Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
11 July 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
432
2
3
1
0
149 k
74 k
Sơn Tùng M-TP
58
3
5
1
0
128 k
64 k
Windows XP
7
2
2
53 k
51 k
51 k
Honduras thuộc Anh
6
1
1
38 k
37 k
37 k
Vương quốc Bulgaria
3.6 k
2
2
1
0
36 k
18 k
Kylian Mbappé
276
2
2
1
0
35 k
18 k
ASCII
3
1
2
34 k
33 k
33 k
Daitō-ryū Aiki-jūjutsu
3
1
4
29 k
28 k
28 k
Quy ước đặt tên tàu của Nhật
1
1
29 k
28 k
30 k
Hội nghị các nhà phát triển toàn cầu Apple
10
1
6
27 k
27 k
27 k
Daria Sergeyevna Kasatkina
1
1
24 k
23 k
23 k
Meli Valdés Sozzani
6
1
3
22 k
22 k
53 k
Denis Shapovalov
16
1
5
18 k
18 k
18 k
Mattia Perin
1
3
18 k
18 k
48 k
Sóng hấp dẫn (album)
5
1
4
15 k
15 k
15 k
Sản xuất vi mô 3D
155
3
4
2
0
14 k
7.1 k
Nguyễn Thị Phương Thảo
65
1
27
10 k
13 k
93 k
T-72
1
2
13 k
13 k
13 k
Thân vương quốc Bulgaria
1
3
13 k
13 k
15 k
Di tích lịch sử của cố đô Kyoto
4
1
3
13 k
12 k
12 k
Thị trường in 3D
6
1
2
12 k
12 k
17 k
Khu bảo tồn Ngorongoro
19
1
7
8.5 k
11 k
10 k
Kiểm sát viên (Việt Nam)
15
1
1
11 k
11 k
14 k
Vành đai tiểu hành tinh
21
1
10
8.3 k
10 k
23 k
Danh sách công trình cao nhất nước Mỹ
63
1
2
9.7 k
9.5 k
19 k
Học viện siêu anh hùng
3
1
2
9.3 k
9.1 k
9.1 k
Bruno Simão
260
1
8
-7 k
8.5 k
93 k
Minh Mạng
14
1
3
8.7 k
8.5 k
8.5 k
Nguyễn Hải Trâm
17
1
5
7.9 k
7.8 k
7.7 k
Lê Thị Đầy
1
2
7.7 k
7.5 k
7.5 k
Xung đột với động vật hoang dã
125
5
22
1
689
7.5 k
5.4 k
Trường Đại học Phú Xuân
1
1
7.5 k
7.4 k
7.4 k
Lidy Prati
2
1
2
7.2 k
7.1 k
7.1 k
Tiếng Tây Ban Nha Belize
12
1
1
7.2 k
7.1 k
19 k
Triceratops
5.1 k
3
13
1
7.1 k
7 k
230 k
Cristiano Ronaldo
2
1
1
7 k
6.8 k
6.8 k
Ricardo Andrade
95
2
5
-66
6.7 k
35 k
Em gái mưa
7
1
3
6.8 k
6.7 k
6.6 k
Reichskommissariat
24
1
2
6.5 k
6.3 k
21 k
Bộ Guốc chẵn
1
3
6.4 k
6.3 k
48 k
Giáo hội và nhà nước ở châu Âu thời Trung cổ
4
1
1
6.4 k
6.3 k
6.3 k
Ambystoma californiense
3
1
2
6.4 k
6.2 k
6.2 k
Dora Mwima
156
4
16
1
5.8 k
5.9 k
89 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (vòng đấu loại trực tiếp)
1
1
5.5 k
5.4 k
5.4 k
Vùng quân quản (Đức Quốc xã)
56
5
8
2
-184
5.4 k
2.4 k
Phạm Phú Ngọc Trai
19
3
13
-4.3 k
5.3 k
60 k
Người Hoa (Việt Nam)
6
1
3
5.4 k
5.3 k
5.3 k
Xung đột biên giới Eritrea–Ethiopia
3
1
2
5.3 k
5.1 k
5.1 k
Pinshape
8
1
1
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Tefnakht
2
1
1
5.1 k
5 k
5 k
Manuel Curto
4
1
3
5.1 k
5 k
5 k
Aheu Deng
5
1
1
5.1 k
5 k
5 k
Chuyến tàu băng giá
4
1
4
4.8 k
4.9 k
15 k
HQ-9
3
1
4
5 k
4.9 k
6.5 k
Sóc bay lùn Nhật Bản
4
1
2
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Leah Kalanguka
1
1
4.9 k
4.7 k
4.7 k
Human milk oligosaccharide
2
1
1
4.8 k
4.7 k
4.7 k
Juary Soares
3
1
2
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Atong Demach
3
1
2
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Marcelo Santiago
1
2
4.6 k
4.5 k
150 k
Vai trò của Kitô giáo trong nền văn minh
741
1
4
-2.3 k
4.5 k
14 k
Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
2
1
1
4.6 k
4.5 k
4.5 k
Osório Carvalho
6
1
2
4.5 k
4.4 k
4.4 k
MyMiniFactory
2
1
1
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Luís Zambujo
9
1
3
4.5 k
4.4 k
11 k
Thời kỳ Tăm tối (sử học)
2
1
1
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Pedro Almeida
2
2
1
0
4.4 k
5.3 k
Dinitơ monoxide
4
1
3
2.9 k
4.4 k
10 k
Vườn Ba Tư
4
1
2
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Yityish Titi Aynaw
2
1
1
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Hernâni Borges
6
1
3
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Nancy Sumari
2
1
1
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Carlos Califo Seidi
3
1
2
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Yodit Getahun
2
1
1
4.1 k
4 k
4 k
Diogo Fonseca
17
2
6
4.1 k
4 k
7.1 k
Thần Nông Giá
2
1
1
4.1 k
4 k
4 k
Fernando Livramento
2
1
1
4.1 k
4 k
4 k
Tom Tavares
2
1
1
4 k
4 k
4 k
Luís Pinto (cầu thủ bóng đá)
265
1
10
4 k
3.9 k
20 k
Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
2
1
1
4 k
3.9 k
3.9 k
Leonel Olímpio
4
1
2
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Hayat Ahmed
3
1
2
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Anita Fabiola
2
1
1
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Federico Ruiz
2
1
1
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Paulo Jorge Fernandes Sereno
4
1
1
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Héc-quyn (phim 2014)
10
1
4
3.8 k
3.7 k
31 k
Quan chế triều Thanh
2
1
1
3.7 k
3.6 k
3.6 k
Vasco Varão
13
1
2
3.7 k
3.6 k
11 k
Bộ Guốc lẻ
3
1
1
3.7 k
3.6 k
3.6 k
Sandro Rafael Veiga Cunha
3
1
1
3.6 k
3.6 k
3.6 k
Ricardo Nuno Pinto Pinheiro da Silva
4
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Perfume: The Story of a Murderer (phim)
2
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Rodolfo Lourenço
2
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Bassalia Ouattara
2
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Carlos André (cầu thủ bóng đá, sinh 1987)
2
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Ulisses Oliveira
38
1
3
3.6 k
3.5 k
42 k
Đế quốc Bồ Đào Nha
2
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Hélder Samir Lopes Semedo Fernandes
2
1
1
3.5 k
3.5 k
3.5 k
Marocas
2
1
1
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Maximiliano Laso
2
1
1
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Marco Bicho
2
1
1
3.4 k
3.4 k
3.4 k
João Carlos Rocha Vicente
2
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
André Matias (cầu thủ bóng đá)
2
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Fábio Marinheiro
2
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Luís Carlos Teixeira de Oliveira
4
1
2
3.4 k
3.3 k
3.3 k
3D Hubs
2
1
1
3.3 k
3.3 k
3.3 k
Filipe Brigues
2
1
1
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Steve Ekedi
1
3
3.3 k
3.2 k
83 k
Star Wars: Niềm hi vọng mới
1
1
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Raquel Partnoy
3
1
1
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Samuel Cruz
2
1
1
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Delmiro
2
1
1
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Ilya Petrov
2
1
1
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Hugo Pina
2
1
1
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Fábio Ilídio Furtado Gomes
3
1
2
3.2 k
3.2 k
3.1 k
Rui Maurício
1
1
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Nanu (cầu thủ bóng đá)
2
1
1
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Rúben Manuel Pereira Alves
3
1
1
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Tiago Rafael Freitas Costa
2
1
1
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Patas (cầu thủ bóng đá)
2
1
1
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Ricardo Maia de Campos
8
1
4
-847
3.1 k
2.5 k
Giải Sao Thổ cho phim kinh dị hay nhất
2
1
1
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Rúben Alfaiate
5
1
10
3 k
3.1 k
2.9 k
Gasselterboerveenschemond
8
1
2
3.1 k
3.1 k
3.1 k
Cải tạo thân thể
3
1
1
3.1 k
3.1 k
3.1 k
José Pedro Ferradeira dos Santos
2
1
1
3.1 k
3.1 k
3.1 k
Filipe Miguel Lopes Fernandes
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Hugo Grilo
5
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Gilson Varela
602
2
3
3.1 k
3 k
16 k
Kieran Trippier
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Ely Fernandes
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Wanderson Miranda Francisco
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Sebastião Nogueira
5
1
2
3.1 k
3 k
3 k
Wema Sepetu
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Daniel Materazzi
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Filipe Leão
3
1
2
3 k
3 k
3 k
Flávio Igor
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Figo (cầu thủ bóng đá)
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Christian Irobiso
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Bruno Sapo
2
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Andryus Rukas
22
1
5
3 k
3 k
57 k
Portrait (album của Uyên Linh)
3
1
1
3 k
3 k
3 k
Leandro Albano
2
1
1
3 k
3 k
3 k
Anatolie Nikolaesh
2
1
1
3 k
3 k
3 k
Pedro Caipiro
2
1
1
3 k
2.9 k
2.9 k
Laurindo António Leal Tavares
5
1
2
3 k
2.9 k
2.9 k
Jorge Iván Pérez
6
1
1
3 k
2.9 k
2.9 k
Pedubast II
3
1
1
3 k
2.9 k
2.9 k
Tiago André
142
1
7
3 k
2.9 k
14 k
Nam Thư
5
1
3
1
2.9 k
2.9 k
2.9 k
Inoue Ryota