Wikiscan
vi.wikipedia.org

Statistics on recent changes

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
183475 k75 k73 kDanh sách light novel Monogatari
111451 k51 k80 kDanh sách nhân vật trong Slam Dunk
381319 k19 k130 kLoud (album của Rihanna)
451117 k16 k77 kHaikyu!! – Chàng khổng lồ tí hon
81114 k14 k14 kRefinery29
983813 k13 k75 kGiải bóng rổ Nhà nghề Mỹ
5421512 k12 k12 kTri thức (tạp chí)
131812 k11 k11 kCúp VTV – Bình Điền 2016
91312 k11 k11 kCúp VTV9 – Bình Điền 2017
2528111 k11 k11 kGiải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền
12149.4 k9.2 k27 kEmerson Royal
7119.3 k9.1 k17 kRandall Park
214198.2 k8.9 k8 kCông nhận các cặp cùng giới ở Thái Lan
27167.6 k7.5 k7.5 kTrần Ngọc Tuấn
314137.1 k7 k33 kHồ Xuân Hương
13115.4 k5.3 k108 kMic Drop (bài hát)
33394.7 k4.8 k25 kQuyền LGBT ở Thái Lan
6254.6 k4.6 k4.5 kDi sản kỳ bí
3354.4 k4.3 k4.3 kHenry the Young King
32173.8 k3.7 k12 kLOONG 9
3113.5 k3.5 k36 kTiển Tĩnh Phong
8463.5 k3.4 k6.4 kDầu bao
301213.2 k5.1 k94 kLet Go (album của Avril Lavigne)
75183.1 k3.1 k30 kChiến dịch đốt lò
7142.8 k2.7 k6.9 kChi Dầu
4112.5 k2.4 k8.1 kLê Văn Long (thiếu tướng công an 2013)
10122.5 k2.4 k2.4 kAoba, Sendai
88262.4 k2.4 k60 kTám Lê Thanh
62172.4 k2.3 k10 kĐệ Tứ Quốc tế
12142.1 k2.2 k130 kĐô thị tại Bạc Liêu
5242.1 k3 k60 kNexus 7 (2012)
50132.1 k2.1 k27 kBình Thạnh
24111-2.1 k2.1 k4.2 kNgười New Zealand gốc Việt
23271.9 k1.9 k21 kRui Costa
7131.9 k1.8 k14 kTàu điện ngầm Kolkata tuyến 1
117191.7 k2.1 k146 kĐợt sắp xếp, sáp nhập đơn vị hành chính tại Việt Nam 2023–2030
88221.6 k1.6 k40 kNatri
967111.6 k1.5 k68 kNguyễn Quang Hải (sinh 1997)
741161.3 k1.3 k4.9 kNguyễn Huy Cảnh
21111.3 k1.2 k15 kValorant Champions Tour 2024: Masters Madrid
1611191.2 k1.3 k230 kOppenheimer (phim)
26141.1 k1.1 k26 kQuận 3
10119639636.4 kCấy ghép thận
27713-853853103 kTrần Nhân Tông
51185085012 kVTV Cup
571676295842 kQuận 1
131173773765 kDanh sách phim cổ trang Việt Nam
231171571525 kThanh gươm diệt quỷ: Chuyến tàu vô tận
41171471447 kDanh sách giải thưởng và đề cử của Đông Nhi
81369669612 kStade Rennais F.C.
15116946949.2 kNguyễn Thị Quyên Thanh
8126716711.8 kZamia pyrophylla
1166578477.4 kToulouse F.C.
1912-64664626 kTuổi thanh xuân
101163763770 kOlympique Lyonnais
2322-6286949 kPark Hae-soo
3311599599234 kMùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2023
131154554530 kKerberos (vệ tinh)
54245285287.3 kVụ sập cầu Francis Scott Key
3011412412122 kDanh sách trạm phát sóng phát thanh FM tại Việt Nam
212-3803802.6 kShichigahama, Miyagi
7153563563.4 kQuốc hội Dominica
1135635616 kPaolo Nespoli
701134834897 kDanh sách tập Keep Running
801234134126 kTrần Tiến
9111-3413413.9 kĐậu (họ người)
15223293298.1 kDanh sách Tổng thống Thịnh vượng chung Dominica
51111-3223226.1 kCầu Vĩnh Tuy
601231831810 kStade de Reims
531143041.4 k38 kKim Ji-won (diễn viên)
1411-3033038.9 kNocturne
2531429955558 kChào mừng đến lớp học đề cao thực lực
412296296296Cáo sa mạc
1833-255587135 kLiz Truss
101322922910 kGermany's Next Topmodel (mùa 19)
3601222222228 kBiển Đông
2112172176.2 kWatari, Miyagi
112152152 kParacorsia repandalis
112152152 kPanchrysia ornata
112152152.8 kPandemis cinnamomeana
4181121321316 kVnExpress
171120620613 kKim (họ)
811201201201Đậu gà
413-2002009.7 kOnagawa, Miyagi
111951957.1 kPape Amadou Diallo
411187187137 kĐường cao tốc Gyeongbu
4111871872 kBiston strataria
1222-1672995.2 kMiss Universe Vietnam 2024
111581583.6 kParacaesio paragrapsimodon
111581582.3 kParacaesio waltervadi
111581583.3 kParacaesio kusakarii
111581583.3 kParacaesio stonei
111581583.7 kParacaesio sordida
111581582.5 kParacaesio brevidentata
111581583.9 kParacaesio caerulea
111581583.5 kParacaesio gonzalesi
111581583.5 kParacaesio
3111571577.7 kPangkham
7051115615636 kNgọt (ban nhạc)
11154154154Thể loại:Cúp VTV9 – Bình Điền
111531537.9 kPaola Andino
4712-15124364 kChiến tranh Đại Ngu – Đại Minh
12151151151Thể loại:Quận của Sendai
81115115156 kPapu Gómez
1012-14714712 kMaria Pavlovna Leshern von Herzfeld
261214514522 kCâu lạc bộ bóng đá Quảng Nam
2471214414443 kLý Thái Tổ
513-14316553 kĐi đu đưa đi
111431435.3 kPangio
371114214216 kQuận 4
5111391396.9 kQuảng Đông (phường)
1113813815 kParada Równości
121341344.4 kHát lên, chàng cao bồi!
13221331333.6 kNhất Trung (đạo diễn)
111-1321323 kŌgawara, Miyagi
131313113113 kNguyễn Thị Minh Ngọc
13111311312 kNguyễn Đình Mạnh
111311312.1 kPanagaeus bipustulatus
111311311.8 kPammene ignorata
301213013014 kTrung Hiếu (diễn viên)
11113013015 kJamie Bynoe-Gittens
112-1291536.1 kMinamisanriku, Miyagi
22121251257.3 kDoãn Nho
1111181182 kMikhail Efimovich Koltsov
3111181184.6 kCầu Alma
7121121126.7 kTriton Hopper
5111101103.9 kGiới chuyên môn
11111091098.6 kOmaha, Nebraska
111110910918 kChung sức
111081081.1 kVera Fyodorovna Panova
141110510510 kTìm kiếm tài năng: Vietnam’s Got Talent
712-1021026.8 kẢi mỹ nhân
111021022.6 kPamela Vásquez
21911-999914 k29 tháng 3
2511-989811 kMe
714-9710160 kTrịnh – Nguyễn phân tranh
2511969663 kƠn giời cậu đây rồi!
5311-959545 kOlympique de Marseille
3811929281 kBằng Kiều
711929225 kNhư Loan
411929239 kDanh sách đĩa nhạc của Quang Lê
61191912.3 kHoa tuyết (phim)
101189893.6 kMilitary of Love
87411-888819 kCục Tác chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam
112881042.9 kPavel Petrovich Bazhov
1222187871.8 kAleksandr Viktorovich Dedyushko
29814-8688131 kĐào, phở và piano
1471186865.9 kSao đen
16138510718 kPhùng Khánh Linh
4211787820 kKeep Running
Graphique des modifications pour les dernières 12 heures
Graphique des utilisateurs pour les dernières 12 heures
Graphique des espaces de noms pour les dernières 12 heures