Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
9 July 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
664
4
28
6
6.7 k
25 k
216 k
Liên Xô
161
2
25
3.4 k
3.7 k
126 k
Kinh tế Việt Nam Cộng hòa
220
1
15
-6.1 k
9.4 k
208 k
Friedrich II của Phổ
7
1
15
4.1 k
4.2 k
4 k
GlaxoSmithKline
1.8 k
1
12
1
4.2 k
424 k
223 k
Cristiano Ronaldo
883
2
10
1
4.7 k
4.7 k
21 k
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2018
4
1
10
31 k
32 k
30 k
Phẫu thuật thùy não
8
2
10
4.6 k
4.6 k
4.5 k
Oscar Isaac
6
1
10
7.9 k
8.1 k
8.9 k
Mary Cassatt
1.6 k
7
9
2
374
9.2 k
4.8 k
Nancy (ca sĩ)
26
2
9
8.8 k
8.6 k
8.6 k
Nguyễn Thị Lan (kiểm sát viên)
17
2
9
7 k
6.9 k
6.9 k
Green Line (Tàu điện ngầm Dubai)
15
2
9
3 k
4 k
2.9 k
Chicken Invaders
6
2
9
3 k
3.2 k
3 k
Keisha Castle-Hughes
14
1
9
2.9 k
3.2 k
2.8 k
Bill Hader
13
1
9
1.9 k
2.1 k
1.9 k
Oral-B
11
1
9
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Chỉ nha khoa
4
1
9
2 k
1.9 k
1.9 k
Darlie
18
1
9
-510
510
2.9 k
Colgate-Palmolive
379
2
8
5.3 k
5.3 k
83 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
266
2
8
2.7 k
2.7 k
70 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
178
2
8
1
-431
2.2 k
9.7 k
Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
4
1
8
6.7 k
8.2 k
8.1 k
Edgar Degas
26
2
8
-160
272
2.3 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Bến Tre
451
6
7
165
209
41 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2018
218
1
7
2.5 k
15 k
144 k
România
164
2
7
3
-1.2 k
5.6 k
39 k
Trần Ngọc Lan Khuê
14
1
7
16 k
16 k
15 k
Marike de Klerk
38
1
7
5.9 k
5.8 k
5.8 k
Indiana Jones và vương quốc sọ người
10
2
7
2.6 k
2.7 k
2.5 k
Temuera Morrison
1
7
1.6 k
1.6 k
21 k
Mùa bão Đại Tây Dương 2018
15
1
7
3.2 k
3.4 k
3.2 k
James Marsters
3
1
7
1.8 k
1.7 k
1.7 k
Colgate
226
2
6
1
0
20 k
10 k
IPhone 6
23
3
6
1.3 k
12 k
1.3 k
Feeding Frenzy 2
92
4
6
249
249
23 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2018
1
6
5 k
4.9 k
4.9 k
Hải pháo Vickers 14-inch/45-calibre
30
1
6
4.7 k
4.6 k
60 k
Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
85
1
6
7
95
48 k
Tàu điện ngầm Dubai
6
1
6
1.3 k
1.4 k
1.3 k
Sensodyne
1
6
-47
47
42 k
Khẩn-na-la
455
1
5
84
358
17 k
TFBoys
15
2
5
37 k
37 k
37 k
Bob Bryan
123
1
5
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Lũ lụt tại Nhật Bản năm 2018
7
2
5
9 k
8.8 k
8.8 k
Alisson Abarca
4
1
5
37 k
37 k
36 k
Peter Shilton
2
5
1
-107
129
7.7 k
Nguyễn Hồng Trường (nhà đầu tư)
52
1
5
5.8 k
5.8 k
26 k
Adobe Premiere Pro
16
2
5
685
685
2.1 k
Trần Bách Cường
83
1
5
-241
259
56 k
Chèo
46
1
5
-217
217
7 k
Mật độ dân số
1.8 k
2
4
1
0
20 k
9.8 k
Momoland
815
3
4
3.4 k
3.4 k
18 k
Cuộc giải cứu hang Tham Luang
195
3
4
3.9 k
3.9 k
125 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
339
1
4
1.9 k
2.1 k
180 k
T-ara
29
3
4
1.2 k
1.1 k
2.4 k
Đại học Công nghệ Vũ Hán
9
1
4
48 k
47 k
103 k
Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2018–19 (Nhóm chính)
5
1
4
11 k
11 k
10 k
Dubai International City
53
1
4
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Mai Thế Hiệp
40
1
4
5.4 k
5.3 k
9.3 k
Phan Trung Hoài
18
2
4
916
916
916
Hoạn (họ)
2
4
0
88
210 k
Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan (1996 – 2005)
114
1
4
-27
425
44 k
Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube
39
2
4
1
0
124
40 k
Cải cách điền địa (Việt Nam Cộng hòa)
66
1
4
1 k
1018
144 k
Văn Cao
1
4
879
879
12 k
Hương Giang (nghệ sĩ)
36
1
4
1.4 k
1.4 k
5.3 k
Nem chua
18
1
4
1.9 k
1.8 k
10 k
Viện Đại học Vạn Hạnh
86
1
4
21
21
72 k
Diễn biến hòa bình
19
2
4
2
0
6.3 k
2.1 k
Đồng Kho
22
1
4
299
299
20 k
Laser Interferometer Space Antenna
7
1
4
390
848
14 k
Al-Hasa
2
1
4
538
538
109 k
Đổi Mới
435
2
3
1
0
471 k
236 k
Ngô Đình Diệm
389
3
3
1
-10
66
4.3 k
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
77
3
3
1
-14 k
41 k
13 k
CJ CGV
365
1
3
36
48
78 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
132
1
3
7.4 k
7.3 k
15 k
Bubu Chacha
7
2
3
9.5 k
9.3 k
9.3 k
Franc CFP
149
2
3
170
170
7.9 k
Trương Hàn (diễn viên)
2
3
4.4 k
4.3 k
87 k
Tạ Thục Vi
23
3
3
1
2.7 k
2.8 k
2.7 k
Daewoo Bus
10
3
3
2.8 k
2.7 k
2.7 k
Chùa Vạn Linh Khánh
223
1
3
30
48
25 k
Dịch Dương Thiên Tỉ
95
2
3
396
458
7.5 k
Lâu đài Schwetzingen
5
2
3
6.6 k
6.4 k
6.4 k
Marisela de Montecristo
143
2
3
1
0
14
42 k
Thập tự chinh
4
2
3
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Carolina Brid
2
3
1.3 k
1.2 k
3.8 k
An Long, Tam Nông (Đồng Tháp)
14
2
3
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Bành Bội Vân
116
2
3
1
0
44
7.6 k
Quang Lê
108
2
3
1
0
152
23 k
Thạch anh
113
1
3
37
39
32 k
Châu Đốc
5
2
3
2.8 k
2.7 k
2.7 k
Patricia Murillo
4
2
3
2.6 k
2.5 k
2.5 k
Ana Yancy Clavel
89
1
3
552
552
27 k
Trần Nguyên Hãn
20
2
3
419
453
7.7 k
Markdown
6
1
3
4.4 k
4.2 k
4.2 k
Keity Drennan
100
1
3
94
94
8.4 k
Gương mặt thân quen
4
1
3
3.7 k
3.6 k
3.6 k
Nastassja Bolívar
22
1
3
1.2 k
1.2 k
13 k
Nhật Bằng
39
2
3
-15
15
26 k
Bình Thủy
8
1
3
1.1 k
1.1 k
3.9 k
Munich (phim)
93
1
3
112
112
15 k
Nobi Nobita
30
2
3
32
60
13 k
Quân hàm Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
1
3
-55
57
148
Thể loại:Sinh thái học hành vi
1
3
221
305
16 k
Nhóm ngôn ngữ Thái
1
3
-31
37
3 k
Sinh thái học tập tính
49
1
3
-14
46
11 k
Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú, Hải Phòng
2.3 k
1
2
182
182
9.7 k
Hailey Baldwin
1.1 k
2
2
1
0
109 k
55 k
Doraemon
699
1
2
-22
22
15 k
Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
498
1
2
2.4 k
2.3 k
125 k
Quảng Ninh
481
1
2
680
680
169 k
Úc
365
2
2
121
137
6.5 k
Nguyễn Nho Trung
497
2
2
1
0
59 k
30 k
Liếm dương vật
301
2
2
16
20
61 k
GFriend
415
2
2
1
0
606
51 k
Bình Dương
423
2
2
1
0
78
79 k
EXID
223
2
2
-107
829
47 k
Giọng hát Việt (mùa 5)
311
1
2
-40
40
27 k
Avengers: Cuộc chiến vô cực
324
1
2
94
126
28 k
Luis Enrique (cầu thủ bóng đá)
63
2
2
11 k
11 k
11 k
Ghil'ad Zuckermann
275
2
2
1
0
41 k
21 k
Đẳng thức lượng giác
314
1
2
-1
1
82 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
235
2
2
1
0
297 k
152 k
Napoléon Bonaparte
1
2
9.1 k
9.3 k
142 k
Vai trò của Kitô giáo trong nền văn minh
5
2
2
13 k
13 k
13 k
Danh sách những trailer trực tuyến được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu t…
8
2
2
4.2 k
4.1 k
4.1 k
Franc CFA
4
1
2
34 k
33 k
33 k
Jack Douglass
234
1
2
2
70
58 k
Mao Trạch Đông
159
1
2
44
44
48 k
Seoul
171
2
2
1
0
2
119 k
Sao Kim
163
1
2
185
199
30 k
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
131
1
2
192
192
22 k
Thành ủy Đà Nẵng
139
2
2
1
0
24
6.6 k
Trần Đơn
3
1
2
7.3 k
7.2 k
7.2 k
Mercedes Menafra
4
2
2
3.1 k
3 k
3 k
Patricia Akwashiki
133
1
2
5
5
183 k
Chiến tranh Lạnh
111
2
2
1
0
22
3.4 k
Hỗn số
17
1
2
4.9 k
4.8 k
12 k
Cưỡng đoạt
58
1
2
1 k
1 k
28 k
Trương (họ)
3
1
2
5.7 k
5.6 k
5.6 k
Niall Ferguson
2
2
1
0
214 k
107 k
Big Bang (nhóm nhạc)
1
2
1 k
1 k
4.5 k
Bãi biển Nước Nóng
59
2
2
0
4
10 k
Tây Tiến
5
1
2
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Close Encounters of the Third Kind
83
2
2
1
0
130
13 k
Dĩ An
10
2
2
-48
48
9.2 k
The Terminal
10
1
2
3.1 k
3 k
6.8 k
Trộm chó