Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
13 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
113
2
4
0
124 k
31 k
Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
230
8
29
-19 k
55 k
3.8 k
VTV1
264
2
7
0
46 k
4.7 k
VTV3
119
5
25
43 k
42 k
42 k
Biểu tình Charlottesville 2017
31
5
7
42 k
41 k
41 k
Trình Di
22
2
5
29 k
28 k
36 k
Quan hệ Đài Loan – Hàn Quốc
21
2
4
24 k
24 k
26 k
Điện lưới
2
18
23 k
23 k
44 k
Chính sách thị thực Khối Schengen
9
1
2
19 k
19 k
24 k
Gōjū-ryū
865
3
14
5.6 k
15 k
23 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
18
1
5
13 k
13 k
15 k
Lydia
168
3
7
-145
10 k
4.5 k
Quá trình nhân đôi DNA
51
1
3
9.4 k
9.2 k
14 k
Descendants (phim 2015)
12
2
4
8.8 k
8.6 k
8.6 k
Cừu Somali
32
1
10
8.4 k
8.2 k
101 k
Bee Gees
61
3
4
-7.1 k
7 k
5.3 k
VTV9
155
1
1
-7.2 k
7 k
Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
26
1
5
6.6 k
6.5 k
6.5 k
Đinh Văn Thu
1
3
6.4 k
6.3 k
6.3 k
Lê Hồng Quang (Kiên Giang)
158
4
12
6.2 k
6.1 k
6.1 k
Giọng hát Việt nhí (mùa 5)
64
1
1
5.8 k
5.7 k
11 k
Vương quốc xe hơi 3
156
2
2
5.6 k
5.5 k
28 k
Ai là triệu phú
47
1
6
5.4 k
5.4 k
31 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á
28
1
3
5.2 k
5.1 k
9.6 k
Ennis del Mar
108
1
13
4.2 k
4.9 k
204 k
Dáng hình thanh âm (phim)
11
1
2
4.8 k
4.7 k
4.7 k
Nguyễn Xuân Thắng
20
3
8
4.5 k
4.6 k
4.4 k
Ý Thục Công chúa
6
2
3
4.7 k
4.6 k
4.6 k
SpongeBob: Anh hùng lên cạn
70
7
13
0
4.4 k
10 k
VTV7
29
1
1
4.3 k
4.2 k
10 k
Yêu không kiểm soát
2
3
4
4.1 k
4 k
4 k
Cung Duệ Vương hậu
8
3
4
4 k
3.9 k
3.9 k
Lưu Tư (nhà Minh)
5
1
1
3.9 k
3.8 k
8.9 k
Lịch sử hành chính Hà Giang
2
3
3.8 k
3.8 k
3.8 k
Kỳ nghỉ bá đạo
9
2
3
3.8 k
3.7 k
3.7 k
Món quà bí ẩn (phim 2015)
29
2
3
324
3.5 k
2.4 k
Phân
4
1
1
3.5 k
3.5 k
3.5 k
Châu Văn Minh
24
1
1
3.4 k
3.4 k
9.7 k
Quốc hội Việt Nam khóa XIII
7
2
3
3.3 k
3.3 k
3.2 k
Lý Cương (nhà Minh)
9
1
2
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Nguyễn Đức Lợi
1
2
3 k
3 k
43 k
Murasame (lớp tàu khu trục) (1994)
1
1
3 k
2.9 k
7.7 k
Natri carbonat
23
3
11
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Phaolô Vu Bân
6
1
4
2.7 k
2.8 k
5.8 k
Sandro Botticelli
8
1
2
2.8 k
2.8 k
2.8 k
Ý thức hệ máu và đất
4
1
1
2.8 k
2.7 k
6.6 k
Quốc Hưng
15
1
2
2.7 k
2.6 k
4.2 k
Khớp xương
4
1
3
2.7 k
2.6 k
4.6 k
Hipparion
10
2
2
0
2.6 k
3.8 k
The Gambler (phim 2014)
4
1
1
2.7 k
2.6 k
2.6 k
Bùi Thị Minh Hoài
8
1
1
2.7 k
2.6 k
2.6 k
3 ngày đổi mạng
17
1
3
2.5 k
2.5 k
22 k
9M14 Malyutka
21
1
2
2.1 k
2.5 k
32 k
America's Next Top Model, Mùa thi 22
13
3
7
2.4 k
2.3 k
2.3 k
Donald William Wuerl
770
2
10
2.4 k
2.3 k
24 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 2)
4
5
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Con Bim trắng tai đen
9
1
3
1.3 k
2.1 k
165 k
Quang Trung
63
3
20
1.3 k
2 k
16 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017
183
1
6
2 k
2 k
32 k
Vụ Trịnh Xuân Thanh trở về Việt Nam
21
3
10
2 k
2 k
2 k
Mátthêu Giả Ngạn Văn
15
3
7
1.8 k
1.8 k
1.8 k
Martinô Tô Diệu Vấn
15
2
5
1.8 k
1.8 k
1.8 k
Konglish
18
2
6
1.7 k
1.8 k
1.7 k
Horikoshi Gakuen
26
2
2
0
1.7 k
2.6 k
Bộ Cú
2
4
1.8 k
1.7 k
1.7 k
Mêthôđiô Khuất Ái Lâm
321
1
9
1.7 k
1.7 k
135 k
Chủ nghĩa cộng sản
20
2
6
1.7 k
1.7 k
1.7 k
Giáo phận Hồng Kông
137
1
2
1.6 k
1.6 k
27 k
Phật
9
1
1
1.6 k
1.6 k
8.2 k
Thành phố Panama
33
1
2
1.6 k
1.5 k
142 k
Danh sách nhân vật trong Thủy hử
22
3
8
1.5 k
1.5 k
1.5 k
Phanxicô Vương Học Minh
12
3
4
1.5 k
1.5 k
1.5 k
Giuliô Liêu Bính Kiên
2
2
2
-1.4 k
1.4 k
27
Mitrella rosacea
2.3 k
3
24
1.4 k
1.4 k
122 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
8
3
3
1.4 k
1.3 k
1.3 k
Andrew Eugene Bellisario
3
9
1.3 k
1.3 k
1.2 k
Sylvestrô Lý Kiến Đường
5
1
2
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Jack Twist
2
8
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Anicêtô Anrê Vương Sung Nhất
2
4
406
1.2 k
9.3 k
Danh sách nhân vật trong Trò chơi vương quyền
10
2
5
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Mátthêu Tào Tương Đức
14
1
4
1.2 k
1.1 k
1.1 k
Phaolô Tiêu Trạch Giang
19
1
3
1.1 k
1.1 k
2.3 k
Coherer
11
3
4
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Giuse Đàm Yến Toàn
6
1
2
993
993
993
Giuse Trương Hiến Vượng
17
2
8
948
948
948
Giuse Cao Hoành Hiệu
12
1
3
916
916
4.7 k
Maikel Scheffers
33
2
5
0
914
8.9 k
Giải Nobel Hòa bình
3
3
887
887
887
Tốc độ bit
16
1
3
855
875
6.3 k
Đỗ Ngọc An
23
1
4
864
864
4.1 k
Nguyễn Ngọc Quang
10
2
3
833
835
833
Phaolô Mạnh Ninh Hữu
375
1
3
795
795
131 k
Liên Xô
72
1
1
778
778
307 k
Danh sách nhân vật thời Tam Quốc
17
1
3
731
731
2.4 k
Nguyễn Hồng Lĩnh
24
1
1
704
704
20 k
Rogers Cup 2017 - Đơn nam
2
2
694
694
7.4 k
Top Model po-russki (mùa 5)
16
1
3
648
672
4.8 k
Nguyễn Đức Thanh
31
1
2
667
667
38 k
Doraemon tại Việt Nam
143
1
3
663
663
28 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
9
2
2
268
636
8.6 k
Bệnh đầu đen
128
2
2
0
634
158 k
Ai Cập cổ đại
39
2
2
0
616
6.3 k
Thích Trí Quảng
68
1
3
-454
600
12 k
Long Thành
13
3
6
583
583
2.2 k
José Lê Hồng Thăng
34
1
1
567
567
13 k
Star vs. the Forces of Evil
29
1
3
565
565
8.9 k
Phan Thị Mỹ Thanh
193
1
1
521
521
44 k
Kim Yoo-jung
6
1
2
509
509
2.5 k
Yagami Hikari
11
2
2
0
506
2.5 k
Đinh Nho Quang
33
1
1
472
472
45 k
Sudan
37
1
2
234
450
64 k
Tunisia
1
9
445
445
14 k
Danh sách giám mục Công giáo người Trung Quốc
15
1
2
421
421
19 k
Sierra Leone
47
2
3
0
406
11 k
Người Chứt
52
2
3
0
382
19 k
Choi Min-ho (ca sĩ)
2
2
0
364
13 k
Bệnh cầu trùng gà
28
1
4
337
355
5.3 k
Yagami Taichi
2
2
0
350
8.6 k
Chiến dịch Đăk Tô (1972)
84
2
2
0
344
33 k
Lý Nhân Tông
1
5
342
342
2.6 k
Phan Kính
125
2
5
0
334
72 k
Nội chiến Trung Quốc
1
2
301
317
301
Thể loại:Liên đoàn bóng chuyền châu Á
2
2
0
310
17 k
Huyền Trân Công chúa
231
1
5
291
291
78 k
Apink
42
1
5
-162
280
13 k
Sundar Pichai
1
3
279
279
1.9 k
Hô hấp kị khí
13
2
5
232
232
3.1 k
Gioan Hồng Sơn Xuyên
255
2
5
151
227
22 k
Giọng hát Việt nhí
1
2
223
223
2 k
Nguyễn Thanh Tùng (Bình Định)
89
2
3
-46
220
8.8 k
Only C
1
2
215
215
5.1 k
Trần Đăng Ninh (chính khách)
174
1
2
214
214
324 k
Nho giáo
17
1
2
214
214
8.1 k
Bùi Văn Hải
25
1
2
191
191
5.6 k
Đoàn Hồng Phong
1
2
187
187
187
Thể loại:Oxymitraceae
2
2
179
179
179
Thể loại:Pachypodanthium
2
2
177
177
177
Thể loại:Maasia
21
2
2
-171
173
1.3 k
Đan (họ)
203
1
2
0
168
34 k
Danh sách nhân vật trong Doraemon
333
1
1
166
166
37 k
Trần Vỹ Đình
1
3
153
159
35 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2017–18
119
1
1
153
153
41 k
Quốc hội Việt Nam
2
2
-152
152
3.1 k
Ô (vật dụng)
2
2
-138
150
45
Thể loại:Briba
141
1
2
149
149
22 k
Thích Nhất Hạnh
192
1
3
-51
147
105 k
Nhà Lý
21
2
2
0
136
12 k
Trận Lộc Ninh (1972)
8
2
2
0
136
2.6 k
Sa Long Cương
76
1
2
44
136
23 k
Diễn viên trong Tây du ký (phim truyền hình 1986)
5
2
2
0
130
3.2 k
17 tháng 4