|
| | | Diff | Volume | Size | Title |
8 | 32 | | -119 | 59 k | 7.2 k | Máy tính tiền |
2 | 8 | | 3 k | 103 k | 78 k | Thái Nguyên |
3 | 3 | | 9.2 k | 9 k | 9 k | Stade Rennais F.C. |
2 | 6 | | 15 k | 18 k | 15 k | Quỷ hút máu dê |
2 | 3 | | -12 k | 12 k | 11 k | Bùi (họ) |
3 | 23 | | 1.4 k | 2.1 k | 5.6 k | Huỳnh Duy Thạch |
2 | 7 | | 3.8 k | 3.7 k | 6.4 k | Festival Hoa Đà Lạt |
3 | 6 | | -207 | 1 k | 1.2 k | Chi Lăng Bắc |
1 | 2 | | 14 k | 14 k | 14 k | Oskar Pastior |
3 | 5 | | 868 | 868 | 868 | Lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng |
2 | 7 | | 7.3 k | 7.2 k | 7.1 k | Varadero |
2 | 3 | | 5.8 k | 5.7 k | 5.7 k | Sinh trắc học |
2 | 4 | | 1.1 k | 1.1 k | 28 k | Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An |
3 | 4 | | 0 | 250 | 23 k | Phân loại sao |
3 | 6 | | 30 | 1.7 k | 8.6 k | Nghiên cứu thị trường trực tuyến |
1 | 1 | | 10 k | 9.9 k | 11 k | Gyrinus |
2 | 2 | | 1.2 k | 1.2 k | 29 k | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2012 |
3 | 3 | | -12 | 154 | 7.3 k | Ngày Du lịch Thế giới |
2 | 2 | | 4.1 k | 4 k | 4 k | Cá mập vây đen |
5 | 5 | | 102 | 140 | 15 k | Kim Jong-un |
2 | 4 | | 2.9 k | 2.8 k | 2.8 k | Cá hổ Indo |
1 | 1 | | 8.5 k | 8.3 k | 8.3 k | Wars and Warriors: Joan of Arc |
2 | 3 | | 0 | 29 k | 23 k | Bồ câu viễn khách |
2 | 3 | | -1 k | 1 k | 8 k | 2010 |
2 | 4 | | 177 | 4.7 k | 32 k | Thượng Hải |
1 | 4 | | 5 k | 4.9 k | 4.9 k | GUNxSWORD |
2 | 2 | | 0 | 12 k | 6 k | Cáp quang |
2 | 2 | | 4.1 k | 4 k | 4 k | Mèo đốm |
2 | 2 | | 4 k | 3.9 k | 3.9 k | Pete Wilson |
2 | 9 | | 382 | 768 | 6.4 k | Câu lạc bộ bóng đá Dugong Kiên Giang |
1 | 7 | | 4.2 k | 4.1 k | 4.1 k | Tào Tuyên công |
3 | 5 | | 45 | 59 | 73 k | Thế vận hội |
2 | 3 | | 195 | 195 | 8.5 k | Sân vận động Vinh |
2 | 3 | | 31 | 51 | 8.9 k | Nguyễn Huỳnh Đức |
3 | 3 | | 18 | 588 | 2.5 k | 2012 |
2 | 2 | | 3.1 k | 3 k | 3 k | Waterford |
1 | 1 | | 6.2 k | 6.1 k | 6.1 k | World War II: Frontline Command |
2 | 2 | | 0 | 25 k | 1.9 k | Endemol |
2 | 7 | | -304 | 1002 | 11 k | 2011 |
2 | 2 | | 2.9 k | 2.8 k | 2.8 k | Pat Brown |
2 | 7 | | 406 | 406 | 4.1 k | Seo Min-jeong |
2 | 2 | | 0 | 14 k | 4.7 k | Tài khoản (kế toán) |
1 | 10 | | 1.1 k | 1.6 k | 29 k | Danh sách 100 phim Nga hay nhất mọi thời đại (RosKino) |
1 | 4 | | 3.9 k | 3.8 k | 3.8 k | Hello cô Ba |
2 | 2 | | -492 | 636 | 4.1 k | Du lịch bụi |
2 | 3 | | 388 | 388 | 58 k | Thái Bình |
2 | 2 | | 2.1 k | 2 k | 2 k | George Deukmejian |
2 | 3 | | 1.4 k | 1.4 k | 1.4 k | Thể loại:Thống đốc Massachusetts |
2 | 5 | | 255 | 387 | 4.4 k | Thích Phổ Tuệ |
1 | 7 | | 1.9 k | 1.9 k | 196 k | Trận Austerlitz |
2 | 2 | | 0 | 2.1 k | 24 k | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
1 | 1 | | 4.7 k | 4.6 k | 4.6 k | Changyon |
2 | 3 | | 258 | 310 | 47 k | Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam |
2 | 2 | | -281 | 425 | 5.2 k | Khu du lịch Văn hóa Suối Tiên |
1 | 3 | | 1.9 k | 1.9 k | 1.9 k | Cao Kỳ, Chợ Mới (Bắc Kạn) |
2 | 4 | | 0 | 378 | 12 k | Truyền hình Cáp Hà Nội |
1 | 4 | | 2.1 k | 2 k | 2 k | Tân Sơn, Chợ Mới (Bắc Kạn) |
1 | 3 | | 2.2 k | 2.2 k | 2.2 k | Thanh Mai, Chợ Mới (Bắc Kạn) |
1 | 3 | | 2.2 k | 2.2 k | 2.2 k | Mai Lạp, Chợ Mới (Bắc Kạn) |
2 | 3 | | -35 | 119 | 3.8 k | 7 tháng 5 |
1 | 2 | | 1.9 k | 3 k | 12 k | Trà |
1 | 2 | | 2.2 k | 2.1 k | 2.1 k | Nông Hạ, Chợ Mới (Bắc Kạn) |
1 | 3 | | 2.4 k | 2.3 k | 22 k | Nhà Tiền Lê |
1 | 3 | | 1.9 k | 1.8 k | 1.8 k | Hòa Mục |
1 | 2 | | 2 k | 2 k | 2 k | Thanh Vận, Chợ Mới (Bắc Kạn) |
1 | 4 | | 2.2 k | 2.1 k | 86 k | Nhà Tây Sơn |
2 | 2 | | -135 | 297 | 5.6 k | Bếp ga |
1 | 2 | | 1.9 k | 1.9 k | 1.9 k | Thanh Thịnh, Chợ Mới (Bắc Kạn) |
1 | 1 | | 3.8 k | 3.8 k | 5.6 k | Đại hội Giới trẻ Thế giới 2011 |
1 | 4 | | 2 k | 2 k | 19 k | Nhà Đinh |
2 | 2 | | -105 | 249 | 2 k | Du lịch Trung Quốc |
2 | 2 | | -73 | 383 | 18 k | Dầu mỏ |
1 | 1 | | 3.8 k | 3.7 k | 3.8 k | Kuntakku |
2 | 2 | | 103 | 103 | 3.1 k | Súng trường Winchester |
2 | 3 | | -36 | 180 | 9.3 k | Thời vụ du lịch |
1 | 4 | | 1.8 k | 1.8 k | 31 k | Trận Châlons |
2 | 2 | | -51 | 195 | 14 k | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Việt Nam) |
1 | 2 | | 2 k | 2 k | 2 k | Xuất Hóa (phường) |
2 | 4 | | 0 | 242 | 25 k | Kế toán |
2 | 2 | | -24 | 168 | 5.1 k | Các vùng du lịch ở Việt Nam |
1 | 2 | | 1.9 k | 1.9 k | 1.9 k | Cẩm Giàng (xã) |
1 | 1 | | 3.4 k | 3.4 k | 8 k | Mèo Xiêm |
2 | 2 | | -7 | 151 | 17 k | Thuyết minh du lịch |
1 | 2 | | -1.1 k | 1.2 k | 43 k | Aleksandr Mikhailovich Vasilevsky |
1 | 5 | | 1.1 k | 1.1 k | 14 k | Ferdinand Foch |
2 | 2 | | 0 | 3.2 k | 0 | Thể loại:Vận chuyển và phân phối hàng hóa |
1 | 1 | | -3.1 k | 3 k | 8.7 k | Ngô Thừa Ân và Tây du ký |
1 | 1 | | 2.8 k | 2.8 k | 2.8 k | Achtung Spitfire! |
2 | 5 | | 0 | 466 | 2.1 k | 1435 |
2 | 3 | | -2 | 1.6 k | 7.5 k | Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
2 | 3 | | 1 | 1 | 16 k | Hồ |
1 | 1 | | 4.3 k | 4.2 k | 5.8 k | Palandöken |
2 | 2 | | 0 | 362 | 89 k | Ẩm thực Việt Nam |
2 | 2 | | 0 | 356 | 15 k | Khí thiên nhiên |
2 | 3 | | 0 | 102 | 4.4 k | 12 tháng 4 |
1 | 1 | | 2.2 k | 2.2 k | 2.2 k | AC-130 Operation Devastation |
2 | 2 | | 0 | 310 | 15 k | Gia đình |
2 | 2 | | 0 | 310 | 30 k | Ethanol |
2 | 2 | | 0 | 278 | 5.3 k | 15 tháng 9 |
2 | 2 | | 0 | 256 | 12 k | Noo Phước Thịnh |
2 | 2 | | 0 | 230 | 16 k | 1 tháng 3 |
2 | 2 | | 0 | 224 | 5.7 k | 12 tháng 2 |
1 | 1 | | 2.1 k | 2.1 k | 2.1 k | Huyền Tụng, Bắc Kạn (thành phố) |
2 | 2 | | 0 | 176 | 1 k | Khu du lịch Tam Đảo |
2 | 2 | | 0 | 180 | 2.2 k | Vùng du lịch Núi Kim Cương |
2 | 2 | | 0 | 178 | 3.2 k | Du lịch Thanh Hóa |
2 | 2 | | 0 | 178 | 8.7 k | Tàu du lịch |
2 | 2 | | -3 | 147 | 6.5 k | Du lịch Đức |
2 | 2 | | -3 | 147 | 6.7 k | Hướng dẫn viên du lịch |
2 | 2 | | 0 | 144 | 3.7 k | Du lịch Lào |
2 | 2 | | 0 | 144 | 5.4 k | Khu du lịch sinh thái Gáo Giồng |
2 | 2 | | 0 | 142 | 13 k | Du lịch Bình Thuận |
2 | 2 | | 0 | 144 | 23 k | Du lịch Quảng Trị |
2 | 2 | | 0 | 144 | 32 k | Du lịch chăm sóc sức khoẻ |
2 | 2 | | 0 | 144 | 4.7 k | Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh |
2 | 2 | | 0 | 144 | 5.7 k | Du lịch Hà Nội |
2 | 2 | | 0 | 144 | 6.8 k | Du lịch quá giang |
2 | 2 | | 0 | 144 | 2.8 k | Tổ chức Du lịch Thế giới |
2 | 2 | | 0 | 146 | 3.5 k | Khu du lịch Rừng Madagui |
2 | 2 | | 0 | 144 | 673 | Khu du lịch Đankia – Suối Vàng |
2 | 2 | | 0 | 144 | 1.4 k | Đi du lịch |
2 | 2 | | 0 | 144 | 73 k | Du lịch Paris |
2 | 2 | | 0 | 144 | 13 k | Du lịch Đắk Lắk |
2 | 2 | | 0 | 144 | 7.9 k | Du lịch |
2 | 2 | | 0 | 142 | 11 k | Khu du lịch quốc gia |
2 | 2 | | 0 | 148 | 6.6 k | Du lịch Nhật Bản |
2 | 2 | | 0 | 144 | 10 k | Du lịch Quảng Ngãi |
2 | 2 | | 0 | 144 | 27 k | Du lịch Việt Nam |
1 | 1 | | 2.1 k | 2 k | 2 k | Hùm xám |
2 | 2 | | 0 | 116 | 25 k | 6 tháng 1 |
2 | 2 | | 0 | 100 | 8.4 k | Học viện Tài chính (Việt Nam) |
2 | 2 | | 0 | 100 | 24 k | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
2 | 2 | | 0 | 100 | 3.6 k | Trường Kế toán BYU |
2 | 2 | | 0 | 84 | 10 k | Đông trùng hạ thảo |
2 | 2 | | 0 | 60 | 6.6 k | Cao Ngọc Oánh |
1 | 1 | | 2 k | 2 k | 2 k | Africa Trail |
2 | 5 | | 36 | 46 | 5.4 k | Bèo tây |
2 | 2 | | 0 | 22 | 1.9 k | Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |
2 | 2 | | 0 | 6 | 65 k | Thế vận hội Mùa hè 1896 |
1 | 1 | | 2 k | 1.9 k | 1.9 k | Vân Tùng, Ngân Sơn |
2 | 2 | | 151 | 151 | 10 k | Chi Tơ hồng |
1 | 1 | | 2 k | 1.9 k | 1.9 k | Sông Cầu (phường) |
1 | 1 | | 1.9 k | 1.9 k | 1.9 k | Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn |
1 | 1 | | 1.9 k | 1.9 k | 1.9 k | Dương Quang, thành phố Bắc Kạn |
1 | 3 | | 745 | 1.6 k | 3.7 k | Bình Văn |
1 | 1 | | 1.9 k | 1.8 k | 1.8 k | Đức Xuân (phường) |
1 | 1 | | 1.8 k | 1.8 k | 1.8 k | Thang máy |
1 | 1 | | 1.8 k | 1.8 k | 1.8 k | Nguyễn Thị Minh Khai (phường) |
2 | 3 | | 109 | 149 | 5.2 k | Vương quốc Phổ |
1 | 2 | | 660 | 4.8 k | 7.7 k | Sân bay Liège |