Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2019
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
101 k
41
154
8
10 k
40 k
190 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
341 k
37
203
23
13 k
20 k
64 k
Cúp bóng đá châu Á 2019
80 k
32
71
6
4.3 k
7.8 k
15 k
Đặng Văn Lâm
54 k
31
80
6
5.8 k
179 k
43 k
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
19 k
28
51
7
-4.4 k
8.3 k
45 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
1.2 k
27
258
3
28 k
73 k
27 k
Hà Quỳnh Như
3.7 k
26
210
19
54 k
98 k
68 k
Cúp bóng đá châu Á 2019 (vòng đấu loại trực tiếp)
10 k
24
53
9
4.6 k
44 k
16 k
Bamboo Airways
2.1 k
24
84
1
9.7 k
13 k
20 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019
63 k
23
70
7
3 k
181 k
85 k
Nguyễn Trãi
6.1 k
23
61
1
-1.4 k
15 k
32 k
Nhanh như chớp (trò chơi truyền hình)
23
37
5
19 k
149 k
26 k
Jennie (ca sĩ)
120
23
54
22 k
22 k
28 k
Đinh Văn Di
3 k
22
34
6
353
5.4 k
7.5 k
VTV3
29 k
21
76
2.7 k
5.2 k
45 k
Wanna One
15 k
21
37
9
740
160 k
76 k
Sơn Tùng M-TP
20 k
20
64
1
20 k
25 k
204 k
Lê Thánh Tông
3.9 k
20
31
8
-5.8 k
10 k
38 k
Đài Tiếng nói Việt Nam
25 k
19
39
7
276
16 k
7.4 k
Quế Ngọc Hải
26 k
19
33
6
2.9 k
5.2 k
27 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
7 k
18
28
2 k
3.6 k
63 k
GFriend
3.1 k
18
38
1
17 k
18 k
17 k
Juan Guaidó
18 k
17
38
4
3.7 k
13 k
142 k
Lê Thái Tổ
17 k
17
23
3
-582
3.3 k
68 k
Liên Quân
103 k
16
41
3
1.8 k
342 k
161 k
Việt Nam
47 k
16
41
7
2 k
676 k
168 k
Thành phố Hồ Chí Minh
71 k
16
26
6
-7
66 k
214 k
Hà Nội
12 k
16
25
1
3.3 k
3.7 k
11 k
H'Hen Niê
7.6 k
16
108
1
2.7 k
3.2 k
63 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 19
7.9 k
16
36
911
2.2 k
21 k
YG Entertainment
3.6 k
16
59
1
922
13 k
29 k
Chí Linh
6.4 k
16
27
-5.6 k
7.8 k
24 k
Soobin Hoàng Sơn
12 k
15
32
1
1.4 k
2 k
38 k
NCT (nhóm nhạc)
3 k
15
25
3
-2.1 k
19 k
31 k
Thị xã (Việt Nam)
1.8 k
15
32
2
-956
9.2 k
135 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2018
15
26
4
4.6 k
5 k
50 k
Blackpink
15
17
39 k
38 k
38 k
Danh sách tập phim Shin – Cậu bé bút chì (1992–2001)
12 k
14
168
7
-106 k
206 k
225 k
Nho giáo
36 k
14
26
5
2.5 k
3 k
212 k
Trung Quốc
32 k
14
32
1
-434
7.9 k
30 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran
16 k
14
16
1
2.7 k
2.7 k
7.8 k
Dōan Ritsu
3.6 k
14
60
5
27 k
27 k
35 k
Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng D)
2.6 k
14
35
1
9.4 k
9.6 k
11 k
2019
14
72
4
91 k
91 k
89 k
Khủng hoảng tổng thống Venezuela
14
19
1
802
1004
3.9 k
Hybe Corporation
14
16
1
1.7 k
3.2 k
20 k
Iz*One
32 k
13
39
5
3 k
4.3 k
22 k
Park Hang-seo
11 k
13
27
-137
9.2 k
29 k
Đô thị Việt Nam
2.8 k
13
122
1
28 k
39 k
45 k
Vũ Cát Tường
1.9 k
13
111
1
9.5 k
15 k
9.3 k
Ký ức vui vẻ
2.1 k
13
52
5
26 k
31 k
58 k
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
7.2 k
13
19
1
416
894
37 k
Danh sách nhân vật trong Doraemon
4.3 k
13
19
1
51
899
30 k
Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
13
27
3
171
861
31 k
The Face Vietnam (mùa 3)
109 k
12
27
2
585
5 k
37 k
Cúp bóng đá châu Á
82 k
12
24
8
85
459 k
33 k
Jordan
14 k
12
19
3
270
12 k
20 k
Địch Lệ Nhiệt Ba
15 k
12
18
1
826
1.9 k
10 k
Lisa (rapper)
16 k
12
17
881
907
12 k
Gạo nếp gạo tẻ
11 k
12
16
2
224
718
38 k
Seventeen (nhóm nhạc)
10 k
12
19
833
1.6 k
7.1 k
Đặng Luân
9.5 k
12
21
3
-868
6.5 k
20 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar
12 k
12
16
253
343
45 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
3.4 k
12
38
1
6.8 k
7.7 k
33 k
PewDiePie
620
12
95
8.6 k
23 k
8.4 k
Lâm Vỹ Dạ
128
12
70
3
7.7 k
85 k
15 k
Sân bay quốc tế Vân Đồn
12
22
4
123
5.3 k
18 k
Hương Giang (nghệ sĩ)
7.8 k
11
276
1
28 k
30 k
55 k
Avengers: Cuộc chiến vô cực
27 k
11
52
4
7.7 k
11 k
235 k
Nga
49 k
11
25
-2.6 k
11 k
58 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
33 k
11
13
2
1.3 k
70 k
17 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Jordan
22 k
11
30
-4.3 k
13 k
34 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
22 k
11
31
-2.3 k
6.7 k
48 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
11
21
8.2 k
8.1 k
9.5 k
Danh sách phim điện ảnh Shin – Cậu bé bút chì
35 k
10
58
2
413
110 k
36 k
Bộ Công an (Việt Nam)
22 k
10
19
6
1.3 k
285 k
48 k
Venezuela
19 k
10
18
2
4 k
56 k
16 k
Tô Lâm
35 k
10
15
1
103
129
237 k
Đài Loan
20 k
10
14
4
108
1.3 k
138 k
Singapore
6.2 k
10
108
1
126 k
137 k
123 k
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019
8.8 k
10
22
-1.9 k
8.4 k
33 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
7.6 k
10
13
3
182
3 k
16 k
Danh sách diễn viên Trung Quốc
2.1 k
10
31
1
53 k
60 k
82 k
Tùy Văn Đế
3.2 k
10
16
4
-4.7 k
8.5 k
28 k
Nobi Nobita
4.5 k
10
11
2
417
1.4 k
11 k
Park Ji-hoon
3.8 k
10
26
7
133
1.4 k
18 k
Chi Pu
1.8 k
10
20
2
136
3.9 k
32 k
Hoa hậu Hoàn vũ
570
10
18
2
27 k
79 k
26 k
Gỗ đàn hương
384
10
21
2
5.1 k
5.7 k
5 k
Vụ rơi máy bay Boeing 707 của Saha Airlines 2019
10
26
11 k
11 k
11 k
Germany's Next Topmodel (mùa 13)
151
10
15
1
860
2.1 k
8.6 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của Đông Nhi
10
15
753
1.1 k
6.6 k
Mongolia's Next Top Model (mùa 2)
64 k
9
14
3
272
695 k
116 k
Tết Nguyên Đán
64 k
9
12
3
9
386 k
96 k
Tần Thủy Hoàng
15 k
9
52
2
3.4 k
4.7 k
154 k
Canada
14 k
9
17
3
2.1 k
150 k
76 k
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
34 k
9
16
1
-21
433
47 k
Càn Long
11 k
9
22
3
-202
4.9 k
12 k
Phan Văn Đức
20 k
9
14
2
268
498
20 k
Trấn Thành
28 k
9
15
951
969
50 k
Son Heung-min
12 k
9
14
-8.2 k
11 k
33 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
11 k
9
15
4.5 k
4.5 k
79 k
Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
9.5 k
9
20
2
2.4 k
10 k
40 k
Đài Truyền hình Việt Nam
9.1 k
9
10
2
493
669
8.9 k
Hà Đức Chinh
6.6 k
9
16
5.6 k
5.6 k
5.5 k
Evelyn Dove
2.8 k
9
23
4
5.3 k
93 k
47 k
Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
8.3 k
9
21
7
-41
265
15 k
Hoàng Thùy Linh
4.6 k
9
15
2
570
876
22 k
Monstar (nhóm nhạc)
1.1 k
9
25
4
2.2 k
106 k
28 k
Marshmello
439
9
187
1
22 k
53 k
22 k
Bokator
2.5 k
9
11
2
60
1012
8.1 k
Minatozaki Sana
9
29
2.7 k
5 k
4.8 k
Phương Anh (ca sĩ sinh 1993)
195
9
50
7
0
498
46 k
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
76
9
19
2
126
2.4 k
80 k
Twice
63
9
13
1
883
1.2 k
39 k
VietJet Air
33 k
8
15
2
169
989 k
247 k
Lionel Messi
12 k
8
41
3
784
5.7 k
61 k
Lệnh Ý Hoàng quý phi
9.4 k
8
41
3
-2.7 k
10 k
25 k
Lý Nam Đế
17 k
8
29
1
413
4.1 k
213 k
Đà Nẵng
5.8 k
8
90
6.8 k
7.6 k
95 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
12 k
8
10
1
643
29 k
14 k
Kai (ca sĩ)
13 k
8
13
2
449
1.1 k
31 k
Hoài Linh
12 k
8
13
2
-131
685
132 k
Philippines
12 k
8
9
1
562
562
12 k
Hari Won
11 k
8
18
254
802
14 k
Dương Mịch
16 k
8
8
1
438
640
27 k
Chanathip Songkrasin
10 k
8
10
3
-34
388
9.4 k
Lương Thế Vinh
8.5 k
8
17
6.6 k
6.7 k
20 k
Cô Thắm về làng (phim truyền hình)
7.6 k
8
10
84
244
28 k
Cúc Tịnh Y
4.7 k
8
27
4
67
1.2 k
31 k
Nguyễn
4.9 k
8
25
16 k
15 k
19 k
Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019
2.2 k
8
30
1
2.3 k
40 k
20 k
Kamen Rider Zi-O
3.4 k
8
25
7
540
2.2 k
9.5 k
Hòa Minzy
7.2 k
8
11
4
-454
3.1 k
5.1 k
Tạ Duy Anh
971
8
116
3
57
8.4 k
16 k
Nguyễn Xí
4.3 k
8
18
2
202
932
13 k
Irene (ca sĩ)
5.5 k
8
8
35
121
34 k
SM Entertainment
4.2 k
8
18
1
191
6.8 k
27 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan
2.6 k
8
16
2
2.1 k
2 k
14 k
WeChoice Awards
3 k
8
11
1
316
766
32 k
Đông Nhi
1.5 k
8
43
7
0
548
24 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia
1.7 k
8
17
2
1.1 k
2.5 k
5.5 k
VTV1
668
8
35
9.5 k
13 k
9.3 k
Fanta
701
8
21
1
4.2 k
5.5 k
4.1 k
Flowey
405
8
11
2
6.9 k
20 k
6.7 k
Paweł Adamowicz
530
8
23
8
90
580
2.8 k
Angela Phương Trinh
359
8
15
1
6.5 k
7.2 k
6.4 k
Vụ tấn công Maidan Shar
460
8
13
4
26
396
5.3 k
VTV2
230
8
10
1
14 k
13 k
13 k
Giải Quả cầu vàng lần thứ 76
233
8
41
1
1.3 k
1.6 k
88 k
24 (phim truyền hình)