Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
18 March 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
219
4
45
4 k
4 k
55 k
Ai là triệu phú
55
3
33
39 k
38 k
38 k
Bruno Manser
93
1
31
11 k
11 k
39 k
Dây pallium
734
4
28
1.2 k
1.2 k
67 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
3
24
2
0
58 k
17 k
The Face Vietnam
42
1
19
8.1 k
8 k
7.9 k
James Michael Harvey
41
1
17
8.6 k
8.4 k
8.4 k
Dieudonné Nzapalainga
25
1
17
9.4 k
9.2 k
58 k
Ef: A Fairy Tale of the Two
2
16
2.5 k
26 k
77 k
Người Êđê
4
16
1
13
127
7.8 k
Hương Giang (nghệ sĩ)
220
4
14
1.7 k
1.7 k
35 k
Giải bóng đá vô địch quốc gia 2018
29
1
13
1.9 k
2.3 k
7.3 k
Đại học Waterloo
2
11
13 k
12 k
12 k
Biligtü Khan
20
2
10
1
14 k
14 k
14 k
Enric Duran
75
1
10
1.9 k
1.9 k
33 k
Triều Tiên Thế Tông
36
1
10
612
680
4.3 k
Trường Đại học Công nghiệp Vinh
238
1
9
609
633
11 k
Niên biểu lịch sử Việt Nam
13
1
9
7.5 k
10 k
7.3 k
Tonya Harding
539
3
8
-761
915
161 k
Ấn Độ
4
8
-472
954
1.1 k
Nguyễn Như Khuê (phó giáo sư)
23
2
8
13 k
13 k
13 k
David Holmgren
47
1
8
22 k
21 k
38 k
Phó Ủy viên trưởng Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc
73
2
7
1
3.3 k
8.4 k
17 k
Bài hát hay nhất (mùa 2)
2
7
1.5 k
1.4 k
131 k
Hiệp định Genève 1954
22
1
7
10 k
9.8 k
61 k
Neferirkare Kakai
19
2
7
-701
2 k
1.1 k
Xà đơn
11
1
7
2.5 k
6.2 k
2.4 k
Trục đẳng phương
5
1
7
2.7 k
2.8 k
2.7 k
Nguyễn Phúc Tâm
12
3
6
1.6 k
1.7 k
1.6 k
Mobira Cityman 900
25
2
6
865
865
62 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 11
2
6
189
221
53 k
Danh sách quốc gia theo dân số
159
3
5
2
15
2.3 k
21 k
Kim Jong-hyun (ca sĩ)
38
3
5
754
754
81 k
Twice
187
1
5
-69
137
125 k
Arsenal F.C.
14
1
5
9 k
8.8 k
8.8 k
Bảng xếp hạng đại học thế giới Webometrics
78
2
5
2
0
49 k
12 k
Cộng đồng Pháp ngữ
2
5
430
430
12 k
Ejen Ali
2
5
1
-62
92
34 k
SV
28
2
5
2
0
30 k
7.4 k
Ernest Rutherford
4
2
5
-6
96
4 k
Erhan Kartal
7
2
5
110
180
3.5 k
Kubilay Sönmez
8
2
5
-2
128
3.1 k
Serhiy Politylo
22 k
4
4
1
3
3
16 k
Phan Văn Khải
518
3
4
208
274
30 k
Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
450
2
4
-89
145
45 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
243
2
4
2.9 k
2.8 k
38 k
Vụ đầu độc Sergei và Yulia Skripal
3
4
41
17 k
41
Khánh Vĩnh Yên, Can Lộc
227
2
4
8
8
7.8 k
Dãy hoạt động hóa học của kim loại
18
3
4
4.4 k
4.3 k
7.5 k
Mai Văn Phấn
117
1
4
2.2 k
2.1 k
72 k
Âm nhạc Việt Nam
14
2
4
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Năm mươi sắc thái tự do (phim)
29
2
4
1.9 k
1.8 k
9 k
Giải bóng đá vô địch quốc gia 2018 (kết quả chi tiết)
94
1
4
1.6 k
1.6 k
75 k
Chiến dịch Cành ô liu
114
1
4
313
313
29 k
Ngô Đình Nhu
137
1
4
28
126
15 k
Đèn sợi đốt
3
2
4
452
716
2.7 k
Yannick Loemba
3
2
4
-277
493
10 k
Aydin Yilmaz
2
2
4
-28
80
2.7 k
Savaş Yılmaz
15
1
4
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Was es ist
3
2
4
-35
73
4 k
Sezer Özmen
17
1
4
2.2 k
2.3 k
2.2 k
Tô Quang Trung
1
4
1.5 k
1.5 k
29 k
Yona – Công chúa bình minh
2
4
2
0
102
4.8 k
Lưu huỳnh dioxide
5 k
3
3
1
103
899
113 k
Stephen Hawking
2.9 k
1
3
572
576
85 k
Phaolô Bùi Văn Đọc
1.1 k
1
3
24
24
214 k
Hoa Kỳ
297
2
3
1
34
64 k
56 k
Danh sách màu
371
1
3
10
18
153 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
9
3
3
6.6 k
6.5 k
6.5 k
David Lidington
123
2
3
580
580
21 k
Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh
166
2
3
1
5
119 k
Android (hệ điều hành)
19
1
3
21 k
20 k
60 k
Danh sách di sản thế giới tại Đức
221
1
3
38
44
48 k
GFriend
179
1
3
-19
77
9.8 k
Khải Định
23
2
3
2.3 k
2.2 k
11 k
Ngữ hệ Phi-Á
39
2
3
903
903
47 k
Vụ Trịnh Xuân Thanh trở về Việt Nam
2
3
152
260
1.5 k
İsmail Şahmalı
143
1
3
199
199
20 k
Trung tâm Asia
75
3
3
1
0
8
51 k
BTS
2
3
-105
127
3.7 k
Abdulaziz Solmaz
8
2
3
1.8 k
1.7 k
1.7 k
Danh sách trò chơi truyền thống Nhật Bản
4
2
3
1.8 k
1.9 k
4.6 k
Markus Söder
2
3
-36
72
2.8 k
İrfan Can Eğribayat
3
2
3
1.3 k
2 k
26 k
Bell 429 GlobalRanger
2
3
58
224
4 k
Nguyễn Văn Hùng (vận động viên)
119
2
3
1
0
14
3.7 k
Nhiệt năng
13
2
3
-756
856
5.5 k
Mick Tongraya
8
2
3
2 k
1.9 k
5.4 k
Cầu Cảng Sydney
2
3
-351
351
67 k
Kitô giáo theo quốc gia
22
1
3
7.1 k
7 k
9.8 k
Kaichou wa Maid-sama
6
1
3
5.5 k
5.4 k
5.4 k
'Apepi
2
3
12
44
9.2 k
Xone Radio
21
1
3
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Tâm đẳng phương
2
2
3
-67
89
3.8 k
Atabey Çiçek
2
2
3
16
128
2.2 k
Théo Mendy
2
2
3
-27
65
2.7 k
Yiğitcan Erdoğan
4
2
3
104
120
2.2 k
Gegê
2
3
-63
91
165
Thể loại:Lớp thiết giáp hạm Kaiser
33
2
3
1
0
508
6.4 k
America's Next Top Model, Mùa thi 24
42
1
3
1.1 k
1 k
9.2 k
Chu Cường
8
1
3
3 k
3 k
3 k
Frederik VI của Đan Mạch
2
3
118
118
175
Thể loại:Máy bay trinh sát quân sự Liên Xô
7
2
3
18
18
18
ROBLOX
40
1
3
731
731
8.3 k
Phạm Đức Huy
2.6 k
1
2
1
1
128 k
Việt Nam
1.3 k
2
2
1
0
2
56 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
984
2
2
1
0
25 k
22 k
Võ Thị Sáu
572
2
2
1
0
56 k
28 k
Tố Hữu
373
2
2
1
257
257
119 k
Galileo Galilei
395
2
2
1
0
353 k
176 k
Pháp Luân Công
251
1
2
3.6 k
4.1 k
40 k
Người Chăm
181
2
2
1.5 k
1.5 k
67 k
Người Mường
432
2
2
1
0
12
82 k
Vladimir Ilyich Lenin
261
1
2
328
328
110 k
Mặt Trăng
331
2
2
1
0
16
76 k
Khang Hi
331
2
2
1
0
6
12 k
Ma túy
10
2
2
15 k
15 k
15 k
Otylia Jędrzejczak
131
1
2
8.7 k
8.5 k
44 k
Giải Oscar
172
2
2
-173
173
55 k
Nguyễn Trường Tộ
127
2
2
-330
336
8 k
Thời Bội Phác
261
2
2
1
0
14
16 k
Khương Tử Nha
2
2
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Uskhal Khan
2
2
2.7 k
3 k
40 k
Ấn Độ giáo theo quốc gia
166
2
2
1
0
47 k
24 k
Byun Baek-hyun
194
1
2
35
35
34 k
Kinh Thánh
188
1
2
68
68
29 k
Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
207
2
2
1
0
286
160 k
Sao Hỏa
206
2
2
1
0
2
3.3 k
F
197
1
2
1
5
8.2 k
Lưu Khải Uy
2
2
-224
278
3.5 k
Avro 508
2
2
144
236
2 k
Ugur Dasdemir
181
1
2
0
60
5 k
Zalo
12
1
2
11 k
11 k
11 k
Một tuần với kiều nữ (phim)
162
2
2
1
0
50
53 k
Lâm Đan
2
2
82
82
3.6 k
Kenan Özer
2
2
-57
83
2.1 k
Gökhan Süzen
51
2
2
552
552
32 k
Đoàn (họ)
2
2
-43
49
3.5 k
Tonia Tisdell
2
2
-32
60
2.4 k
Sedat Ağçay
2
2
19
111
2.1 k
Kerim Avcı
2
2
-22
86
4.3 k
Bahattin Köse
2
2
18
110
2.5 k
Umut Nayir
2
2
-28
64
3.2 k
Mehmet Sak
2
2
-8
84
2.3 k
Fırat Kaplan
142
2
2
1
0
4
9.3 k
Mùa xuân
134
2
2
1
0
2
3.9 k
Duy Khán
128
2
2
1
0
20
7.7 k
Hemoglobin
8
2
2
448
448
11 k
Rosanna Pansino
4
2
2
444
444
7.6 k
Dinh thự Winchester
107
2
2
1
0
32
9 k
Quai bị