Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
2 March 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
1.2 k
3
5
2
0
461 k
115 k
Tết Nguyên Đán
52
3
7
2
-17
394 k
99 k
Súc vật
38
2
2
1
0
114 k
57 k
Jake Gyllenhaal
844
1
2
0
112 k
56 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
2.9 k
4
9
4
0
90 k
15 k
Ngày Quốc tế Phụ nữ
159
2
2
1
0
82 k
41 k
Người
79
2
2
1
0
50 k
25 k
Hugh Jackman
290
1
2
-42 k
41 k
Lã Bố
243
2
2
1
0
40 k
20 k
Chó cỏ
10
2
10
30 k
32 k
53 k
Thất nghiệp tại Hoa Kỳ
28
1
8
11 k
28 k
11 k
Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 41
130
2
2
1
0
23 k
12 k
Thép không gỉ
77
2
3
1
0
22 k
36 k
Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
81
2
2
1
0
20 k
9.8 k
Heo Sol-ji
2
2
1
0
18 k
32 k
Kiểm duyệt và phân loại phim
14
2
2
17 k
16 k
16 k
Whole Again
18
1
4
17 k
16 k
16 k
Pure Shores
40
2
2
1
0
11 k
5.4 k
Máy nén khí
112
2
4
2
0
9.4 k
2.4 k
Lợn Đại Bạch
42
1
5
9.4 k
9.2 k
20 k
Moon Geun-young
2
2
1
0
9.2 k
4.6 k
Thì hiện tại hoàn thành (tiếng Anh)
1
16
9.3 k
9.1 k
9.1 k
Mũ mitra
192
4
14
3
-1.3 k
8.2 k
17 k
Trường Đại học Văn Lang
231
3
13
7.6 k
7.7 k
63 k
Neymar
48
1
6
7.1 k
7 k
7 k
Cô dâu 15 tuổi
11
1
1
6.9 k
6.8 k
31 k
Kygo
152
1
1
6.8 k
6.7 k
37 k
Hóa học
4
1
5
6.6 k
6.4 k
6.4 k
1942 (trò chơi điện tử)
89
2
29
1
6.1 k
6.3 k
14 k
Công ty giải trí
48
3
5
2
0
6 k
14 k
Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam
233
2
2
1
0
5.5 k
2.7 k
Tệ nạn xã hội
1
2
4.6 k
4.5 k
24 k
Danh sách tập phim Pokémon: Sun & Moon
5
1
2
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Ủy ban Khoa học về Nghiên cứu Đại dương
2
1
1
4.2 k
4.1 k
4.1 k
Palo Duro Canyon
47
1
3
4.2 k
4.1 k
4.1 k
USS Carl Vinson
1
10
-1.4 k
4 k
7.5 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 1980
87
1
1
3.9 k
3.8 k
8.7 k
Mạng đổi mạng
3.8 k
1
5
3.8 k
3.7 k
38 k
Phim khiêu dâm
84
1
3
3.8 k
3.7 k
21 k
George VI của Anh
26
2
6
3.2 k
3.7 k
21 k
Lê Thanh Vân
95
1
3
3.7 k
3.6 k
77 k
Stockholm
26
1
2
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Carl Vinson
9
1
5
3.3 k
3.2 k
4.2 k
Cao Sủng
101
2
4
3.3 k
3.2 k
9 k
Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh
46
1
39
927
3.1 k
10 k
Tập đoàn Egroup
2
1
2
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Hội Địa lý Việt Nam
89
2
2
1
31
2.8 k
265 k
Chiến tranh Thái Bình Dương
1
2
2.7 k
2.7 k
2.7 k
Hội Đông y Việt Nam
4
1
3
2.7 k
2.6 k
2.6 k
Hội Làm vườn Việt Nam
9
1
3
2.5 k
2.5 k
2.5 k
Hội Đập lớn và Phát triển Nguồn nước Việt Nam
13
1
7
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Hội Mã số Mã vạch Việt Nam
4
1
2
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Hội Dân tộc học Việt Nam
7
1
2
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Hội Sở hữu Trí tuệ Việt Nam
4
1
2
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Cửa khẩu Vĩnh Hội Đông
8
1
4
2 k
2 k
2 k
Hội Thú y Việt Nam
1
2
2 k
1.9 k
6.7 k
Cao Ly Trung Túc Vương
900
3
10
1.3 k
1.4 k
515 k
Chiến tranh Việt Nam
721
3
5
2
260
1.3 k
139 k
Lưu Bị
480
4
10
697
1.2 k
21 k
Phùng Xuân Nhạ
380
1
12
1.2 k
1.2 k
165 k
Liên Xô
29
2
2
874
1.2 k
4.4 k
Say rượu
39
1
2
1.1 k
1.1 k
2.6 k
Trường Đại học Phạm Văn Đồng
9
2
2
1 k
1014
6.1 k
Pahang
153
2
2
1
0
982
52 k
Thực vật có hoa
117
1
1
951
951
91 k
Hồng Nhung
382
1
4
898
900
82 k
Lê Duẩn
15
1
58
-895
895
32 k
Louis de Funès
42
3
4
1
-10
774
5.4 k
Trường Đại học Tiền Giang
78
1
2
772
772
6.1 k
Đạm Phương
11
2
3
668
668
668
Giúp lễ
4
2
2
32
596
32
Truyện dân gian
1
3
585
595
585
Thể loại:Địa điểm khảo cổ Hy Lạp cổ đại ở Thổ Nhĩ Kỳ
174
1
4
582
582
140 k
Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
555
1
1
538
538
70 k
Thái Lan
1.4 k
2
2
522
522
28 k
Wanna One
137
2
2
1
0
470
69 k
Gốm Bát Tràng
357
1
1
469
469
116 k
Malaysia
316
1
1
-443
443
130 k
Philippines
380
2
2
435
435
82 k
Trịnh Công Sơn
1.2 k
2
9
-87
413
173 k
Chiến tranh thế giới thứ hai
174
1
1
412
412
8.2 k
Đức Phúc
342
1
1
402
402
105 k
Indonesia
213
2
3
343
369
117 k
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
168
2
2
1
0
364
3.3 k
Gà ri
84
1
1
-343
343
26 k
Roblox
1.8 k
2
2
1
0
342
18 k
Nguyễn Văn Đông
143
1
1
322
322
20 k
Noo Phước Thịnh
32
1
26
252
292
7.8 k
James Cameron
248
1
2
268
268
15 k
Dinh Độc Lập
172
1
1
268
268
65 k
Brunei
158
1
1
264
264
36 k
Lan Phương
75
1
4
221
257
2.4 k
Phạm Xuân Mạnh
244
1
1
-226
226
42 k
Lễ cưới người Việt
346
4
9
1
8
218
67 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
2
3
141
213
28 k
Blackpink
222
1
1
212
212
175 k
Roger Federer
92
2
2
1
0
206
2.3 k
Đền Thượng (Lào Cai)
1.1 k
2
4
1
33
201
18 k
Phạm Nhật Vượng
144
2
2
1
0
176
21 k
Mô hình OSI
169
2
5
1
-23
173
22 k
Bùi Hiền
160
1
1
173
173
5.7 k
Lisa (rapper)
123
1
2
150
150
11 k
Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul
411
1
1
144
144
7.4 k
Thủy đậu
155
1
1
144
144
7.6 k
Hà Đức Chinh
412
1
1
129
129
25 k
Ngữ pháp tiếng Việt
94
1
2
125
125
22 k
Tuy Hòa
427
2
2
1
0
124
14 k
2 tháng 3
119
1
1
122
122
44 k
Quả bóng vàng châu Âu
233
1
2
111
111
271 k
Iosif Vissarionovich Stalin
28
2
2
-108
108
7.5 k
VTV5
116
1
2
106
106
16 k
Park Hang-seo
508
1
1
96
96
12 k
Dương Mịch
329
1
1
87
87
25 k
Triệu Vân
142
1
1
78
78
78
Time 100: Các nhân vật quan trọng nhất của thế kỷ 20
119
1
2
-20
72
37 k
Triệu Vũ Vương
78
1
12
48
70
18 k
Ngọc trai
291
2
2
1
0
64
69 k
Sóc Trăng
3
4
1
49
63
18 k
Ortensia Mancini
221
1
1
-63
63
27 k
Tiếng Hàn Quốc
439
1
1
59
59
17 k
Bắc Chu Vũ Đế
202
1
1
55
55
186 k
Barack Obama
216
1
1
53
53
45 k
Cách mạng Tháng Mười
290
1
1
46
46
28 k
Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
1
19
46
46
3.8 k
Bille August
375
1
1
40
40
13 k
Danh sách sân bay tại Việt Nam
182
1
20
36
36
14 k
Đại bàng
190
1
1
36
36
7.2 k
Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
190
2
2
1
0
36
41 k
Cờ vua
109
1
2
0
34
4.4 k
Cận thị
95
1
1
32
32
142 k
Frank Lampard
667
1
1
20
20
123 k
Singapore
22
2
3
1
20
20
2.6 k
Tỷ lệ
38
2
2
-1
19
20 k
Trường Đại học Nha Trang
385
1
1
-16
16
164 k
Albert Einstein
128
1
1
15
15
34 k
Cửa khẩu Việt Nam
116
1
1
12
12
104 k
Alexandros Đại đế
153
1
1
9
9
119 k
Syria
188
1
1
8
8
30 k
Đường sắt Việt Nam
183
1
2
7
7
39 k
Nam Định (thành phố)
105
1
1
-7
7
9.3 k
Tôn Tẫn
106
1
1
7
7
23 k
Học viện Quốc phòng (Việt Nam)
754
1
1
5
5
29 k
NCT (nhóm nhạc)
212
1
1
5
5
67 k
HIV/AIDS
171
1
1
5
5
102 k
Rắn
194
1
1
-5
5
27 k
Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
113
1
1
5
5
155 k
Bỉ
467
1
1
4
4
153 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
307
1
2
0
4
62 k
Hải Dương
229
1
1
4
4
16 k
CLC (nhóm nhạc)
384
2
2
1
0
2
18 k
Khởi nghĩa Yên Thế