Wikiscan
vi.wikipedia.org
0203040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
18 January 2018

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
9051177501 kChiến tranh Việt Nam
55314-23111269 kGia Long
8012536536223 kGiuse Ngô Quang Kiệt
21911-11214 kHà Lan
11911-1212211 kThuyết tương đối rộng
7371177203 kĐà Nẵng
881111174 kThe Beatles
3821144167 kChủ nghĩa cộng sản
10212-8282167 kHệ miễn dịch
379116262164 kAlbert Einstein
7311-55163 kThiên hoàng Minh Trị
73022100158 kMỹ Tâm
27111213213151 kGirls' Generation
901100138 kTy thể
9611-4040132 kChiến tranh giữa các vì sao
37712-211467125 kManchester United F.C.
1.1 k151.9 k1.9 k123 kLê Thánh Tông
5253371115103 kStephen Hawking
221021291 kChiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
27711-5591 kTrần Thái Tông
1.2 k174 k6 k88 kHàn Quốc
801110210286 kHán Quang Vũ Đế
1202310886 kMesut Özil
531221521583 kTập tính ăn ở động vật
16111636382 kBenjamin Franklin
5.7 k110073 kĐinh La Thăng
510221017669 kNha Trang
17112011869 kSúng trường tự động Kalashnikov
4561337237260 kThám tử lừng danh Conan
111.2 k1.2 k60 kDanh sách tập phim Doraemon (2009)
22-4659 kThutmosis III
12211-1159 kHoa hậu Việt Nam
33213-25534756 kMao Trạch Đông
7411-5556 kTrần Minh Tông
128119956 kNỗ Nhĩ Cáp Xích
7111636353 kCharles Darwin
942210252 kThực vật có hoa
1352 k51 k51 kGiải quần vợt Úc Mở rộng 2018 – Đơn nam
92182.4 k2.5 k50 kPeru
21714616148 kTheo Walcott
38211-4447 kHậu Giang
40823-3513945 kĐồng Nai
14511-1144 kLee Jong-suk
64562022844 k2017
24635202844 kNeymar
14511-121244 kVirus (máy tính)
6012632790541 kThe Witcher 3: Wild Hunt
5113-39043841 kTrường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
71373.4 k4.7 k39 kGiải Mai Vàng
13011636339 kLouis Pasteur
13611-5538 kQuang Lê
571233 k32 k38 kYên Định
99110038 kChân Tử Đan
6611636338 kMichael Faraday
1.7 k14-171738 kGiải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
12211606038 kĐông Nhi
2.1 k13162438 kNguyễn Phú Trọng
136241.1 k1.1 k38 kPhạm Hương
552261.7 k1.6 k37 kSơn Tùng M-TP
2251221721736 kĐàm Vĩnh Hưng
812210034 kJessica Jung
221383017 k34 kKinh doanh đa cấp
1256556534 kThúy Nga (diễn viên)
38011-6633 kÁo dài
51134 k33 k33 kWelsh Alliance League 2011–12
15011-5533 kDuy Tân
24272117733 kĐường lên đỉnh Olympia năm thứ 10
7711313132 kThạch Lam
391246546531 kThời kỳ Bắc thuộc lần thứ tư
32811-1131 kTrần Thủ Độ
22911-5531 kLê Nhân Tông
31131 k30 k30 kWelsh Alliance League 2010–11
19411-5530 kLê Thái Tông
1473529629629 kNguyễn
1.7 k2210429 kWanna One
151810 k11 k29 kWheelchair Tennis Masters
7111-5529 kHán Hiến Đế
781114428 kHoài Linh
41128 k28 k28 kHugo Gernsback
57022102627 kTố Hữu
1.1 k11373727 kErik (ca sĩ Việt Nam)
129221015426 k
210472-235104 k26 kQuyền trẻ em
710252047225 kBánh chưng
1581337637625 kTrần Quang Khải
1751218719325 kĐường luật
4386715742925 kVũ Cát Tường
6811-5524 kTrần Dụ Tông
61325 k24 k24 kLatvijas zirgs
502317818824 kLý Anh Tông
4923-333324 kLê Chiêu Tông
1623434324 kGiải thưởng Zener
22104624 kMarat Mubinovich Safin
1614-79181323 kĐại học Công nghệ Moskva
111123 k22 k22 kCymru Alliance 2010–11
1882810105 k22 kDịch Dương Thiên Tỉ
41122 k22 k22 kJohn Harington
41222 k21 k21 kCymru Alliance 2009–10
364371-46868421 kTriệu Lệ Dĩnh
45221012421 k2001
111307.4 k20 kAderus
861321327919 kM16
2.2 k1110710719 kAlexis Sánchez
334118.1 k7.9 k19 kSunmi
15922102219 kQuan Hiểu Đồng
31119 k19 k19 kWelsh Alliance League 2009–10
19511-5518 kLý Chiêu Hoàng
28121 k102018 kLê Thanh Vân
4612210218 kNguyễn Đức Cảnh
22711494918 kNoo Phước Thịnh
197111118 kSở Kiều truyện (phim)
1801628430817 kLưu Tống Tiền Phế Đế
6012303017 kHoan Lạc Tụng
162.5 k2.4 k17 kGiải Critics' Choice lần thứ 23
12026201.4 k17 kTín ngưỡng dân gian Việt Nam
41011-1117 kMã điện thoại Việt Nam
1391291417 kBoruto – Naruto hậu sinh khả úy
26422103816 kThánh địa Mỹ Sơn
3914-74716 kLeonhard Euler
372.1 k2 k16 kHoa du ký
30137517916 kMinh tinh đại trinh thám
124221019415 kNam Kỳ khởi nghĩa
8234204.3 k15 kVương Hi Chi
6611-5515 kNguyễn Quang Toản
7392310815 kXuân Diệu
160241-74715 kTrịnh Văn Chiến
5811-2.9 k2.8 k15 kCốc Cốc
183.6 k3.5 k15 kTrường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng
12-727215 kThuần Trinh Hiếu Hoàng hậu
133226615 kFreddie Highmore
441366566714 kDiana, Vương phi xứ Wales
16911252514 kDanh sách diễn viên Trung Quốc
24111.4 k1.4 k14 kQuế Sơn
111.5 k1.5 k14 kBa Vì
25232.8 k2.8 k14 kCamila (album)
8412263014 kWatt
13411454514 kLee Min-ho (diễn viên)
5411151513 kHTV3
12505013 kTruyền hình Kỹ thuật số Miền Nam
531204413 kLạc đà
35155.9 k5.8 k13 kCardi B
31221013013 kDầu ăn
26622101413 kTrưng Trắc
8211-7712 kTrường Đại học Nguyễn Huệ
44135.5 k5.4 k12 kCá sấu nước mặn
51112 k12 k12 kFrank R. Paul
16117.7 k7.5 k12 kVị thần lang thang
55231.7 k1.7 k12 kViệt Yên
4131.2 k1.2 k12 kMariam Vattalil
9211-5511 kKiến Phúc
Graphique des modifications 18 January 2018
Graphique des utilisateurs 18 January 2018
Graphique des espaces de noms 18 January 2018