Wikiscan
vi.wikipedia.org
0203040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
May 2021

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
151545417 k54 k71 kJack – J97
43228-3086440 kVõ Văn Thưởng
2546279296.1 k172 kVladimir Vladimirovich Putin
345824148.3 k43 kTimo Werner
531002216 k370 k132 kViệt Nam
3460221954.7 k34 kVietnam Championship Series
255821-43013 k80 kCộng hòa Dân chủ Đức
1328212.1 k2.8 k87 kIran
4252120433 k35 kTrương Thị Mai
265220-2.2 k56 k4.9 kĐỗ Quang Hiển
115620-21 k273 k19 kPhật
558419-19514 k22 kTrường Đại học Kinh tế Quốc dân
2259193.3 k29 k173 kViệt Nam Dân chủ Cộng hòa
112919-154693.6 kĐảng Dân chủ (Việt Nam Cộng hòa)
81291712 k38 k11 kTrường Phổ thông liên cấp Nguyễn Siêu
1848164312.4 k245 kĐức
3931611 k26 k21 kĐông Khê (xã)
18541522 k2 M340 kTrung Quốc
193115-4103.6 k41 kHương Giang (nghệ sĩ)
12361517 k20 k17 kTử thần sống mãi
10181513434211 kLý Thừa Vãn
191401434 k100 k33 kNguyễn Phương Hằng
2747145.9 k6.9 k49 kNguyễn Công Phượng
1837141.4 k3.7 k69 kHoàng Thùy
827142772.1 k21 kNam Cao
38145135.6 k28 k25 kRunning Man (chương trình truyền hình Việt Nam)
17301302.1 k32 kHuấn Hoa hồng
83313-6.7 k36 k13 kLê Hoàng Diệp Thảo
53913-77720 k226 kKinh tế Việt Nam
132413230834 kCris Phan
4251318959715 kThống nhất Yemen
25152126.6 k51 k133 kDanh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
2066124.1 k11 k22 kLưu Vũ (ca sĩ)
10571211 k31 k11 kThiên nga hoang dã
921125251.7 M213 kParis
42712-2563.2 k9.3 kNhóm ngôn ngữ Bahnar
61812-43192717 kThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36121114.6 k56 k111 kĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
2246113.5 k54 k41 kHoài Linh
213611101.4 k65 kAlisson
1436112.4 k11 k14 kDrew McIntyre
1141112.4 k46 k106 kIz*One
71511-69.8 k23 kAn Dương Vương
184610-11 k18 k16 kVõ Hoàng Yên
1760102.7 k12 k377 kBTS
16391066317 k61 kNguyễn
1834102.5 k4.8 k16 kN'Golo Kanté
103210-18 k18 kPhan Thanh Sơn Nam
92610-1504.7 k45 kThủ Đức
1022106357 k6.3 kSữa Ông Thọ
823109.9 k71 k96 kKiểm duyệt và phân loại phim
1221102281.4 k18 kJesse Lingard
1121107351.1 k43 kNguyễn Du
5191033 k290 k35 kChủ nghĩa khuyển nho
820101091.2 k122 kChiến dịch Hồ Chí Minh
422103.1 k11 k5.2 kGiáo điều
41710-3 k20 k39 kCác dân tộc tại Việt Nam
224999.5 k11 k161 kVinFast
1961971317 k8.1 kINTO1
143493.4 k8.8 k172 kSơn Tùng M-TP
14349-14 k47 k230 kCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
21379-234.3 k12 kOrange (ca sĩ)
9449-62939 k29 kLê Minh Đảo
833986512 k6 kKornchid Boonsathitpakdee
81896001.9 M163 kUkraina
9249-33511 k9.9 kCơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
62796 k15 k9 kMachine Gun Kelly (rapper)
4299-1.2 k36 k11 kChùa Hương Tích
719949811 k158 kHiệp định Genève 1954
82395449444.2 kGà ri
613912040415 kQuốc hội Việt Nam khóa VI
715901668.7 kThành phố Luân Đôn
4119-61.9 k13 kĐộng cơ điện một chiều
310901.7 k3.6 kĐồng hồ nước
310905104.3 kVan (thiết bị)
216903 k6.3 kBộ Quốc phòng (Trung Quốc)
2109498878.1 kAuferstanden aus Ruinen
166388125 k500 k195 kNguyễn Văn Thiệu
4517586 k15 k73 kĐường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
233883.5 k12 k41 kSergio Agüero
224387166.4 k25 kNguyễn Minh Tú
213682711.4 k187 kThành phố Hồ Chí Minh
13468-2 k15 k162 kCách mạng 1989
14418-8813 k15 kNguyễn Thành Nam (YouTuber)
1235850519 k113 kThích-ca Mâu-ni
94885.8 k39 k85 kQuân lực Việt Nam Cộng hòa
852821 k34 k111 kGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020
7348-1.8 k178 k153 kTwice
939817 k17 k16 kVết thù hằn trên lưng con ngựa hoang
1027806.2 k11 kHồng Vân (diễn viên)
93183091.5 k46 kHọc tập cải tạo tại Việt Nam
102183263.1 k50 kAriana Grande
9168-1.4 k4.7 k202 kApple (công ty)
121680490 k104 kTập Cận Bình
5218-1.4 k42 k88 kDiễn biến hòa bình
2128-91.6 k106 kQuốc gia Việt Nam
256272.5 k7.5 k18 kHướng dương ngược nắng
1939784214 k33 kRosé (ca sĩ)
113076.6 k14 k32 kV (ca sĩ)
84476.3 k42 k124 kĐổi Mới
82871.8 k39 k87 kNguyễn Anh Trí
9197-4123 k37 kNgười Việt
63672.2 k30 k38 kNguyễn Văn Đài
7187162.4 k7 kZalo
817701.6 k26 kJeff Bezos
49773320 k16 kÂn xá Quốc tế
5117027011 kĐảo Hoàng Sa
414706.6 k3.9 kBất động sản
3127-639632.5 kVan một chiều
3147011 k5.1 kLiên hiệp các tổ chức Hữu nghị Việt Nam
3137-14430815 kChủ nghĩa xã hội dân chủ
28705.4 k12 kHoàng Sa (huyện)
4410365.3 k14 k44 kHoa hậu Hoàn vũ 2020
32141613 k29 k32 kTrò chơi âm nhạc
20128614 k50 k13 kĐền Ngọc Quế
205263.2 k12 k21 kVTV3
13366-6.1 k9.1 k33 kGarena Free Fire
13586-5435.1 k15 kDanh sách thành viên của Running Man (Việt Nam)
163168.1 k9.3 k7.9 kAndrea Meza
17286177829179 kMỹ Tâm
5756-1.7 k84 k10 kType XXI (lớp tàu ngầm)
14236-7.1 k42 k53 kNgô Đình Nhu
103565.8 k10 k385 kHàn Quốc
124866.6 k12 k6.5 kJimmy Uso
112661.3 k2 k199 kQuang Trung
1044612 k25 k67 kĐội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
112162.2 k24 k69 kTập đoàn Vingroup
9266243149 k5 kLiên doanh Việt – Nga Vietsovpetro
11166570184 k76 kLê Đại Hành
9176-164127 k16 kLuật 10-59
84969565.6 k18 kLee Chae-yeon
75762.5 k6.5 k4.8 kHoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
11226-2103.7 k7.8 kVy Oanh
62263.6 k21 k80 kĐảng Cộng sản Việt Nam
1017668784116 kCampuchia
72861.4 k2.8 k4.6 kĐỗ Thanh Hải
41563.9 k2.3 M242 kRonald Reagan
10126-3041.9 k25 kCâu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
42864.4 k19 k27 kNgu Cơ
820605.9 k11 kTrốn khỏi vùng chiếm đóng Liên Xô và Đông Đức
91166046.2 k8.7 kTrở về giữa yêu thương
33062.8 k22 k131 kBầu cử ở Việt Nam
71762379.1 k43 kMona Lisa
6136-7.4 k7.6 k14 kBùi Tín
8186304329.3 kKhùng điên
81160156 k35 kMê Kông
7156144150 kErling Haaland
716607.6 k27 kKhá Bảnh
71260103 k24 kLực lượng Vũ trang Pháp
41461741.3 k10 kÁo ngực
Graphique des modifications May 2021
Graphique des utilisateurs May 2021
Graphique des espaces de noms May 2021