Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
July 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
98
3
6
1
404
1.1 k
28 k
M48 Patton
2
2
1
-54
148
47
Thể loại:Văn hóa Hoa Kỳ
14 k
50
363
6.8 k
150 k
16 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
20 k
52
196
9.3 k
43 k
18 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 2)
167 k
24
72
1.9 k
3.8 k
15 k
Sở Kiều truyện (phim)
84 k
20
74
8.9 k
35 k
11 k
Võ Văn Liêm
30 k
26
78
8.4 k
18 k
17 k
Wanna One
23 k
25
72
16 k
19 k
152 k
Roger Federer
7.9 k
25
115
917
22 k
33 k
Đài Truyền hình Việt Nam
2.8 k
24
225
7.3 k
14 k
20 k
VTV1
4.3 k
31
97
3.2 k
20 k
71 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
17 k
15
41
597
345 k
29 k
Sơn Tùng M-TP
12 k
18
41
1.2 k
76 k
13 k
Romelu Lukaku
38 k
12
45
3.7 k
5.7 k
28 k
Song Hye-kyo
5.4 k
26
75
484
2.4 k
26 k
VTV3
15 k
7
129
11 k
12 k
119 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
9.2 k
13
117
19 k
29 k
53 k
Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
22 k
10
22
2.3 k
549 k
139 k
Việt Nam Cộng hòa
40 k
12
37
2.1 k
2.6 k
50 k
Song Joong-ki
62 k
7
20
4.1 k
5.2 k
126 k
Việt Nam
3.3 k
15
149
1 k
26 k
33 k
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
14 k
16
23
504
5.8 k
49 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
9.9 k
14
22
4.5 k
125 k
29 k
Liên Minh Huyền Thoại
38 k
8
14
46
153 k
32 k
YouTube
63 k
9
12
227
457
44 k
Giải Vô địch Wimbledon
648 k
0
0
Trang Chính
29 k
9
21
-182
435 k
36 k
Cung Lê
9.4 k
12
17
-4.1 k
829 k
67 k
Phật giáo
59 k
6
8
45
93 k
15 k
Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
13 k
15
25
2.3 k
2.4 k
37 k
Tôi, Thapki
23 k
9
16
7.1 k
154 k
36 k
Mẹ Nấm
14 k
13
23
8.1 k
8.7 k
22 k
Chester Bennington
8.5 k
15
43
1.5 k
3.7 k
9.1 k
Park Ji-hoon
2.3 k
24
57
1.9 k
5.3 k
44 k
Twice
23 k
10
13
66
170 k
28 k
Seventeen (nhóm nhạc)
9.9 k
9
68
15 k
98 k
28 k
Trần Ngọc Lan Khuê
32 k
11
16
709
1.3 k
18 k
Triệu Lệ Dĩnh
20 k
7
33
8.9 k
63 k
21 k
Võ Thị Sáu
3.4 k
19
42
-7.8 k
79 k
30 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 1)
71 k
4
7
-1.1 k
1.2 k
15 k
Quan hệ Lào – Việt Nam
11 k
9
13
242
139 k
69 k
Như Quỳnh (ca sĩ)
23 k
9
16
1.6 k
2.9 k
16 k
K.A.R.D
2.5 k
3
304
119 k
121 k
200 k
Giuse Ngô Quang Kiệt
36 k
8
15
268
732
134 k
Thành phố Hồ Chí Minh
14 k
7
31
1.6 k
7.1 k
39 k
Trần Đại Quang
6 k
19
46
4.4 k
4.6 k
19 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
18 k
11
13
518
1.1 k
28 k
Red Velvet (nhóm nhạc)
10 k
12
16
428
804
48 k
Đồng Nai
9.6 k
11
15
2.8 k
29 k
87 k
Bắc Ninh
27 k
5
10
264
365 k
182 k
Trung Quốc
15 k
5
13
1.7 k
436 k
219 k
Ngô Đình Diệm
17 k
5
42
10 k
15 k
65 k
Trận Thành cổ Quảng Trị
14 k
7
29
6 k
22 k
161 k
Nga
33 k
8
15
-73
1.3 k
202 k
Hà Nội
17 k
10
15
-13
901
191 k
Đà Nẵng
20 k
4
33
7.6 k
7.6 k
66 k
Vịnh Xuân quyền
15 k
6
9
2.6 k
526 k
132 k
Tào Tháo
14 k
7
11
-77
255 k
64 k
G-Dragon
8.3 k
12
29
7.5 k
7.5 k
26 k
Lưu Hiểu Ba
28 k
5
13
6.1 k
19 k
6 k
Despacito
8.5 k
15
21
-393
2.6 k
37 k
JYP Entertainment
19 k
8
24
743
1 k
27 k
Hoài Linh
14 k
8
8
142
51 k
14 k
Running Man (chương trình truyền hình)
12 k
6
21
3.1 k
3.1 k
16 k
Ngô Xuân Lịch
3.8 k
5
134
70 k
69 k
167 k
Dáng hình thanh âm (phim)
7.6 k
16
33
-67
1.5 k
42 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model
19 k
6
17
2.2 k
2.4 k
106 k
Hồng Kông
16 k
8
9
1.4 k
1.6 k
149 k
Girls' Generation
11 k
7
13
4.9 k
20 k
59 k
Quảng Ninh
39 k
3
14
4.3 k
4.3 k
85 k
Bitcoin
29 k
5
14
2.2 k
2.9 k
243 k
Hồ Chí Minh
21 k
4
20
6.9 k
29 k
149 k
Pháp Luân Công
108 k
0
0
Danh sách tập của chương trình Running Man
14 k
8
14
1.6 k
2.2 k
71 k
EXID
17 k
6
15
1.7 k
1.7 k
199 k
Adolf Hitler
7.3 k
10
39
11 k
20 k
11 k
Túy Linh Lung
12 k
8
9
55
205
129 k
Hải Phòng
29 k
6
8
-135
267
22 k
Bộ Công an (Việt Nam)
5.1 k
16
40
-508
3.8 k
166 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
2.3 k
16
38
-9.6 k
24 k
36 k
BTS
10 k
9
9
168
190
41 k
GFriend
13 k
7
10
-258
668
262 k
Gia Long
10 k
6
35
2.3 k
4 k
388 k
Chiến tranh Đông Dương
12 k
8
15
256
1.3 k
18 k
Park Chanyeol
6.6 k
9
20
1.6 k
73 k
37 k
Kim Jong-un
15 k
7
10
153
533
53 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
2.7 k
14
51
515
49 k
9 k
Diva Việt Nam
9.2 k
10
15
2.6 k
3.9 k
32 k
NU'EST
19 k
6
10
-211
377
42 k
Linkin Park
2.3 k
12
94
8.8 k
9.2 k
8.6 k
VTV Cup 2017
13 k
4
17
5.5 k
5.6 k
56 k
Nguyễn Tấn Dũng
50 k
2
2
133
135
28 k
Wikipedia
5.6 k
11
26
14 k
16 k
17 k
Soobin Hoàng Sơn
42 k
2
3
2.4 k
2.4 k
45 k
Gmail
11 k
4
10
346
93 k
23 k
Tập Cận Bình
24 k
5
6
2.2 k
2.2 k
63 k
Hậu duệ mặt trời
11 k
8
9
-47
1.3 k
46 k
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
21 k
3
12
-11 k
11 k
13 k
Mã điện thoại Việt Nam
9.9 k
8
16
3 k
3.5 k
36 k
Minecraft
567
32
52
6.4 k
7.5 k
48 k
Thiện nhượng
11 k
5
14
4 k
4 k
28 k
NCT (nhóm nhạc)
15 k
5
6
1.4 k
2.2 k
59 k
Campuchia
4.5 k
6
94
23 k
92 k
40 k
Phạm Hương
6.1 k
7
62
66 k
66 k
87 k
Giải quần vợt Wimbledon 2017
8 k
7
11
1.1 k
296 k
148 k
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
52 k
2
2
52
52
13 k
Gia đình là số một (phần 2)
14 k
5
7
2.8 k
2.9 k
66 k
Bảo Đại
10 k
3
5
74
328 k
164 k
Albert Einstein
4.1 k
14
49
2 k
4.5 k
22 k
Ai là triệu phú
16 k
4
12
-3.7 k
5.1 k
14 k
TFBoys
14 k
5
6
3.9 k
4.1 k
70 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
16 k
5
7
57
175
144 k
Canada
17 k
6
9
-99
375
6.3 k
Địch Lệ Nhiệt Ba
11 k
7
11
-132
822
53 k
Ung Chính
14 k
2
32
14 k
18 k
195 k
Nhà Nguyễn
12 k
4
7
1.1 k
1 k
13 k
Nguyễn Chí Vịnh
13 k
5
10
108
668
18 k
Trương Hồ Phương Nga
12 k
4
7
-9.6 k
9.5 k
70 k
Nha Trang
15 k
6
10
183
233
88 k
I.O.I
25 k
2
7
2.5 k
3.3 k
43 k
Harry Potter
12 k
7
7
181
305
86 k
Cần Thơ
22 k
5
5
-39
83
14 k
G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
8.4 k
6
19
6.5 k
7.8 k
22 k
Hồ Thị Kim Thoa
12 k
3
4
74
60 k
30 k
Nghệ An
11 k
6
8
921
921
9.9 k
Dương Mịch
19 k
4
4
39
49
47 k
Lý Tiểu Long
12 k
4
13
571
689
53 k
Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
19 k
4
7
-30
34
49 k
Tỉnh thành Việt Nam
30 k
2
10
-130
380
14 k
Ngày thương binh liệt sĩ
12 k
5
6
220
364
10 k
Vương Tuấn Khải
9.3 k
4
27
7 k
8.6 k
60 k
Đinh La Thăng
80 k
0
0
Bangtan Boys (nhóm nhạc)
31
60
2.1 k
20 k
15 k
The Face Vietnam
11 k
4
8
-744
992
125 k
Manchester United F.C.
3.3 k
12
19
-14 k
53 k
17 k
Thanh Tuyền (ca sĩ)
11 k
5
8
21
107
13 k
Đát Kỷ
12 k
5
5
-37
57
55 k
Nguyễn Văn Thiệu
10 k
4
5
22
6.9 k
13 k
Năm Cam
11 k
3
6
3.1 k
3.1 k
12 k
Ji Chang-wook
11 k
4
9
1.3 k
1.4 k
22 k
Mặt nạ quân chủ
8.7 k
6
13
3.9 k
7.2 k
12 k
Vụ án Trịnh Vĩnh Bình
5.9 k
3
125
13 k
24 k
111 k
Lê Thánh Tông
17 k
6
8
0
25 k
28 k
Google
15 k
3
5
812
864
68 k
Kim Dung
11 k
4
8
169
175
134 k
Rafael Nadal
20 k
3
3
65
67
6.3 k
Lâm Canh Tân
10 k
4
6
962
1 k
11 k
Số nguyên tố
45 k
3
3
0
4
14 k
Google Dịch
10 k
3
12
1.4 k
1.5 k
39 k
Chữ Hán
2 k
17
37
225
3.6 k
17 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long