Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
13 March 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
8
1
66
-34
200
11 k
Dennis Haysbert
2
51
5.6 k
6.7 k
5.5 k
Hương Giang (nghệ sĩ)
38
2
27
16 k
16 k
16 k
Giải Grammy lần thứ 48
5
1
23
2.2 k
2.3 k
2.2 k
Krysten Ritter
2
20
55 k
65 k
53 k
Idol Producer
37
3
18
12 k
16 k
12 k
CMC Telecom
2
18
-3 k
3.8 k
4.9 k
Nguyễn Mạnh Hùng (nhà sử học)
323
2
16
7.8 k
7.6 k
69 k
Diễn biến hòa bình
25
1
15
-16 k
18 k
14 k
Giải Grammy lần thứ 49
4
2
15
2.4 k
2.4 k
2.4 k
IPhone OS 3
58
1
15
302
352
4.2 k
Đêm chơi nhớ đời
260
1
14
-195 k
235 k
27 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
32
1
13
22 k
21 k
21 k
Máy tính để bàn
23
2
13
304
384
11 k
Jim Carrey
3
2
11
1.9 k
1.9 k
1.8 k
IPhone OS 1
37
1
11
168
260
21 k
Giải Grammy lần thứ 60
60
3
10
5.8 k
6 k
5.7 k
Cử Bình
3
10
1.9 k
2 k
18 k
Sergei Viktorovich Skripal
5
2
10
3.1 k
3 k
3 k
IPhone OS 2
32
1
10
1
2 k
15 k
22 k
How to Dismantle an Atomic Bomb
127
2
9
5.1 k
5 k
116 k
Fidel Castro
361
2
8
3.4 k
3.5 k
169 k
Liên Xô
87
1
8
2.5 k
2.4 k
28 k
Khoa học máy tính
4 k
3
7
1.9 k
1.9 k
73 k
Phaolô Bùi Văn Đọc
3 k
3
7
2
-2 k
5.8 k
5.8 k
Phan Văn Vĩnh
66
2
7
7.6 k
7.4 k
43 k
Athens
83
2
7
2
0
50 k
12 k
Cache (tin học)
21
1
7
22 k
23 k
22 k
Thêu
6
1
7
18 k
19 k
17 k
Tuyến Shōnan–Shinjuku
128
2
7
3
0
2
7.8 k
Cù Chính Lan
91
1
7
-158
5.8 k
22 k
Bùi Hiền
34
2
7
-569
595
3.7 k
Trường Đại học Công nghiệp Vinh
1
7
622
622
30 k
Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2018
29
2
7
135
135
17 k
Trần A Kiều
17
2
6
1
1.2 k
7.9 k
4.2 k
IceFrog
4
2
6
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Ga Hirama
148
1
6
89
93
21 k
Vệ Tử Phu
16
2
6
-249
249
60 k
Command & Conquer: Red Alert 3
29
1
6
1.1 k
1.1 k
5.3 k
Port Moresby
252
2
5
1
1.6 k
75 k
38 k
Phở
381
1
5
-79
201
26 k
Wikipedia tiếng Việt
79
2
5
15 k
15 k
23 k
Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
167
2
5
786
786
47 k
Ai là triệu phú
16
2
5
6.6 k
6.4 k
12 k
Bắt giữ Mark Kaminsky và Harvey Bennett
6
2
5
4.8 k
4.7 k
4.7 k
Mitsubishi Electric
11
2
5
1.3 k
1.2 k
1.2 k
Gà Campine
82
1
5
339
339
76 k
Ơn giời cậu đây rồi!
1
5
612
612
8.3 k
Doraemon: Nobita và đảo giấu vàng
231
2
4
1
511
1.4 k
6.2 k
Tứ bất tử
68
3
4
1
19
53 k
314 k
Nhân quyền tại Việt Nam
305
2
4
2
0
78 k
19 k
Phạm Duy Tốn
239
1
4
192
192
8.7 k
Rex Tillerson
11
2
4
2.9 k
2.9 k
2.9 k
SanDisk
130
2
4
2
0
10 k
75 k
Nội chiến Trung Quốc
10
2
4
2.4 k
2.3 k
2.3 k
Lexmark
77
1
4
3.3 k
3.2 k
17 k
Máy tính xách tay
2
4
8
54
18 k
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế
2
2
4
57
61
2.4 k
Six Flags
11
2
4
9
19
2.5 k
Quỷ nhập tràng
9
2
4
-614
632
8.3 k
Webgame
2.4 k
3
3
1
87
93
40 k
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
3.1 k
1
3
951
951
18 k
AVG
811
1
3
136
136
54 k
Doraemon
547
2
3
8
40
54 k
Phêrô Nguyễn Văn Nhơn
466
2
3
849
849
7.6 k
Nguyễn Thị Hà
261
2
3
1
0
1.2 k
7.7 k
Thép Mới
172
2
3
2
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Văn chương
34
2
3
8.6 k
8.6 k
10 k
Chuyến bay 211 của US-Bangla Airlines
205
2
3
1
0
5.9 k
95 k
Luân Đôn
67
2
3
561
561
18 k
Giải bóng đá vô địch quốc gia 2018
79
2
3
-782
796
2.3 k
Cookie (tin học)
163
2
3
1
0
46
25 k
Lê Ngọc Hân
169
1
3
-60
1.2 k
34 k
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
18
2
3
4.5 k
4.4 k
4.5 k
Scott R. Van Buskirk
13
2
3
4.8 k
4.7 k
4.7 k
US-Bangla Airlines
4
1
3
14 k
14 k
14 k
Sweet Dreams (Are Made of This)
40
1
3
7.1 k
6.9 k
6.9 k
Nguyễn Danh Cộng
1
3
4.8 k
4.7 k
4.7 k
Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam
97
2
3
3
69
106 k
Kinh tế Việt Nam Cộng hòa
14
2
3
984
1.2 k
3.7 k
Dương Hướng
1
3
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Ẩm thực Ai Cập cổ đại
5
1
3
7.6 k
7.4 k
10 k
Elephant (album)
39
2
3
88
90
13 k
Hội Nhà văn Việt Nam
1
3
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Đại sảnh Danh vọng Grammy
9
1
3
7.4 k
7.2 k
7.2 k
Rose Leslie
55
2
3
1
0
20
6.8 k
Tùng Tán Cán Bố
84
2
3
1
0
6
15 k
Dục Đức
60
2
3
1
0
288
18 k
XML
2
3
-98
98
1.4 k
Swing Copters
12
1
3
2.4 k
2.3 k
2.3 k
Hội Điều dưỡng Việt Nam
687
1
2
20 k
19 k
212 k
Cristiano Ronaldo
840
1
2
0
72
269 k
Gia Long
681
2
2
5
7
27 k
Giuse Đỗ Mạnh Hùng
718
1
2
2
2
131 k
Kinh tế Việt Nam
665
2
2
1
0
140
13 k
13 tháng 3
644
2
2
1
0
6
151 k
Chiến tranh thế giới thứ nhất
625
2
2
1
0
32
25 k
Ngữ pháp tiếng Việt
464
1
2
1.8 k
1.8 k
138 k
Vladimir Vladimirovich Putin
537
2
2
1
0
2.3 k
60 k
Huế
547
2
2
1
0
44
27 k
Giờ Trái Đất
335
2
2
51
51
149 k
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
411
2
2
1
0
265 k
132 k
Tào Tháo
459
2
2
1
0
240
94 k
Chữ Quốc ngữ
401
2
2
1
0
6.7 k
117 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
432
2
2
1
0
0
39 k
Chữ Hán
428
2
2
1
0
8
18 k
Dòng điện
397
2
2
1
0
424
10 k
Phượng vĩ
318
1
2
206
220
91 k
Trần Thái Tông
333
1
2
0
70
103 k
Sao Thổ
354
2
2
1
0
2
66 k
Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
163
2
2
-28
28
8.6 k
Louis Nguyễn Anh Tuấn
285
2
2
1
0
12
9.2 k
Ngày Quốc tế Nam giới
11
2
2
6.5 k
6.4 k
6.4 k
Bạch Cảnh Phú
187
1
2
616
660
16 k
Mạc Đĩnh Chi
73
2
2
723
1.3 k
20 k
Luận điểm Siri
1
2
7.5 k
7.3 k
30 k
Xe buýt Hà Nội
110
2
2
-15
33
20 k
Noo Phước Thịnh
176
1
2
331
331
9.2 k
Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Việt Nam)
161
1
2
206
206
25 k
Lý Chiêu Hoàng
3
2
2
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Pin AA
2
2
333
441
30 k
Blackpink
153
1
2
74
74
111 k
Sao Thiên Vương
6
2
2
7 k
6.9 k
6.9 k
John Foster Dulles
140
1
2
48
48
111 k
Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963
135
2
2
1
0
10
10 k
Chế Lan Viên
9
2
2
24
3 k
24
Benzylpenicillin
2
2
-27
27
4.7 k
Văn Chung (kịch sĩ)
121
1
2
177
177
6.7 k
Thái tử
8
1
2
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Ngô Giới
39
1
2
2.4 k
2.3 k
2.3 k
Novichok
5
2
2
131
131
8.9 k
Wilco
77
2
2
1
0
294
62 k
Vụ án phố Ôn Như Hầu
80
1
2
403
403
29 k
Lưu Thiện
68
2
2
1
0
5.8 k
2.9 k
Âm thanh
67
2
2
1
0
18
1.4 k
Khối lượng mol
105
1
2
1
-33
35
19 k
Himalaya
95
2
2
1
0
122
18 k
RSS (định dạng tập tin)
8
2
2
307
729
3.8 k
Robot hút bụi
2
2
-90
90
8.1 k
Future Cop: LAPD
2
2
-87
87
16 k
Mass Effect: Andromeda
2
2
-87
87
25 k
The Saboteur
2
2
-43
43
12 k
Samurai Western
2
2
-43
43
6 k
Rising Zan: The Samurai Gunman
2
2
-38
44
12 k
Star Wars Episode I: Jedi Power Battles
2
2
-38
44
11 k
Hunted: The Demon's Forge
2
2
-34
44
5.6 k
To Heart
2
2
-28
54
4.2 k
Grand Theft Auto: London, 1961
2
2
-28
54
6.6 k
Grand Theft Auto: London, 1969
2
2
-28
54
12 k
Risen
2
2
-26
52
9.1 k
Stellaris