Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
15 January 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
187
1
3
-47 k
46 k
Wolfgang Amadeus Mozart
24
1
7
20 k
19 k
40 k
Năm triền cái
10
1
5
19 k
19 k
19 k
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018
1
4
15 k
15 k
15 k
Giải Critics' Choice lần thứ 23
3
1
1
15 k
14 k
14 k
Grunt (phần mềm)
20
1
4
14 k
14 k
69 k
Giải Oscar cho đạo diễn xuất sắc nhất
38
1
1
1
14 k
13 k
13 k
Alphabet Inc.
130
1
12
11 k
11 k
25 k
Lê Ngọc Hân
60
1
5
10 k
9.9 k
167 k
Hệ miễn dịch
87
1
7
10 k
18 k
78 k
Trận Ia Đrăng
12
1
1
9.8 k
9.5 k
9.5 k
Thạch Thái Phong
4
1
5
7.9 k
7.7 k
7.7 k
Phạm Thị Liên
16
1
1
7 k
6.9 k
6.9 k
Công quốc Milano
612
1
2
6.8 k
6.7 k
169 k
Sự kiện Tết Mậu Thân
4
1
3
6.8 k
6.7 k
6.7 k
William Hill (nhà cái)
18
2
6
6.8 k
6.6 k
6.6 k
Giải thưởng Làn Sóng Xanh 2016
20
1
2
5.5 k
5.4 k
7 k
Apep
16
1
8
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Ngòi Phát
21
1
1
-5 k
4.9 k
9.3 k
Trường Đại học Dầu khí Việt Nam
34
1
2
5 k
4.8 k
4.8 k
Lưu Sở Ngọc
12
1
2
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Dolores O'Riordan
19
1
3
4.9 k
4.8 k
7.6 k
Hummus
2
2
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Nguyễn Mạnh Hùng (nhà sử học)
6
1
1
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Eptesicus isabellinus
22
2
2
4.4 k
4.3 k
5.9 k
Pat Fraley
4
1
2
3.5 k
3.5 k
4.6 k
Amentet
79
1
8
3.3 k
3.2 k
217 k
Giuse Ngô Quang Kiệt
890
5
33
3
3.3 k
48 k
501 k
Chiến tranh Việt Nam
38
1
11
3.2 k
5.5 k
8.5 k
Giải thưởng Làn Sóng Xanh 2017
387
1
8
2.9 k
3.1 k
51 k
Phù Nam
9
1
5
2.8 k
3.7 k
2.7 k
Jack Antonoff
7
1
4
2.7 k
2.7 k
2.7 k
Cửa khẩu Lệ Thanh
6
2
4
2.5 k
2.5 k
5.3 k
Rich Swann
522
1
1
2.5 k
2.5 k
151 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
18
2
3
2.5 k
2.5 k
2.5 k
Dana Gould
3.7 k
2
2
2.3 k
2.3 k
18 k
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
194
3
18
2
-2.3 k
54 k
28 k
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
19
2
3
2.2 k
2.2 k
4 k
Richard Simmons
6
1
2
2.2 k
2.1 k
2.1 k
Đua drone
27
2
7
-2.2 k
2.6 k
3.5 k
Vietnam Championship Series A
1
5
1.9 k
1.9 k
1.9 k
Ngòi Đum
21
2
3
1.9 k
2.1 k
3.1 k
Alexa Bliss
122
1
1
1.8 k
1.8 k
17 k
Hạ đường huyết
271
2
8
1.8 k
1.8 k
164 k
Chủ nghĩa cộng sản
1
4
1.8 k
1.8 k
6.9 k
Nguyễn Thị Sen (hoàng hậu)
45
1
1
1.8 k
1.7 k
87 k
Các vụ án liên quan đến Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
118
1
1
1.7 k
1.7 k
20 k
Trương Quang Nghĩa
225
1
3
1.7 k
1.7 k
90 k
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
1
2
1.5 k
1.5 k
8.8 k
GAM Esports
13
1
19
1.5 k
1.9 k
2.8 k
Vu Hòa Vỹ
30
1
2
1.4 k
1.5 k
9.7 k
Perfect (bài hát của Ed Sheeran)
1
6
1.3 k
1.3 k
46 k
Cải tạo lao động
1
1
1.3 k
1.2 k
5.5 k
Khỉ Hỏa tinh
207
4
5
1.2 k
1.2 k
16 k
Hà Tư Nguyên
8
2
3
1.2 k
1.1 k
1.1 k
Just Right (EP)
2
11
1.1 k
2.4 k
5.5 k
Vụ án 12 triệu con tin chấn động sở cảnh sát
55
1
3
1 k
1 k
31 k
Lưu Tống Hiếu Vũ Đế
2
4
964
964
120 k
Hiệp định Genève 1954
585
1
2
940
940
35 k
Sơn Tùng M-TP
39
1
4
915
915
83 k
Tập tính ăn ở động vật
55
1
1
851
851
7.7 k
Tor
329
3
10
845
3.6 k
56 k
Nguyễn Văn Thiệu
21
2
3
792
1.1 k
4.7 k
Dò mìn (trò chơi)
28
2
2
614
626
36 k
Giải Quả cầu vàng lần thứ 75
11
2
2
583
583
2.4 k
Vệ Thước
98
2
3
472
472
1.2 k
Quan hệ sản xuất
107
2
2
463
463
27 k
Huỳnh Văn Nghệ
2
6
453
549
48 k
Đại Cách mạng Văn hóa vô sản
119
1
1
-442
442
58 k
Danh sách tuyến xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh
205
3
3
427
435
27 k
Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
4
4
422
422
5 k
Saigon Buffalo
48
2
4
413
449
16 k
Ngô Kinh
27
2
3
405
435
36 k
Doãn (họ)
5
2
5
-388
1.1 k
15 k
Eyewitness (phim truyền hình)
85
2
4
-382
382
49 k
Claude Monet
99
1
3
382
448
24 k
Linh Từ quốc mẫu
2
6
359
359
510
Sangharama
23
2
2
351
351
3.4 k
Hứa (họ)
52
1
7
342
342
66 k
Aikido
136
1
2
303
305
68 k
Ed Sheeran
84
1
3
291
291
10 k
Lưu Quang Vũ
1.1 k
1
1
1
250
250
18 k
Hồ Hoàn Kiếm
361
1
1
246
246
51 k
Bình Dương
2.1 k
1
12
2
230
812
36 k
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
112
2
2
223
223
8.2 k
Khắc Hưng
21
3
3
188
188
13 k
The Face (chương trình truyền hình)
31
2
13
-182
452
8.7 k
Giuse Phan Thế Hinh
378
1
2
171
171
37 k
Cờ tướng
140
1
1
158
158
9.5 k
Sáu cõi luân hồi
328
1
1
-119
119
103 k
Chiến dịch Hồ Chí Minh
9
2
2
109
109
1.3 k
Baraeus aurisecator
101
1
1
109
109
6.7 k
Nguyễn Văn Hưởng (thượng tướng)
27
2
4
1
106
274
9.6 k
1 tháng 2
159
2
2
-104
104
12 k
Thương vụ bạc tỷ
132
2
2
104
104
24 k
Vũ Cát Tường
6
2
2
102
102
1.4 k
Cereopsius aureomaculatus
5
2
2
99
99
1.3 k
Ceroplesis rubrocincta
6
2
2
98
98
1.3 k
Cereopsius praetorius
5
2
2
98
98
1.3 k
Ceroplesis calabarica
6
2
2
96
96
1.3 k
Cereopsius luhuanus
6
2
2
96
96
1.3 k
Cereopsius cabigasi
6
2
2
95
95
1.3 k
Bangalaia ocellata
6
2
2
95
95
1.3 k
Cereopsius arbiter
6
2
2
95
95
1.3 k
Ceroplesis signata
6
2
2
94
94
1.3 k
Cacia nigricollis
7
2
3
91
737
3.4 k
Jen Taylor
116
1
1
91
91
14 k
Tuyết sơn phi hồ
130
1
2
90
90
15 k
Rosa Luxemburg
2
2
86
460
86
Thể loại:Nam diễn viên Massachusetts
2.9 k
1
3
80
80
245 k
Hồ Chí Minh
106
1
2
74
74
34 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
81
1
7
73
309
19 k
M16
3
3
71
327
41 k
Chiến dịch Xuân – Hè 1972
357
2
3
-69
101
52 k
Châu Phi
148
2
2
-67
77
27 k
Tấn Vũ Đế
16
2
2
65
65
2.6 k
Người dê
51
2
4
64
138
5.3 k
Học viện Biên phòng (Việt Nam)
43
2
2
64
64
80 k
Mikoyan-Gurevich MiG-21
129
1
1
-50
50
21 k
Chiếu dời đô
309
1
1
47
47
75 k
EXID
15
2
2
-39
85
2.3 k
Hứa Chi
270
1
1
-38
38
177 k
Titanic (phim 1997)
146
1
1
33
33
72 k
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
109
1
1
32
32
31 k
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
318
1
1
30
30
67 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
4
2
3
30
32
8.3 k
Delta IV
184
1
2
27
193
111 k
Chiến dịch Mùa Xuân 1975
125
1
1
26
26
32 k
Chúa Trịnh
227
1
1
22
22
22 k
Saudi Aramco
308
1
2
17
19
68 k
Đồng Tháp
390
1
1
-16
16
26 k
Nhà Hồ
104
1
1
16
16
16 k
Dua Lipa
531
1
1
15
15
269 k
Gia Long
795
1
1
-13
13
122 k
Lê Thánh Tông
1.6 k
2
2
1
-10
16
29 k
Wanna One
412
1
1
-9
9
105 k
Nhà Lý
247
1
1
-9
9
70 k
Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
192
1
1
-9
9
186 k
Barack Obama
197
1
1
7
7
9.7 k
Trần Bắc Hà
48
2
2
7
7
13 k
Đi tìm Nemo
210
1
1
-6
6
16 k
Kim Bình Mai
174
1
1
6
6
36 k
Côn Đảo
109
1
1
6
6
61 k
Cách mạng Pháp
307
1
1
5
5
21 k
Bà Triệu
195
1
1
5
5
54 k
Gà
114
1
1
5
5
16 k
Tào Duệ
255
1
1
4
4
43 k
Giê-su
192
1
1
4
4
73 k
Công giáo tại Việt Nam
223
1
4
-3
11
46 k
Toàn cầu hóa
238
1
1
3
3
82 k
Giang Tô