Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
Statistics on recent changes
6 h
12 h
24 h
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
166
1
40
1
4.1 k
4.4 k
89 k
Tam Hiệp, Phúc Thọ
111
1
33
7.9 k
7.9 k
10 k
Đệ Tứ Quốc tế
223
12
27
11
27
23 k
4.6 k
Thịt kho hột vịt
273
1
26
2.5 k
2.7 k
230 k
Oppenheimer (phim)
38
1
21
3.2 k
5.1 k
94 k
Let Go (album của Avril Lavigne)
25
4
19
8.2 k
8.9 k
8 k
Công nhận các cặp cùng giới ở Thái Lan
55
2
15
12 k
12 k
12 k
Tri thức (tạp chí)
202
2
13
1.2 k
3.9 k
145 k
Đợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030
9.8 k
6
11
2
287
169 k
42 k
Philippe Troussier
196
1
10
3.4 k
3.3 k
30 k
Chiến dịch đốt lò
2.4 k
2
9
3.1 k
3.1 k
38 k
Vụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc Sơn
29
3
9
12 k
12 k
12 k
Maria Pavlovna Leshern von Herzfeld
62
3
9
4.7 k
4.8 k
25 k
Quyền LGBT ở Thái Lan
17
4
9
3.8 k
3.7 k
6.4 k
Dầu bao
355
3
8
13 k
13 k
75 k
Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ
28
2
8
1
11 k
11 k
11 k
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền
15
1
8
12 k
11 k
11 k
Cúp VTV – Bình Điền 2016
37
1
8
8.1 k
8 k
7.9 k
Chuối nếp nướng
21
1
8
-909
1.7 k
8.2 k
Đồng Phú, Long Hồ
2.1 k
5
7
5
211
189 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
15
3
7
1.2 k
1.1 k
14 k
Họ Dầu
31
2
7
1.9 k
1.9 k
21 k
Rui Costa
35
1
7
3.8 k
3.7 k
12 k
LOONG 9
1 k
1
6
1.3 k
1.3 k
4.9 k
Nguyễn Huy Cảnh
143
2
6
2.4 k
2.4 k
60 k
Tám Lê Thanh
207
2
6
2
3
30 k
37 k
Danh sách số nguyên tố
126
1
6
762
958
42 k
Quận 1
29
1
6
7.6 k
7.5 k
7.5 k
Trần Ngọc Tuấn
49
1
6
394
402
221 k
Giuse Maria Trịnh Văn Căn
20
1
6
680
680
11 k
Germany's Next Topmodel (mùa 19)
13
1
6
657
847
7.4 k
Toulouse F.C.
1.6 k
1
5
-203
285
25 k
Godzilla x Kong: Đế chế mới
625
1
5
2.9 k
2.9 k
105 k
Khởi nghĩa Lam Sơn
334
3
5
1.4 k
1.3 k
5.9 k
Sao đen
346
3
5
591
595
81 k
Olivier Giroud
237
1
5
-14
22
32 k
Lên men
3
3
5
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Henry the Young King
17
3
5
8.1 k
7.9 k
7.9 k
Tiền tệ thế giới
14
2
5
7.9 k
8.1 k
7.8 k
Nam tính bá quyền
6
2
5
4.6 k
4.6 k
4.5 k
Di sản kỳ bí
148
1
5
5
17
16 k
Quế Ngọc Hải
8
3
5
1.9 k
1.9 k
8.6 k
Chi Sao
12
1
5
3.7 k
3.6 k
6.9 k
Chi Dầu
63
1
5
644
644
65 k
Đa Minh Đặng Văn Cầu
49
2
5
426
426
27 k
Sọ Dừa
28
3
5
-41
225
37 k
Cuộc đảo chính Xô viết năm 1991
11
1
5
356
356
3.4 k
Quốc hội Dominica
1 k
1
4
304
1.4 k
38 k
Kim Ji-won (diễn viên)
1.4 k
1
4
106
282
19 k
Cục Tác chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam
842
2
4
1
-1.4 k
1.5 k
26 k
Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
443
4
4
-54
180
3.9 k
Cầu Francis Scott Key
401
1
4
1.1 k
1.3 k
16 k
29 tháng 3
444
1
4
299
555
58 k
Chào mừng đến lớp học đề cao thực lực
508
1
4
-86
88
131 k
Đào, phở và piano
393
2
4
1
0
62
40 k
Phạm Văn Đồng
19
3
4
75 k
75 k
73 k
Danh sách light novel Monogatari
15
1
4
51 k
51 k
80 k
Danh sách nhân vật trong Slam Dunk
227
1
4
-24
44
59 k
Lê Công Tuấn Anh
20
1
4
9.4 k
9.2 k
27 k
Emerson Royal
120
2
4
528
528
7.3 k
Vụ sập cầu Francis Scott Key
91
3
4
70
162
42 k
Daniel Kahneman
76
1
4
718
796
17 k
31 tháng 3
5
2
4
2.1 k
3 k
60 k
Nexus 7 (2012)
27
2
4
-611
773
9 k
Park Hae-soo
68
1
4
1.1 k
1.1 k
26 k
Quận 3
2
3
4
4.3 k
4.4 k
8.8 k
Kaan Ayhan
17
4
4
2
0
194
3.2 k
6 tháng 5
17
2
4
-3
7
26 k
Danh sách phim điện ảnh có doanh thu cao nhất tại Việt Nam theo năm
24
2
4
1
0
4.1 k
4.2 k
Người New Zealand gốc Việt
15
1
4
2.1 k
2.2 k
130 k
Đô thị tại Bạc Liêu
69
1
4
-136
258
64 k
Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh
28
1
4
1.5 k
1.4 k
14 k
Sữa hạt sen
8
3
4
-111
325
6.9 k
Okujepisa omukazendu
43
1
4
-44
320
63 k
Mạc Thiên Tứ
12
1
4
-97
101
60 k
Trịnh – Nguyễn phân tranh
35
1
4
13
13
71 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ
1.6 k
3
3
1
0
78
14 k
Võ Thị Sáu
1.6 k
1
3
-165
193
46 k
Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
624
1
3
7.1 k
7 k
33 k
Hồ Xuân Hương
815
1
3
-41
63
26 k
Sư đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
762
2
3
1
0
1.2 k
105 k
Chim
506
1
3
-853
853
103 k
Trần Nhân Tông
460
2
3
154
154
43 k
Lý Thái Tổ
495
1
3
-269
269
158 k
Cần Thơ
616
1
3
429
429
19 k
28 tháng 3
404
1
3
1.6 k
1.6 k
118 k
Thái Nguyên
242
1
3
21
21
38 k
Phạm Xuân Ẩn
309
1
3
695
753
82 k
Tiền Giang
46
1
3
19 k
19 k
130 k
Loud (album của Rihanna)
145
2
3
1
0
106
15 k
Mật tông
10
1
3
12 k
11 k
11 k
Cúp VTV9 – Bình Điền 2017
118
1
3
2.1 k
2.1 k
27 k
Bình Thạnh
3
3
3.6 k
3.5 k
7.6 k
Silvan Widmer
87
3
3
739
739
135 k
Winston Churchill
21
3
3
367
367
8.1 k
Danh sách Tổng thống Thịnh vượng chung Dominica
29
1
3
1.7 k
1.7 k
37 k
Masters of the Air (phim)
157
1
3
319
321
94 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
36
1
3
648
648
96 k
Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn
8
3
3
1.1 k
1 k
49 k
Bánh mì Việt Nam trong văn hóa đại chúng
25
3
3
-255
587
135 k
Liz Truss
7
3
3
4.2 k
4.1 k
14 k
İrfan Kahveci
15
1
3
1.5 k
1.4 k
3.6 k
Chò nâu
15
3
3
787
849
10 k
Shin Jae-ha
75
2
3
1
0
92
26 k
Quách Gia
45
1
3
223
223
129 k
Giuse Maria Trịnh Như Khuê
15
1
3
5.6 k
5.8 k
5.4 k
Beauty and Mr. Romantic
2
3
3
2.6 k
2.6 k
5.4 k
İsmail Yüksek
32
3
3
199
199
9.3 k
Rafflesia arnoldii
10
1
3
4.2 k
4.2 k
4.1 k
Although I Am Not a Hero
18
1
3
4.7 k
4.6 k
11 k
Jamón Ibérico
9
1
3
1.9 k
1.8 k
14 k
Tàu điện ngầm Kolkata tuyến 1
2
3
1
0
64
50
Thể loại:Nghệ sĩ Công giáo Việt Nam
128
1
3
1
0
266
10 k
Bún chả
35
1
3
696
696
12 k
Stade Rennais F.C.
35
2
3
1
0
64
6.7 k
Arkady Il'ich Ostrovsky
3
3
3
275
275
8.2 k
Zeki Amdouni
23
1
3
-143
165
53 k
Đi đu đưa đi
16
2
3
1
0
534
15 k
Paul Bert
6
3
3
-30
50
34 k
Izumo (lớp tàu khu trục trực thăng)
42
1
3
85
107
18 k
Phùng Khánh Linh
3
3
3
79
81
4.7 k
Orel Mangala
28
1
3
13
33
7.1 k
Đèn kéo quân
15
1
3
355
355
2.6 k
Takanashi Rin
4
1
3
-200
200
9.7 k
Onagawa, Miyagi
17
1
3
-77
179
6 k
Chiến tranh Việt – Chiêm (982)
8
1
3
-97
129
2.2 k
Chiến tranh Việt – Chiêm (1611)
3
1
3
19
97
2.1 k
Vasily Semyonovich Lanovoy
10
1
3
48
48
10 k
Chiến tranh Việt – Xiêm (1718)
9
1
3
117
117
16 k
Chiến tranh Việt – Xiêm (1771–1772)
9
1
3
49
57
5.3 k
Eddy Sylvestre
5
1
3
123
133
7.1 k
Chính trị Dominica
15
1
3
131
131
13 k
Nguyễn Thị Minh Ngọc
24
1
3
104
132
38 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10
1
3
101
115
14 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của Hoàng Thùy Linh
1.2 k
2
2
155
157
36 k
Ngọt (ban nhạc)
1.4 k
2
2
-98
98
54 k
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
1.2 k
1
2
-485
485
118 k
Bộ Công an (Việt Nam)
696
2
2
-52
52
29 k
Danh sách quốc gia theo diện tích
671
1
2
222
222
28 k
Biển Đông
778
1
2
433
433
222 k
Bánh mì Việt Nam
711
2
2
1
0
166
68 k
Hoàng thành Thăng Long
510
1
2
65
83
2.4 k
Nguyễn Đức Căn
590
2
2
1
0
10
6.7 k
Kim Đồng
162
1
2
3.7 k
3.6 k
15 k
VCS mùa giải 2024
266
2
2
-17
17
5.6 k
Thanh Hải (nhà thơ)
149
2
2
1.6 k
1.6 k
40 k
Natri
2
2
1.2 k
1.2 k
2.5 k
Dipterocarpus acutangulus
259
2
2
1
0
42
24 k
Skibidi Toilet
218
2
2
1
0
78
47 k
Mark Zuckerberg
256
2
2
1
0
64
15 k
Địa lý Trung Quốc