Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
156 k
35
386
31
18 k
208 k
48 k
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
5 k
35
68
3
2.2 k
4.9 k
37 k
Ai là triệu phú
4.6 k
28
127
1
3.6 k
8.9 k
61 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
57 k
27
53
8
1.4 k
2.8 k
29 k
Wanna One
16 k
26
70
20
130
83 k
19 k
Alexis Sánchez
181 k
22
44
5
4.4 k
82 k
19 k
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
6.7 k
20
34
1 k
1.5 k
25 k
Vũ Cát Tường
128 k
17
35
6
1.9 k
145 k
73 k
Đinh La Thăng
3.3 k
17
78
2
19 k
97 k
19 k
Chung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
16
32
6
680
4.2 k
12 k
Cúp bóng đá U-23 châu Á
135 k
15
40
5
6.8 k
9.3 k
16 k
Park Hang-seo
15
26
5
1.2 k
3.7 k
16 k
Liên Quân
90 k
14
19
1
5.7 k
7.4 k
151 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
7.4 k
14
18
3
367
7.4 k
22 k
Philippe Coutinho
2.4 k
14
28
6
824
1.1 k
12 k
Pierre-Emerick Aubameyang
7.1 k
13
30
1.1 k
7 k
215 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
13
23
2
4.4 k
9.6 k
7.6 k
Bùi Tiến Dũng (thủ môn)
144
13
13
1
1.7 k
1.9 k
69 k
Thiện nhượng
9.9 k
12
56
4
6.7 k
9.5 k
6.6 k
H'Hen Niê
9.1 k
12
33
2.3 k
2.5 k
34 k
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
8.4 k
12
16
3
540
856
151 k
Girls' Generation
2.7 k
12
16
1
601
671
8.8 k
VTV3
12
23
1
9.2 k
9.1 k
9.2 k
Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam
17 k
11
27
3
4.8 k
23 k
9.5 k
Momoland
2.3 k
11
24
-311
2.3 k
31 k
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
76 k
10
19
4
990
1.6 M
209 k
Hà Nội
61 k
10
16
5
804
828 k
83 k
Nguyễn Trãi
52 k
10
14
3
100
16 k
2.8 k
Hà Đức Chinh
45 k
10
15
1 k
1.2 k
11 k
Đoàn Văn Hậu
29 k
10
13
4
415
7.4 k
19 k
Hồ Hoàn Kiếm
15 k
10
23
4.5 k
4.4 k
159 k
Roger Federer
22 k
10
16
1
344
510
28 k
Hoài Linh
7.9 k
10
23
1
4.5 k
4.4 k
45 k
Phi Nhung
5.1 k
10
20
4
-46
171 k
17 k
Chi Pu
5.7 k
10
14
2
850
1.6 k
39 k
Golden Disc Awards
81 k
9
37
2
4.3 k
5 k
249 k
Hồ Chí Minh
16 k
9
59
4
10 k
312 k
40 k
Sơn Tùng M-TP
32 k
9
40
2
-15
23 k
161 k
Sự kiện Tết Mậu Thân
45 k
9
13
4
-318
5.4 k
50 k
Facebook
4.4 k
9
23
3
-101
18 k
36 k
Biên Hòa
4.5 k
9
22
1
196
5 k
30 k
Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
2.2 k
9
34
2
904
4.1 k
86 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
911
9
24
1
-721
22 k
9 k
Thích Trúc Thái Minh
1.1 k
9
17
5
-6
1.2 k
86 k
Mesut Özil
103 k
8
8
2
-798
312 k
52 k
Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
49 k
8
37
8
2.2 k
5.3 k
141 k
Thành phố Hồ Chí Minh
88 k
8
14
3
59
347
2.5 k
Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
23 k
8
68
4
16 k
26 k
129 k
Lê Thánh Tông
18 k
8
13
208 k
607 k
203 k
Đà Nẵng
34 k
8
10
3
6
1.1 M
188 k
Trung Quốc
17 k
8
11
2
142
367 k
61 k
Thanh Hóa
13 k
8
15
2
35
26 k
6.4 k
Ngô Sĩ Liên
12 k
8
10
2
892
2.6 k
46 k
Đồng Nai
14 k
8
17
1
289
2.5 k
33 k
Seventeen (nhóm nhạc)
5 k
8
43
5
1.9 k
2.1 k
33 k
NU'EST
11 k
8
12
5
0
264 k
66 k
Bill Gates
2.1 k
8
54
3.4 k
11 k
16 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2018
2.6 k
8
20
5
-5.4 k
29 k
16 k
Vương Nguyên (ca sĩ)
565
8
11
2
-137
58 k
14 k
Romelu Lukaku
171
8
61
2
6.5 k
725 k
178 k
Quang Trung
444
8
13
2
-700
2.1 k
44 k
2017
8
30
9 k
9.3 k
8.8 k
GAM Esports
8
24
2
8.4 k
8.3 k
8.2 k
Hà Nội và tôi
8
11
5.1 k
5.1 k
5 k
Saigon Buffalo
8
13
3.6 k
3.5 k
16 k
Hoa du ký
8
18
2.1 k
2.1 k
15 k
Truyền hình Kỹ thuật số Miền Nam
74
8
21
16 k
15 k
26 k
Star Wars Battlefront II (Trò chơi điện tử 2017)
86
8
20
7.7 k
8.1 k
82 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 13
94 k
7
15
6.1 k
8.8 k
51 k
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
63 k
7
45
1
7.5 k
18 k
39 k
Phan Văn Anh Vũ
22 k
7
85
7
15 k
76 k
512 k
Chiến tranh Việt Nam
38 k
7
38
3
4.3 k
343 k
88 k
Hàn Quốc
37 k
7
11
2
74
143 k
24 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan
48 k
7
10
3
1
221 k
110 k
Tết Nguyên Đán
25 k
7
17
2
2.8 k
3.6 k
169 k
Nga
11 k
7
14
1
-56
1.2 k
21 k
Triệu Lệ Dĩnh
11 k
7
11
1
411
631
17 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Cộng hòa
8.4 k
7
9
2.2 k
72 k
37 k
Liên Minh Huyền Thoại
9.5 k
7
10
3
39
2.1 k
54 k
Đạo Cao Đài
9.8 k
7
10
3
-60
134
52 k
Châu Phi
11 k
7
14
5
61
515
24 k
Trương Hán Siêu
6.1 k
7
7
1
-8
64
59 k
Hoa hậu Việt Nam
5.8 k
7
8
2
45
63
4.5 k
Võ Quảng
2.4 k
7
7
3 k
96 k
50 k
Kim Tae-yeon
2.1 k
7
11
4
-235
208 k
26 k
Quyền trẻ em
3.1 k
7
13
7
0
63 k
16 k
Bùi Hiền
506
7
23
17 k
19 k
16 k
Hà Tư Nguyên
7
39
9 k
9.1 k
8.8 k
Quần đảo Chim Cánh Cụt
122
7
25
1
10 k
13 k
10 k
Hội trăng
270
7
16
6
138
35 k
3 k
Minamoto Shizuka
7
18
841
1.1 k
2.5 k
Mâu Thủy
41
7
18
47 k
48 k
46 k
NieR: Automata
116
7
10
2
430
652
14 k
Như một lời chia tay
86
7
16
1.4 k
6.8 k
1.4 k
Trấn Nam
7
8
1
589
613
58 k
Văn Miếu – Quốc Tử Giám
29 k
6
13
3
620
278 k
47 k
Hai Bà Trưng
19 k
6
13
2
-113
923 k
231 k
Ngô Đình Diệm
24 k
6
7
1 k
85 k
42 k
Trần Đại Quang
19 k
6
14
1
131
287
72 k
Như Quỳnh (ca sĩ)
20 k
6
12
4
472
77 k
18 k
Trấn Thành
12 k
6
7
3
-105
211 k
35 k
Danh sách quốc gia theo diện tích
8.1 k
6
7
2
40
69 k
17 k
Bắc Mỹ
24 k
6
6
2
-7
39
14 k
Bình Ngô đại cáo
9 k
6
16
5
0
234
35 k
Danh sách nhân vật trong Doraemon
7 k
6
25
3.7 k
4 k
39 k
Phạm Hương
7.7 k
6
9
1
765
1.5 k
65 k
Lê Đại Hành
8.1 k
6
7
2
206
264
36 k
Minecraft
6.5 k
6
15
2
3.4 k
3.6 k
90 k
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
5.4 k
6
12
3
737
77 k
18 k
Noo Phước Thịnh
7.3 k
6
13
1
-176
1.3 k
102 k
Stephen Hawking
6.7 k
6
8
1
139
215
212 k
Michael Jackson
8.4 k
6
6
2
-11
49 k
24 k
Web chìm
5.3 k
6
26
3.8 k
3.8 k
71 k
Ơn giời cậu đây rồi!
13 k
6
8
3
0
1002
69 k
Nha Trang
9.4 k
6
6
0
56
46 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
2.7 k
6
10
23 k
22 k
22 k
Bậc thầy của những ước mơ
9.3 k
6
15
5
0
115 k
14 k
Chó
4.2 k
6
10
3
2
146
44 k
Neymar
1.3 k
6
17
3
952
155 k
26 k
Roblox
3.8 k
6
10
-840
1.6 k
14 k
Gặp nhau cuối năm
3.4 k
6
11
3
10
1 k
2.6 k
Rodrigo Possebon
4 k
6
14
399
757
72 k
Henrikh Mkhitaryan
2.6 k
6
10
1
205
10 k
5.2 k
Garena
2.8 k
6
10
461
519
30 k
Nguyễn
2 k
6
12
2
1.3 k
11 k
29 k
Loona (nhóm nhạc)
493
6
52
1
97 k
231 k
308 k
Nhân quyền tại Việt Nam
1.6 k
6
14
5
0
34 k
3.4 k
Alphonse Daudet
809
6
14
1
568
4.8 k
35 k
DIA (nhóm nhạc)
2.2 k
6
6
2
0
13 k
18 k
Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
252
6
21
7
2.2 k
22 k
7.9 k
Thích Không Tánh
153
6
14
10 k
11 k
10 k
Nam Thư
180
6
26
2
173
20 k
11 k
Bphone
167
6
26
1
3.9 k
4.6 k
76 k
Twice
483
6
7
3
0
51 k
13 k
Pizza
139
6
38
11 k
11 k
70 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 12
100
6
30
2
142
29 k
172
Vietnam Championship Series A
70
6
19
3
476
17 k
2.2 k
Nón Sơn
92
6
21
2.5 k
3 k
2.6 k
Chương Thuận vương hậu
64
6
16
27 k
29 k
26 k
Pakorn Chatborirak
62
6
12
6.8 k
6.6 k
6.6 k
Keeng Young Awards
43
6
9
12 k
12 k
12 k
Sự kiện tấn công Nhà Xanh
56
6
22
12 k
12 k
12 k
Rita Ora
6
15
5
5
947
2.7 k
Suga (rapper)
54
6
11
4.3 k
4.3 k
4.2 k
John Young (phi hành gia)
93
6
8
3
0
28 k
6.9 k
Giao dịch tài chính
50
6
9
3
149
699
18 k
AVG
220 k
5
7
1
1.1 k
95 k
48 k
Uzbekistan
8.2 k
5
149
19 k
19 k
174 k
Chủ nghĩa cộng sản
16 k
5
73
2
12 k
16 k
105 k
Hải chiến Hoàng Sa 1974
40 k
5
21
6
0
30 k
3.7 k
Nguyễn Lân Trung