Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Most active pages
February 2021
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
40
108
31
1.5 k
98 k
48 k
Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
28
65
26
956
4.1 k
28 k
Garena Free Fire
32
142
20
-2.3 k
122 k
42 k
Jack – J97
72
202
19
6.2 k
23 k
13 k
Hoàng Dũng
17
35
16
797
97 k
29 k
Chính phủ bù nhìn
19
33
16
1 k
7.5 k
171 k
Vladimir Vladimirovich Putin
22
116
15
62 k
202 k
115 k
Ký ức vui vẻ
31
55
14
20
7.6 k
27 k
Sergio Ramos
29
80
13
26 k
34 k
26 k
Độ Mixi
18
31
13
277
5.4 k
78 k
Zlatan Ibrahimović
9
82
13
1.6 k
7.2 k
11 k
Cao (họ)
9
15
13
61
745
45 k
Lê Đình Kình
30
73
12
3 k
152 k
58 k
Nguyễn Phú Trọng
29
46
12
7.9 k
11 k
35 k
ViruSs
13
32
12
3
66 k
30 k
Sáo (nhạc cụ)
22
36
10
4.4 k
93 k
391 k
Hoa Kỳ
19
48
10
-1.3 k
8.6 k
29 k
Chi Pu
15
20
10
129
7.3 k
36 k
Thomas Müller
13
20
10
2.4 k
3.2 k
42 k
Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
11
24
10
141
2.5 k
25 k
Dưa Leo (nghệ sĩ hài độc thoại)
4
22
10
28
191 k
24 k
Phan Thanh Sơn Nam
59
220
9
7.8 k
16 k
134 k
Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
22
38
9
7.2 k
70 k
154 k
Sơn Tùng M-TP
14
116
9
71 k
74 k
121 k
Danh sách tập của Nhanh như chớp
8
47
9
20 k
193 k
19 k
Acid glyoxylic
6
375
8
33 k
43 k
188 k
Nhà Minh
21
62
8
33 k
98 k
32 k
Phí Phương Anh
29
47
8
50
2.4 k
10 k
Natus Vincere
24
43
8
1
581
5.2 k
Sheffield United F.C.
15
25
8
614
23 k
40 k
Hương Giang (nghệ sĩ)
14
19
8
173
3.9 k
52 k
Bến Tre
7
27
8
1.3 k
1.9 k
1.3 k
Tesseract
17
48
7
51
25 k
268 k
Lionel Messi
18
39
7
2 k
3.9 k
40 k
Võ Văn Thưởng
17
38
7
819
3.4 k
75 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
12
69
7
14 k
16 k
7.3 k
Ian Stevenson
12
42
7
3.8 k
22 k
27 k
Trịnh Sảng
15
21
7
1.1 k
3.2 k
26 k
Lisa (rapper)
8
35
7
4 k
5 k
3.9 k
Vết bớt
5
23
7
1.4 k
14 k
54 k
Trường Đại học Duy Tân
9
23
7
761
2.3 k
268 k
Nga
7
17
7
50
19 k
23 k
Hoàng Thùy Linh
3
10
7
0
64
1.7 k
Tiếng Sơ Drá
14
31
6
9.3 k
10 k
105 k
(G)I-dle
13
31
6
8.9 k
16 k
233 k
Blackpink
14
34
6
838
13 k
185 k
Thành phố Hồ Chí Minh
15
23
6
1 k
5 k
356 k
BTS
16
27
6
41
1 k
16 k
Tổ chức Y tế Thế giới
12
36
6
-1 k
12 k
20 k
Quốc gia vệ tinh
12
18
6
-1 k
20 k
204 k
Quang Trung
9
24
6
-669
16 k
12 k
Phe Trục
10
41
6
1.2 k
2.3 k
17 k
Jesse Lingard
8
11
6
14 k
68 k
48 k
Park Hang-seo
7
10
6
-141
439
40 k
Cờ tướng
4
12
6
27
11 k
22 k
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
5
13
6
275
679
36 k
Phạm Minh Chính
7
12
6
3
91
1.1 k
2 (số)
6
15
6
153
1.2 k
12 k
Câu lạc bộ bóng đá Công an nhân dân (2008)
3
20
6
271
3.7 k
30 k
Cô gái nhà người ta
68
125
5
-115
24 k
85 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
27
77
5
2 k
72 k
20 k
P336
25
58
5
-199
5.6 k
12 k
Minatozaki Sana
25
39
5
-155
4.9 k
24 k
Ai là triệu phú
14
30
5
751
1.2 k
36 k
Hoài Linh
12
20
5
2.7 k
4.3 k
110 k
Jisoo
14
24
5
3
3.5 k
55 k
Manchester City F.C.
11
19
5
357
169 k
42 k
Đường hoa Nguyễn Huệ
9
21
5
387
60 k
66 k
Tập đoàn Vingroup
12
20
5
170
698
42 k
Trần Quốc Vượng
12
17
5
203
451
22 k
Hari Won
11
20
5
71
221
75 k
Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
8
18
5
3.4 k
5.1 k
69 k
Jennie (ca sĩ)
9
13
5
-222
27 k
70 k
COVID-19
7
42
5
1.4 k
2.3 k
87 k
Danh sách Quận trưởng Thành phố Luân Đôn
7
19
5
760
2.4 k
11 k
Đặng (họ)
6
25
5
49
2.2 k
126 k
Chiến tranh Minh–Thanh
5
18
5
-1.6 k
3.2 k
55 k
Hoa hậu Trái Đất 2020
5
16
5
0
192
11 k
Đảo Hoàng Sa
6
16
5
202
434
53 k
Danh sách tỷ phú thế giới
4
28
5
0
3.6 k
1.4 k
Talking Angela
6
13
5
0
4.5 k
21 k
Phạm Nhật Vượng
4
9
5
1.4 k
4.2 k
168 k
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
5
12
5
205
403
17 k
Câu lạc bộ bóng đá An Giang
3
7
5
0
120
36
Mua bán và sát nhập
41
145
4
8.5 k
26 k
63 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
22
48
4
4.7 k
9 k
23 k
Truyền hình cáp Saigontourist
20
27
4
16
2.4 k
9.9 k
İlkay Gündoğan
13
31
4
3.4 k
7.8 k
15 k
Amad Diallo
14
19
4
2.3 k
7.5 k
181 k
Mỹ Tâm
14
19
4
15
845
65 k
Alisson
10
17
4
6.3 k
6.4 k
71 k
Nguyễn Xuân Phúc
11
13
4
-63
26 k
46 k
Tiếng Anh
12
16
4
390
560
37 k
Trấn Thành
8
13
4
-102
75 k
14 k
Anh Thư
11
15
4
266
4.9 k
9.5 k
Nayeon
10
17
4
1.1 k
1.2 k
81 k
Đỗ Mười
10
16
4
1.8 k
2.4 k
740 k
Anime
7
18
4
1 k
3.2 k
8.3 k
Trần Nghĩa (diễn viên)
7
24
4
231
4.4 k
12 k
Hoài Linh (nhạc sĩ)
7
33
4
1.1 k
2.7 k
5.3 k
Saar (bảo hộ)
7
10
4
48
459 k
115 k
Liên Hợp Quốc
9
13
4
48
1.5 k
22 k
Martin Braithwaite
8
15
4
0
1.5 k
11 k
Trần Chung Ngọc
8
16
4
616
990
11 k
An Lão, Hải Phòng
10
10
4
-8
210
68 k
Tình yêu
3
19
4
6.8 k
83 k
141 k
Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
5
23
4
27 k
27 k
27 k
Chọn ai đây
5
25
4
167
21 k
72 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
5
13
4
1
98 k
19 k
Chính phủ quốc gia Việt Nam lâm thời
5
14
4
0
97 k
43 k
Timo Werner
8
9
4
-32
272
51 k
Chính phủ Việt Nam
5
15
4
1.7 k
1.9 k
24 k
Binz (rapper)
6
16
4
109
1.2 k
158 k
Bát kỳ
5
19
4
-2
1.6 k
14 k
Dụ Đức Linh
5
16
4
-1.6 k
2 k
4.5 k
Nguyễn Văn Tài (thiếu tướng)
3
31
4
0
3.3 k
21 k
Cô gái xấu xí
6
10
4
7
365
44 k
Thủ Đức
7
11
4
57
637
132 k
Tưởng Giới Thạch
3
7
4
25
41 k
25
Andrey Rublev (quần vợt)
4
7
4
-65
11 k
6.3 k
Nancy (ca sĩ)
5
10
4
-137
985
14 k
Câu lạc bộ bóng đá Trường Tươi Bình Phước
4
7
4
8
23 k
80 k
Séc
3
9
4
66
682
3.4 k
Holiday (bài hát của Lil Nas X)
3
5
4
0
120
4.9 k
Diễn Hoàng (nhà Thanh)
20
64
3
3.9 k
7.5 k
7.4 k
Trở về giữa yêu thương
16
35
3
3.7 k
16 k
290 k
Hồ Chí Minh
11
71
3
16 k
24 k
91 k
Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2021
15
42
3
5.5 k
12 k
17 k
VTV3
13
61
3
849
15 k
33 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2020
13
29
3
849
1.3 k
77 k
Vụ Trần Trường
15
24
3
106
1.4 k
16 k
Khánh (nghệ sĩ)
15
29
3
-480
8.3 k
72 k
Kiên Giang
18
26
3
197
433
58 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2018
9
45
3
4.9 k
17 k
44 k
Roblox
7
54
3
19 k
20 k
56 k
Gương mặt thân quen (mùa 8)
9
23
3
-14 k
77 k
49 k
Trần Tình Lệnh
13
16
3
899
1.2 k
21 k
Rosé (ca sĩ)
7
42
3
-9.4 k
112 k
8.8 k
Cảnh sát hình sự (loạt phim)
10
22
3
2.6 k
11 k
32 k
Hậu Hoàng
13
17
3
840
924
136 k
Đà Lạt
13
17
3
349
403
8 k
Ngô Mạnh Đạt
7
30
3
-1.3 k
4.4 k
136 k
Vũ Cát Tường
9
11
3
-239
67 k
27 k
Viêm họng
12
17
3
181
7.2 k
65 k
Hoàng Thùy
7
34
3
5.8 k
6.9 k
15 k
Hoàng Dũng (ca sĩ)
9
14
3
204
592
42 k
Phú Lê
9
10
3
24
29 k
103 k
Tập Cận Bình
12
17
3
8
304
26 k
V (ca sĩ)
10
13
3
5.9 k
5.8 k
192 k
Diego Maradona
7
35
3
3.4 k
5 k
33 k
Siêu bất ngờ