Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
May 2021
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
15
154
54
17 k
54 k
71 k
Jack – J97
4
32
28
-30
864
40 k
Võ Văn Thưởng
25
46
27
929
6.1 k
172 k
Vladimir Vladimirovich Putin
34
58
24
14
8.3 k
43 k
Timo Werner
53
100
22
16 k
370 k
132 k
Việt Nam
34
60
22
195
4.7 k
34 k
Vietnam Championship Series
25
58
21
-430
13 k
80 k
Cộng hòa Dân chủ Đức
13
28
21
2.1 k
2.8 k
87 k
Iran
4
25
21
204
33 k
35 k
Trương Thị Mai
26
52
20
-2.2 k
56 k
4.9 k
Đỗ Quang Hiển
11
56
20
-21 k
273 k
19 k
Phật
55
84
19
-195
14 k
22 k
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
22
59
19
3.3 k
29 k
173 k
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
11
29
19
-15
469
3.6 k
Đảng Dân chủ (Việt Nam Cộng hòa)
8
129
17
12 k
38 k
11 k
Trường Phổ thông liên cấp Nguyễn Siêu
18
48
16
431
2.4 k
245 k
Đức
3
93
16
11 k
26 k
21 k
Đông Khê (xã)
18
54
15
22 k
2 M
340 k
Trung Quốc
19
31
15
-410
3.6 k
41 k
Hương Giang (nghệ sĩ)
12
36
15
17 k
20 k
17 k
Tử thần sống mãi
10
18
15
134
342
11 k
Lý Thừa Vãn
19
140
14
34 k
100 k
33 k
Nguyễn Phương Hằng
27
47
14
5.9 k
6.9 k
49 k
Nguyễn Công Phượng
18
37
14
1.4 k
3.7 k
69 k
Hoàng Thùy
8
27
14
277
2.1 k
21 k
Nam Cao
38
145
13
5.6 k
28 k
25 k
Running Man (chương trình truyền hình Việt Nam)
17
30
13
0
2.1 k
32 k
Huấn Hoa hồng
8
33
13
-6.7 k
36 k
13 k
Lê Hoàng Diệp Thảo
5
39
13
-777
20 k
226 k
Kinh tế Việt Nam
13
24
13
2
308
34 k
Cris Phan
4
25
13
189
597
15 k
Thống nhất Yemen
25
152
12
6.6 k
51 k
133 k
Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
20
66
12
4.1 k
11 k
22 k
Lưu Vũ (ca sĩ)
10
57
12
11 k
31 k
11 k
Thiên nga hoang dã
9
21
12
525
1.7 M
213 k
Paris
4
27
12
-256
3.2 k
9.3 k
Nhóm ngôn ngữ Bahnar
6
18
12
-431
927
17 k
Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36
121
11
4.6 k
56 k
111 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
22
46
11
3.5 k
54 k
41 k
Hoài Linh
21
36
11
10
1.4 k
65 k
Alisson
14
36
11
2.4 k
11 k
14 k
Drew McIntyre
11
41
11
2.4 k
46 k
106 k
Iz*One
7
15
11
-6
9.8 k
23 k
An Dương Vương
18
46
10
-11 k
18 k
16 k
Võ Hoàng Yên
17
60
10
2.7 k
12 k
377 k
BTS
16
39
10
663
17 k
61 k
Nguyễn
18
34
10
2.5 k
4.8 k
16 k
N'Golo Kanté
10
32
10
-18 k
18 k
Phan Thanh Sơn Nam
9
26
10
-150
4.7 k
45 k
Thủ Đức
10
22
10
63
57 k
6.3 k
Sữa Ông Thọ
8
23
10
9.9 k
71 k
96 k
Kiểm duyệt và phân loại phim
12
21
10
228
1.4 k
18 k
Jesse Lingard
11
21
10
735
1.1 k
43 k
Nguyễn Du
5
19
10
33 k
290 k
35 k
Chủ nghĩa khuyển nho
8
20
10
109
1.2 k
122 k
Chiến dịch Hồ Chí Minh
4
22
10
3.1 k
11 k
5.2 k
Giáo điều
4
17
10
-3 k
20 k
39 k
Các dân tộc tại Việt Nam
22
49
9
9.5 k
11 k
161 k
VinFast
19
61
9
713
17 k
8.1 k
INTO1
14
34
9
3.4 k
8.8 k
172 k
Sơn Tùng M-TP
14
34
9
-14 k
47 k
230 k
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
21
37
9
-23
4.3 k
12 k
Orange (ca sĩ)
9
44
9
-629
39 k
29 k
Lê Minh Đảo
8
33
9
865
12 k
6 k
Kornchid Boonsathitpakdee
8
18
9
600
1.9 M
163 k
Ukraina
9
24
9
-335
11 k
9.9 k
Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
6
27
9
6 k
15 k
9 k
Machine Gun Kelly (rapper)
4
29
9
-1.2 k
36 k
11 k
Chùa Hương Tích
7
19
9
498
11 k
158 k
Hiệp định Genève 1954
8
23
9
544
944
4.2 k
Gà ri
6
13
9
120
404
15 k
Quốc hội Việt Nam khóa VI
7
15
9
0
166
8.7 k
Thành phố Luân Đôn
4
11
9
-6
1.9 k
13 k
Động cơ điện một chiều
3
10
9
0
1.7 k
3.6 k
Đồng hồ nước
3
10
9
0
510
4.3 k
Van (thiết bị)
2
16
9
0
3 k
6.3 k
Bộ Quốc phòng (Trung Quốc)
2
10
9
49
887
8.1 k
Auferstanden aus Ruinen
16
638
8
125 k
500 k
195 k
Nguyễn Văn Thiệu
45
175
8
6 k
15 k
73 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
23
38
8
3.5 k
12 k
41 k
Sergio Agüero
22
43
8
716
6.4 k
25 k
Nguyễn Minh Tú
21
36
8
271
1.4 k
187 k
Thành phố Hồ Chí Minh
13
46
8
-2 k
15 k
162 k
Cách mạng 1989
14
41
8
-881
3 k
15 k
Nguyễn Thành Nam (YouTuber)
12
35
8
505
19 k
113 k
Thích-ca Mâu-ni
9
48
8
5.8 k
39 k
85 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
8
52
8
21 k
34 k
111 k
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
7
34
8
-1.8 k
178 k
153 k
Twice
9
39
8
17 k
17 k
16 k
Vết thù hằn trên lưng con ngựa hoang
10
27
8
0
6.2 k
11 k
Hồng Vân (diễn viên)
9
31
8
309
1.5 k
46 k
Học tập cải tạo tại Việt Nam
10
21
8
326
3.1 k
50 k
Ariana Grande
9
16
8
-1.4 k
4.7 k
202 k
Apple (công ty)
12
16
8
0
490 k
104 k
Tập Cận Bình
5
21
8
-1.4 k
42 k
88 k
Diễn biến hòa bình
2
12
8
-9
1.6 k
106 k
Quốc gia Việt Nam
25
62
7
2.5 k
7.5 k
18 k
Hướng dương ngược nắng
19
39
7
842
14 k
33 k
Rosé (ca sĩ)
11
30
7
6.6 k
14 k
32 k
V (ca sĩ)
8
44
7
6.3 k
42 k
124 k
Đổi Mới
8
28
7
1.8 k
39 k
87 k
Nguyễn Anh Trí
9
19
7
-41
23 k
37 k
Người Việt
6
36
7
2.2 k
30 k
38 k
Nguyễn Văn Đài
7
18
7
16
2.4 k
7 k
Zalo
8
17
7
0
1.6 k
26 k
Jeff Bezos
4
9
7
733
20 k
16 k
Ân xá Quốc tế
5
11
7
0
270
11 k
Đảo Hoàng Sa
4
14
7
0
6.6 k
3.9 k
Bất động sản
3
12
7
-63
963
2.5 k
Van một chiều
3
14
7
0
11 k
5.1 k
Liên hiệp các tổ chức Hữu nghị Việt Nam
3
13
7
-144
308
15 k
Chủ nghĩa xã hội dân chủ
2
8
7
0
5.4 k
12 k
Hoàng Sa (huyện)
44
103
6
5.3 k
14 k
44 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2020
32
141
6
13 k
29 k
32 k
Trò chơi âm nhạc
20
128
6
14 k
50 k
13 k
Đền Ngọc Quế
20
52
6
3.2 k
12 k
21 k
VTV3
13
36
6
-6.1 k
9.1 k
33 k
Garena Free Fire
13
58
6
-543
5.1 k
15 k
Danh sách thành viên của Running Man (Việt Nam)
16
31
6
8.1 k
9.3 k
7.9 k
Andrea Meza
17
28
6
177
829
179 k
Mỹ Tâm
5
75
6
-1.7 k
84 k
10 k
Type XXI (lớp tàu ngầm)
14
23
6
-7.1 k
42 k
53 k
Ngô Đình Nhu
10
35
6
5.8 k
10 k
385 k
Hàn Quốc
12
48
6
6.6 k
12 k
6.5 k
Jimmy Uso
11
26
6
1.3 k
2 k
199 k
Quang Trung
10
44
6
12 k
25 k
67 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
11
21
6
2.2 k
24 k
69 k
Tập đoàn Vingroup
9
26
6
243
149 k
5 k
Liên doanh Việt – Nga Vietsovpetro
11
16
6
570
184 k
76 k
Lê Đại Hành
9
17
6
-164
127 k
16 k
Luật 10-59
8
49
6
956
5.6 k
18 k
Lee Chae-yeon
7
57
6
2.5 k
6.5 k
4.8 k
Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
11
22
6
-210
3.7 k
7.8 k
Vy Oanh
6
22
6
3.6 k
21 k
80 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
10
17
6
68
784
116 k
Campuchia
7
28
6
1.4 k
2.8 k
4.6 k
Đỗ Thanh Hải
4
15
6
3.9 k
2.3 M
242 k
Ronald Reagan
10
12
6
-304
1.9 k
25 k
Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
4
28
6
4.4 k
19 k
27 k
Ngu Cơ
8
20
6
0
5.9 k
11 k
Trốn khỏi vùng chiếm đóng Liên Xô và Đông Đức
9
11
6
604
6.2 k
8.7 k
Trở về giữa yêu thương
3
30
6
2.8 k
22 k
131 k
Bầu cử ở Việt Nam
7
17
6
237
9.1 k
43 k
Mona Lisa
6
13
6
-7.4 k
7.6 k
14 k
Bùi Tín
8
18
6
30
432
9.3 k
Khùng điên
8
11
6
0
156 k
35 k
Mê Kông
7
15
6
1
441
50 k
Erling Haaland
7
16
6
0
7.6 k
27 k
Khá Bảnh
7
12
6
0
103 k
24 k
Lực lượng Vũ trang Pháp
4
14
6
174
1.3 k
10 k
Áo ngực