Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
4 July 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
380
2
29
752
4.7 k
55 k
Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
222
3
17
5
0
37 k
6.4 k
Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
43
1
17
8.2 k
8.2 k
14 k
Vườn quốc gia Yosemite
965
3
14
2
2.7 k
38 k
203 k
Trung Quốc
161
4
13
1.2 k
1.1 k
6.1 k
Thạch Thảo (phim)
2
1
12
2.1 k
3 k
2 k
Christophe Beck
740
2
10
1
209
1.8 k
168 k
Wayne Rooney
444
3
10
11 k
11 k
11 k
Cuộc giải cứu hang Tham Luang
197
3
10
-345
1.4 k
40 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2018
5
1
10
4.3 k
4.6 k
4.2 k
Jonathan Groff
10
1
10
921
2.7 k
2.8 k
Prince Royce
32
1
10
621
629
47 k
Elastic Heart
138
1
9
3 k
2.9 k
72 k
Diễn biến hòa bình
1
9
4.7 k
4.6 k
15 k
Manchester United F.C. mùa giải 2018–19
43
2
9
835
835
3.8 k
Chè (ẩm thực)
28
1
8
30 k
35 k
29 k
Béo phì ở thú cưng
5
7
1
368
49 k
24 k
Bánh mì Việt Nam
30
3
7
1
1.1 k
5.2 k
1.5 k
Sông Cần Thơ
1
7
4.6 k
4.6 k
4.5 k
Nhà thờ Hoàng đế La Mã Thần thánh
30
1
7
1.2 k
1.3 k
31 k
Đại học McGill
3.3 k
4
6
2
0
948 k
237 k
Lionel Messi
320
3
6
1
553
623
3.4 k
Tâm Vấn
69
3
6
1
22
18 k
9.1 k
Eduardo Iturrizaga
226
2
6
1
84
148
19 k
Trường Giang (nghệ sĩ)
213
1
6
3 k
3 k
169 k
Lê Thánh Tông
15
1
6
5.8 k
5.6 k
5.6 k
Mateus Uribe
4
1
6
2.9 k
3.7 k
2.8 k
David Dastmalchian
5
1
6
2.7 k
2.6 k
2.6 k
Randall Park
128
3
5
1
261
431
1.3 k
Vũ Văn Sỹ
181
2
5
1
0
34
2.1 k
Hình thoi
53
2
5
-2.3 k
5.2 k
6.8 k
Hoàng Mai (thị xã)
4
2
5
7.1 k
7.2 k
6.9 k
Đồng hồ bấm giờ
65
1
5
7.9 k
8.1 k
7.7 k
Binh pháp Mặc công
56
2
5
174
2.1 k
7.6 k
Hoằng Hóa
6
1
5
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Cristina Abuhazi
24
1
5
1.3 k
1.5 k
4.9 k
Roh Moo-hyun
41
1
5
1.1 k
1.1 k
21 k
Lấp Vò
1
5
169
201
13 k
Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh
547
2
4
1
0
144 k
72 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
1
4
9 k
8.8 k
16 k
Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh (Việt Nam)
253
1
4
0
120
10 k
Cục Quân huấn, Quân đội nhân dân Việt Nam
105
3
4
2
0
438
14 k
Quản trị nhân sự
18
2
4
1.6 k
2.7 k
1.5 k
ChuChu TV
5
1
4
7.2 k
7 k
7 k
Money in the Bank (2014)
4
1
4
5 k
4.9 k
4.9 k
Luật Cơ bản Hồng Kông
10
1
4
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Rawya Ateya
2
4
294
368
5.9 k
Trợ lý trọng tài video
5
2
4
73
105
20 k
Louis Brière de l'Isle
6
1
4
3 k
2.9 k
14 k
Bed (bài hát của Nicki Minaj)
7
1
4
1.8 k
1.8 k
18 k
Danh sách di sản thế giới tại Đan Mạch
1
4
562
562
26 k
Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2018
12
1
4
1.5 k
1.4 k
30 k
Danh sách di sản thế giới tại Pháp
26
1
4
663
705
663
Người Pa Dí
1
4
29
33
13 k
Gương mặt thân quen (mùa 6)
1
4
457
489
6.4 k
Ông anh "trời đánh"
925
2
3
1
0
138 k
69 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
664
2
3
57
57
6.5 k
Gạo nếp gạo tẻ
472
1
3
3.3 k
3.3 k
76 k
Nam Tư
390
2
3
2
2
30 k
Liên Quân
253
2
3
197
197
66 k
Đồng Tháp
244
2
3
204
322
19 k
Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
12
2
3
8.9 k
8.7 k
8.7 k
CAE
232
1
3
574
574
44 k
Tiếu ngạo giang hồ
111
3
3
1
-292
310
30 k
Joy (ca sĩ)
46
1
3
24 k
23 k
46 k
Zendaya
7
2
3
3.3 k
5.5 k
3.2 k
Ana Betancourt
9
1
3
10 k
10 k
27 k
Quan chế triều Thanh
126
2
3
1
0
520
4.9 k
Cù lao Chàm
189
1
3
171
171
48 k
Lào Cai
5
1
3
11 k
11 k
11 k
Elimination Chamber (2018)
1
3
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Rebecca Malope
12
3
3
1
59
89
1.2 k
Platyptilia ainonis
38
2
3
290
1.7 k
29 k
Danh sách trường đại học công lập tại Việt Nam
5
1
3
8.6 k
8.4 k
8.4 k
Elmira Minita Gordon
6
1
3
7.7 k
7.5 k
9.9 k
Elimination Chamber (2017)
58
2
3
154
170
21 k
4Minute
4
1
3
7.5 k
7.4 k
7.4 k
Money in the Bank (2010)
4
1
3
6.9 k
6.7 k
6.7 k
Money in the Bank (2012)
51
3
3
0
0
22 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2018
22
1
3
3.3 k
3.6 k
27 k
Tên gọi Việt Nam
4
1
3
5.4 k
5.3 k
5.3 k
Rosalinda Bueso
4
1
3
5.2 k
5 k
5 k
Doris Gutiérrez
104
1
3
228
228
13 k
UNI.T
1
3
955
955
106 k
Đổi Mới
7
1
3
3.8 k
3.7 k
3.7 k
Mimi Areme
3
1
3
3.5 k
3.4 k
10 k
Money in the Bank (2011)
42
2
3
1
195
7.6 k
Binh chủng Hóa học, Quân đội nhân dân Việt Nam
18
1
3
1.1 k
1.1 k
15 k
Bản nguyên
4
1
3
2.5 k
2.5 k
2.5 k
Kerishnie Naicker
4
1
3
1.9 k
1.9 k
1.9 k
Abdulla Sultan Al Nasseri
30
1
3
-741
741
18 k
Park Geun-hye
1
3
98
98
5.8 k
Nguyễn Tiến Hải (chính khách)
30
1
3
139
139
15 k
ʻOumuamua
34
1
3
52
52
34 k
Danh sách đề cử và chiến thắng giải thưởng Âm nhạc Cống hiến
218
2
2
5.4 k
5.3 k
119 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
285
2
2
135
171
42 k
Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
280
2
2
1
0
54 k
27 k
FIFA 100
231
1
2
1.2 k
1.2 k
213 k
Chủ nghĩa cộng sản
301
1
2
29
29
12 k
Cả một đời ân oán
305
2
2
1
0
50
56 k
Danh sách màu
304
2
2
1
0
10
152 k
Đồng bằng sông Cửu Long
328
1
2
0
0
16 k
Romelu Lukaku
269
2
2
1
0
16
25 k
Đồng (đơn vị tiền tệ)
286
2
2
1
0
80
33 k
Đông Nam Á
1
2
11 k
11 k
11 k
Alice Phoebe Lou
232
2
2
1
0
35 k
18 k
ASCII
196
1
2
-886
886
2.4 k
Bindusara
12
1
2
-76 k
74 k
27 k
Trung tâm Quốc tế về Nghiên cứu Bảo tồn và Phục hồi các di sản văn hóa
199
1
2
268
268
53 k
Sen và Chihiro ở thế giới thần bí
203
2
2
1
0
266
40 k
Robin van Persie
169
1
2
67
67
18 k
Pokémon
9
1
2
11 k
11 k
11 k
Backlash (2016)
173
2
2
1
0
3.8 k
14 k
Trung tâm Thúy Nga
8
1
2
9.9 k
9.9 k
9.7 k
María José Alvarado
117
2
2
1
0
34 k
17 k
Lee's Sandwiches
1
2
4.1 k
5 k
9.1 k
Người Kiến và Chiến binh Ong
140
1
2
209
209
31 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
1
2
5.2 k
5 k
5 k
Tổng tuyển cử México 2018
65
2
2
6
416
3.3 k
Trường Đại học Nam Cần Thơ
1
2
4.7 k
4.9 k
4.5 k
Bongi Makeba
3
1
2
9.1 k
8.9 k
8.9 k
Backlash (2003)
1
2
4.2 k
4.2 k
4.1 k
Karin Kortje
6
1
2
8.7 k
8.5 k
8.5 k
Fastlane (2018)
3
1
2
8.7 k
8.5 k
8.5 k
Money in the Bank (2016)
86
2
2
1
0
99 k
49 k
Giang Trạch Dân
5
1
2
8.2 k
8 k
8 k
Money in the Bank (2015)
1
2
3.4 k
3.5 k
3.4 k
Naima Kay
158
1
2
23
85
16 k
Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
17
1
2
6.6 k
6.5 k
6.5 k
Shoshenq V
4
1
2
7.8 k
7.7 k
7.7 k
Money in the Bank (2017)
15
2
2
1.4 k
1.3 k
9.8 k
Sân vận động Trung tâm (Yekaterinburg)
3
1
2
7.6 k
7.6 k
7.4 k
Backlash (2004)
228
1
2
1
0
106
24 k
Hội An
6
1
2
7.4 k
7.2 k
7.2 k
Backlash (2008)
58
2
2
102
126
13 k
Búa liềm
16
1
2
5.5 k
5.4 k
5.4 k
Kim Jung-sook
2
2
1
0
68 k
34 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 – Khu vực châu Á
3
1
2
6.7 k
6.6 k
6.6 k
Money in the Bank (2013)
33
2
2
-109
137
23 k
Lý Huệ Tông
6
1
2
6.4 k
6.4 k
6.3 k
Đảo Nipisat
1
2
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Fares Jumaa
5
1
2
6.5 k
6.4 k
6.4 k
Corinth Morter Lewis
52
2
2
1
0
85 k
43 k
I-League 2013-14
9
1
2
6 k
5.8 k
6.9 k
Osorkon IV
9
1
2
6 k
5.8 k
5.8 k
Tatiane Alves
33
2
2
27
27
4.1 k
Dầu ô liu
9
1
2
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Mariana Bridi Costa
10
1
2
5.4 k
5.3 k
5.3 k
Priscila Machado
8
1
2
5.4 k
5.3 k
5.3 k
Backlash (2006)
154
1
2
0
0
29 k
Jeon So-mi