Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
18 January 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
905
1
1
7
7
501 k
Chiến tranh Việt Nam
553
1
4
-23
111
269 k
Gia Long
80
1
2
536
536
223 k
Giuse Ngô Quang Kiệt
219
1
1
-1
1
214 k
Hà Lan
119
1
1
-12
12
211 k
Thuyết tương đối rộng
737
1
1
7
7
203 k
Đà Nẵng
88
1
1
1
1
174 k
The Beatles
382
1
1
4
4
167 k
Chủ nghĩa cộng sản
102
1
2
-82
82
167 k
Hệ miễn dịch
379
1
1
62
62
164 k
Albert Einstein
73
1
1
-5
5
163 k
Thiên hoàng Minh Trị
730
2
2
1
0
0
158 k
Mỹ Tâm
271
1
1
213
213
151 k
Girls' Generation
90
1
1
0
0
138 k
Ty thể
96
1
1
-40
40
132 k
Chiến tranh giữa các vì sao
377
1
2
-211
467
125 k
Manchester United F.C.
1.1 k
1
5
1.9 k
1.9 k
123 k
Lê Thánh Tông
525
3
3
71
115
103 k
Stephen Hawking
2
2
1
0
212
91 k
Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
277
1
1
-5
5
91 k
Trần Thái Tông
1.2 k
1
7
4 k
6 k
88 k
Hàn Quốc
80
1
1
102
102
86 k
Hán Quang Vũ Đế
120
2
3
1
0
8
86 k
Mesut Özil
53
1
2
215
215
83 k
Tập tính ăn ở động vật
161
1
1
63
63
82 k
Benjamin Franklin
5.7 k
1
1
0
0
73 k
Đinh La Thăng
510
2
2
1
0
176
69 k
Nha Trang
171
1
2
0
118
69 k
Súng trường tự động Kalashnikov
456
1
3
372
372
60 k
Thám tử lừng danh Conan
1
1
1.2 k
1.2 k
60 k
Danh sách tập phim Doraemon (2009)
2
2
-4
6
59 k
Thutmosis III
122
1
1
-1
1
59 k
Hoa hậu Việt Nam
332
1
3
-255
347
56 k
Mao Trạch Đông
74
1
1
-5
5
56 k
Trần Minh Tông
128
1
1
9
9
56 k
Nỗ Nhĩ Cáp Xích
71
1
1
63
63
53 k
Charles Darwin
94
2
2
1
0
2
52 k
Thực vật có hoa
1
3
52 k
51 k
51 k
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018 – Đơn nam
92
1
8
2.4 k
2.5 k
50 k
Peru
217
1
4
61
61
48 k
Theo Walcott
382
1
1
-4
4
47 k
Hậu Giang
408
2
3
-35
139
45 k
Đồng Nai
145
1
1
-1
1
44 k
Lee Jong-suk
64
5
6
2
0
228
44 k
2017
246
3
5
2
0
28
44 k
Neymar
145
1
1
-12
12
44 k
Virus (máy tính)
60
1
26
327
905
41 k
The Witcher 3: Wild Hunt
51
1
3
-390
438
41 k
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
7
1
37
3.4 k
4.7 k
39 k
Giải Mai Vàng
130
1
1
63
63
39 k
Louis Pasteur
136
1
1
-5
5
38 k
Quang Lê
57
1
2
33 k
32 k
38 k
Yên Định
99
1
1
0
0
38 k
Chân Tử Đan
66
1
1
63
63
38 k
Michael Faraday
1.7 k
1
4
-17
17
38 k
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
122
1
1
60
60
38 k
Đông Nhi
2.1 k
1
3
1
6
24
38 k
Nguyễn Phú Trọng
136
2
4
1.1 k
1.1 k
38 k
Phạm Hương
552
2
6
1.7 k
1.6 k
37 k
Sơn Tùng M-TP
225
1
2
217
217
36 k
Đàm Vĩnh Hưng
81
2
2
1
0
0
34 k
Jessica Jung
221
3
8
3
0
17 k
34 k
Kinh doanh đa cấp
1
2
565
565
34 k
Thúy Nga (diễn viên)
380
1
1
-6
6
33 k
Áo dài
5
1
1
34 k
33 k
33 k
Welsh Alliance League 2011–12
150
1
1
-5
5
33 k
Duy Tân
24
2
7
21
177
33 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 10
77
1
1
31
31
32 k
Thạch Lam
39
1
2
465
465
31 k
Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ tư
328
1
1
-1
1
31 k
Trần Thủ Độ
229
1
1
-5
5
31 k
Lê Nhân Tông
3
1
1
31 k
30 k
30 k
Welsh Alliance League 2010–11
194
1
1
-5
5
30 k
Lê Thái Tông
147
3
5
296
296
29 k
Nguyễn
1.7 k
2
2
1
0
4
29 k
Wanna One
15
1
8
10 k
11 k
29 k
Wheelchair Tennis Masters
71
1
1
-5
5
29 k
Hán Hiến Đế
781
1
1
4
4
28 k
Hoài Linh
4
1
1
28 k
28 k
28 k
Hugo Gernsback
570
2
2
1
0
26
27 k
Tố Hữu
1.1 k
1
1
37
37
27 k
Erik (ca sĩ Việt Nam)
129
2
2
1
0
154
26 k
Cá
210
4
7
2
-235
104 k
26 k
Quyền trẻ em
710
2
5
2
0
472
25 k
Bánh chưng
158
1
3
376
376
25 k
Trần Quang Khải
175
1
2
187
193
25 k
Đường luật
438
6
7
157
429
25 k
Vũ Cát Tường
68
1
1
-5
5
24 k
Trần Dụ Tông
6
1
3
25 k
24 k
24 k
Latvijas zirgs
50
2
3
178
188
24 k
Lý Anh Tông
49
2
3
-33
33
24 k
Lê Chiêu Tông
16
2
3
43
43
24 k
Giải thưởng Zener
2
2
1
0
46
24 k
Marat Mubinovich Safin
16
1
4
-791
813
23 k
Đại học Công nghệ Moskva
11
1
1
23 k
22 k
22 k
Cymru Alliance 2010–11
188
2
8
1
0
105 k
22 k
Dịch Dương Thiên Tỉ
4
1
1
22 k
22 k
22 k
John Harington
4
1
2
22 k
21 k
21 k
Cymru Alliance 2009–10
364
3
7
1
-468
684
21 k
Triệu Lệ Dĩnh
45
2
2
1
0
124
21 k
2001
11
1
3
0
7.4 k
20 k
Aderus
86
1
3
213
279
19 k
M16
2.2 k
1
1
107
107
19 k
Alexis Sánchez
334
1
1
8.1 k
7.9 k
19 k
Sunmi
159
2
2
1
0
22
19 k
Quan Hiểu Đồng
3
1
1
19 k
19 k
19 k
Welsh Alliance League 2009–10
195
1
1
-5
5
18 k
Lý Chiêu Hoàng
28
1
2
1 k
1020
18 k
Lê Thanh Vân
461
2
2
1
0
2
18 k
Nguyễn Đức Cảnh
227
1
1
49
49
18 k
Noo Phước Thịnh
197
1
1
1
1
18 k
Sở Kiều truyện (phim)
180
1
6
284
308
17 k
Lưu Tống Tiền Phế Đế
60
1
2
30
30
17 k
Hoan Lạc Tụng
1
6
2.5 k
2.4 k
17 k
Giải Critics' Choice lần thứ 23
120
2
6
2
0
1.4 k
17 k
Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
410
1
1
-1
1
17 k
Mã điện thoại Việt Nam
1
3
912
914
17 k
Boruto – Naruto hậu sinh khả úy
264
2
2
1
0
38
16 k
Thánh địa Mỹ Sơn
39
1
4
-7
47
16 k
Leonhard Euler
3
7
2.1 k
2 k
16 k
Hoa du ký
30
1
3
75
179
16 k
Minh tinh đại trinh thám
124
2
2
1
0
194
15 k
Nam Kỳ khởi nghĩa
82
3
4
2
0
4.3 k
15 k
Vương Hi Chi
66
1
1
-5
5
15 k
Nguyễn Quang Toản
739
2
3
1
0
8
15 k
Xuân Diệu
160
2
4
1
-7
47
15 k
Trịnh Văn Chiến
58
1
1
-2.9 k
2.8 k
15 k
Cốc Cốc
1
8
3.6 k
3.5 k
15 k
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng
1
2
-72
72
15 k
Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu
133
2
2
6
6
15 k
Freddie Highmore
44
1
3
665
667
14 k
Diana, Vương phi xứ Wales
169
1
1
25
25
14 k
Danh sách diễn viên Trung Quốc
24
1
1
1.4 k
1.4 k
14 k
Quế Sơn
1
1
1.5 k
1.5 k
14 k
Ba Vì
25
2
3
2.8 k
2.8 k
14 k
Camila (album)
84
1
2
26
30
14 k
Watt
134
1
1
45
45
14 k
Lee Min-ho (diễn viên)
54
1
1
15
15
13 k
HTV3
1
2
50
50
13 k
Truyền hình Kỹ thuật số Miền Nam
53
1
2
0
44
13 k
Lạc đà
35
1
5
5.9 k
5.8 k
13 k
Cardi B
31
2
2
1
0
130
13 k
Dầu ăn
266
2
2
1
0
14
13 k
Trưng Trắc
82
1
1
-7
7
12 k
Trường Đại học Nguyễn Huệ
44
1
3
5.5 k
5.4 k
12 k
Cá sấu nước mặn
5
1
1
12 k
12 k
12 k
Frank R. Paul
16
1
1
7.7 k
7.5 k
12 k
Vị thần lang thang
55
2
3
1.7 k
1.7 k
12 k
Việt Yên
4
1
3
1.2 k
1.2 k
12 k
Mariam Vattalil
92
1
1
-5
5
11 k
Kiến Phúc