Wikiscan
vi.wikipedia.org
0203040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
22 January 2013

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
23153 k58 k52 kDanh sách ngôn ngữ
338255 k28 kMật mã hóa khóa công khai
2233 k33 k33 kOverexposed
24027 k38 kQuân lực Việt Nam Cộng hòa
22020 k490Trần Văn Khánh
22017 k2.2 kDu lịch sinh thái
2312.7 k15 k42 kSóc Trăng
31013 k13 k12 kBộc Cố Hoài Ân
16-9.9 k12 k22 kHà Giang
1512 k11 k71 kThiểm Tây
2209.8 k4.9 kNgoại cảm
41210 k9.8 k9.8 kMã Thủ Ứng
239.6 k9.4 k50 kUnapologetic
589.2 k9.2 k9 kKính hiển vi quang học quét trường gần
139.2 k8.9 k8.9 kCách, Tả ngũ doanh
1178.1 k8.3 k12 kTượng Chúa Kitô Vua (Vũng Tàu)
228.1 k7.9 k7.9 kDIIV
2117.8 k7.6 k66 kChiến dịch Budapest
22-6.4 k6.3 k2.5 kBài thơ của một người yêu nước mình
275.7 k5.5 k5.5 kTrận Lagarde
235.5 k5.4 k5.4 kLuitpold của Bayern
125.4 k5.3 k14 kHọ Cò quăm
135.4 k5.3 k5.3 kStar Wars: Knights of the Old Republic
255.4 k5.2 k5.2 kHạ Cẩm
345.2 k5.1 k5.1 kLực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản
284.7 k5 k8.8 kDanh sách người quyền lực nhất thế giới (Forbes)
171.6 k4.9 k20 kBạc Liêu
384.9 k4.8 k4.8 kPolygonia c-album
2234.7 k4.7 k5.4 kRosh HaAyin
1134.5 k4.6 k39 kHổ đấu với sư tử
27-4.3 k4.3 k1.9 k16113 Ahmed
4114.2 k4.1 k4.1 kTài nguyên tái tạo
374 k3.9 k3.9 kQuý tôn Hàng Phủ
144 k3.9 k3.9 kHổ phù truyền kỳ
244 k3.9 k3.9 kLận Dưỡng Thành
143.8 k3.8 k5.1 kChợ Khau Vai
153.7 k3.7 k3.6 kPON
2122 k3.6 k2 kBắc Bình (xã)
333.6 k3.5 k3.5 kTrận Fornovo
233.6 k3.5 k3.5 kLưu Hi Nghiêu
343.5 k3.4 k3.4 kĐiền Hoàn
233.3 k3.3 k3.3 kChumpol Silpa-archa
113.2 k3.1 k4.8 kTom Welling
352.8 k2.8 k6.6 kLưu đồ Nassi–Shneiderman
232.8 k2.8 k2.8 kQuý tôn Túc
112.7 k2.7 k2.7 kBánh phồng tôm
222.7 k2.6 k2.6 kDanh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2013 (Mỹ)
342.7 k2.6 k2.6 kLofsöngur
232.6 k2.6 k2.6 kBasel I
122.5 k2.5 k15 kTần Chiêu Tương vương
162.5 k2.4 k5.2 kMỹ Hoà, Tháp Mười
242.3 k2.3 k2.3 kVườn quốc gia Pico da Neblina
332.4 k2.3 k3.2 kSóc bụng đỏ
11-2.3 k2.2 k56Thể loại:Thị trấn của Pas-de-Calais
34-2.1 k2.2 k2.2 k4581 Asclepius
222.2 k2.2 k2.2 kThể loại:Tài nguyên thiên nhiên
11-2.1 k2.1 k61 kAudrey Hepburn
122 k2 k3.4 kCapricornis
262 k1.9 k1.9 kHạ Nhất Long
2182 k1.9 k20 kDiscovery Science (kênh truyền hình)
221.9 k1.9 k3.4 kCò thìa mặt đen
121.9 k1.9 k2.4 kTam phủ
11-1.9 k1.9 k47Thể loại:Thị trấn của Nord
11-1.9 k1.9 k59Thể loại:Thị trấn của Loire-Atlantique
111.9 k1.8 k3.8 kLuy Lâu
11-1.8 k1.8 k55Thể loại:Thị trấn của Eure-et-Loir
11-1.8 k1.8 k56Thể loại:Thị trấn của Haute-Garonne
11-1.8 k1.8 k55Thể loại:Thị trấn của Hautes-Alpes
351.8 k1.8 k2.7 kSóc Prevosti
22151.7 k26 k16 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
241.7 k1.7 k1.7 kMã Tiến Trung
231.7 k1.7 k3.2 kCò thìa hồng
221.7 k1.7 k1.7 kThể loại:Ngôn ngữ Trung Quốc
221.7 k1.6 k3 kTỳ linh Nhật Bản
221.1 k1.6 k1 kThể loại:Muroidea
251.5 k1.6 k4.2 kTiếng Tráng
2201.5 k18 kQuan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam
141.5 k1.5 k4.4 kAlexis de Tocqueville
221.5 k1.5 k1.5 kVườn quốc gia Brasília
261.5 k1.5 k4.6 kTiếp viên hàng không
331.5 k1.5 k1.5 kGiáo hoàng Clêmentê
137421.4 k163 kChristina Aguilera
221.2 k1.2 k1.2 kThể loại:Xe tăng theo quốc gia
2201.2 k10 kTạ Thu Thâu
221.1 k1.1 k1.1 kThể loại:Danh sách ngôn ngữ
221 k10022.3 kLinh dương hoẵng đỏ
22975975975Thể loại:Xe tăng theo loại
229699692.1 kChuột mù
129699695.5 kFirenze
239099092.2 kLinh dương lưng vằn
228928922.1 kLinh dương hoẵng sườn đỏ
2478178713 kKính hiển vi đồng tiêu
22-6627843.5 k1922 Zulu
227737732.1 kLinh dương hoẵng thông thường
2375075011 kJimmii Nguyễn
225207463.1 kQuỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu
19726734112 kGiáo hoàng Gioan Phaolô II
22675675675Thể loại:Xe tăng theo thời kỳ
356236235.5 kFV101 Scorpion
22602602602Thể loại:Quận Haifa
22573573573Thể loại:An toàn hàng không
23555555555Thể loại:Abrocomidae
22546546546Cơ Xứng
225185182.2 kLinh dương lưng vàng
22-4404601.1 k7102 Neilbone
33414414414Thể loại:Tài nguyên tái tạo
23-2393793.3 k9930 Billburrows
24-2333733.3 k9934 Caccioppoli
26993718.5 kNguyễn Ngọc Hoài
223363361.4 kĐuôi cụt đầu đỏ
443103104.2 kChittagong
22297297297Thể loại:Tiếp viên hàng không
222842946 kBuffalo buffalo Buffalo buffalo buffalo buffalo Buffalo buffalo
2424624628 kTàu bay Zeppelin
261852417.4 kLai Châu (thành phố)
35240240240Thể loại:Xe tăng Ukraina
33226226226Thể loại:Xe tăng thời Chiến tranh Lạnh
22022622 kQuán Thế Âm
34802044.1 kT-40
33184184184Thể loại:Xe tăng Anh
2201726.6 kBệnh vẩy nến
2316616621 kBirdemic: Shock and Terror
22156156156Thể loại:Xe tăng bơi
25391252.2 kGokurakuin Sakurako
22121121121Thể loại:Xe tăng Israel
22117117117Thể loại:Xe tăng thử nghiệm
2301046.3 kQuách Tương
2208014 kCao (họ)
2206021 kTrường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
2251513.4 kCaroline của Monaco
23-3412.9 kLỗ Dương công
2203813 kAlexander Graham Bell
22-22342.1 kMoulins-la-Marche
330301.5 kBeyries
220229.9 kThi Sách
220129.2 kLương Thế Vinh
2201034 kMinh Thái Tổ
220817 kKinh tế Đại Việt thời Lê sơ
22771.3 kGiải thưởng Làn Sóng Xanh 2012
220212 kHoa anh đào
22027.3 kKỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (Việt Nam)
220050 kTiếng Việt
22001.9 kTrường Đại học Thông tin liên lạc
Graphique des modifications 22 January 2013
Graphique des utilisateurs 22 January 2013
Graphique des espaces de noms 22 January 2013