Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
12 January 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
98
1
7
1.1 k
1.1 k
207 k
Giuse Ngô Quang Kiệt
350
1
2
0
0
177 k
Cristiano Ronaldo
671
1
1
12
12
166 k
Nga
127
2
2
854
854
164 k
Scotland
6
1
1
1.1 k
1.1 k
159 k
FC Barcelona
253
2
8
1.3 k
1.3 k
157 k
Chủ nghĩa cộng sản
88
2
4
3.2 k
3.2 k
154 k
Hệ miễn dịch
90
1
1
-8
8
153 k
Richard Nixon
270
1
2
3.7 k
3.7 k
148 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
1
1
1.1 k
1.1 k
147 k
Real Madrid CF
128
1
1
56
56
129 k
Cộng hòa Ireland
381
1
3
152
158
119 k
Lê Thánh Tông
976
1
2
165
165
103 k
Stephen Hawking
521
1
1
-6
6
98 k
Nhà Thanh
464
1
2
167
167
98 k
Võ Tắc Thiên
1
2
23
23
97 k
Chiến tranh Iraq (2013–2017)
56
2
3
1
0
824
86 k
Mesut Özil
99
1
6
3.1 k
3.2 k
83 k
Nhà Triều Tiên
13
3
3
745
745
81 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 13
155
1
1
7
7
78 k
Hogwarts
348
2
2
1
0
2.5 k
75 k
Tam quốc diễn nghĩa
329
2
3
1
0
56
75 k
EXID
1
10
612
612
73 k
Danh sách trận chiến (địa lý)
668
1
1
30
30
72 k
Như Quỳnh (ca sĩ)
365
1
4
1.6 k
1.6 k
68 k
Quảng Ninh
62
1
1
124
124
67 k
Báo săn
382
2
2
1
0
120
66 k
Bill Gates
297
1
1
0
0
62 k
Hải Dương
114
2
2
179
179
60 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
67
1
1
0
0
59 k
Star Wars: Jedi cuối cùng
421
1
5
1.2 k
1.4 k
56 k
Mao Trạch Đông
1
1
706
706
56 k
Danh sách tập phim Doraemon (2009)
167
3
4
49
65
50 k
Phan Châu Trinh
61
1
1
-39
39
47 k
Đông Triều
60
1
2
-26
38
47 k
CPU Intel
877
2
2
1
0
93 k
46 k
Hai Bà Trưng
70
1
1
-1
1
46 k
BTS
89
1
7
202
812
44 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của EXO
217
1
3
410
410
42 k
Phi Nhung
79
1
2
13
39
42 k
Guitar
7
1
2
33 k
32 k
41 k
Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube
162
1
1
20 k
19 k
40 k
Coco (phim 2017)
742
2
5
560
560
39 k
Golden Disc Awards
65
1
1
101
101
37 k
Trần Ngọc Lan Khuê
24
2
10
15 k
54 k
37 k
Di truyền học và nguồn gốc các loài
56
2
4
3 k
7.6 k
36 k
Giải Quả cầu vàng lần thứ 75
407
3
5
1
97
1.9 k
36 k
Đô la Mỹ
128
1
1
139
139
36 k
Điều ước thứ 7
845
1
8
483
483
35 k
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
298
1
1
-105
105
35 k
Danh sách quốc gia theo diện tích
204
2
2
1
0
232
34 k
Đạo đức
1
2
7.2 k
7 k
34 k
Mistral (L9013)
185
2
2
74
78
33 k
NU'EST
46
1
2
155
155
31 k
Triều Tiên Thế Tông
62
1
1
1.3 k
1.3 k
31 k
Cô gái đến từ hôm qua (phim)
127
2
2
1
0
80
29 k
Máy phát điện
164
1
1
7
7
29 k
NCT (nhóm nhạc)
75
1
3
54
54
29 k
Cơ quan Tình báo Trung ương (Hoa Kỳ)
1.8 k
2
2
1
0
20
28 k
Wanna One
1
2
27
43
28 k
Type 59
91
1
5
353
353
27 k
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
31
1
2
-544
544
27 k
Demi Lovato
175
1
1
117
117
26 k
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
42
1
1
679
679
26 k
Đá hoa cương
55
1
1
193
193
26 k
Roblox
148
1
1
36
36
25 k
Jeon So-mi
74
2
2
1
0
414
25 k
Bệnh lây truyền qua đường tình dục
55
1
3
-41
41
24 k
Trần Dụ Tông
16
1
3
402
402
22 k
Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
159
1
1
13
13
22 k
Bậc thầy của những ước mơ
110
1
1
157
157
22 k
Hà Anh Tuấn
277
2
2
1
0
6
22 k
Lý Nam Đế
126
1
1
14
14
22 k
Tôn Thất Thuyết
63
1
4
2.6 k
2.8 k
22 k
Chân Lạc
34
1
2
-786
1.3 k
21 k
Gali
141
2
2
1
0
172
21 k
Ba mươi sáu kế
523
2
2
1
0
146
21 k
Trận Bạch Đằng (938)
88
1
1
10
10
20 k
Hãy chọn giá đúng
51
1
21
546
610
20 k
William James Sidis
128
1
1
712
712
20 k
Bệnh gút
7
1
1
1.3 k
1.3 k
20 k
Nexon
317
2
2
1
0
38 k
19 k
Kim Jong-hyun (ca sĩ)
338
5
10
2
63
415
19 k
Alexis Sánchez
320
1
1
6
6
19 k
IU (ca sĩ)
49
1
1
468
468
18 k
Thoát Hoan
127
1
2
598
598
18 k
Lý Chiêu Hoàng
84
1
1
167
167
18 k
IPhone (thế hệ thứ nhất)
1
1
522
522
18 k
Neuro-linguistic programming
108
1
1
1
1
18 k
Chim cánh cụt
60
1
4
249
249
17 k
J. K. Rowling
65
2
2
1
0
88
17 k
Báo điện tử
79
1
1
26
26
16 k
Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
1
1
1.5 k
1.4 k
16 k
Hà Tư Nguyên
106
1
1
4
4
16 k
Triệu Việt Vương
99
1
1
1
1
16 k
Park Ji-yeon
1
1
489
489
16 k
Năng lượng ở Kenya
1
1
2 k
2 k
15 k
Đài Phát thanh – Truyền hình Điện Biên
177
1
1
83
83
15 k
Gặp nhau cuối năm
1
1
1.2 k
1.2 k
15 k
Bầu chọn chủ nhà Cúp bóng đá châu Á 2019
116
1
12
6.1 k
6.2 k
15 k
Hạ đường huyết
136
1
2
339
339
14 k
Cao Trường Cung
8
1
1
12 k
12 k
14 k
Neferneferuaten
26
1
2
479
507
14 k
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng
104
1
1
316
316
14 k
Làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu
18
1
5
140
398
13 k
Danh sách cuộc nội chiến
43
2
2
1
0
0
12 k
La Habana
53
2
2
1
0
66
12 k
Nguyễn Hữu Chỉnh
418
1
1
5
5
12 k
Phạm Quang Nghị
106
1
1
18
18
12 k
IPhone X
28
2
4
1
24
284
12 k
Samsung Galaxy Note 7
1
2
-460
646
11 k
Fluor
1
2
-13
31
11 k
Thượng Hoàng hậu Michiko
20
1
2
376
376
11 k
Biện phu nhân
396
1
1
14
14
11 k
Mộc Thạnh
4
1
1
1.2 k
1.2 k
11 k
Lực lượng Vũ trang Nhân dân Quốc gia Algérie
1
5
962
964
10 k
An Tư Công chúa
56
1
1
39
39
10 k
0 (số)
101
1
1
17
17
9.9 k
Lên đồng
1
3
-7
7
9.2 k
Hiệp hội Quần vợt Nữ
258
2
3
1
0
18 k
9 k
Lucifer
26
1
1
4.6 k
4.5 k
9 k
Quý bà điệp viên (phim 2015)
104
1
1
52
52
8.9 k
Điện thoại di động
56
1
2
48
50
8.8 k
Đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình
98
2
2
1
0
9.6 k
8.8 k
Lý Mạc Sầu
1
1
587
587
8.6 k
Odvar Nordli
1
1
515
515
8.5 k
Bầu chọn chủ nhà Cúp bóng đá châu Á 2023
21
1
3
1.1 k
1.1 k
8.3 k
Ngô phu nhân (Tôn Kiên)
92
2
2
1
0
16 k
7.9 k
IPhone 8
255
1
1
38
38
7.8 k
Dãy hoạt động hóa học của kim loại
38
2
2
1
0
750
7.8 k
Gunny
22
1
6
-310
392
7.7 k
Phục Thọ
1
4
73
101
7.6 k
Hoàng hậu Masako
59
1
5
2 k
2.1 k
7.5 k
Tôn phu nhân
65
1
34
7.3 k
7.2 k
7.1 k
Giải thưởng Làn Sóng Xanh 2014
72
1
1
9
9
6.8 k
Nguyễn Trọng Nghĩa
76
4
5
6.6 k
6.6 k
6.5 k
Stephane Gauger
228
1
1
13
13
6 k
Halogen
17
1
2
6.2 k
6.1 k
6 k
Ruth Graham
49
2
2
1
0
12 k
6 k
Ô nhiễm phóng xạ
3
1
1
5.4 k
5.2 k
5.8 k
Amy Gillett
227
1
1
8
8
5.8 k
Lực lượng 47
56
1
5
17
47
5.6 k
Francis Coquelin
35
1
2
1 k
1012
5.6 k
Cườm nước
1
1
1.3 k
1.3 k
5.5 k
Khỉ Hỏa tinh
3
1
1
5.6 k
5.5 k
5.5 k
Jō
38
2
10
5.5 k
5.3 k
5.3 k
Giải thưởng Làn Sóng Xanh 2017
10
2
2
3 k
3 k
5.3 k
Tiya Sircar
2
2
1
0
212
5.1 k
Bari carbonat
31
3
3
1
0
1.9 k
5 k
Tạ (họ)
18
1
3
4.6 k
4.5 k
4.5 k
Dấu hiệu Lazarus