Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Most active pages
February 2013
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
26
75
3
23
1 M
40 k
Đinh Tiên Hoàng
7
104
1
7 k
27 k
19 k
Tuyên truyền viên trên mạng
13
36
1
-74
2.5 k
18 k
Tên gọi Việt Nam
10
24
1
2.2 k
4.2 k
103 k
Roger Federer
5
6
1
129
153
4.9 k
Sóng xung kích
4
4
1
71
79
51 k
21 (album của Adele)
27
63
11 k
24 k
11 k
Hoàng Hữu Phước
23
55
-5.9 k
9.2 k
20 k
Danh sách nhân vật trong Thất kiếm anh hùng
19
111
5.9 k
7.3 k
97 k
Mặt trận đất đối không miền Bắc Việt Nam 1972
20
26
3 k
29 k
41 k
Giáo hoàng Biển Đức XVI
19
86
17 k
18 k
17 k
Thiên thạch Chelyabinsk
9
77
19 k
55 k
57 k
Ngô Đình Diệm
18
37
-10 k
18 k
26 k
EXO
5
141
115 k
115 k
112 k
Chiến dịch Viên
13
88
22 k
29 k
40 k
Quảng Ninh
11
56
-2.2 k
10 k
247 k
Chiến tranh Việt Nam
9
81
68 k
86 k
67 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 1990
8
65
24 k
250 k
42 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2010
3
122
116 k
114 k
114 k
Chiến dịch Đông Carpath
15
29
1.1 k
21 k
20 k
T-ara
12
44
632
79 k
16 k
Nguyễn Bá Thanh
8
35
-6.7 k
281 k
61 k
Việt Minh
11
32
13 k
75 k
13 k
Phan Văn Trường (sinh 1946)
4
112
88 k
89 k
95 k
Chiến dịch phòng ngự hồ Balaton
10
25
141 k
139 k
149 k
Virus
10
63
2.8 k
6.1 k
69 k
Thánh Giuse
17
33
1
25 k
25 k
Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
7
99
24 k
27 k
23 k
Hoàng Quyên
8
56
14 k
37 k
14 k
Bên thắng cuộc
11
31
1.8 k
3.5 k
15 k
Sanh
8
51
2.9 k
26 k
43 k
Vụ án phố Ôn Như Hầu
7
80
12 k
44 k
37 k
Vĩnh Long
9
39
-6.1 k
34 k
91 k
Quần đảo Hoàng Sa
10
40
10 k
10 k
88 k
Phạm Duy
7
48
1.9 k
12 k
59 k
Can thiệp của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam
13
40
704
9 k
8.8 k
Danh sách nhân vật trong Cardcaptor Sakura
7
93
16 k
26 k
139 k
Chiến dịch Budapest
11
31
1.2 k
17 k
151 k
Cristiano Ronaldo
5
94
2.1 k
44 k
20 k
Hạ Long
11
36
2.4 k
3.9 k
32 k
Nguyễn Văn Thiệu
14
29
3.2 k
6.4 k
3.1 k
Mary Leakey
8
51
1.8 k
5 k
98 k
Chiến tranh Đông Dương
13
28
6.4 k
6.6 k
6.2 k
Kepler-37b
6
45
-5.6 k
136 k
68 k
LGBT ở Việt Nam
8
41
53 k
54 k
52 k
Yoshizawa Akiho
5
41
154 k
201 k
150 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2000
11
36
8 k
9 k
148 k
Lionel Messi
7
42
9 k
18 k
148 k
Albert Einstein
7
42
27 k
26 k
26 k
Mật nghị Hồng y 2013
9
33
-1
3.3 k
2.6 k
Đinh Văn Hùng
7
20
11 k
11 k
10 k
Nhà có 5 nàng tiên
5
47
43 k
42 k
46 k
Thảm sát Batavia năm 1740
10
17
11 k
12 k
41 k
Danh sách nhân vật trong Thủy thủ Mặt Trăng
7
24
43
90 k
43
Phan Văn Trường (kỹ sư cầu đường)
6
33
-7.2 k
24 k
13 k
Phan Thị Bích Hằng
8
23
1.8 k
2.4 k
77 k
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
11
23
1.4 k
2.1 k
38 k
Bộ Công an (Việt Nam)
9
24
2.8 k
4 k
94 k
Tết Nguyên Đán
3
71
12 k
54 k
30 k
Quảng Ngãi
10
13
-92
1.3 k
50 k
Cần Thơ
8
16
1 k
1.6 k
40 k
Thảm sát Huế Tết Mậu Thân
3
39
51 k
61 k
70 k
Stripped (album của Christina Aguilera)
9
20
6.6 k
39 k
6.5 k
Giải Oscar lần thứ 85
8
26
11 k
12 k
11 k
Chokri Belaid
6
41
6.9 k
14 k
147 k
Mại dâm
10
27
2 k
4 k
3.5 k
Cam Lâm (xã)
6
14
9.5 k
10 k
9.3 k
Carlos Kaiser
7
10
-394
51 k
29 k
Gia Cát Lượng
2
73
-61 k
92 k
35 k
Đồng Nai
5
28
20 k
63 k
20 k
Đảng 5 hào
7
17
1.9 k
2.4 k
5.6 k
Mỹ nhân kế (phim)
6
23
47 k
46 k
58 k
Kesha
10
13
5.3 k
6.8 k
34 k
Ngày Valentine
10
18
11 k
11 k
11 k
George Washington Gale Ferris, Jr.
5
18
21 k
21 k
22 k
Hải âu Laysan
5
24
5.6 k
41 k
5.4 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 1980
9
11
2 k
2.5 k
73 k
Myanmar
5
33
11 k
11 k
11 k
Chất kháng nọc độc
5
8
89 k
87 k
102 k
Rắn
7
28
2 k
2 k
43 k
Hiệp định Paris 1973
6
16
4.6 k
8.1 k
4.5 k
Long Nhật
5
12
-7.1 k
16 k
2.6 k
Paris by Night
8
9
1.1 k
2.2 k
44 k
Nguyễn Tấn Dũng
5
30
12 k
15 k
33 k
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
3
33
51 k
50 k
50 k
Chiến dịch Sa mạc Tây
6
27
4.1 k
5.1 k
7.9 k
Komar (lớp tàu tên lửa)
5
38
3.1 k
3.8 k
5.6 k
Giản Bái Ân
5
20
8.5 k
8.5 k
45 k
Họ Quạ
6
9
11 k
11 k
11 k
Sĩ Hội
6
10
3.5 k
20 k
3.4 k
Ngô Lan Hương
5
19
32 k
32 k
32 k
Tương lai của một vũ trụ giãn nở
5
10
5.5 k
22 k
9.6 k
Khu tự trị Thái
5
36
11 k
11 k
11 k
Đức Mẹ La Salette
4
10
-16 k
105 k
22 k
Phật giáo Hòa Hảo
4
12
139 k
398 k
136 k
Danh sách máy bay tiêm kích
2
66
-3.8 k
37 k
29 k
Đắk Lắk
5
25
11 k
32 k
119 k
Đồng tính luyến ái
9
9
438
942
101 k
Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
4
25
18 k
18 k
18 k
Trương Sĩ Thành
4
12
13 k
13 k
13 k
Huỳnh Thị Bảo Hòa
11
28
1.8 k
2.2 k
1.7 k
Huell Howser
8
9
299
383
153 k
Hồ Chí Minh
2
61
32 k
31 k
34 k
I Want to Hold Your Hand
4
20
12 k
12 k
12 k
Du Ma Địa
4
17
52 k
52 k
51 k
Đệ Nhất Đế quốc Bulgaria
5
19
2.5 k
13 k
2.4 k
Huỳnh Uy Dũng
4
29
10 k
11 k
10 k
Kamen Rider × Super Sentai × Uchu Keiji: Super Hero Taisen Z
7
16
1.6 k
1.6 k
21 k
Squatina squatina
4
21
15 k
26 k
18 k
Bella Thorne
7
24
2.2 k
3 k
6 k
Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
7
11
4 k
3.9 k
3.9 k
Hữu Nhưng
7
10
5.8 k
5.7 k
5.6 k
Việt hầu Vô Dư
6
10
627
3.8 k
25 k
Đường hoa Nguyễn Huệ
7
13
2.8 k
2.9 k
2.7 k
Châm Tầm (nước)
2
30
61 k
60 k
79 k
Hà Nam (Trung Quốc)
3
18
12 k
12 k
58 k
Danh sách album bán chạy nhất thế giới
6
11
20 k
20 k
20 k
Chromodoris
6
22
4.6 k
4.5 k
16 k
Phi tần
7
14
-204
15 k
18 k
Nhà Hạ
8
10
2 k
2 k
12 k
BoBoiBoy
3
45
3.4 k
9.9 k
6.7 k
Khu tự trị Tây Bắc
7
11
3.6 k
3.6 k
3.6 k
Cổ Tẩu
8
21
318
2.1 k
15 k
Park Geun-hye
7
10
47
635
21 k
Tôn giáo tại Việt Nam
5
17
-71
5.5 k
45 k
Chiến tranh Việt Nam (miền Bắc, 1954–1959)
4
8
11 k
11 k
11 k
Quân Khăn Đỏ
4
21
11 k
10 k
10 k
Trần Vĩnh Hoa
6
12
1.3 k
7.6 k
102 k
Vladimir Vladimirovich Putin
4
21
5.4 k
6.1 k
5.3 k
Ya Suy
3
39
1.1 k
11 k
20 k
Cẩm Phả
5
17
6.6 k
6.6 k
9.8 k
Valve (công ty)
4
15
46 k
47 k
52 k
Danh sách di sản thế giới bị đe dọa
5
18
2.7 k
2.8 k
4.4 k
Trịnh Thanh
5
9
44 k
43 k
43 k
Súng trường M14
8
10
1.8 k
2.3 k
1.8 k
Cá thu đao
8
17
7.3 k
7.6 k
7.2 k
274301 Wikipedia
2
56
13 k
18 k
13 k
Tôn giáo của người Chăm
3
39
7.6 k
22 k
8.9 k
Nam Lợi
5
8
18 k
17 k
17 k
Babel (album)
6
19
13 k
13 k
13 k
Omohide Poro Poro
4
13
24 k
24 k
33 k
Yuzuki Tina
1
80
11 k
36 k
32 k
Cà Mau
5
6
3.1 k
19 k
4.5 k
Canh Nậu, Thạch Thất
6
25
8.7 k
8.6 k
8.5 k
Đức Mẹ Ban Ơn
5
7
14
21 k
9 k
Trần Thủ Độ
5
17
5.8 k
6.5 k
5.6 k
Giáo lý Vấn đáp Heidelberg
5
11
24 k
23 k
23 k
Suit & Tie
5
18
27 k
26 k
26 k
Gravity Falls
8
23
3.9 k
3.9 k
3.8 k
Carrot Top