Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
9 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
230
1
7
340
378
324 k
Nho giáo
270
3
9
3.7 k
3.6 k
308 k
Your Name – Tên cậu là gì?
570
1
1
-34
34
226 k
Donald Trump
461
1
1
52
52
219 k
Ngô Đình Diệm
1.3 k
1
1
-6
6
203 k
Hà Nội
55
1
1
-630
630
200 k
Giuse Ngô Quang Kiệt
146
1
9
2.8 k
2.8 k
195 k
Dáng hình thanh âm (phim)
292
1
1
43
43
188 k
Anh
506
3
3
6
8
177 k
Cristiano Ronaldo
12
2
2
968
1 k
159 k
Quang Trung
2
3
624
624
150 k
Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
472
1
1
42
42
144 k
Canada
83
2
4
601
611
138 k
Đế quốc Anh
198
1
1
3
3
135 k
Nhà Tây Sơn
292
1
7
969
1.1 k
133 k
Chủ nghĩa cộng sản
469
3
19
2
468
129 k
Hải Phòng
82
1
1
257
257
105 k
Kuwait
256
1
2
239
721
103 k
Indonesia
174
1
1
9
9
97 k
Pakistan
211
1
1
12
12
82 k
Paris Saint-Germain F.C.
115
1
3
4.2 k
4.1 k
80 k
Hồng Nhung
52
1
3
176
176
78 k
Gió
85
1
3
-112
130
77 k
Kazakhstan
1
2
59
59
77 k
Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV
129
1
6
115
185
75 k
Kali
242
5
10
-1.1 k
3.3 k
71 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
326
3
4
0
100
71 k
One Piece
216
1
1
-1
1
67 k
Tiền Giang
269
3
5
0
264 k
66 k
Ngôn ngữ lập trình
330
1
1
56
56
63 k
Hậu duệ mặt trời
64
1
1
51
51
62 k
Thanh Lam
226
1
1
32
32
60 k
Huế
75
1
1
16
16
58 k
Bằng Kiều
30
3
9
245
2 k
56 k
EXO
41
1
12
0
0
55 k
Giọng hát Việt nhí (mùa 1)
147
1
1
210
210
53 k
Maroc
94
1
1
3
3
52 k
Khởi nghĩa Lam Sơn
277
1
1
0
0
52 k
Mèo
1
2
132
132
50 k
Đổi Mới
49
1
1
543
543
49 k
Bờ Biển Ngà
149
1
4
434
708
49 k
Iran
272
2
2
0
30
48 k
Tôn giáo
105
2
7
5
337
48 k
Lê Công Định
81
2
2
0
0
47 k
Ghen
119
1
2
28
28
45 k
Nguyễn Hoàng
398
1
1
-54
54
43 k
Neymar
303
1
2
-82
82
42 k
Lee Jong-suk
221
1
1
0
0
42 k
Nguyễn Cao Kỳ
80
1
3
-26
26
41 k
Nguyễn Phúc Nguyên
14
1
2
312
312
41 k
Charles Sobhraj
167
1
1
1
1
41 k
Lý Thái Tổ
2
6
3.5 k
12 k
40 k
Cải tạo lao động
41
4
9
2.8 k
3 k
39 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam năm 2017
21
2
3
0
2
39 k
Gunpla
2
3
0
77 k
38 k
Gương mặt thân quen (mùa 3)
60
2
4
0
190
38 k
Asia's Next Top Model (mùa 5)
96
2
2
0
2
38 k
Nhồi máu cơ tim
83
2
3
-971
1.2 k
38 k
Iraq
32
2
2
4.2 k
4.1 k
37 k
Dân chủ tại Việt Nam
127
2
6
2.5 k
2.5 k
36 k
Taeyang
56
1
1
-15
15
36 k
Đập Tam Hiệp
243
1
1
0
0
35 k
Gia Lai
29
1
1
2.1 k
2 k
34 k
Asia's Next Top Model (Mùa 3)
270
1
1
-3
3
34 k
Tây Ninh
68
1
2
3.5 k
3.5 k
34 k
Dean (ca sĩ Hàn Quốc)
1
1
9.8 k
9.5 k
34 k
Quan hệ Nhật Bản – Đài Loan
243
2
2
0
212
33 k
Chính phủ Việt Nam
145
1
1
-2
2
33 k
Phần Lan
183
1
1
2.9 k
2.8 k
33 k
Pristin
70
1
1
273
273
32 k
Jordan
89
4
12
-14
382
32 k
Lê Quốc Quân
19
1
7
6.7 k
7.7 k
31 k
Shepseskare
119
1
1
-1
1
30 k
Hốt Tất Liệt
73
1
1
7
7
30 k
T-54/55
89
2
2
0
750
28 k
Python (ngôn ngữ lập trình)
125
1
1
27
27
28 k
DIA (nhóm nhạc)
105
2
2
0
56
28 k
Linux
98
1
4
-4
4
27 k
Quân hàm quân đội Hoa Kỳ
215
3
13
-861
1.2 k
27 k
VTV3
152
1
1
2
2
27 k
Điện Biên
161
3
8
858
876
27 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
281
1
1
18
18
27 k
Doraemon (nhân vật)
34
2
2
0
264
27 k
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2013
83
2
3
0
1.2 k
27 k
Phạm Hương
47
2
8
0
4.3 k
26 k
Tháp nước
2
2
831
831
25 k
Danh sách tập phim Doraemon (2008)
22
2
2
0
60
25 k
Chính biến Thiên Hưng
174
1
1
0
0
25 k
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
103
1
2
71
71
25 k
Công chúa
472
1
1
-20
20
24 k
Trần Quý Kiên
43
2
3
-185
205
24 k
Philipp Lahm
2
3
12
1.5 k
1.7 k
24 k
Lương Triều Vỹ
102
1
1
15
15
23 k
Kamen Rider Ex-Aid
95
2
25
62
1 k
23 k
HTV7
127
3
6
-107
1.4 k
23 k
VTV1
157
1
1
4
4
22 k
Vũ (họ)
127
3
5
0
89 k
22 k
Cẩm Ly
2
2
-23
23
22 k
Kudō Shinichi
1
4
407
437
21 k
Stellar
7
2
3
8.4 k
8.2 k
21 k
Hệ số UEFA
2
2
-61
61
21 k
Ban Chỉ đạo Tây Nam Bộ (Việt Nam)
387
2
2
0
2.7 k
21 k
Nguyễn Thị Kim Ngân
7
2
2
0
2
21 k
Đối thoại 06
103
2
2
0
41 k
20 k
Paul Pogba
278
4
10
-70
820
20 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
15
1
2
4.3 k
4.2 k
20 k
Rangers F.C.
661
1
1
52
52
20 k
Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
605
1
1
-32
32
20 k
Ngô Diệc Phàm
386
1
1
5
5
19 k
YG Entertainment
3
2
8
-1 k
5.4 k
19 k
Cốc Cốc
3.5 k
5
5
58
60
19 k
Wanna One
255
1
1
1
1
19 k
Bóng rổ
299
1
1
15
15
19 k
Lưu Diệc Phi
689
1
1
-120
120
18 k
Triệu Lệ Dĩnh
28
1
8
12 k
12 k
18 k
Kiehl's
6
1
2
1 k
1 k
18 k
Gimme More
128
2
2
0
35 k
18 k
Động đất
274
1
1
-47
47
18 k
Lý Chiêu Hoàng
261
2
4
0
70 k
17 k
Soobin Hoàng Sơn
81
2
3
0
2 k
17 k
Nguyễn Kim
103
2
2
0
4
17 k
Động vật
1
2
-34
54
17 k
Thời đại thiếu nữ của tôi
75
1
1
62
62
17 k
Mỹ Linh
230
2
2
0
140
17 k
Pokémon
1.1 k
1
1
-14
14
17 k
Sở Kiều truyện (phim)
76
1
3
-14
30
17 k
Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
1
3
32
32
16 k
Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí
90
1
1
379
379
15 k
Cúc Tịnh Y
37
1
2
24
24
15 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của GFriend
694
1
2
12
22
15 k
Ngô Kinh
391
1
2
2 k
1.9 k
15 k
Hà Anh Tuấn
8
1
1
5.8 k
5.7 k
15 k
Chantaje
85
1
1
18
18
14 k
Nobi Nobita
3
1
1
2.2 k
2.2 k
14 k
Justify My Love
278
1
1
114
114
14 k
Mặt trăng ôm mặt trời
20
1
2
284
284
14 k
Danh sách sao lớn nhất
3
5
0
18 k
14 k
Keep Running
752
1
2
5.9 k
5.7 k
14 k
Siêu cúp châu Âu 2017
1
2
13
13
14 k
Danh sách đế quốc có diện tích lớn nhất
490
1
1
35
35
14 k
Phan Văn Giang
108
1
1
136
136
14 k
Lu lu đực
1
1
-969
969
14 k
Mōri Ran
80
2
2
0
162
13 k
Ohm
53
2
2
0
304
13 k
Đội tuyển bóng đá U-22 quốc gia Việt Nam
1
2
1.7 k
1.6 k
13 k
Li-Ning
1
2
13 k
13 k
13 k
Top Model po-russki (mùa 4)
1
8
4.1 k
5 k
13 k
Suneung
100
1
1
0
0
13 k
Số phức
199
1
5
1.3 k
1.2 k
13 k
Lê Chiêm
64
1
1
646
646
12 k
Lộc Hàm