Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
10 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
296
1
1
131
131
389 k
Chiến tranh Đông Dương
213
1
2
-8
8
324 k
Nho giáo
199
1
1
-4
4
308 k
Your Name – Tên cậu là gì?
143
1
16
31 k
31 k
222 k
Nhân quyền tại Việt Nam
96
1
1
-5
5
195 k
Dáng hình thanh âm (phim)
529
1
1
0
0
191 k
Đà Nẵng
387
1
8
-5 k
6.8 k
175 k
T-ara
161
1
1
-109
109
166 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
662
2
2
0
256
139 k
Việt Nam Cộng hòa
1
3
19
19
139 k
Arsenal F.C. mùa giải 2016–17
253
1
2
-32
32
133 k
Chủ nghĩa cộng sản
367
1
1
1
1
129 k
Hải Phòng
145
2
2
0
86
128 k
Cộng hòa Ireland
2.1 k
2
2
0
14
126 k
Việt Nam
313
1
1
705
705
114 k
Malaysia
64
2
2
0
480
108 k
Viện bảo tàng Louvre
214
1
1
-37
37
103 k
Indonesia
139
1
1
-13
13
100 k
Quốc gia Việt Nam
490
1
1
5
5
98 k
Nhà Thanh
142
1
1
2
2
98 k
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
44
1
3
157
1.1 k
97 k
Hành trình của Moana
167
1
1
-47
47
97 k
Pakistan
587
1
1
7
7
94 k
Tần Thủy Hoàng
50
1
2
3.5 k
3.4 k
93 k
Danh sách đĩa nhạc của EXO
286
1
1
92
92
86 k
Bắc Ninh
32
1
1
8.2 k
8 k
84 k
Orlando, Florida
292
1
1
0
0
84 k
Phố cổ Hội An
38
1
3
194
234
79 k
Danh sách chi khủng long
323
2
2
0
36
78 k
Hogwarts
95
1
1
-159
159
77 k
Kazakhstan
231
4
20
-205
1.1 k
71 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
309
2
2
0
140 k
70 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
45
1
1
503
503
69 k
Danh sách vụ thảm sát ở Việt Nam
121
1
1
17
17
69 k
Lupus ban đỏ hệ thống
118
1
1
-60
60
68 k
Hệ thống giao thông Việt Nam
269
2
2
0
8
67 k
Tiền Giang
17
2
4
241
601
64 k
Nintendo 3DS
1.4 k
2
2
2 k
2 k
63 k
Trịnh Xuân Thanh
159
1
1
-37
37
63 k
Brunei
3
5
32
32
62 k
Thống kê
18
1
2
669
669
62 k
Kesha
43
1
2
35
35
62 k
Chế định Chủ tịch nước Việt Nam
43
1
8
5.5 k
5.4 k
56 k
Danh sách đĩa nhạc của Apink
1
1
2.4 k
2.3 k
55 k
Internet Vạn Vật
60
1
1
10
10
53 k
Đồng Xoài
357
1
1
-42
42
50 k
Song Joong-ki
1
2
25
25
50 k
Đổi Mới
182
1
8
-28
28
49 k
Nỗ Nhĩ Cáp Xích
45
2
14
19 k
19 k
48 k
Sigmar Gabriel
1
2
15 k
14 k
48 k
Quan hệ Nhật Bản – Đài Loan
27
1
2
162
162
45 k
M-113
1
2
-17
17
45 k
Akizuki (lớp tàu khu trục) (2010)
245
2
4
19
587
45 k
Maldives
354
2
2
0
252
44 k
Đắk Lắk
118
2
2
0
12
42 k
Nemanja Matić
3
16
21 k
21 k
41 k
Asahi (lớp tàu khu trục)
179
2
4
8.5 k
8.3 k
41 k
Quốc hội Việt Nam
158
1
1
1.1 k
1.1 k
41 k
Giáo dục Việt Nam
171
1
2
111
111
40 k
Kon Tum
27
1
3
595
595
40 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam năm 2017
179
1
1
-42
42
40 k
Zinédine Zidane
128
1
1
14
14
38 k
Bae Suzy
502
1
1
-35
35
38 k
Hawaii
254
1
2
3
45
37 k
JYP Entertainment
37
2
2
3
9
37 k
Show! Music Core
417
1
2
594
594
37 k
Minecraft
18
1
5
4.4 k
4.3 k
36 k
Shepseskare
51
1
2
-80
80
35 k
Ha Ji-won
449
3
3
-4
64
35 k
Cờ tướng
120
2
3
51
235
34 k
Avicii
234
1
1
20
20
34 k
Đài Truyền hình Việt Nam
90
3
17
64
15 k
34 k
Ngọc Diệp
83
1
1
949
949
33 k
Game of Thrones (mùa 1)
1
3
-105
105
31 k
Khủng hoảng tài chính Hoa Kỳ 2007–2009
194
3
5
0
123 k
31 k
Chí Phèo
75
1
1
5
5
30 k
Jung Eun-ji
27
1
3
1.3 k
1.4 k
30 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara
546
1
1
6
6
30 k
Seventeen (nhóm nhạc)
61
1
1
66
66
30 k
Aikido
1
3
20
20
30 k
Giải bóng đá Vô địch U-21 Quốc gia 2016
72
2
4
4.5 k
4.4 k
30 k
Bất đồng chính kiến ở Việt Nam
69
1
1
56
56
29 k
Giải quần vợt Canada Mở rộng
84
1
1
-1
1
29 k
Tokusou Sentai Dekaranger
102
2
2
0
58 k
29 k
Hoàng Xuân Vinh
277
1
8
4.7 k
4.6 k
29 k
Vụ Trịnh Xuân Thanh trở về Việt Nam
148
1
1
9
9
28 k
Kim tự tháp Ai Cập
51
1
2
131
255
28 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
280
1
1
5
5
28 k
Yoona
159
2
5
221
259
27 k
VTV3
251
1
1
5
5
27 k
Song Hye-kyo
51
1
1
7
7
27 k
Nuôi chim săn
134
1
1
5
5
27 k
Seohyun
92
2
3
-52
1.3 k
27 k
Phạm Hương
1
1
674
674
26 k
Danh sách tập phim Doraemon (2008)
35
2
3
0
246
26 k
Danh sách người đoạt giải Nobel Hòa bình
116
1
1
6
6
26 k
Phật
163
4
18
1.8 k
2.3 k
25 k
VTV1
144
3
4
0
62
24 k
Trần Quý Kiên
2
2
3
93
95
24 k
Lương Triều Vỹ
418
2
5
40
40
24 k
Nguyễn Xuân Phúc
11
1
1
4.1 k
4 k
24 k
Rangers F.C.
95
1
2
71
71
23 k
Haha (nghệ sĩ)
42
1
2
105
105
23 k
Nguyễn Phúc Tần
14
1
8
-28
28
23 k
Bát kỳ
2
3
-39
41
23 k
Người phán xử (phim truyền hình Việt Nam)
1
3
-16
20
22 k
Haumea
185
1
1
131
131
22 k
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
7.8 k
1
1
5
5
22 k
Guam
258
1
1
1
1
21 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 2)
81
1
2
-2
2
21 k
Uchuu Sentai Kyuranger
89
1
2
0
0
21 k
Giọng hát Việt nhí
125
1
2
-9
9
21 k
Rain (nghệ sĩ)
50
2
2
872
890
21 k
Chất thải nguy hại
123
2
3
0
10
21 k
Yoo Seung-ho
1
2
-109
109
20 k
Lee Sung-min
3.8 k
1
3
477
477
20 k
Wanna One
1
2
41
77
20 k
Pháo phòng không tự động 37 mm M1939 (61-K)
35
2
5
9 k
8.8 k
20 k
Rogers Cup 2017 - Đơn nam
23
2
4
0
368
19 k
Secret Garden (EP)
16
1
1
907
907
19 k
Asia's Next Top Model (Mùa 1)
133
1
1
38
38
19 k
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ…
163
1
1
-42
42
19 k
Yoo In-na
207
1
1
0
0
18 k
Phạm Bình Minh
128
1
1
0
0
18 k
Lâm Tâm Như
280
5
9
-2.7 k
7.2 k
18 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
322
1
1
-35
35
17 k
Soobin Hoàng Sơn
54
1
3
1.2 k
1.1 k
17 k
Trương Vệ Kiện
74
2
2
0
90
17 k
Ô ăn quan
106
1
3
354
354
17 k
5S Online
314
1
2
2 k
2 k
17 k
Hà Anh Tuấn
9
2
3
0
862
16 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1969
1
9
9.2 k
9.3 k
16 k
Giải bóng đá Vô địch U-21 Quốc gia 2017
188
2
2
0
32 k
16 k
Karate
264
1
2
0
56
15 k
Lee Sung-kyung
1
1
1.3 k
1.3 k
15 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 – Khu vực châu Đại Dương (Vò…
2
3
15
15
15 k
The Face Vietnam
508
1
2
71
71
15 k
Hwang Min-hyun
701
1
1
105
105
14 k
TFBoys
3
5
0
16 k
14 k
Tập đoàn FLC
2.2 k
2
2
0
204
14 k
Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
65
1
1
5
5
13 k
Son Na-eun
40
1
2
-72
158
13 k
Vương cung thánh đường Thánh Phêrô
113
1
1
-1
1
13 k
Coulomb (đơn vị)
49
2
2
0
72
13 k
Orbital nguyên tử
19
1
1
4.2 k
4.1 k
13 k
Người bất đồng chính kiến
71
1
2
-537
537
13 k
Đức Hòa
69
1
3
35
95
13 k
L (ca sĩ Hàn Quốc)
51
1
1
63
63
12 k
Lê Văn Dũng
254
1
1
174
174
12 k
Dương Quá
35
1
2
117
117
12 k
Nguyễn Phúc Chú