Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
12 March 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
11
1
51
153
597
5.5 k
GMM Grammy
5
33
3
2
532 k
7.5 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 1980
7
1
32
2.4 k
4.6 k
2.3 k
Six Flags
26
2
31
18 k
17 k
17 k
IOS 5
1
31
10 k
11 k
14 k
Siêu cúp Bóng đá Quốc gia 2017
3.7 k
1
23
5.7 k
5.9 k
72 k
Phaolô Bùi Văn Đọc
21
1
22
5.3 k
5.3 k
5.2 k
IOS 8
13
2
20
2.5 k
2.5 k
2.5 k
IOS 4
206
1
18
70
110
15 k
Máy tính cá nhân
83
1
17
-48 k
58 k
18 k
Giải bóng đá vô địch quốc gia 2018
753
1
16
6.4 k
8 k
13 k
Rửa tiền
478
1
15
1.8 k
1.9 k
54 k
Phêrô Nguyễn Văn Nhơn
103
2
15
2
489
789
6.5 k
Phạm Dũng
11 k
5
14
3
38
186
8.3 k
Nguyễn Thanh Hóa
5
14
2
141
179 k
88 k
Danh sách chương trình Paris By Night
22
1
14
18 k
18 k
18 k
Hughes TH-55 Osage
12
1
14
2.4 k
2.4 k
2.4 k
IOS 7
34
1
14
1.1 k
1.1 k
9.7 k
IOS 11
945
1
13
373
627
30 k
Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn
446
2
13
16 k
16 k
21 k
Spotify
2
12
2
255
17 k
17 k
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
14
1
10
17 k
16 k
16 k
Danh sách di sản thế giới tại Đan Mạch
95
3
9
2.3 k
2.2 k
16 k
Trường Đại học Đà Lạt
232
1
9
1.2 k
1.6 k
17 k
Đại học Quốc gia Hà Nội
11
1
9
13 k
13 k
13 k
Danh sách di sản thế giới tại Phần Lan
14
1
9
2.5 k
2.5 k
2.5 k
IOS 6
505
1
8
4 k
3.9 k
56 k
Gia Cát Lượng
381
4
8
3
0
1.3 k
24 k
Người Việt
4
8
4.9 k
5.3 k
4.8 k
Thế vận hội Người khuyết tật Mùa đông 2018
15
1
8
1.7 k
1.7 k
42 k
Danh sách giám mục Công giáo người Trung Quốc
70
1
7
6.5 k
6.4 k
73 k
Chiến dịch Cành ô liu
1.4 k
1
6
-410
1.3 k
82 k
Nguyễn Trãi
312
3
6
2
18 k
17 k
17 k
Jamie Carragher
153
1
6
11 k
10 k
22 k
Ranee Campen
73
2
6
2
-15
227
88 k
Arsène Wenger
32
1
6
4.1 k
5.1 k
12 k
Trường Đại học Quy Nhơn
20
1
6
2.6 k
3.2 k
19 k
Idol School (chương trình truyền hình)
496
2
5
2
22
56
278 k
Pháp
99
3
5
3.2 k
3.2 k
46 k
Ai là triệu phú
209
1
5
919
923
36 k
Cờ tướng
2
5
2.8 k
3.1 k
2.8 k
Khu bảo tồn thú săn Pilanesberg
20
3
5
707
727
707
Đỗ Văn Thiện
157
1
5
-20
20
14 k
Ca trù
2
5
63
143
15 k
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng
80
1
5
3.3 k
3.2 k
19 k
Tham nhũng
9
1
5
9 k
8.8 k
8.8 k
Wilco
30
1
5
6.8 k
6.7 k
6.7 k
Vũ Hùng Vương
17
1
5
6.3 k
6.2 k
44 k
Neferirkare Kakai
30
3
5
2
0
8.7 k
179 k
Quang Trung
2
5
1
0
324
7.4 k
Chiến tranh Tiền Lý – Lương (545–550)
27
3
5
4
62
16 k
Forest Whitaker
35
1
5
-4.6 k
4.5 k
Cháu ngoan Bác Hồ
78
1
5
-24
24
7.5 k
Bánh tráng
1.7 k
1
4
1 k
1001
38 k
Tập Cận Bình
452
1
4
1.1 k
1.1 k
26 k
Đặng Tiểu Bình
92
2
4
1
-6 k
6.8 k
20 k
Trường Đại học Cần Thơ
259
1
4
615
629
149 k
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
187
2
4
102
356
111 k
Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963
341
2
4
2
0
26
4.4 k
Giảm phân
20
2
4
1
-202
97 k
48 k
Ahn Sahng-hong
333
1
4
3
19
21 k
Bà Triệu
39
3
4
2.7 k
2.6 k
2.6 k
Phoberomys pattersoni
15
2
4
2.6 k
3 k
2.5 k
Quỷ nhập tràng
56
1
4
1.6 k
8 k
13 k
Trường Đại học Trà Vinh
21
2
4
1.7 k
1.6 k
1.6 k
Chuyến bay 211 của US-Bangla Airlines
5
2
4
-3.6 k
3.5 k
4.5 k
2 on 2 Open Ice Challenge
19
2
4
525
525
20 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam năm 2018
18
2
4
164
166
3.9 k
IOS 9
16
2
4
1
-16
422
16 k
The Byrds
8
1
4
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Richard Sorge
32
2
4
1
0
16
19 k
Trần Văn Kỷ
8
1
4
3.1 k
3 k
3 k
Hội Thần kinh học Việt Nam
25
1
4
1.1 k
1 k
6.6 k
Trường Đại học Võ Trường Toản
1
4
571
731
4.2 k
Khoa Quốc tế Pháp ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
3.9 k
2
3
-59
119
6 k
Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
612
2
3
1
0
0
164 k
Úc
529
1
3
762
762
31 k
Phaolô Nguyễn Văn Bình
372
1
3
1.6 k
1.9 k
28 k
Tiếng Trung Quốc
142
2
3
62
62
20 k
Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
205
1
3
-104
198
45 k
Lee Jong-suk
1
3
2.9 k
9.4 k
2.9 k
Âm nhạc tôn giáo
21
3
3
566
662
6.5 k
Kiwi Ngô Mai Trang
77
1
3
5.8 k
5.6 k
5.6 k
Lê Tấn Tảo
22
3
3
985
985
11 k
João II của Bồ Đào Nha
7
1
3
9.7 k
9.5 k
9.5 k
Depeche Mode
48
3
3
1
500
504
51 k
BTS
2
3
128
128
159
Thể loại:Tác phẩm của Nguyễn Trãi
105
2
3
1
0
44
67 k
Hồ Ngọc Hà
15
1
3
7.2 k
7.1 k
7.1 k
Đinh Cơ
15
2
3
501
501
2.8 k
Dương Hướng
5
1
3
5.4 k
5.3 k
7.3 k
Tiếng Warao
8
1
3
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Tài trợ khủng bố
45
1
3
2.4 k
2.3 k
36 k
Athens
44
1
3
1
-3.8 k
3.7 k
781
VISA (thẻ tín dụng)
45
2
3
1
0
8.3 k
4.3 k
Nhà phát triển phần mềm
2
3
9
39
318
Thể loại:Người Tây Tạng thế kỷ 20
2
3
87
87
318
Thể loại:Người Tây Tạng thế kỷ 21
33
1
3
1.3 k
1.3 k
35 k
Giáo hoàng Phaolô VI
27
1
3
1.6 k
1.6 k
22 k
Trường Đại học Nha Trang
1.1 k
1
2
578
596
214 k
Hoa Kỳ
558
1
2
172
172
6.6 k
Nhân sinh nếu như lần đầu gặp gỡ
539
2
2
1
0
2.4 k
15 k
Xuân Diệu
357
1
2
-664
1.4 k
146 k
Lê Thánh Tông
484
2
2
1
0
36
16 k
Nguyễn Tuân
460
2
2
1
0
206
2 k
Sống chết mặc bay
299
2
2
-39
39
42 k
Liên Minh Huyền Thoại
295
1
2
601
601
132 k
Cuba
394
2
2
1
0
422
95 k
Ẩm thực Việt Nam
338
2
2
1
0
896
18 k
Hoàng Diệu
113
2
2
1.2 k
1.2 k
76 k
Ơn giời cậu đây rồi!
320
2
2
1
0
288
3.8 k
Học
316
2
2
1
0
10
5.8 k
Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
222
1
2
998
998
367 k
Giuse Ngô Quang Kiệt
137
2
2
395
395
7.1 k
Ngân Văn Đại
141
2
2
0
0
14 k
Marcus Rashford
129
1
2
-925
925
9.1 k
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
165
2
2
1
0
144
30 k
Nguyễn
201
1
2
-12
12
31 k
Giải Oscar lần thứ 90
142
2
2
1
0
7.5 k
31 k
Ngày Valentine
96
1
2
3.1 k
3.1 k
23 k
Thanh Trì
154
2
2
1
0
172
12 k
Nguyễn Sinh Sắc
97
1
2
2.8 k
2.7 k
21 k
Gia Lâm
139
1
2
302
758
43 k
Đông Anh
2
2
157
157
3.7 k
Android Pie
57
1
2
1.8 k
1.8 k
14 k
Bài hát hay nhất (mùa 2)
125
1
2
5
5
5.2 k
Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy
14
1
2
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Bắt giữ Mark Kaminsky và Harvey Bennett
107
2
2
1
0
16
18 k
Động đất
68
1
2
2 k
2.1 k
14 k
Nam Từ Liêm
106
2
2
1
0
32
21 k
Kim Jong-hyun (ca sĩ)
2
2
1
0
26 k
13 k
Chim Sẻ Đi Nắng
6
1
2
5.1 k
5 k
6.3 k
Hoài Hóa
46
2
2
1
0
107 k
54 k
Steven Gerrard
30
2
2
-202
494
6.4 k
Lê Thị Thủy
1
2
1 k
1001
1001
Lê Minh Hùng (Thanh Hóa)
97
1
2
-11
11
30 k
Tuồng
3
1
2
4.3 k
4.2 k
8.1 k
Queens of the Stone Age
2
2
-105
105
12 k
Mount & Blade: Warband
2
2
-105
105
7.8 k
Chivalry: Medieval Warfare
2
2
-105
105
6.1 k
Age of Chivalry
2
2
-105
105
2.2 k
Rune: Halls of Valhalla
2
2
-105
105
3.1 k
Battlefield 1942: The Road to Rome
2
2
-105
105
3.7 k
Battle vs. Chess
2
2
-105
105
14 k
Counter-Strike: Condition Zero
2
2
-105
105
15 k
Battlefield 1942: Secret Weapons of WWII
2
2
-105
105
3.5 k
Battlefield Online
2
2
-92
92
3.3 k
8BitMMO
2
2
-92
92
2.8 k
Lineage Eternal
2
2
-92
92
3.3 k
Age of Pirates: Captain Blood
20
1
2
2 k
1.9 k
5.2 k
Tránh thai