Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2016
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
11 k
34
50
381
2.7 k
12 k
Twice
5.1 k
26
72
2.1 k
4.8 k
31 k
Đông Nhi
25
225
55 k
103 k
54 k
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
13 k
24
97
27 k
31 k
32 k
IKON
302
22
35
791
1.2 k
44 k
BTS
8.8 k
21
60
2.3 k
3.8 k
30 k
Đài Truyền hình Việt Nam
48 k
20
35
104
1.5 k
21 k
Hoài Linh
5.3 k
20
66
2.8 k
52 k
63 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 16
18 k
19
61
2.4 k
187 k
24 k
Sơn Tùng M-TP
9.2 k
19
132
8.5 k
25 k
49 k
Ơn giời cậu đây rồi!
19
242
68 k
101 k
82 k
Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
18
56
7 k
15 k
29 k
Rùa Hoàn Kiếm
74 k
17
29
-759
2.5 k
27 k
Bộ Công an (Việt Nam)
2.9 k
17
53
1.1 k
2.4 k
17 k
VTV3
9.9 k
15
22
-355
38 k
6.1 k
Ngô Sĩ Liên
25 k
14
38
6.6 k
439 k
48 k
Isaac Newton
58 k
14
35
3.1 k
4 k
192 k
Hà Nội
7.4 k
14
128
17 k
21 k
48 k
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016
5.8 k
14
53
-25 k
29 k
14 k
Hòa âm Ánh sáng
39 k
13
50
2.4 k
116 k
49 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
48 k
13
25
-2 k
160 k
74 k
Nguyễn Trãi
3 k
13
24
1.7 k
145 k
36 k
EXO
3.5 k
13
18
-169
325
18 k
Lovelyz
13
33
21 k
62 k
21 k
Calci carbonat
13
15
-29
517
93 k
Big Bang (nhóm nhạc)
8.9 k
12
15
363
1.7 k
25 k
Red Velvet (nhóm nhạc)
222
12
16
661
757
5.4 k
VTV2
28 k
11
17
1.8 k
793 k
198 k
Hoa Kỳ
18 k
11
19
1.2 k
6.6 k
9.9 k
Triệu Lệ Dĩnh
19 k
11
21
-15
2.7 k
61 k
Lê Thánh Tông
5.3 k
11
25
6.3 k
6.5 k
9.4 k
Thái Anh Văn
4.8 k
11
20
1 k
31 k
14 k
Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)
2.5 k
11
39
8.5 k
16 k
19 k
HTV3
1.3 k
11
35
4.3 k
5.4 k
37 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
344
11
14
324
2 k
6.4 k
Eunhyuk
62 k
10
18
3.1 k
437 k
109 k
Tết Nguyên Đán
29 k
10
54
-1 k
1.5 k
39 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
10 k
10
12
22
1.1 k
168 k
Girls' Generation
7.4 k
10
20
-126
119 k
30 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
9.2 k
10
18
-341
1.1 k
21 k
Lý Nam Đế
6.3 k
10
19
119
15 k
7.2 k
Khởi My
3.8 k
10
19
4.8 k
57 k
16 k
Byun Baek-hyun
99 k
9
12
347
649
6.4 k
Nguyễn Thị Kim Ngân
22 k
9
16
1.5 k
3 k
370 k
Chiến tranh Việt Nam
36 k
9
13
261
309
20 k
Hồ Hoàn Kiếm
22 k
9
14
669
827
5.2 k
Trường Giang (nghệ sĩ)
8.2 k
9
12
-244
310
16 k
Đô thị Việt Nam
5 k
9
23
1.7 k
3.8 k
33 k
Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant
5.6 k
9
14
1.9 k
2.8 k
12 k
GFriend
1.2 k
9
31
6.1 k
16 k
5.9 k
VTV7
720
9
83
-5.1 k
24 k
9.7 k
Làng cau Cao Nhân
1.9 k
9
17
1.1 k
1.2 k
21 k
Chí Linh
708
9
55
-1 k
24 k
46 k
BoBoiBoy
304
9
26
28 k
27 k
27 k
Tìm kiếm tài năng: Vietnam's Got Talent (mùa 4)
376
9
11
232
310
4 k
Lâm Canh Tân
9
24
8.2 k
8.2 k
8 k
Tấn công Jakarta 2016
9
13
537
1.3 k
27 k
Keep Running
176
9
17
-5
32 k
3.8 k
Portobuffolé
12 k
8
259
32 k
49 k
95 k
T-ara
149 k
8
11
-1.4 k
4.4 k
47 k
Nguyễn Tấn Dũng
23 k
8
12
2.9 k
174 k
24 k
Bánh chưng
8.7 k
8
87
19 k
24 k
89 k
Hải chiến Hoàng Sa 1974
35 k
8
16
712
30 k
15 k
Trương Tấn Sang
29 k
8
25
7.1 k
9.1 k
44 k
Hai Bà Trưng
30 k
8
12
730
24 k
4.4 k
Hari Won
20 k
8
14
1.6 k
3.2 k
28 k
Lào
14 k
8
10
2 k
4.1 k
28 k
Google
7 k
8
19
47
305
19 k
WWE
6.7 k
8
10
1.7 k
2.3 k
28 k
Pokémon
3.9 k
8
18
4.7 k
9.1 k
52 k
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
305
8
26
26 k
26 k
26 k
Từ Vị
8
26
11 k
12 k
11 k
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
68
8
13
22 k
22 k
22 k
Trò chơi Bayes
76
8
16
20 k
63 k
20 k
MØ
8
25
50
3.7 k
64 k
Manchester United F.C. mùa giải 2012–13
8
11
-7
219 k
55 k
Văn Miếu – Quốc Tử Giám
2
8
8
3.4 k
3.3 k
87 k
Real Madrid CF
33
8
9
26
1.7 k
41 k
Luis Suárez
1.6 k
7
283
47 k
64 k
113 k
Giuse Maria Trịnh Văn Căn
11 k
7
63
-7 k
36 k
31 k
Viết thư quốc tế UPU
11 k
7
21
170
109 k
27 k
Liên Minh Huyền Thoại
33 k
7
11
783
933
92 k
Chiến tranh thế giới thứ hai
27 k
7
12
-399
6.3 k
39 k
Trần Hưng Đạo
20 k
7
8
-40
974
22 k
Cô dâu 8 tuổi
8 k
7
12
612
39 k
18 k
Hội nghị Thành Đô
7.9 k
7
12
123
47 k
23 k
An Dương Vương
5.5 k
7
11
1 k
145 k
88 k
Nhật thực
7.7 k
7
9
-12
126
14 k
Trần Thủ Độ
5.8 k
7
38
843
3.2 k
26 k
Hải tặc Mũ Rơm
4.2 k
7
47
2.7 k
7.8 k
23 k
Weekly Idol
3.6 k
7
21
8.5 k
8.5 k
10 k
Alan Rickman
5 k
7
8
-301
449
137 k
Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
5.2 k
7
12
-41
135
21 k
Cẩm Ly
1.9 k
7
36
8.1 k
41 k
7.9 k
Hành tinh thứ chín
5.3 k
7
10
540
1.4 k
40 k
Biên Hòa
1 k
7
31
622
4.7 k
8.5 k
Nguyễn Văn Thể
1.4 k
7
22
329
1.1 k
86 k
Tương lai của Trái Đất
3.3 k
7
8
-74
390
12 k
Củ Chi
2.2 k
7
11
659
2.2 k
11 k
Thị trấn (Việt Nam)
1.6 k
7
9
1 k
1 k
5.7 k
Vũ Cát Tường
2.9 k
7
17
1
30 k
55 k
Lê Công Vinh
787
7
13
2.3 k
2.3 k
14 k
Nguyễn Thục Quyên
382
7
17
3.4 k
7.8 k
3.3 k
Vợ người ta
7
38
489
91 k
31 k
Công nhận các cặp cùng giới ở Việt Nam
341
7
10
-176
21 k
5.2 k
Vương cung thánh đường Phú Nhai
379
7
9
1.6 k
2.6 k
5.7 k
Lương Xuân Trường
327
7
16
6.8 k
6.7 k
6.6 k
Carli Lloyd
7
33
14 k
14 k
17 k
Hồi đáp 1988
7
48
-488
1.2 k
66 k
City of Angels (bài hát)
109
7
30
9.8 k
9.6 k
9.5 k
32 Old Slip
213
7
17
1.8 k
41 k
10 k
Gabe Newell
78
7
25
56 k
59 k
54 k
Thuyết tương đối văn hóa
120
7
16
31
6.5 k
31
Vắc xin 5 trong 1
245
7
25
262
720
27 k
Bước nhảy hoàn vũ
155
7
22
988
1.6 k
9.7 k
Vinh Hiền
7
15
3.1 k
4.6 k
16 k
Lưu Đào (diễn viên)
4
7
14
-363
12 k
80 k
Quân đội nhân dân Việt Nam
19
7
12
-174
666
12 k
Faker
137 k
6
10
4.5 k
4.5 k
55 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
108 k
6
16
3 k
3.6 k
21 k
Nguyễn Phú Trọng
104 k
6
11
-59
21 k
10 k
Trần Đại Quang
98 k
6
13
146
458
7.6 k
Nguyễn Xuân Phúc
75 k
6
8
2.3 k
2.4 k
109 k
Việt Nam
83 k
6
10
1.2 k
1.1 k
11 k
Võ Văn Thưởng
26 k
6
8
1.8 k
734 k
183 k
Trung Quốc
32 k
6
8
-26
66 k
11 k
Google Dịch
13 k
6
8
20
953 k
159 k
Albert Einstein
32 k
6
12
124
26 k
13 k
Trấn Thành
12 k
6
9
31
239 k
60 k
Bảo Đại
36 k
6
7
-236
252
9 k
Nguyễn Thanh Nghị
16 k
6
7
-242
54 k
27 k
Địa lý Việt Nam
8.1 k
6
39
8.9 k
15 k
286 k
Nho giáo
13 k
6
11
-191
57 k
9.4 k
Lương Thế Vinh
17 k
6
10
1 k
1.1 k
3.5 k
Trương Thị Mai
16 k
6
7
970
970
2.8 k
Lương Cường
8.5 k
6
6
-9.9 k
306 k
177 k
Danh sách phim có doanh thu cao nhất
12 k
6
7
36
174
7.2 k
Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
9.8 k
6
18
-3.6 k
4.5 k
19 k
Quang Lê
7.8 k
6
16
9.8 k
15 k
64 k
Lê Đại Hành
29 k
6
10
-1
104 k
17 k
Nguyễn Sinh Hùng
4.2 k
6
53
10 k
33 k
30 k
Nguyễn Công Phượng
6.8 k
6
14
1.8 k
2.6 k
12 k
Quả bóng vàng FIFA
6.1 k
6
26
-1.9 k
1.9 k
123 k
Mặt Trời
4.7 k
6
7
-29
139 k
35 k
Thành nhà Hồ
6.7 k
6
8
490
490
67 k
Novak Djokovic
6.8 k
6
6
121
215
68 k
Minh Mạng
3.4 k
6
17
11 k
18 k
38 k
Đông Anh
6.3 k
6
7
137
269
3.6 k
Núi Bà Đen
3.5 k
6
14
18 k
18 k
18 k
Nimr al-Nimr