Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
14 March 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
10
1
43
-651
867
23 k
Donald O'Connor
1
36
3.5 k
3.6 k
3.5 k
Tháng năm rực rỡ
66
1
31
7.7 k
7.5 k
50 k
C-pop
51 k
13
29
1
6.6 k
8.2 k
109 k
Stephen Hawking
653
2
23
2.7 k
3.4 k
402 k
Chiến tranh Đông Dương
57
1
22
15 k
15 k
37 k
How to Dismantle an Atomic Bomb
155
3
17
2.1 k
2.6 k
49 k
Ai là triệu phú
28
1
16
14 k
16 k
13 k
Serge Gainsbourg
3
15
1
1.3 k
29 k
17 k
The Face Vietnam
76
1
12
17 k
16 k
59 k
Athens
38
1
11
24 k
23 k
50 k
Svāmī Vivekānanda
23
1
11
4.2 k
4.1 k
9.5 k
Hồ sơ tuyệt mật
3.7 k
1
10
1
3.2 k
3.1 k
77 k
Phaolô Bùi Văn Đọc
13
1
10
18 k
18 k
18 k
Danh sách di sản thế giới tại Bồ Đào Nha
325
2
9
2
0
70 k
17 k
Bắc Mỹ
1
9
2.5 k
2.4 k
6.1 k
Cục Viễn thám Quốc gia (Việt Nam)
83
2
8
117
485
7.2 k
IOS
93
2
8
-78
124
16 k
Đế quốc Nga
7
1
8
-2.2 k
3.3 k
74 k
Bộ Tài nguyên và Môi trường (Việt Nam)
744
1
7
1.4 k
1.4 k
106 k
Hải chiến Hoàng Sa 1974
137
1
7
9.3 k
9.1 k
15 k
Uông Dương
25
1
7
44 k
43 k
43 k
Ga Shinjuku
1
6
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Tổng cục Môi trường (Việt Nam)
20
1
6
4 k
3.9 k
89 k
Góc khuất của thế giới
16
1
6
2.3 k
2.3 k
36 k
Ef: A Fairy Tale of the Two
132
3
5
-426
658
18 k
Họ Lan
22
2
5
8.7 k
8.5 k
8.5 k
Fidel Castro Díaz-Balart
1
5
4.1 k
4 k
4 k
Tổng cục Quản lý đất đai (Việt Nam)
13
2
5
1.1 k
1.3 k
1.7 k
Chuyến tham quan ảo
10
1
5
8.8 k
8.6 k
8.6 k
Daniel Handler
46
3
5
0
24
3.4 k
Choudenshi Bioman
18
1
5
7 k
7.5 k
6.8 k
Vương quốc Johor
9
2
5
1
0
8.5 k
4.2 k
Slender Man
999
4
4
-35
6.3 k
14 k
14 tháng 3
259
1
4
116
220
185 k
Chủ nghĩa cộng sản
170
2
4
2
0
61 k
15 k
Tổ chức Y tế Thế giới
51
3
4
1
-30
36
52 k
Dota 2
10
2
4
5.1 k
5 k
5 k
Lucélia Santos
1
4
3.5 k
3.5 k
3.5 k
Cục Biến đổi khí hậu (Việt Nam)
127
1
4
13
81
66 k
Đường lên đỉnh Olympia
25
2
4
1
0
1.5 k
12 k
CMC Telecom
1
4
1.7 k
1.6 k
3 k
Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn quốc gia
1
4
1.3 k
1.3 k
7.5 k
Tượng (quận)
31
1
4
2.5 k
2.7 k
2.4 k
Gina Haspel
23
2
4
59
61
14 k
Bài hát hay nhất (mùa 2)
1
4
333
333
5 k
Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam
41
1
4
206
5.4 k
20 k
Idol School (chương trình truyền hình)
1.5 k
2
3
1
0
419 k
209 k
Hà Nội
718
2
3
1
0
60
7.2 k
Các ngày lễ ở Việt Nam
599
2
3
1
0
14
18 k
Khởi nghĩa Yên Thế
463
3
3
1
0
3.8 k
2 k
Sống chết mặc bay
262
2
3
56
56
91 k
Trần Thái Tông
254
3
3
1
0
15 k
7.7 k
Thép Mới
295
2
3
1
0
253 k
127 k
Paul McCartney
64
2
3
11 k
11 k
11 k
Mike Pompeo
144
2
3
44
52
8.7 k
Louis Nguyễn Anh Tuấn
123
3
3
2
-19
57
17 k
Giuse Vũ Duy Thống
182
2
3
1
0
464
9.9 k
Phạm Quý Ngọ
22
1
3
25 k
24 k
24 k
Davide Astori
177
1
3
247
263
28 k
Phật
136
2
3
1
0
4.4 k
2.2 k
Hệ nội tiết
110
2
3
-16
106
29 k
Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)
127
2
3
1
0
322
25 k
Đường luật
61
3
3
2
-19
57
10 k
Phaolô Nguyễn Văn Hòa
2
3
1
0
11 k
19 k
Thanh Hải (nhà truyền giáo)
44
3
3
1
0
120
13 k
Zico (rapper)
22
3
3
1
0
144
9.4 k
Katrina Halili
23
1
3
4.4 k
4.3 k
22 k
Heinrich Heine
16
1
3
-3 k
3.6 k
43 k
Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên Vương
80
2
3
1
0
28
28 k
Thần đạo
65
2
3
1
0
10
1.7 k
Khách hàng
13
1
3
1.4 k
1.6 k
7.9 k
Đế quốc thực dân Bỉ
1 k
2
2
1
280 k
140 k
Nhà Tây Sơn
3.4 k
2
2
1
0
6
4.7 k
Đá Gạc Ma
629
1
2
456
456
71 k
Phật giáo
678
2
2
1
0
2 k
131 k
Hải Phòng
336
1
2
1.1 k
1.1 k
58 k
Mao Trạch Đông
325
2
2
1
0
85 k
42 k
Liên Minh Huyền Thoại
238
1
2
5 k
4.9 k
46 k
Hóa học
348
2
2
1
0
16
36 k
Đô la Mỹ
14
2
2
19 k
19 k
55 k
Quả cầu tuyết Trái Đất
247
1
2
-201
247
16 k
Mạc Đĩnh Chi
280
2
2
1
0
10
16 k
Tam giác
113
2
2
86
86
7.7 k
2018
150
2
2
-1
7
33 k
Andes
132
1
2
971
971
3.3 k
Novichok
208
2
2
1
0
2 k
14 k
Sơn La
177
1
2
24
24
25 k
Lý Chiêu Hoàng
194
2
2
1
0
14
4.7 k
Lễ hội đua voi
149
1
2
210
234
5.4 k
Hồ Sỹ Tiến
145
1
2
-285
357
104 k
Thiên hà
176
2
2
1
0
10
47 k
Xuân Thu
5
1
2
9.5 k
9.3 k
9.3 k
One More Time (bài hát của Daft Punk)
104
2
2
1
0
17 k
8.6 k
Xuân Mai (ca sĩ)
5
2
2
29
6.2 k
29
Kinematic diagram
148
2
2
1
0
10
10 k
Danh mục các dân tộc Việt Nam
2
2
1
0
52 k
27 k
Phố Hàng Bông
148
1
2
79
79
22 k
Ranee Campen
88
2
2
85
85
26 k
Namthip Jongrachatawiboon
108
1
2
109
109
6.3 k
America's Next Top Model, Mùa thi 24
3
1
2
6.3 k
6.1 k
6.1 k
Apple TV
7
1
2
6.3 k
6.2 k
6.2 k
Neferkare Pepiseneb
1
2
1.9 k
2 k
87 k
Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
1
2
1.3 k
1.2 k
2.1 k
Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
128
1
2
14
14
6.8 k
Oh Yeon-seo
6
1
2
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Renseneb
98
1
2
349
349
9.7 k
Đền Đô
7
1
2
5.1 k
5 k
5 k
The xx
68
2
2
1
0
4.9 k
5.1 k
Ngoại cảm
113
1
2
23
23
5.7 k
Lisa (rapper)
10
1
2
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Lễ cưới Landshut
44
2
2
1
0
111 k
56 k
Giống chó
5
1
2
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Sơ đồ động
72
1
2
-288
310
116 k
Fidel Castro
44
2
2
0
0
9.7 k
Trắc nghiệm tính cách Myers-Briggs
123
1
2
59
79
19 k
Andrés Iniesta
2
1
2
2.6 k
2.5 k
2.5 k
Hiệp hội Thiết bị Giáo dục Việt Nam
63
2
2
1
0
3.3 k
1.7 k
Đ
6
1
2
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Neferkahor
67
2
2
1
0
290
10 k
0 (số)
69
2
2
1
0
78
7.4 k
Địa y
91
1
2
239
239
5.5 k
Lý Tiểu Lộ
4
1
2
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Merenhor
3
2
2
102
102
5.3 k
Stray Kids
1.3 k
1
1
36
36
166 k
Lỗ đen
800
1
1
8
8
11 k
100 Greatest Britons
697
1
1
36
36
115 k
Hệ Mặt Trời
531
1
1
6.3 k
6.1 k
34 k
Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
505
1
1
36
36
140 k
Trái Đất
427
1
1
13
13
45 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
460
1
1
0
0
7.9 k
Nguyên phân
485
1
1
-3
3
22 k
Khởi nghĩa Hương Khê
437
1
1
0
0
162 k
Ấn Độ
372
1
1
81
81
43 k
Got7
446
1
1
0
0
49 k
Red Velvet (nhóm nhạc)
412
1
1
-84
84
36 k
Công an nhân dân Việt Nam
331
1
1
36
36
78 k
Lịch sử Trái Đất
310
1
1
36
36
122 k
Mặt Trời
355
1
1
3
3
55 k
Nam Định
296
1
1
6
6
44 k
Danh sách trại giam ở Việt Nam
292
1
1
-1
1
218 k
Hà Lan
83
1
1
-15 k
14 k
7.9 k
La Gi
277
1
1
-1
1
41 k
Chữ Nôm
258
1
1
4
4
106 k
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
254
1
1
2
2
17 k
Bắc thuộc
207
1
1
-476
476
69 k
Diễn biến hòa bình
232
1
1
38
38
110 k
Mặt Trăng
51
1
1
-11 k
10 k
39 k
Sia
185
1
1
-1.1 k
1.1 k
66 k
Tiền Việt Nam
219
1
1
36
36
88 k
Giới thiệu thuyết tương đối rộng