Wikiscan
vi.wikipedia.org
0203040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
16 January 2013

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
3278.6 k27 k25 kThành nhà Hồ
1254.4 k11 k35 kKiên Giang
320-2633.1 k135 kMại dâm
216-80338 k18 kÂm nhạc thời kỳ Phục Hưng
1154971.1 k40 kCampuchia
21411 k11 k11 kChristoph Waltz
41311 k11 k11 kCá nhám đuôi dài
11326 k26 k58 kChiến dịch Debrecen
692482483.6 kVrahovice
287.6 k7.6 k7.4 kHọ Ruồi hạc
282.6 k2.6 k2.5 kVương Tự Dụng
1847247235 kÓ cá
27333334 kEXO
17-28328329 kBộ Quốc phòng (Việt Nam)
266.5 k6.3 k6.3 kNguyễn Khuyến
365535532.2 kĐà điểu đầu mào phương nam
265.7 k5.6 k5.6 kNorderoogsand
26-6878879.9 kÂm nhạc thời kỳ Baroque
165897491.6 kLãnh thổ kinh tế
165317455.6 kLâm Thị Phấn
2520 k20 k20 kLương Chấn Anh
355.7 k5.6 k5.6 kCá tráp đầu vàng
351.4 k4.1 k11 kJimmii Nguyễn
451872273.2 kHồng tước tiên
453.2 k3.1 k11 kAaron Swartz
351341346.3 kVườn bách thú
25-3.7 k3.7 k7.1 kOrganum
157528345.6 kDịch thuật
1565265411 kŌke no Monshō
1510915739 kNgười Lào
151812637 kLoạn Tô Tuấn
3413 k13 k13 kNội chiến Cộng hòa Trung Phi
2497541 k21 kBánh chưng
248.7 k8.5 k8.5 kKim Tuấn (nhà thơ)
341.7 k1.7 k3.1 kĐà điểu đầu mào phương bắc
345635631.9 kĐà điểu đầu mào lùn
34774774774CMC (định hướng)
242.5 k2.5 k6.7 kOrigin of Symmetry
1412424 k44 kDanh sách quốc gia theo GDP danh nghĩa 2011
241021683.8 kSẻ ngô râu
143.5 k4.9 k3.4 kQuốc huy Argentina
248383115 kChannel Orange
143.5 k3.5 k3.5 kWelcome to Paradise Tour
24731731731Thể loại:Đảo Ascension
1492395316 kMai Phương Thúy
2428168172 kIstanbul
24098840 kBộ luật Hồng Đức
2423614 kÂm nhạc thời kỳ Trung cổ
144379511.2 kMáy toàn đạc
141291296.5 kNational Geographic (kênh truyền hình)
147033413 kEuphrates
1468701.2 kLeptopoecile sophiae
237.3 k7.6 k7.2 kRận mu
233.2 k3.2 k3.2 kThánh đường Mubarak
33147822 kOzawa Maria
231.4 k1.3 k1.3 kTrịnh Lan Trinh
231.9 k1.9 k19 kHành trình Django
23431572.4 kÂm nhạc thời kỳ Lãng mạn
23-251353.7 kFugue
23104104957Agrotis apicalis
23521781.3 kCốc biển bụng trắng
2367714.9 kCốc đế
2329510095.9 kGà Đông Tảo
2336362.4 kSoutheast Roseau, Minnesota
232452538.4 kRạch Ông Chưởng
23-71.3 k5.8 kNhững bóng người trên sân ga
23232118.1 kXi măng
131.7 k1.7 k5.8 kMinh Kỳ
131.6 k1.7 k6.4 kKiwi (chim)
131.2 k1.2 k13 kChùa Dạm
2366667.9 kTrường Bộ
231011013.7 kVương tử Triều
23004.1 kWirbelwind
13252239.7 kCá mập Greenland
13-565616 kBến Ninh Kiều
13232313 kThành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
13-11815247 kTrương Hiến Trung
13789018 kHồ Hạnh Nhi
1365656.8 kLibellula depressa
13-411297.6 kPhạm Huy Quỹ
1331332.6 kGiun lươn
1316763.7 kĐịa y
13222233 kTổng công ty Công nghiệp Tàu thủy
138685.2 kSói rừng (thực vật)
1252 k51 k51 kIn Rainbows
225.3 k5.1 k5.1 kHành chính Myanma
224.4 k4.3 k4.3 kCaudron C.59
224.4 k4.3 k4.3 kWaiting 4U Tour
223.9 k3.8 k3.8 kCaudron C.60
223.7 k3.7 k3.7 kBlériot-SPAD S.81
126.9 k6.8 k39 kTrận Crete
222.9 k2.8 k2.8 kDewoitine D.1
222.3 k2.2 k2.2 kDef Jam Recordings
228988981.5 kCao Văn Bổn
222 k2 k2 kThể loại:Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha
221.8 k1.7 k1.7 kThể loại:Saint Helena
124.9 k4.8 k4.8 kBreguet 410
221.6 k1.6 k1.6 kThể loại:Victoria (Úc)
221.5 k1.5 k1.5 kThể loại:Sơ khai Hồi giáo
221.3 k1.3 k1.3 kLâu đài St. Emmeram
221.2 k1.1 k1.1 kThể loại:Moravia
22-1181428 kHọ Chích đầm lầy
22-24241.4 kThỏ rừng Hải Nam
22192131 kHọ Kền kền Tân thế giới
22-7535.2 kQuả mọng
22940940940Thể loại:Biểu tượng quốc gia New Zealand
222 k2 k2 kCá nhám cưa Bahamas
125.1 k5 k9.2 kPhân cấp hành chính Myanmar
122.4 k2.4 k2.4 kCoast to Coast Mall Tour
221.4 k1.4 k1.4 kCá nhám cưa mũi ngắn
22679679679Thể loại:Vùng Olomouc
220164.1 kPhạm Trưởng
122.4 k2.3 k6.8 kCall of Duty: World at War
2211220012 kChợ Mới, An Giang
22777737 kBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI
2275758.3 kThục (nước)
226611811 kThực phẩm chức năng
121.8 k1.8 k6.6 kTriệu Vũ Linh vương
22-33336311 kArs nova
121.2 k1.2 k23 kJodie Foster
22320320320Thể loại:Huyện Prostějov
2201.9 k118 kQuang Trung
22299299299Thể loại:Diễn viên đồng tính
22279279279Thể loại:Quần đảo Nam Đại Tây Dương
22051613 kAnh Bằng
22219219219Thể loại:Hệ sinh thái Saint Helena
2203525.5 kXăng
22203203203Thể loại:Hệ sinh thái Victoria (Úc)
22185185185Thể loại:Môi trường Victoria (Úc)
22016215 k16 tháng 1
22184184184Thể loại:Chim Victoria (Úc)
2205242 kHuế
2282826.8 kTrần Tiểu Xuân
22282828Contemporary R&B
22282828R&B đương đại
12-6516512.2 kAnjal, Devadurga
125225229.1 kNúi Cấm
220016 kCao Bằng
2202228 kSố vô tỉ
2216716730 kGolden Disc Awards
123723723.8 kXe ôm
1237037013 kMiếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
1221721722 kBiên niên sử An Giang
2259594.8 kStampe et Vertongen RSV.32
12-2464505.2 kTrắc địa
12-1241243.1 kHọ Bạc má đuôi dài
12-1181185.5 kHọ Chiền chiện
122112136 kCuộc vây hãm pháo đài William Henry
128585124Thể loại:Chim châu Mỹ
126868820Thể loại:Chấy
Graphique des modifications 16 January 2013
Graphique des utilisateurs 16 January 2013
Graphique des espaces de noms 16 January 2013