Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
4 May 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
4
10
768
3.4 k
19 k
Người phán xử (phim truyền hình Việt Nam)
21
4
8
7.7 k
8 k
7.5 k
Bệnh Creutzfeldt-Jakob
77
4
5
3.5 k
3.8 k
15 k
Uchuu Sentai Kyuranger
11
4
5
6.2 k
6.1 k
6 k
Eiger
445
3
8
0
2.3 k
90 k
Pháp Luân Công
216
3
7
378
382
7.1 k
Gioan Đỗ Văn Ngân
3
7
2.2 k
4.2 k
163 k
Xe buýt Hà Nội
12
3
3
4.4 k
4.3 k
4.3 k
George Robert Gray
13
3
5
7.7 k
7.6 k
7.5 k
Reinhold Messner
11
3
3
7.8 k
7.7 k
7.6 k
Cao nguyên Bern
41
3
5
0
31 k
7.7 k
Cha già dân tộc
133
3
3
-3
23
22 k
Số tự nhiên
16
3
8
1.9 k
2.1 k
1.9 k
GroupM
16
3
10
1.1 k
1 k
4.2 k
Tân Phú, Thới Bình
23
3
6
5.7 k
6.1 k
5.6 k
Rubens Peale
91
3
4
0
24
53 k
InuYasha
9
3
3
0
5.2 k
2.6 k
The Usos
1.8 k
2
2
0
186
20 k
Pelé
822
2
2
107
107
217 k
Ngô Đình Diệm
686
2
4
-52
340
5.5 k
Số La Mã
468
2
3
-3.8 k
67 k
28 k
Sơn Tùng M-TP
645
2
3
0
108 k
54 k
Nguyễn Văn Thiệu
722
2
2
0
2
9 k
Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
328
2
2
32 k
31 k
31 k
Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
549
2
6
51
51
49 k
Tỉnh thành Việt Nam
468
2
3
0
8.5 k
4.4 k
Khối lượng riêng
400
2
4
116
254
8.5 k
Khí hậu Việt Nam
265
2
8
63
5.6 k
1.2 k
Lưới thức ăn
349
2
3
-285
323
147 k
Girls' Generation
335
2
2
0
30 k
15 k
Phong trào Đông Du
365
2
2
0
5.1 k
2.5 k
Tệ nạn xã hội
292
2
2
0
107 k
54 k
Gà
297
2
2
0
4.7 k
18 k
TFBoys
273
2
7
47
601
41 k
GFriend
336
2
2
0
316
6.5 k
V (ca sĩ)
211
2
2
0
79 k
39 k
Biên Hòa
2
3
22 k
22 k
22 k
Hầu gái rồng nhà Kobayashi
272
2
2
0
126
15 k
Phạm Tuân
133
2
9
1.4 k
1.4 k
10 k
Song Hye-kyo
194
2
9
148
258
39 k
Phi Nhung
237
2
2
0
0
27 k
Seventeen (nhóm nhạc)
28
2
4
13 k
13 k
13 k
Hiệp ước Amiens
53
2
21
1.2 k
2.2 k
3.7 k
Trường Đại học Thái Bình Dương
20
2
2
14 k
14 k
14 k
Charles Willson Peale
210
2
2
0
4
16 k
Hoàng Xuân Lãm
157
2
3
0
942
18 k
Chữ viết tiếng Việt
52
2
7
5.9 k
5.7 k
5.7 k
Final Destination
120
2
4
-7
9
4.4 k
Cận thị
114
2
3
-34
118
102 k
Kinh tế Việt Nam Cộng hòa
146
2
2
11
19
13 k
Bộ bài Tây
172
2
2
0
78
5.3 k
Giá trị tuyệt đối
157
2
2
0
1.7 k
3.5 k
Thu Hiền
2
6
0
15 k
1.5 k
Bệnh viêm não thể bọt biển ở bò
110
2
2
-17
17
57 k
Bruce Willis
52
2
2
-2 k
2 k
2.2 k
Làng (truyện ngắn)
31
2
4
1.3 k
1.2 k
60 k
Hình tượng con trâu trong văn hóa
22
2
2
-4.9 k
4.8 k
1.5 k
WWE Cruiserweight Championship
91
2
2
0
28 k
14 k
Minh Béo
29
2
4
1.3 k
1.4 k
30 k
Nicki Minaj
18
2
5
5 k
4.9 k
4.9 k
Riad Al Solh
6
2
3
2.7 k
2.6 k
2.6 k
Biak
108
2
2
-36
36
41 k
2NE1
112
2
2
0
82
6.4 k
Bội số chung nhỏ nhất
18
2
2
-5.1 k
5 k
12 k
Milos Raonic
79
2
2
0
9.3 k
4.6 k
Oppo
89
2
2
0
480
12 k
Mụn cóc
6
2
4
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Marcos Pereira
37
2
3
559
559
133 k
Thảm sát Katyn
12
2
4
4.1 k
4.1 k
49 k
Động từ tiếng Tây Ban Nha
25
2
4
193
193
5.1 k
Tenshōin
85
2
2
0
92
5.4 k
Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
2
3
0
206
566
UTC+07:00
29
2
4
39
175
1.3 k
Nông (họ)
30
2
11
657
731
6.8 k
Bao vây Malta (Thế chiến II)
45
2
2
0
11 k
5.6 k
Chứng nhận xuất xứ
80
2
2
0
0
11 k
Cảm biến
64
2
2
0
2.7 k
4.5 k
Phần mềm nguồn mở
2
2
-23
221
1.3 k
Không điểm của hàm số
2
2
-45
51
34 k
Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
64
2
2
0
4
56 k
Hoa hậu Việt Nam
59
2
2
0
62
7.2 k
Lý (họ)
16
2
3
0
10 k
5.1 k
The Hardy Boyz
13
2
3
0
5.4 k
2.7 k
Gia sư
2
2
0
570
2.6 k
Suga (rapper)
16
2
4
630
678
630
Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng
3
2
6
118
118
1.5 k
Mỵ Hòa
2
2
0
10
58 k
Đồ vật phép thuật trong truyện Harry Potter
19
2
5
111
111
3 k
Pháo tự hành M101
2
2
2
15
15
1.8 k
Stanley Rous
10
2
4
174
522
1.5 k
Phạm Trí Thức
20
2
2
2
2
325 k
Hình tượng con hổ trong văn hóa
19
2
2
0
42
2.2 k
Máy điện
10
2
2
0
1.7 k
11 k
Máy làm đá
2
2
46
46
46
Paradoxornis ruficeps
2
2
7
9
6.7 k
Bãi đá cổ Nấm Dẩn
42
2
2
0
42
15 k
Sohyang
11
2
2
0
74
1.4 k
Phước Lưu
6
2
2
0
0
3.7 k
Đàm (Đàm Thành)
2
2
2
141
141
1.4 k
Alidus biplagiatus
22
2
2
0
22
78 k
Binh đoàn La Mã
20
2
2
0
74
4.6 k
M-tp M-TP
16
2
2
0
412
2.4 k
Khâu (họ)
14
2
2
0
142
2 k
Cò
6
2
2
0
132
6.1 k
Lê Quốc Lộc
6
2
2
0
18
1.8 k
Quảng Tín (tỉnh)
3
2
2
-45
45
9.6 k
Merneith
5.8 k
1
13
5.5 k
5.4 k
134 k
Vua Việt Nam
1.2 k
1
1
708
708
135 k
Việt Nam Cộng hòa
1.3 k
1
1
-2
2
202 k
Hà Nội
910
1
1
1.2 k
1.2 k
475 k
Chiến tranh Việt Nam
930
1
1
5
5
130 k
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
769
1
1
-35
35
20 k
Trận Bạch Đằng (938)
805
1
1
4
4
188 k
Đà Nẵng
653
1
2
740
740
159 k
Chiến tranh Triều Tiên
589
1
2
452
452
4.4 k
Phạm Xuân Thệ
516
1
1
3.9 k
3.8 k
19 k
Bầu cử tổng thống Pháp 2017
620
1
1
-12
12
189 k
Danh sách nhân vật trong Naruto
530
1
8
-185
185
48 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
477
1
11
2.1 k
2.2 k
7.6 k
Asia's Next Top Model (mùa 5)
606
1
1
0
0
61 k
Thanh Hóa
451
1
4
573
575
62 k
Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
446
1
1
617
617
38 k
Châu Á
475
1
1
4
4
69 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
407
1
1
1
1
90 k
Nhà Trần
403
1
1
-10
10
46 k
Đồng Nai
423
1
1
0
0
65 k
Gonzalo Higuaín
338
1
1
11
11
13 k
Công (vật lý học)
314
1
2
-20
20
39 k
Lý Thái Tổ
413
1
1
1
1
46 k
Quảng Bình
381
1
1
5
5
23 k
Byun Baek-hyun
271
1
4
418
624
26 k
Dáng hình thanh âm (phim)
327
1
1
-401
401
43 k
Như Quỳnh (ca sĩ)
360
1
1
1
1
40 k
Càn Long
346
1
1
-3
3
52 k
Ung Chính
283
1
1
163
163
42 k
UEFA Europa League
262
1
2
57
57
6.4 k
Gương mặt thân quen
287
1
1
11
11
5.3 k
Áp suất
227
1
1
1.4 k
1.4 k
33 k
Tôi, Thapki
161
1
2
-3.8 k
3.7 k
7.5 k
Võ Tòng
203
1
1
2.2 k
2.2 k
11 k
Transistor
352
1
1
-2
2
53 k
Hưng Yên
38
1
7
12 k
12 k
23 k
Mỹ phẩm
53
1
23
6.5 k
6.5 k
8.6 k
Nhạc hiệu UEFA Champions League
1
1
14 k
14 k
14 k
Mutua Madrid Open 2017 - Đơn nam
274
1
1
0
0
246 k
Israel
157
1
2
1.1 k
1.1 k
26 k
Nhà Thương
268
1
1
0
0
94 k
Karl Marx
22
1
11
18 k
18 k
24 k
Kết quả chi tiết giải bóng đá nữ vô địch quốc gia 2014
21
1
3
49 k
48 k
53 k
Palestine (khu vực)
243
1
2
127
127
15 k
Trịnh Sảng