Wikiscan
vi.wikipedia.org
0203040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
March 2021

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
31108351.8 k139 k41 kHương Giang (nghệ sĩ)
2271226.3 k177 k48 kJack – J97
295622814 k32 kHuấn Hoa hồng
63322-2918751 kDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
56117212.9 k15 k6.6 kFreedom House
254321057 k27 kKhá Bảnh
17133194.9 k259 k37 kHoa hậu Hoàn vũ 2020
19190177.6 k114 k196 kNhà Minh
205417639.1 k6.9 kĐài Phát thanh - Truyền hình Lạng Sơn
327816-2.4 k23 k265 kLionel Messi
5923615-651108 k63 kĐường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
275015-14 k33 k24 kTrấn Thành
3763147579.6 k50 kĐài Tiếng nói Việt Nam
3056138642.9 k75 kĐảng Việt Tân
25461330016 k242 kNgô Đình Diệm
111713059411 kTrần Thị Nga
1957127.2 k110 k161 kSơn Tùng M-TP
2146121.8 k71 k25 kNinh Dương Lan Ngọc
1768121.6 k49 k29 kGarena Free Fire
101912505 k171 kVladimir Vladimirovich Putin
231701117 k1.5 M373 kBTS
174611-14 k20 k18 kPhí Phương Anh
184511-37616 k65 kHoàng Thùy
91511046832 kPhạm Văn Đồng
61711-21541568 kDanh sách quốc gia theo GDP (PPP)
51511012 k54 kTrường Đại học Duy Tân
29711013 k18 k23 kVõ Hoàng Yên
2440101.5 k4.3 k28 kLisa (rapper)
1943105143.5 k110 kJisoo
1325103149009.7 kPhêrô Nguyễn Văn Hùng
335102.7 k8.6 k15 kGò Công Đông
212102 k2.6 k4.2 kQuốc ca Nam Phi
5111294 k70 k89 kBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15209185217 k104 kTập Cận Bình
115192.6 k3.8 k29 kChọn ai đây
13229-13 k44 k13 kĐào Duy Từ
84991.8 k5.7 k14 kHoài Linh (nhạc sĩ)
81395 k44 k9.7 kKhay cáp
623971798143 kPhạm Băng Băng
45206825 k28 k31 kBố già (phim 2021)
387489 k13 k30 kRosé (ca sĩ)
23998-1.6 k28 k24 kNguyễn Minh Tú
213481023.3 k26 kĐộ Mixi
1424867.2 k16 kKhánh (nghệ sĩ)
83482718 k46 kDanh sách tuyến xe buýt Hà Nội
92181.3 k290 k48 kTố Hữu
11198-1571.1 k25 kCâu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
6258-2404.5 k19 kĐế quốc Xô viết
8218-25830010 kMinh Hiếu
8188079419 kChính phủ quốc gia Việt Nam lâm thời
7158042 k26 kBà Triệu
287072.8 k13 k27 kAi là triệu phú
1546712 k15 k12 kThơ Nguyễn
1632719432 k16 kNguyễn Thành Nam (YouTuber)
1835727761937 kHoài Linh
172371.2 k1.8 k79 kQuân lực Việt Nam Cộng hòa
8567-25 k27 k16 kSao Thái Dương (công ty)
152971.1 k3.2 k76 kNicklas Bendtner
142572112.2 k16 kĐỗ Hùng Dũng
12227-366 k36 kNgày Quốc tế Phụ nữ
12187-316 k168 kViệt Nam Dân chủ Cộng hòa
11385650 k82 k224 kAdolf Hitler
2510962.1 k4.5 k16 kDanh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
254062117 k58 kĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
21306-476.6 k7.6 kKim Ji-soo (diễn viên)
132561.4 k3.6 k31 kBánh chưng
14246-3552.8 k41 kCâu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
143262.9 k3.6 k32 kChi Pu
121962755.3 k7.3 kTokuda Shigeo
92367.5 k22 k36 kChính phủ bù nhìn
64561.4 k7.3 k45 kThủ Đức
11206-52.5 k9.4 kLương Thế Vinh
93361534.7 k27 kSergio Ramos
8146254.7 k30 kHội An
9166-611.6 k10 k2008
7106-10 k36 k30 kHolodomor
71161.6 k5.3 k9.9 kLịch sử Đức (1945–1990)
6166-5949.1 k14 kVăn Như Cương
2126055810 kDanh mục các dân tộc Việt Nam
3911656 k21 k12 kNgô Hoàng Thịnh
138558.7 k22 k53 kRoblox
153858.8 k288 k135 kPhật giáo
15295-2.2 k11 k9.3 kSeo Soo-jin
153953.4 k4.2 k34 kCris Phan
122852763.2 k8.8 kVõ Thị Ánh Xuân
112752.9 k3.9 k258 kĐài Loan
122058601.5 k108 kBảo Đại
10295-5306.3 k34 kCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
112354042.6 k22 kMartin Braithwaite
101353.1 k16 k49 kTiếng Anh
101454751.8 k346 kĐại dịch COVID-19
121557371338 kPhú Quốc
9165571.1 k7.4 kTrở về giữa yêu thương
8195320100680 kTrận Okinawa
9155111 k21 kPhạm Nhật Vượng
815562093622 kFaker
6255671.4 k326 kLiên Xô
8125226826 kHoàng Cơ Minh
41754.9 k6.5 k4.8 kPhan Thành Nam
5115-2 k8.3 k910Áo ngũ thân
6135531.5 k17 kIsekai
6125026 k15 kKhí quyển Trái Đất
711511.4 k33 kXác suất
4852351.3 k235Thể loại:Khởi đầu ở Brasil theo năm
375-1.1 k23 k10 kTrần Ngọc Vương
50247411 k92 k145 kDanh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
19139424 k26 k81 kCuộc chiến thượng lưu
253041624 k15 kLeBron James
193645.4 k11 k397 kHoa Kỳ
182742.1 k3.6 k329 kGia Long
183041.5 k7.7 k8.6 kNam Em
181943.9 k5.1 k183 kFC Barcelona
153441.7 k2.2 k41 kChí Tài
192042.2 k3.3 k16 kHuỳnh Uy Dũng
18244-512178.8 kNgày Quốc tế Nam giới
153242732.5 k69 kBiển xe cơ giới Việt Nam
1721425082225 kHarry Maguire
103643.3 k16 k148 kVinFast
131842409.1 k18 kJesse Lingard
6624-13 k24 k6.5 kNha Hố
835414 k14 k13 kQuách Thái Công
13154-25761913 kĐá Gạc Ma
111441.6 k25 k25 kVẻ đẹp đích thực
121542.1 k7.2 k74 kRobert Lewandowski
4974-7.4 k19 k75 kDi tích quốc gia đặc biệt (Việt Nam)
10234-1691.6 k25 kV (ca sĩ)
1219423739942 kNgười
121744622 k35 kNguyễn Công Phượng
919414411 k113 kCampuchia
11174-8491.5 k5.8 kNguyễn Ngọc Ký
9134-694.3 k287 kĐà Nẵng
92143964.5 k20 kĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Cộng hòa
9164280592137 kĐảng Cộng sản Trung Quốc
515415 k71 k14 kSơn Nam (trấn)
7104-2.4 k21 k89 kDiễn biến hòa bình
9124-1762.1 k25 kRap Việt
91249051.2 k139 kMalaysia
6174-1287.2 k18 kHồ Hoàn Kiếm
813412.2 k14 kVăn Lang
58424 k26 k24 kHoa hải đường (bài hát)
5124-1.1 k41 k24 kAzur Lane
784-2613 k33 kTên gọi Việt Nam
6184-31.9 k122 kKarl Marx
81244271 k94 kPelé
6134-618417 kTrận Quan Độ
8104289311141 kReal Madrid CF
7104038 k10 kY Phương (nhà văn)
31842754 k45 kLê Đình Kình
7124078627 kThục Gia Hoàng quý phi
6104771.6 k11 kAn Lão, Hải Phòng
Graphique des modifications March 2021
Graphique des utilisateurs March 2021
Graphique des espaces de noms March 2021