Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
19 July 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
79
1
34
74 k
74 k
102 k
Xa lộ Liên tiểu bang 8
680
5
23
495
2.5 k
45 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2018
16
2
19
3.1 k
4.3 k
3 k
Bựa sinh dục
14 k
4
16
6.8 k
43 k
19 k
Triệu Tài Vinh
46
1
14
4.1 k
4.3 k
23 k
Heat (nước hoa)
579
2
13
3.3 k
3.7 k
111 k
Hồng Kông
47
1
13
12 k
12 k
21 k
PT-76
5
1
13
5.3 k
9.5 k
5.2 k
Scorpion (album của Drake)
41
1
13
4.2 k
4.2 k
7.8 k
Khu du lịch Tam Chúc
2.6 k
3
12
2.6 k
2.8 k
133 k
Việt Nam
576
6
11
1
262
5.1 k
10 k
Phạm Quang Dũng
48
2
11
1.5 k
3.4 k
44 k
Mil Mi-28
95
1
11
34
206
15 k
Quyển sách của cái chết
1
10
685
685
4.5 k
Phú Xuyên (xã)
61
4
9
4
0
498
44 k
Voyager 1
29
3
9
1
-1.2 k
1.7 k
6.5 k
Vườn quốc gia Yok Đôn
15
1
9
19 k
19 k
135 k
Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2018–19 (Nhóm chính)
5
1
9
3.1 k
46 k
3 k
Ngón tay thối
5
2
9
2.3 k
2.4 k
2.2 k
Djimon Hounsou
23
1
9
5 k
4.9 k
59 k
Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Champions League 2018–19
3
1
9
3.5 k
4.6 k
3.4 k
Miriam Margolyes
101
1
8
5.6 k
5.5 k
68 k
Freddie Mercury
171
4
7
46
928
6.5 k
Đồi Thánh Giá
306
3
7
3
0
276
44 k
Harry Potter
6
7
2
23
241
10 k
Alisson
170
3
7
2
0
4.2 k
69 k
Lê Đại Hành
3
7
3 k
3 k
7.4 k
Chế độ ăn Ketogenic
30
1
7
8.7 k
8.9 k
18 k
Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2018–19 (Nhóm các đội …
7
2
7
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Clark Gregg
38
1
7
3.2 k
3.2 k
24 k
Thế vận hội Mùa hè
18
1
7
-34
64
7.7 k
Bộ Ngân khố Hoa Kỳ
445
4
6
601
961
215 k
Liên Xô
26
2
6
-5.5 k
7.1 k
3.3 k
Vân Dung
5
2
6
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Chief Temitope Ajayi
6
2
6
2.7 k
2.8 k
2.6 k
Lee Pace
16 k
5
5
2
0
82 k
21 k
Rowan Atkinson
1.8 k
2
5
294
294
99 k
Giải vô địch bóng đá thế giới
762
2
5
114
114
35 k
Seventeen (nhóm nhạc)
360
2
5
-2.4 k
2.4 k
38 k
Hưng Yên
252
3
5
2
0
546
14 k
Harry Kane
8
3
5
16 k
15 k
15 k
Last Period
46
3
5
2
779
54 k
22 k
MBK Entertainment
3
5
-1.6 k
1.9 k
49 k
Viện Vật lý kỹ thuật, Đại học Bách khoa Hà Nội
89
4
5
2
-462
690
17 k
Muay Thái
3
2
5
10 k
10 k
10 k
Bí mật quý ông
5
2
5
10 k
10 k
10 k
Esther Lungu
5
3
5
4.4 k
4.7 k
4.3 k
Othoniel Arce
38
1
5
31 k
50 k
37 k
Cebu (thành phố)
79
3
5
685
685
103 k
Chủ nghĩa đế quốc
2
5
5.5 k
5.4 k
5.4 k
Quyền LGBT ở châu Á
4
3
5
5.1 k
5 k
5 k
Mosunmola Abudu
17
1
5
31 k
30 k
43 k
Xa lộ Liên tiểu bang 37
26
2
5
1.1 k
1.1 k
53 k
Falcon 9
1
5
3.5 k
3.5 k
16 k
EA Sports FC Online
91
2
5
45
273
21 k
2018
1
5
1
2.1 k
2.4 k
21 k
Sweetener
2
5
1
0
910
4.6 k
Bắc phạt (1926–1928)
40
1
5
145
287
1.9 k
Ngón tay giữa
30
1
5
550
554
13 k
DSP Media
8
1
5
300
300
1.4 k
Dương hậu
14
1
5
119
173
67 k
Phát triển năng lượng
1.5 k
2
4
1
0
71 k
36 k
Phùng Xuân Nhạ
1.4 k
2
4
1
135
175
32 k
Đại hội Thể thao châu Á 2018
476
1
4
149
151
38 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia
3
4
-1.9 k
2.1 k
13 k
Trường Trung học phổ thông chuyên Ngoại ngữ
8
3
4
43 k
42 k
42 k
Mark Woodforde
3
4
1
-22
7.7 k
9 k
Tiểu Bộ (kinh)
206
2
4
1
-9
15
4.4 k
Diva
133
2
4
-323
331
37 k
Triệu Vũ Vương
9
3
4
5.1 k
5 k
5 k
Quần đảo Oki
3
3
4
3.8 k
3.7 k
3.7 k
Jolly Kaguhangire
4
3
4
3 k
2.9 k
2.9 k
Olajumoke Adenowo
175
1
4
532
562
28 k
Giọng hát Việt
121
1
4
1.9 k
1.8 k
13 k
Trúc Nhân
3
2
4
4.7 k
4.9 k
4.6 k
Danh sách lãnh thổ được một quốc gia có chủ quyền mua từ một quốc gia có …
7
3
4
1
66
158
475
Việt Anh (định hướng)
38
3
4
1
-1
69
3.1 k
Cha
1
4
5.5 k
5.3 k
5.3 k
Công viên địa chất Non nước Cao Bằng
7
2
4
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Laila Macharia
52
2
4
1
-347
531
84 k
Boeing AH-64 Apache
39
2
4
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Chúc Doãn Minh
5
2
4
3 k
2.9 k
2.9 k
Martha Namundjebo-Tilahun
52
1
4
2.8 k
2.8 k
5.2 k
Nhà thờ chính tòa Kon Tum
8
2
4
1.5 k
1.5 k
5.3 k
Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu-Nhật Bản
5
2
4
1.4 k
1.3 k
1.3 k
Hệ thống ngăn ngừa xâm nhập
61
1
4
558
700
123 k
Ấm lên toàn cầu
1
4
820
820
27 k
Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2018
15
2
4
33
35
4.8 k
Phạm Hạp
8
2
4
462
524
10 k
Les Horribles Cernettes
43
1
4
200
308
47 k
Mùa bão Đông Bắc Thái Bình Dương 2018
33
1
4
-439
461
31 k
Danh sách kỷ lục bơi Việt Nam
19
1
4
-553
885
25 k
Xa lộ Liên tiểu bang 5
1
4
30
166
83
Thể loại:Vương triều thứ Hai Mươi Ba của Ai Cập
1
4
0
152
92
Thể loại:Pharaon Vương triều thứ Hai mươi ba của Ai Cập
32
1
4
43
47
16 k
Lục địa
4.3 k
3
3
1
0
80
28 k
Phù Dao hoàng hậu
1.1 k
1
3
11
29
65 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
422
3
3
1
-6
2.3 k
128 k
Manchester United F.C.
486
3
3
1
225
619
72 k
Nha Trang
426
2
3
1
0
2.4 k
79 k
EXID
385
1
3
31
31
33 k
Danh sách một số họ phổ biến
334
2
3
1
0
372
14 k
Running Man (chương trình truyền hình)
266
3
3
1
-4
14
40 k
Buôn Ma Thuột
3
3
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Taiwo Ajai-Lycett
211
2
3
76
112
15 k
Giải bóng đá vô địch thế giới 2026
123
3
3
1
88
142
20 k
Kieran Trippier
50
1
3
60 k
59 k
72 k
Cáp Nhĩ Tân
4
3
3
6.2 k
6 k
6 k
Monica Nashandi
2
3
5.9 k
5.8 k
11 k
Dubai Healthcare City
193
3
3
1
2
4
6.2 k
Bão
198
2
3
2
22
39 k
Ngô Quyền
3
3
3
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Nike Akande
99
2
3
-26
44
190 k
Chiến tranh giữa các vì sao
63
2
3
-314
668
5.6 k
Pokémon: Giratina và Shaymin, đóa hoa của bầu trời
5
1
3
13 k
13 k
13 k
Internazionali BNL d'Italia 2016
43
2
3
2.1 k
2 k
28 k
Sukhoi Su-57
2
3
716
716
716
Ngô Sỹ Quyết
83
2
3
120
186
23 k
Tiffany (ca sĩ Hàn Quốc)
4
2
3
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Tayla Pereira dos Santos
143
1
3
7
25
37 k
H.A.T
3
2
3
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Pelézinha
57
2
3
168
260
1.3 k
Nguyễn Mạnh Hùng (chính ủy)
6
1
3
6.9 k
6.7 k
6.7 k
Metro Cebu
4
2
3
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Patricia Akello
1
3
1.2 k
1.2 k
52 k
UEFA Europa League 2018–19
32
3
3
3
-34
102
7.7 k
Binh pháp Mặc công
5
1
3
5.1 k
4.9 k
4.9 k
Internazionali BNL d'Italia 2008
92
1
3
985
985
56 k
Cúp bóng đá châu Phi
5
1
3
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Margarete Pioresan
4
1
3
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Bukhara Challenger
25
3
3
1
-22
26
45 k
2017
4
1
3
4 k
4 k
3.9 k
Angelo Simmons
10
1
3
1.5 k
3.1 k
13 k
Các thành viên của Mạng lưới Công viên địa chất toàn cầu
31
2
3
1
39
79
4.8 k
Matías Jadue
23
2
3
1
0
216
19 k
1993
11
2
3
1
254
264
4.4 k
Marclei Santos
19
2
3
-4
12
8.8 k
Long Ruồi
40
1
3
226
226
48 k
Elastic Heart
28
1
3
375
375
82 k
Năng lượng gió
1
3
83
153
63 k
Di tích quốc gia đặc biệt (Việt Nam)
1
3
-60
116
7.3 k
Lithophane
1
3
-20
50
34
Thể loại:Thống chế SS
6
1
3
122
128
5.3 k
María del Tránsito Cabanillas
1.4 k
1
2
-5.3 k
5.4 k
139 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
3.7 k
2
2
1
0
64
24 k
Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
1.2 k
2
2
1
0
0
238 k
Lionel Messi
523
2
2
3.2 k
3.1 k
135 k
Nelson Mandela
433
2
2
119
329
14 k
Trường Đại học Hà Nội
398
2
2
-13
81
119 k
Malaysia
484
1
2
57
65
83 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam