Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
December 2006
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
9
122
25 k
28 k
25 k
Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
14
80
8.7 k
9.5 k
8.5 k
The Undertaker
12
56
13 k
13 k
13 k
Trung ương Cục miền Nam
9
91
20 k
20 k
50 k
Madonna
4
100
68 k
76 k
176 k
Chiến tranh Xô–Đức
14
87
2.3 k
11 k
4.1 k
Booker T
2
151
97 k
95 k
109 k
Lịch sử Đức
7
55
22 k
22 k
22 k
Bách Việt
6
63
16 k
17 k
15 k
Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
10
58
20 k
22 k
22 k
Triệu Vy
8
43
8 k
12 k
34 k
Đại hội Thể thao châu Á 2006
11
22
786
1.2 k
30 k
Hồ Chí Minh
9
29
4.7 k
20 k
4.6 k
Aptech
11
23
9.8 k
9.6 k
30 k
Virus (máy tính)
10
21
2.5 k
42 k
22 k
Bộ Công an (Việt Nam)
10
25
1
1.4 k
1.9 k
4.7 k
Nguyễn Văn Đạo
11
30
-1.5 k
6.3 k
47
Lồn
3
58
27 k
27 k
27 k
Chiến dịch Bagration
9
12
2.1 k
5.2 k
25 k
Hà Nội
8
11
8.2 k
11 k
8 k
Thuế thân
9
13
710
1.9 k
7.6 k
Nguyễn Tấn Dũng
4
45
32 k
31 k
39 k
Chiến tranh Hán – Sở
5
41
7.7 k
8.4 k
7.5 k
Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
9
14
1.9 k
2 k
55 k
Julius Caesar
5
26
34 k
34 k
33 k
John Locke
6
16
10 k
9.9 k
9.9 k
Rạn san hô Great Barrier
7
11
-826
9.6 k
28
Ông già Nô-en
7
20
27 k
26 k
26 k
Grumman F-14 Tomcat
8
16
774
1.8 k
20 k
Không quân nhân dân Việt Nam
5
27
10 k
10 k
9.8 k
Kim chi
7
28
495
883
2.3 k
Nguyễn Tông Quai
4
26
30 k
29 k
29 k
Indira Gandhi
5
36
8.2 k
8.6 k
8 k
Hương Sơn
7
13
6.1 k
6 k
8.8 k
Lễ Giáng Sinh
6
9
1
1.3 k
9.3 k
1.3 k
Jerry Lawler
8
22
2 k
3.1 k
3.9 k
John Cena
5
27
21 k
23 k
21 k
Chuyến bay 571 của Không quân Uruguay
4
42
13 k
13 k
13 k
Alexandre Dumas con
8
9
1.3 k
1.6 k
3.5 k
Đông Nam Á
5
14
1.4 k
18 k
1.9 k
Bão Durian (2006)
3
43
4.9 k
5.1 k
4.8 k
Việt Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2006
5
33
4.5 k
4.7 k
8.3 k
Đoàn Thị Điểm
7
32
1.2 k
1.3 k
11 k
Nguyễn Văn Thành (nhà Nguyễn)
4
41
20 k
21 k
22 k
Lý Bạch
4
40
18 k
18 k
17 k
Friedrich Schiller
4
36
3.4 k
5.2 k
6.3 k
Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
8
14
2.3 k
3.6 k
2.3 k
Paul Wight
6
10
2.5 k
2.7 k
2.5 k
Cầu Giấy
5
29
4.3 k
4.4 k
4.2 k
Tây Hồ (quận Hà Nội)
6
14
1.1 k
1.2 k
11 k
Mỹ Tâm
5
25
2.8 k
2.7 k
14 k
Vi phạm bản quyền
6
7
2.9 k
3.8 k
3.1 k
Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
4
36
2.2 k
2.3 k
7.3 k
Xứ Nghệ
6
21
1.6 k
2.2 k
1.9 k
Carly Colón
8
9
420
438
8.5 k
Sudoku
4
21
4.3 k
4.3 k
4.2 k
Chu Văn Tấn
2
39
33 k
34 k
32 k
Chiến dịch Berlin (1945)
5
7
358
9.1 k
1.4 k
Cô bé bán diêm
4
7
-24 k
25 k
4.5 k
Dave Bautista
7
13
1.7 k
2.5 k
8.2 k
Tảo xoắn
7
9
1.5 k
1.5 k
15 k
Cần Thơ
5
5
4 k
4 k
3.9 k
Lạc Sơn Đại Phật
7
29
584
1 k
21 k
WWE
5
10
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Từ điển Larousse nhỏ
6
22
1.6 k
2.1 k
1.6 k
The Brothers of Destruction
6
8
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Michael Jackson
2
26
26 k
26 k
26 k
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006
2
21
30 k
29 k
29 k
Cuộc đời Giê-su theo Tân Ước
3
21
6.9 k
13 k
26 k
Huế
7
16
902
1.1 k
2.9 k
Shawn Michaels
6
12
6.7 k
6.5 k
14 k
Tam giác
4
9
8.6 k
8.4 k
8.4 k
Phéc-mơ-tuya
5
17
2.5 k
2.9 k
9.4 k
Bình Định
4
20
3.7 k
5.4 k
3.7 k
Chủ nghĩa Marx–Lenin
6
8
5 k
4.9 k
14 k
Uzumaki Naruto
2
30
16 k
16 k
16 k
Chiến dịch Wisla–Oder
4
11
8.1 k
8 k
7.9 k
Lý Thánh Tông
4
18
885
50 k
7.3 k
Quảng Nam
4
9
8.4 k
8.2 k
8.2 k
Lạc Dương
6
16
2 k
3 k
3.8 k
Dwayne Johnson
3
4
47 k
46 k
46 k
Mạng thần kinh nhân tạo
6
18
-72
476
4.5 k
WWE SmackDown
7
7
48
424
26 k
Thành phố Hồ Chí Minh
3
7
21 k
21 k
21 k
Ẩm thực Triều Tiên
6
12
3.3 k
3.4 k
3.2 k
Chris Benoit
5
8
3.5 k
3.5 k
17 k
Kofi Annan
5
9
2.8 k
2.8 k
2.8 k
Whitney Houston
5
17
902
1.3 k
33 k
Việt Nam
4
16
9.6 k
14 k
9.4 k
Hiroshima (thành phố)
6
11
1.2 k
3.4 k
36 k
Manchester United F.C.
3
7
12 k
12 k
12 k
Takizawa Hideaki
4
11
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Trường Đại học Thương mại (Việt Nam)
6
8
562
578
7.4 k
Độ đo
4
10
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Phan Trọng Tuệ
3
15
12 k
12 k
12 k
Chakra
4
10
4.3 k
4.3 k
4.2 k
Cách mạng Tân Hợi
3
12
15 k
15 k
15 k
Diễn Châu
4
7
8.3 k
8.1 k
8.1 k
Nga Mi Sơn
5
9
2 k
2.1 k
1.9 k
Leopold Mozart
5
6
-999
1.7 k
6.3 k
Lê Đức Thúy
5
7
7.8 k
8.9 k
7.6 k
New Guinea
4
9
-16 k
16 k
8 k
La Habana
4
13
3.6 k
5.9 k
3.5 k
Bremen
4
19
27 k
27 k
31 k
Honduras
3
4
41 k
40 k
40 k
Pelé
4
16
26 k
26 k
30 k
Guatemala
3
10
8.2 k
9.5 k
8 k
Terence Tao
3
8
13 k
13 k
13 k
Lý Thái Tông
2
6
-75 k
74 k
13 k
Lịch sử Kitô giáo
3
12
7.2 k
7.1 k
7 k
Mạc Thái Tông
4
6
39 k
38 k
43 k
Nicaragua
6
22
2.1 k
2.8 k
30 k
Cờ vây
2
18
18 k
18 k
18 k
Ernest Mandel
3
5
19 k
18 k
18 k
Thể chế đại nghị
6
8
-431
1.8 k
2.8 k
Binh chủng Tăng – Thiết giáp, Quân đội nhân dân Việt Nam
6
7
242
276
24 k
Quân đội nhân dân Việt Nam
2
13
10 k
10 k
10 k
Các chương của cuộc đời (sách)
4
14
16 k
16 k
21 k
Bahamas
5
10
4.1 k
4.6 k
8 k
Benito Mussolini
4
9
4.5 k
4.7 k
4.4 k
Ấm lên toàn cầu
4
17
5.7 k
5.6 k
5.6 k
Kurdistan
4
27
320
4.1 k
5.2 k
WWE Raw
6
7
112
464
21 k
Phan Thiết
3
6
8.2 k
8 k
8 k
Chữ số Trung Quốc
4
9
2.7 k
2.8 k
2.7 k
Jawaharlal Nehru
4
7
2.1 k
2.1 k
13 k
Cây bao trùm
3
15
8.5 k
8.5 k
8.3 k
Mitsubishi F-2
3
10
10 k
9.8 k
9.8 k
Công thức 1 năm 2007
2
24
11 k
10 k
10 k
Khuyến lâm
6
10
278
1.1 k
3.9 k
Tình yêu
2
21
17 k
17 k
16 k
Thuật ngữ thiên văn học
5
6
592
906
592
Tham khảo
5
7
4 k
7.2 k
6.7 k
Tình ca du mục
6
7
985
987
7.6 k
Đại hội Thể thao châu Á
3
12
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Vincent van Gogh
3
4
-13 k
13 k
145
Diễn Châu (định hướng)
5
9
3.4 k
3.3 k
12 k
Dương vật
4
6
-29 k
29 k
2.1 k
Diana, Vương phi xứ Wales
6
9
162
376
26 k
Chiến tranh Lạnh
4
7
1.8 k
2 k
1.8 k
Tài khoản vãng lai
5
8
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Thần giao cách cảm
6
8
-55
1.4 k
31 k
JavaScript
4
8
2.2 k
2.1 k
2.1 k
Vương Lệ Cần
2
2
-143 k
140 k
15 k
Đạo Cao Đài
5
7
274
540
15 k
Nguyễn Tường Tam
6
12
502
502
6.1 k
Ronaldinho
3
11
-131
22 k
9.5 k
Chủ nghĩa Marx
3
8
6.4 k
7.5 k
6.2 k
Trần Nam Trung
3
12
6.5 k
6.3 k
6.3 k
Vogue (bài hát của Madonna)