Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
1 January 2013
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
3
8
12 k
12 k
12 k
Giáo hoàng đối lập Biển Đức XIII
3
3
13 k
12 k
12 k
Cô phù thủy nghịch ngợm
1
54
18 k
21 k
34 k
Bình Phước
3
20
885
2.1 k
33 k
Ó cá
3
3
8.3 k
8.1 k
8.1 k
Ngụy Văn hầu
3
3
24
50 k
25 k
Lễ Giáng Sinh
2
4
11 k
11 k
11 k
I Got a Boy
3
3
3.8 k
3.7 k
3.7 k
Lời thì thầm của trái tim
2
7
9.6 k
9.7 k
100 k
Bad Romance
3
4
3.1 k
3 k
3 k
Ngu (nước)
3
4
4.3 k
4.2 k
4.5 k
Nguyễn Đăng Kính (thiếu tướng)
3
9
3.1 k
3 k
3 k
Tây Chu (nước)
1
25
9.7 k
9.5 k
9.5 k
Trận Gross-Jägersdorf
2
2
7.2 k
7 k
167 k
Tiến hóa
1
6
21 k
21 k
21 k
Cử (nước)
2
6
7.9 k
7.7 k
7.7 k
Giáo hoàng đối lập Gioan XXIII
2
3
7.7 k
7.6 k
27 k
Microsoft
1
11
9.7 k
9.5 k
250 k
Chiến tranh nhân dân giải phóng Nam Tư
1
14
9 k
8.8 k
8.8 k
Chiến dịch tấn công Bug
2
10
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Phạm Viết Muôn
2
3
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Ân (nước)
6
10
304
304
2.5 k
2013
2
3
6.1 k
6.7 k
6 k
Chúa tể muôn thú (phim)
1
19
7.7 k
7.5 k
7.5 k
Chiến dịch Faustschlag
3
4
4.3 k
4.3 k
4.2 k
Giáo hoàng đối lập Biển Đức XIV
1
7
7.6 k
7.5 k
44 k
Dirrty
2
3
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Giáo hoàng đối lập Alexanđê V
1
4
8.5 k
8.5 k
9.9 k
Cá heo sọc
2
4
2.9 k
3 k
75 k
Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học
2
5
648
1.4 k
648
Nguyễn Thanh Hải (tướng)
2
2
2.6 k
2.5 k
9.5 k
BoBoiBoy
2
4
1.1 k
1.2 k
99 k
Hành trình kết nối những trái tim
2
3
3.8 k
3.7 k
3.7 k
Giáo hoàng đối lập Clêmentê VIII
2
2
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Thể loại:Hộp điều hướng
1
2
7.6 k
7.4 k
7.4 k
Ian Somerhalder
2
4
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Giáo hoàng đối lập Fêlix V
1
14
3.9 k
3.9 k
4.1 k
Thánh Gia
1
1
13 k
12 k
52 k
Ỷ Thiên Đồ Long ký
3
3
-111
199
1.5 k
Đại Tân (xã)
2
3
2.8 k
2.7 k
14 k
Nghịch lý Zeno
1
6
2.1 k
6.4 k
28 k
Trận Crete
1
12
4 k
3.9 k
15 k
Phạm Tuân
2
3
2.6 k
2.5 k
2.5 k
Chim săn mồi
3
5
288
1.2 k
50 k
Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
1
12
1.7 k
1.6 k
2.6 k
Long Xuyên (tỉnh)
2
3
3.8 k
3.7 k
3.7 k
Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp
2
2
506
506
2 k
Sông Đốc (thị trấn)
1
18
2.3 k
2.5 k
71 k
Việt Minh
2
5
874
3.3 k
121 k
Danh sách nhân vật trong Bleach
2
2
462
462
462
Nguyễn Thanh Hải
1
2
5.8 k
5.7 k
5.7 k
Cá heo đầu bò
1
3
-4.9 k
5.1 k
236 k
Chiến tranh Việt Nam
2
3
1.7 k
1.8 k
1.9 k
Thể loại:Diễn viên Hà Lan
2
3
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Cá mập mèo Nhật Bản
2
2
789
789
5 k
Lỗ Chiêu công
1
6
4.1 k
4 k
4.6 k
Đỗ Thị Huyền Tâm
2
3
60
60
708
Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
2
2
1.3 k
1.2 k
1.2 k
Thể loại:Đường xá
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Thể loại:Sơ khai Iran
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Thể loại:Sơ khai Mông Cổ
2
2
1.1 k
1 k
1 k
Thể loại:Sơ khai Indonesia
2
2
0
24 k
6.3 k
Blaise Pascal
2
2
1 k
1020
1020
Thể loại:Sơ khai địa lý Ấn Độ
2
2
301
2 k
1.8 k
Vũ Phúc
2
2
-56
56
167 k
Quần đảo Trường Sa
2
2
1 k
1000
1000
Thể loại:Sơ khai địa lý Iran
2
2
17
131
305
Đại Thuận
1
4
3.7 k
3.6 k
3.6 k
Trận Novogeorgievsk
5
7
97
137
8.5 k
Zichyújfalu
2
2
934
934
934
Thể loại:Sơ khai địa lý Iraq
2
2
917
917
917
Thể loại:Sơ khai Iraq
2
2
897
897
897
Thể loại:Sơ khai Bhutan
1
6
1.9 k
1.9 k
5.3 k
Lâm Bảo Di
1
4
3.2 k
3.2 k
3.1 k
Đông Chu (nước)
2
2
841
841
841
Thể loại:Sơ khai công trình giao thông
2
2
829
829
829
Thể loại:Sơ khai Jordan
2
2
789
789
789
Thể loại:Sơ khai địa lý Azerbaijan
2
2
744
744
744
Thể loại:Sơ khai Kyrgyzstan
2
2
730
730
730
Thể loại:Sơ khai địa lý Armenia
2
2
284
284
6.9 k
Thục (nước)
2
3
0
380
90 k
Tết Nguyên Đán
2
3
-170
292
22 k
Nguyễn Du
2
2
672
672
672
Thể loại:Sơ khai Bahrain
1
3
2 k
2 k
2.5 k
Nguyễn Đăng Kính (chính khách)
2
4
84
190
4.3 k
Charaxes solon
2
2
0
92
0
Thể loại:Vua đồng tình luyến ái
2
2
609
609
609
Thể loại:Sơ khai Miến Điện
2
3
14
604
14
Pay per click
2
2
560
560
560
Thể loại:Hộp điều hướng động vật
2
2
551
551
551
Thể loại:Sơ khai địa lý Kyrgyzstan
2
2
548
548
548
Thể loại:Sơ khai địa lý Afghanistan
1
4
1.7 k
1.7 k
19 k
Tân Thành Bình
2
2
490
490
490
Thể loại:Sơ khai địa lý Bhutan
1
3
1.7 k
1.7 k
1.7 k
Đinh Tiến Cường
2
4
26
2.5 k
5.2 k
Sân bay quốc tế Vinh
1
2
1.8 k
1.8 k
1.8 k
Bản đồ Ba Lan Vĩ Đại của Scotland
2
2
447
447
447
Thể loại:Sơ khai địa lý Nepal
2
2
395
395
395
Thể loại:Sơ khai địa lý Jordan
1
9
-444
848
5 k
Trường Đại học Văn Hiến
2
2
355
355
355
Thể loại:Sơ khai địa lý Brunei
1
2
1.3 k
1.3 k
9.9 k
Di cư của người Việt Nam
2
2
346
346
597
Thể loại:Diễn viên điện ảnh Hà Lan
1
3
1 k
1016
70 k
Chiến dịch Linebacker II
1
5
993
1001
11 k
Trận Artenay
2
2
302
302
302
Thể loại:Sơ khai địa lý Bahrain
2
2
298
298
298
Thể loại:Sơ khai địa lý Myanmar
2
2
285
285
285
Thể loại:Hộp điều hướng động vật có dây sống
2
3
92
92
13 k
Ludwig II của Bayern
2
2
245
245
245
Thể loại:Hộp điều hướng chim
2
2
240
240
240
Thể loại:Sơ khai sân bay châu Âu
1
14
378
540
40 k
Đệ Nhất Cộng hòa (Việt Nam Cộng hòa)
1
5
765
775
74 k
Không quân nhân dân Việt Nam
1
3
2.5 k
2.5 k
9.1 k
When You're Gone (bài hát của Avril Lavigne)
2
2
188
188
188
Thể loại:Sơ khai sân bay châu Á
2
2
-232
232
4.4 k
Sân bay Côn Đảo
2
2
0
8
156 k
Đức
2
2
141
141
4.2 k
My Princess