
19
544 k
91 k
Lê Thái Tổ
14 k
9
17
6.3 k
6.7 k
6.2 k
NCT (nhóm nhạc)
20 k
8
11
3.3 k
3.2 k
7.5 k
Nguyễn Đắc Vinh
12 k
8
10
2 k
28 k
13 k
Đan Nguyên
13 k
9
15
354
468
9.6 k
Nguyễn Thị Doan
14 k
8
10
5.6 k
5.4 k
6.5 k
Phan Văn Sáu
20 k
6
11
195
223 k
37 k
Truyện Kiều
15 k
6
24
3.8 k
3.7 k
32 k
Liên Minh Huyền Thoại
14 k
6
10
946
63 k
32 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
5.1 k
15
33
-9 k
14 k
45 k
2NE1
31 k
6
6
93
34 k
17 k
Ô nhiễm môi trường
12 k
8
10
63
21 k
5.4 k
Hari Won
10 k
6
9
598
288 k
72 k
An Giang
15 k
5
5
528
93 k
47 k
Hai Bà Trưng
20 k
8
13
2.5 k
2.4 k
25 k
Cô dâu 8 tuổi
4.8 k
16
52
1.4 k
5.3 k
9.1 k
Miu Lê
24 k
7
8
36
806
4.6 k
Trần Tuấn Anh
3.7 k
13
54
20 k
20 k
19 k
Động đất Kumamoto 2016
16 k
9
9
-432
620
20 k
Trận Bạch Đằng (938)
15 k
8
10
861
1.1 k
120 k
Hải Phòng
14 k
8
10
-466
744
6.8 k
Đinh Thế Huynh
9.8 k
9
19
383
701
71 k
Minh Mạng
17 k
5
14
-488
22 k
156 k
Chiến tranh Triều Tiên
28 k
6
9
-484
564
132 k
Nhật Bản
7.1 k
5
69
3.5 k
311 k
143 k
Mỹ Tâm
13 k
6
18
2.3 k
2.5 k
100 k
Nhà Tây Sơn
30 k
4
8
1.1 k
2.5 k
364 k
Chiến tranh Đông Dương
9.2 k
7
10
3 k
62 k
306 k
Nho giáo
15 k
5
18
4.4 k
4.8 k
75 k
Hiệp định Paris 1973
18 k
4
9
305
150 k
75 k
Nha Trang
15 k
5
7
-30
88 k
89 k
Châu Âu
11 k
7
13
131
4.1 k
17 k
TFBoys
54 k
2
3
-20
200
22 k
Triệu Vân
13 k
7
9
-75
257
85 k
Pháp
27 k
5
8
-15
523
55 k
Doraemon
26 k
4
12
2.7 k
2.7 k
104 k
Chiến tranh thế giới thứ hai
25 k
3
5
23
99 k
50 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
14 k
7
8
124
1.5 k
6.6 k
Các ngày lễ ở Việt Nam
27 k
4
6
-1.3 k
3.9 k
71 k
Trịnh Công Sơn
16 k
7
9
56
96
27 k
Nguyễn Du
13 k
5
9
1.3 k
2.5 k
8.3 k
Nguyễn Hòa Bình
172 k
1
1
5
5
5.7 k
Đen
15 k
4
7
-2.4 k
3.7 k
93 k
Võ Tắc Thiên
11 k
7
12
69
445
36 k
Hà Tĩnh
11 k
6
8
-246
428
43 k
Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15 k
5
5
53
51 k
25 k
Nghệ An
16 k
5
6
1.6 k
1.6 k
130 k
Kinh tế Việt Nam
19 k
5
6
-89
187
12 k
Võ Văn Thưởng
17 k
6
8
450
454
58 k
Thanh Hóa
27 k
4
7
612
660
28 k
Phùng Quang Thanh
18 k
4
9
4.6 k
4.5 k
31 k
Phú Quốc
23 k
5
6
184
250
3.5 k
Tết Hàn thực
8.6 k
5
43
27 k
32 k
89 k
Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
11 k
6
6
357
405
4.1 k
Võ Trọng Việt
13 k
7
8
391
401
3.2 k
Hồ Đức Phớc
13 k
5
7
-7
389 k
194 k
Adolf Hitler
18 k
3
3
-15
111 k
55 k
Mạng máy tính
33 k
4
4
42
100
5.4 k
Song Hye-kyo
2.6 k
13
65
5.2 k
95 k
47 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
14 k
5
8
-30
546
5.6 k
Cao Đức Phát
24 k
5
10
37
77
91 k
Chiến dịch Hồ Chí Minh
10 k
6
17
561
657
59 k
Ninh Bình
17 k
6
11
420
592
27 k
Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
23 k
4
9
-861
3 k
182 k
Đà Nẵng
24 k
3
9
2.8 k
2.8 k
77 k
Hàn Quốc
20 k
5
7
181
565
150 k
Đồng bằng sông Cửu Long
23 k
4
8
-474
742
6.9 k
Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32 k
3
5
88
136
23 k
Nguyễn Phú Trọng
20 k
3
16
2.3 k
2.5 k
189 k
Danh sách nhân vật trong Naruto
11 k
4
5
3.7 k
3.6 k
4.5 k
Phạm Hồng Hà
15 k
4
13
217
1.9 k
60 k
Bảo Đại
34 k
2
2
-239
239
144 k
George Harrison
10 k
5
12
30
120
35 k
Tiếng Anh
6 k
13
29
-1.3 k
2.3 k
32 k
IKON
13 k
5
5
314
316
5.5 k
Nguyễn Chí Dũng (chính khách)
15 k
5
5
260
260
73 k
Nguyễn Trãi
14 k
3
4
168
62 k
31 k
Gia đình Hồ Chí Minh
10 k
4
5
-4.6 k
4.5 k
105 k
Nhà Lý
80 k
0
0
Chủ tịch nước Việt Nam
12 k
4
5
126
12 k
55 k
Lê Duẩn
11 k
5
6
-504
1.6 k
66 k
Kiên Giang