Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
Statistics on recent changes
6 h
12 h
24 h
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
224
12
27
11
27
23 k
4.6 k
Thịt kho hột vịt
7.1 k
4
9
2
0
169 k
42 k
Philippe Troussier
323
4
6
137
371
4.1 k
Cầu Francis Scott Key
4
4
7
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Henry the Young King
15
4
7
3.5 k
3.4 k
6.4 k
Dầu bao
28
4
19
8.2 k
8.9 k
8 k
Công nhận các cặp cùng giới ở Thái Lan
5
4
4
1.3 k
1.3 k
2.6 k
Dipterocarpus acutangulus
20
4
4
2
0
194
3.2 k
6 tháng 5
1.6 k
3
3
1
0
78
14 k
Võ Thị Sáu
395
3
4
1
24
50
53 k
Máy tính
436
3
5
525
1 k
159 k
Cần Thơ
265
3
8
13 k
13 k
75 k
Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ
60
3
10
74 k
75 k
73 k
Danh sách light novel Monogatari
101
3
5
444
450
28 k
Danh sách phim điện ảnh có doanh thu cao nhất tại Việt Nam
14
3
5
14 k
14 k
14 k
Thần núi
131
3
3
1.6 k
1.6 k
40 k
Natri
62
3
4
1
27
45
102 k
Súc vật
104
3
5
584
584
7.4 k
Vụ sập cầu Francis Scott Key
8
3
6
4.6 k
4.6 k
4.5 k
Di sản kỳ bí
40
3
8
2.2 k
2.1 k
22 k
Rui Costa
57
3
11
397
733
92 k
Phêrô Nguyễn Văn Nhơn
46
3
9
4.7 k
4.8 k
25 k
Quyền LGBT ở Thái Lan
19
3
5
1.5 k
1.5 k
3.6 k
Chò nâu
48
3
7
83
165
37 k
Cuộc đảo chính Xô viết năm 1991
49
3
4
70
162
42 k
Daniel Kahneman
4
3
3
157
157
3 k
Mìn ở Ukraina
24
3
3
-255
587
135 k
Liz Truss
15
3
3
117
117
14 k
Họ Dầu
2 k
2
3
2
-6.6 k
19 k
6.9 k
Bùi Thị Quỳnh Vân
810
2
3
77
145
97 k
Bình Dương
1.4 k
2
2
0
0
36 k
Mai (phim)
1 k
2
4
-30
74
26 k
Sư đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
591
2
9
3.8 k
3.7 k
106 k
Khởi nghĩa Lam Sơn
625
2
4
7.2 k
7 k
33 k
Hồ Xuân Hương
233
2
14
1.5 k
4.2 k
146 k
Đợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030
125
2
7
2.5 k
2.5 k
60 k
Tám Lê Thanh
705
2
2
1
0
166
68 k
Hoàng thành Thăng Long
134
2
11
3.4 k
3.3 k
30 k
Chiến dịch đốt lò
262
2
2
-21
21
58 k
Park Chung-hee
593
2
2
1
0
10
6.7 k
Kim Đồng
129
2
5
4.7 k
4.7 k
16 k
VCS mùa giải 2024
376
2
4
1
0
62
40 k
Phạm Văn Đồng
40
2
12
1
11 k
11 k
11 k
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền
211
2
3
1.2 k
1.2 k
43 k
Làng nghề Việt Nam
310
2
3
1
0
64
93 k
Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
376
2
2
1
0
1.7 k
64 k
Tranh chấp chủ quyền Biển Đông
428
2
3
1
0
1.2 k
105 k
Chim
11
2
12
20 k
20 k
19 k
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2024
59
2
15
12 k
12 k
12 k
Tri thức (tạp chí)
264
2
2
-17
17
5.6 k
Thanh Hải (nhà thơ)
291
2
3
1
0
122
26 k
Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
130
2
3
1
0
162
25 k
IELTS
231
2
2
1
0
42
24 k
Skibidi Toilet
249
2
2
103
103
5.9 k
Sao đen
50
2
4
1.5 k
1.5 k
23 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội
211
2
2
1
0
78
47 k
Mark Zuckerberg
156
2
3
1
0
106
15 k
Mật tông
225
2
2
1
0
64
15 k
Địa lý Trung Quốc
110
2
2
1
0
1.2 k
48 k
Thành phố (Việt Nam)
16
2
4
1
3
26 k
Danh sách phim điện ảnh có doanh thu cao nhất tại Việt Nam theo năm
128
2
2
1
0
98
31 k
Bán đảo Đông Dương
181
2
2
1
0
16
15 k
Lụt
27
2
3
-580
742
9 k
Park Hae-soo
6
2
4
2.1 k
3 k
60 k
Nexus 7 (2012)
20
2
2
-314
316
9.9 k
Lee Ha-nee
27
2
3
46
46
34 k
Don Hồ
15
2
2
329
329
8.1 k
Danh sách Tổng thống Thịnh vượng chung Dominica
9
2
3
463
463
8.3 k
Le Havre AC
19
2
2
133
133
3.6 k
Nhất Trung (đạo diễn)
25
2
4
1
0
4.1 k
4.2 k
Người New Zealand gốc Việt
58
2
2
1
0
206
4 k
Bàng quang
72
2
3
1
0
92
26 k
Quách Gia
8
2
2
-29
29
12 k
Cửa Việt (tạp chí)
28
2
2
-167
299
5.2 k
Miss Universe Vietnam 2024
17
2
2
1
0
32
16 k
Keylogger
2
2
1
0
138
316
Thể loại:Đình Việt Nam
46
2
2
1
0
58
11 k
Cộng đồng furry
12
2
2
1
87
87
1.8 k
Aleksandr Viktorovich Dedyushko
18
2
2
1
0
2.8 k
1.6 k
Vui vẻ
25
2
2
444
444
32 k
Dark Souls
18
2
2
1
0
174
9.6 k
Mu (lục địa)
31
2
3
1
0
64
6.7 k
Arkady Il'ich Ostrovsky
2
2
1
0
44
143
Thể loại:Vận động viên bơi lội Việt Nam
12
2
2
1
0
504
7.2 k
Động vật ăn phân
19
2
3
1
0
534
15 k
Paul Bert
2
2
109
109
3.6 k
Taunton Town F.C.
2
2
96
96
1.5 k
Crassula dichotoma
2
2
49
49
1.3 k
Lac de Cleuson
37
2
2
1
0
918
53 k
John Cena
29
2
2
1
0
4
4.9 k
Ferrari
2
2
13
13
18 k
Augusto Zucchi
14
2
2
1
0
20
4.6 k
Bộ Thị (示)
23
2
2
1
0
56
4.1 k
Hoa hậu Siêu quốc gia Việt Nam 2024
4
2
2
1
0
434
3 k
Bão lốc xoáy tại Joplin, 2011
19
2
2
1
0
44
3.7 k
Dung môi hữu cơ
15
2
2
1
0
308
5.8 k
The Venetian Macao
4
2
2
202
202
6.2 k
Ma Cao thuộc Bồ Đào Nha
6
2
2
1
0
40
4.6 k
Bad Boys IV
5
2
2
1
0
54
20 k
Số nguyên tố Sophie Germain
3
2
2
8
12
11 k
Sahelanthropus
2
2
2
10
10
3.8 k
Pelagornis sandersi
2
2
2
6
6
2.5 k
Danh sách phiên bản Linux
13
2
2
-24
38
10 k
Shin Jae-ha
9
2
2
-11
319
19 k
Park Ju-hyun
1
2
2
44
68
15 k
Quách Ninh Ninh
4
2
2
-17
37
8.6 k
Chi Sao
1.8 k
1
5
-203
285
25 k
Godzilla x Kong: Đế chế mới
1.8 k
1
1
713
713
92 k
Nguyễn Phú Trọng
694
1
33
1
3.2 k
3.8 k
92 k
Tam Hiệp, Phúc Thọ
1.1 k
1
1
9
9
10 k
Trạm cứu hộ trái tim
812
1
13
-28
1.7 k
59 k
Đồng bằng sông Cửu Long
1.7 k
1
1
1.6 k
1.5 k
68 k
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
1.3 k
1
6
1.3 k
1.3 k
4.9 k
Nguyễn Huy Cảnh
1.9 k
1
3
-165
193
46 k
Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
1.1 k
1
1
213
213
16 k
VnExpress
1.6 k
1
4
106
282
19 k
Cục Tác chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam
1.4 k
1
1
156
156
36 k
Ngọt (ban nhạc)
867
1
3
0
12
170 k
FC Bayern München
1.9 k
1
1
4
4
74 k
Tô Lâm
829
1
4
304
1.4 k
38 k
Kim Ji-won (diễn viên)
779
1
1
32
32
93 k
Nhà Trần
747
1
4
1.1 k
1.3 k
16 k
29 tháng 3
771
1
2
222
222
28 k
Biển Đông
664
1
1
66
66
47 k
Bố già (phim 2021)
488
1
3
333
333
17 k
Kẻ ăn hồn
524
1
3
-853
853
103 k
Trần Nhân Tông
257
1
28
1.3 k
1.6 k
230 k
Oppenheimer (phim)
626
1
2
65
83
2.4 k
Nguyễn Đức Căn
503
1
1
-61
61
38 k
Hoàng Đan
499
1
1
82
82
84 k
Nhà bà Nữ
477
1
1
16
16
108 k
Vincent van Gogh
604
1
1
1
1
68 k
Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
432
1
1
5
5
26 k
Bảy mối tội đầu
464
1
4
-86
88
131 k
Đào, phở và piano
423
1
2
144
144
43 k
Lý Thái Tổ
435
1
1
-1
1
93 k
Trịnh Công Sơn
483
1
1
23
23
56 k
Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
1
7
9.1 k
9 k
8.8 k
Tôi thà khóc trên chiếc BMW
259
1
2
-6
8
57 k
Cúc Tịnh Y
358
1
4
299
555
58 k
Chào mừng đến lớp học đề cao thực lực
477
1
1
3
3
18 k
Thánh địa Mỹ Sơn
295
1
1
0
0
61 k
Đại học Harvard
1
2
8 k
7.8 k
7.8 k
Valorant Champions Tour 2023: Giải đấu Thăng hạng
1
1
20 k
20 k
20 k
The Penguin (phim truyền hình)
372
1
1
-50
50
15 k
Hương Tràm
339
1
1
-7
7
167 k
Canada
103
1
8
3.7 k
3.6 k
21 k
Tân Phú (quận)
259
1
1
26
26
39 k
Bình Phước
318
1
2
-4
4
89 k
Thời bao cấp
446
1
1
1
44
44
92 k
Gruzia