Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
14 January 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
125
1
1
57 k
56 k
58 k
Vi phân
18
2
2
30 k
29 k
29 k
Thống nhất Ả Rập Xê Út
13
1
5
20 k
20 k
19 k
Lãnh địa Sharif Mecca
19
1
7
19 k
18 k
18 k
Loris Karius
10
1
3
17 k
17 k
19 k
Bộ Cá cháo biển
1
5
16 k
15 k
15 k
Eyewitness (phim truyền hình)
25
1
1
-14 k
13 k
Alphabet Inc.
23
1
6
14 k
13 k
16 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2002
5
1
1
11 k
10 k
10 k
Sharif của Mecca
21
2
5
9.2 k
9.2 k
9 k
Jane the Virgin
21
1
8
8.6 k
8.4 k
11 k
Tái sinh (Phật giáo)
2
1
2
8.5 k
8.3 k
8.3 k
Delta IV
2
1
1
8.1 k
7.9 k
7.9 k
Ichi-go ichi-e
13
1
1
7.9 k
7.7 k
7.7 k
Vương Triệu Quốc
261
1
1
7.4 k
7.3 k
29 k
Khoảng cách giữa chúng ta
15
1
1
7.2 k
7 k
7 k
Chu Tái Dục
18
1
4
7 k
6.8 k
56 k
Giải Oscar cho đạo diễn xuất sắc nhất
82
1
10
6.1 k
6 k
214 k
Giuse Ngô Quang Kiệt
4
1
2
5.9 k
5.9 k
5.7 k
Địa lý Burundi
5
1
1
5.7 k
5.5 k
5.5 k
Sekhemre-Heruhirmaat Intef
80
2
8
5.1 k
5 k
18 k
Nguyễn Thái Bình
4
1
1
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Guyana tại Thế vận hội
28
2
6
4.9 k
4.8 k
7.6 k
Đại phân tử
10
1
3
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Mùa đông hạt nhân
5
6
4.7 k
4.7 k
4.5 k
Saigon Buffalo
26
1
3
4.5 k
4.4 k
15 k
Steins;Gate
3
1
1
4.3 k
4.2 k
17 k
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989
337
2
20
4.1 k
4.3 k
163 k
Chủ nghĩa cộng sản
456
1
7
4 k
4.3 k
18 k
Hồ Nguyên Trừng
23
1
12
3.8 k
4.2 k
3.7 k
Cicaré CH-14
8
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Theodore Levitt
6
1
3
3.4 k
3.8 k
3.3 k
Jen Taylor
12
1
4
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Cung thể thao Tiên Sơn
18
1
4
3.2 k
3.1 k
47 k
Sam Allardyce
2
1
1
3.1 k
3 k
17 k
Mindaugas
25
1
16
3.1 k
3.6 k
3 k
Cicaré Helicópteros
7
1
2
3 k
2.9 k
2.9 k
Take Five
60
1
10
2.9 k
3.1 k
4.2 k
Candy Pop (bài hát của Twice)
3
1
2
2.8 k
2.8 k
2.8 k
Saint Vincent và Grenadines tại Thế vận hội
1
2
2.8 k
2.7 k
4.6 k
Đông Sơn, Thái Bình
122
1
6
2.8 k
2.8 k
13 k
Hồ Hán Thương
14
1
7
2.7 k
2.6 k
18 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1989
80
1
1
2.5 k
2.5 k
157 k
Hệ miễn dịch
5
1
9
2.5 k
2.4 k
8.8 k
Giuse Phan Thế Hinh
6
1
2
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Squat
224
1
7
2.3 k
2.3 k
46 k
Toàn cầu hóa
63
1
1
2.2 k
2.1 k
4.9 k
Khúc xạ
2
6
2 k
2 k
34 k
Xung đột Việt–Trung 1979–1991
3
1
2
2 k
2 k
5.9 k
Huỳnh Hải Băng
101
1
7
1.9 k
1.9 k
30 k
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
1
2
1.9 k
1.8 k
35 k
Mistral (L9013)
92
2
2
1.8 k
1.8 k
86 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
6
2
2
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Pat Fraley
13
1
2
1.6 k
1.5 k
22 k
Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam
2
5
1.6 k
1.6 k
11 k
Cờ thế (cờ tướng)
7
1
1
-1.4 k
1.4 k
5.9 k
Tiếng Lepcha
2
1
9
1.3 k
1.3 k
63 k
Đổi Mới
78
1
9
1.2 k
1.2 k
69 k
Danh sách hoàng hậu Trung Quốc
19
1
3
1.2 k
1.3 k
1.2 k
Tín ngưỡng dân gian
387
1
2
1.2 k
1.2 k
37 k
Cờ tướng
99
1
2
1.1 k
1.1 k
4.9 k
Thế năng
22
1
1
-1.1 k
1.1 k
4.6 k
Hươu đùi vằn
8
1
1
1 k
1023
4.7 k
Bệnh viện Hữu Nghị
1
1
1 k
1014
70 k
Phạm Thị Huệ (vận động viên điền kinh)
13
1
2
1 k
1001
32 k
Twicetagram
1
1
986
986
38 k
Cách mạng Tháng Tám
49
1
3
983
983
17 k
Ngũ Tử Tư
133
2
5
-927
2.7 k
38 k
Hydro
25
2
5
843
843
32 k
Danh sách tập phim Thủy thủ Mặt Trăng Pha lê
1
1
-841
841
2.4 k
Xà nữ (phim truyền hình Ấn Độ)
85
1
1
839
839
5.4 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2018
7
1
2
817
817
5.6 k
Thủy điện Thượng Kon Tum
10
1
3
794
794
11 k
Anthropocene
16
1
1
766
766
7.5 k
Trần Quang Triều
10
1
3
719
719
17 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1990
1
5
689
799
19 k
Trận Tương Dương (1267–1273)
55
1
2
601
601
6.7 k
Cung điện Buckingham
4
1
2
571
571
571
Nguyên Hầu
497
1
3
562
644
95 k
Tần Thủy Hoàng
43
2
4
546
788
1.5 k
Bạch Thành Định
7
1
2
513
513
92 k
Danh sách tập phim Cuốn từ điển kỳ bí
1
1
502
502
502
Mẫn hầu
1
6
501
501
1.6 k
Văn công (thụy hiệu)
35
1
1
496
496
35 k
Đại học Đà Nẵng
1
1
479
479
479
Quy công
1
2
476
476
476
Đằng Văn công
242
2
3
470
476
6.3 k
Động lượng
41
1
1
466
466
6 k
Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
100
1
3
465
465
4.7 k
Chú hề ma quái
19
2
2
-455
455
22 k
Saudi Aramco
7
1
2
422
422
422
Đỗ Tập (định hướng)
74
1
2
396
450
25 k
Nokia
13
1
6
396
444
16 k
Năng lượng ở Kenya
11
1
3
392
392
3 k
Khướu đất vằn chấm
140
1
1
387
387
72 k
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
1
1
383
383
383
An công
868
2
5
1
379
381
9.3 k
Momoland
400
1
1
379
379
58 k
Kitô giáo
559
5
21
367
379
60 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
1
1
358
358
358
Chu Định công
1
3
357
357
1.2 k
Vũ công (thụy hiệu)
22
3
4
354
480
5.6 k
Vietnam Championship Series A
87
1
2
341
341
8.9 k
Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
53
1
4
338
338
82 k
Tập tính ăn ở động vật
4.1 k
3
3
-324
324
15 k
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
3 k
6
17
1
315
535
36 k
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
1
2
313
313
901
Định hầu
1
2
310
310
1.2 k
Tráng hầu
414
1
7
308
718
163 k
Sự kiện Tết Mậu Thân
49
1
2
307
307
5.9 k
Đồng(II) sulfat
1
4
1
-288
562
84 k
Danh sách tập phim Doraemon (1988–1996)
30
1
2
-276
280
3.5 k
Công chúa Thiên Cực (nhà Lý)
40
1
2
268
268
34 k
Sixteen (chương trình truyền hình)
1
2
252
252
252
Thể loại:Địa mạo Pháp theo vùng
107
1
2
248
248
42 k
Minh Tư Tông
1
2
240
240
973
Định công
24
2
3
-230
230
17 k
Veselin Topalov
14
1
61
-229
561
18 k
Die Antwoord
166
1
1
225
225
57 k
Bóng chuyền
209
1
1
217
217
213 k
Ý
128
1
2
195
195
31 k
Hoa hậu Hoàn vũ
2
5
1
188
258
8 k
Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam
189
1
2
185
185
33 k
Tập Cận Bình
22
1
8
185
185
247 k
Danh sách vua chư hầu thời Chu
184
1
1
184
184
46 k
Bae Suzy
430
1
1
178
178
4.3 k
Y Blok
75
1
1
171
171
36 k
Uchuu Sentai Kyuranger
56
1
1
170
170
16 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2018
131
2
2
167
167
98 k
Chim
176
2
4
161
161
162 k
Ả Rập Xê Út
56
1
1
-157
157
11 k
Nhị Kiều
61
1
1
-155
155
41 k
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng
155
1
1
-153
153
105 k
Brasil
34
1
3
152
152
12 k
Nguyễn Hữu Chỉnh
42
2
9
1
148
1.3 k
11 k
Trần Chung Ngọc
1
2
148
148
708
Hiến công
1
2
148
148
1 k
Mục công
7
1
4
146
146
653
Tĩnh Công
156
1
4
145
331
57 k
Hán Vũ Đế
1
2
143
161
143
Thể loại:Sông Utrecht (tỉnh)
24
2
12
140
308
15 k
Hà Tư Nguyên
137
1
1
-140
140
67 k
Iceland
1
3
134
134
670
Khang công
1
2
128
128
128
Thể loại:Thành hệ địa chất
585
2
2
123
123
70 k
Ơn giời cậu đây rồi!
1
2
123
123
243
Thể loại:Đô thị tỉnh Utrecht
1
2
117
117
635
Giản công
54
1
1
-116
116
113 k
Serbia
1
2
113
113
562
Ẩn công
82
1
1
107
107
23 k
Doraemon: Nobita và những hiệp sĩ không gian