Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2014
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
5
5
112 k
110 k
110 k
Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc (thập niên 2010)
2
3
106 k
103 k
103 k
Âm nhạc Hàn Quốc năm 2013
1
167
76 k
88 k
142 k
Trận Königgrätz
6
134
67 k
68 k
110 k
Cuộc đàn áp Pháp Luân Công
2
7
52 k
51 k
51 k
Con mồi
3
47
47 k
66 k
105 k
Nữ hoàng băng giá (phim 2013)
1
1
46 k
45 k
45 k
Aerosmith
4
59
44 k
88 k
91 k
Johannes Kepler
1
15
42 k
41 k
52 k
Thuế carbon
2
2
42 k
41 k
55 k
Giải Quả cầu vàng cho phim ca nhạc hoặc phim hài hay nhất
2
2
42 k
41 k
41 k
Samsung Galaxy S4
1
1
-36 k
35 k
14 k
American Idol (mùa 6)
1
1
36 k
35 k
38 k
Boa Hancock
7
172
36 k
38 k
35 k
Anh Ngọc (nhà báo)
9
19
35 k
103 k
35 k
Thiệu Dật Phu
1
2
35 k
34 k
34 k
Giải thưởng giải trí KBS
2
95
34 k
38 k
33 k
Giải Mai Vàng
1
8
33 k
32 k
47 k
Mạnh Sưởng (Hậu Thục)
5
29
33 k
32 k
32 k
Tatmadaw
3
23
32 k
35 k
32 k
Lãnh thổ Oklahoma
1
186
32 k
34 k
32 k
Batman: Arkham Origins
5
20
32 k
35 k
31 k
Danh sách kỷ lục bơi Việt Nam
3
74
32 k
31 k
43 k
Led Zeppelin (album)
2
22
31 k
30 k
30 k
Horst-Wessel-Lied
5
16
30 k
30 k
30 k
What Now (bài hát)
2
19
29 k
29 k
28 k
Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
1
8
29 k
28 k
28 k
Trận chiến đảo Rennell
8
45
28 k
82 k
27 k
Vin Diesel
3
21
28 k
38 k
27 k
Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan
2
2
28 k
27 k
27 k
Danh sách bài hát quốc tế đứng đầu bảng xếp hạng năm 2012 (Hàn Quốc)
6
16
28 k
27 k
27 k
The Monster (bài hát)
2
2
27 k
27 k
27 k
Samsung Galaxy
9
19
27 k
27 k
27 k
Jung Yong-hwa
2
2
27 k
26 k
26 k
F(x) (nhóm nhạc)
2
4
26 k
26 k
40 k
IPhone
2
18
26 k
25 k
25 k
David Friedrich Strauß
2
2
26 k
25 k
25 k
Danh sách bài hát đứng đầu bảng xếp hạng Gaon Digital Chart năm 2011
4
27
25 k
25 k
35 k
Paul Walker
2
2
25 k
24 k
24 k
Samsung Galaxy Tab series
3
3
24 k
24 k
24 k
KBS World (kênh truyền hình)
1
8
24 k
24 k
24 k
Vương Diên Chính
3
28
24 k
29 k
48 k
Những vụ án ấu dâm của giáo sĩ Công giáo Rôma
2
14
24 k
23 k
23 k
Hóa trị liệu
3
6
-24 k
25 k
2.5 k
Hệ đầm phá Tam Giang – Cầu Hai
5
19
23 k
23 k
23 k
Scream (phim 1996)
2
13
23 k
23 k
23 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2006
5
5
23 k
22 k
22 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của f(x)
2
33
23 k
45 k
23 k
Trường cao đẳng cộng đồng
2
2
23 k
22 k
22 k
Exynos
4
22
22 k
22 k
22 k
Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần
2
2
22 k
21 k
21 k
Lee Jong-suk
3
3
22 k
21 k
21 k
Danh sách máy bay-X
4
13
22 k
21 k
21 k
Pour It Up
1
15
-21 k
21 k
12 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2011–12
4
4
21 k
21 k
21 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của Infinite
2
10
21 k
26 k
20 k
Giải Quả cầu vàng lần thứ 71
2
3
21 k
20 k
20 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của EXO
3
4
20 k
20 k
20 k
Danh sách chi động vật lưỡng cư tiền sử
2
9
20 k
20 k
20 k
Giải Oscar lần thứ 86
2
12
20 k
20 k
20 k
OK Computer
4
22
20 k
20 k
20 k
Michelle Rodriguez
1
12
20 k
20 k
20 k
Mã Hy Phạm
6
9
20 k
20 k
20 k
Danh sách đĩa nhạc của Bastille
1
5
20 k
20 k
24 k
1984 (tiểu thuyết)
1
1
20 k
19 k
19 k
Danh sách tòa nhà cao nhất Hàn Quốc
1
64
19 k
19 k
21 k
Nhạc thế tục
2
17
19 k
19 k
24 k
Trận Trường Bản
3
7
19 k
19 k
18 k
Công ước Stockholm về các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy
3
6
18 k
18 k
18 k
Nắp ấm hoa đôi
4
7
18 k
18 k
18 k
Nữ hoàng băng giá (nhạc phim)
2
8
18 k
18 k
18 k
Vương Đô
3
8
18 k
17 k
17 k
Cao Tùng Hối
6
140
18 k
32 k
300 k
Chiến tranh Việt Nam
3
39
18 k
32 k
28 k
LGBT làm cha mẹ
5
9
18 k
17 k
17 k
Cúp bóng đá U-20 châu Á
3
4
18 k
19 k
20 k
Trường Đại học Quảng Bình
5
8
-17 k
18 k
51
Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng
4
11
17 k
94 k
17 k
Bài Nga
2
10
17 k
17 k
17 k
Vương Thục phi (Hậu Đường Minh Tông)
1
1
17 k
17 k
17 k
Tom và Jerry
2
5
17 k
17 k
17 k
Trận Osan
9
112
17 k
17 k
51 k
Danh sách nhà soạn nhạc cổ điển
2
4
17 k
17 k
17 k
USS Goldsborough (DD-188)
2
2
16 k
16 k
16 k
Danh sách bài hát đứng đầu bảng xếp hạng Gaon Digital Chart năm 2010
1
1
16 k
16 k
35 k
IPad
1
7
16 k
16 k
28 k
Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
1
30
16 k
16 k
22 k
Mạch điện RLC
1
1
-16 k
16 k
33
Braindead (1992)
2
7
-16 k
16 k
6.2 k
6 tháng 1
2
2
16 k
16 k
16 k
Gấu tấn công
4
4
16 k
16 k
15 k
Siêu đối xứng
6
10
16 k
17 k
15 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2005
4
15
15 k
17 k
15 k
Giải Grammy lần thứ 56
3
3
15 k
15 k
15 k
Show Champion
2
40
15 k
15 k
15 k
Heisei Rider vs. Showa Rider: Kamen Rider Taisen feat. Super Sentai
2
2
15 k
15 k
15 k
USS Borie (DD-215)
2
11
15 k
15 k
15 k
Henry Mancini
1
4
15 k
15 k
15 k
Đổng Xương
7
22
15 k
16 k
14 k
Trick 'r Treat
2
19
15 k
15 k
14 k
Rumours
3
3
15 k
14 k
14 k
KBS2
3
3
14 k
14 k
14 k
Samsung Galaxy dòng S
3
5
14 k
14 k
14 k
USS Long (DD-209)
2
2
14 k
14 k
14 k
Samsung Galaxy Note series
2
4
14 k
14 k
14 k
You Hee-yeol's Sketchbook
3
6
14 k
14 k
14 k
Danh sách đĩa nhạc của f(x)
2
9
14 k
14 k
13 k
Polesia
3
3
14 k
13 k
13 k
Săn sói
1
36
14 k
13 k
13 k
Dương Thị Việt Anh
3
67
14 k
20 k
29 k
Samsung
3
8
13 k
15 k
51 k
Girls' Generation
2
2
13 k
13 k
13 k
Gwiyomi
4
20
13 k
15 k
26 k
Nemanja Matić
8
15
13 k
37 k
13 k
Les Feuilles mortes
3
5
13 k
13 k
13 k
USS Dallas (DD-199)
2
2
13 k
13 k
13 k
Yên Bái
2
18
13 k
14 k
18 k
Vương Diên Quân
3
3
13 k
13 k
13 k
USS Welborn C. Wood (DD-195)
1
4
13 k
13 k
15 k
Chi Trôm
2
8
-13 k
21 k
6.4 k
7 tháng 1
1
1
13 k
13 k
13 k
Săn cáo
4
23
13 k
14 k
12 k
Đoàn Kiến Quốc
1
2
-13 k
12 k
42
Taipei Arena
1
4
13 k
12 k
19 k
Vương Kế Bằng
3
4
13 k
12 k
12 k
USS George E. Badger (DD-196)
2
2
13 k
12 k
12 k
I (lớp tàu khu trục)
7
85
12 k
41 k
84 k
Ngô Đình Diệm
4
6
12 k
12 k
12 k
Quân chủ miền Bắc (Bồ Đào Nha)
3
9
12 k
12 k
12 k
Duke Ellington
3
8
12 k
12 k
12 k
Sao (tử vi)
1
2
-12 k
12 k
4.6 k
13 tháng 1
2
8
12 k
12 k
12 k
Ân (Thập quốc)
2
21
12 k
12 k
32 k
Edie Sedgwick
4
5
12 k
12 k
12 k
Lasaeidae
1
1
12 k
12 k
13 k
Calamagrostis purpurascens
3
4
12 k
12 k
12 k
USS Southard (DD-207)
5
34
12 k
20 k
101 k
Xe buýt Hà Nội
1
4
-12 k
12 k
5.1 k
2 tháng 1
3
6
12 k
12 k
12 k
Domenico Berardi
6
18
12 k
26 k
11 k
Ám ảnh kinh hoàng
1
7
12 k
17 k
15 k
Chính phủ Liên hiệp Lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
3
3
12 k
11 k
11 k
USS Hunt (DD-194)
3
4
12 k
11 k
11 k
USS Chandler (DD-206)
7
27
12 k
34 k
11 k
Đinh Văn Thân
2
2
12 k
11 k
11 k
AM (album của Arctic Monkeys)
1
5
12 k
11 k
16 k
Tiếng România
2
2
11 k
11 k
11 k
USS Whipple (DD-217)
3
3
11 k
11 k
11 k
USS Herndon (DD-198)
5
21
11 k
11 k
46 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 14
2
10
-11 k
19 k
6.5 k
10 tháng 1