Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
7 October 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
17
1
7
16 k
88 k
16 k
Danh sách tập Thực Chiến!: Shokugeki no Soma
193
2
4
0
82 k
21 k
Cổ phiếu
2
8
-13 k
61 k
24 k
Blackpink
2
3
57 k
56 k
55 k
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017 – Đơn nam
205
2
2
0
46 k
23 k
Hóa học
89
3
8
32 k
42 k
31 k
Ki-Aikido
50
3
10
0
38 k
19 k
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
2
9
0
29 k
14 k
Danh sách đĩa nhạc của Blackpink
39
4
31
18 k
22 k
19 k
Sukollawat Kanarot
2
26
10 k
18 k
10 k
Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2006
13
1
2
18 k
18 k
18 k
Chiến dịch quốc tế nhằm loại bỏ vũ khí hạt nhân
6
3
3
16 k
16 k
15 k
Shanghai Rolex Masters 2017 - Đơn
76
2
7
-673
15 k
36 k
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
49
2
6
14 k
14 k
58 k
Nhịp điệu sinh học hàng ngày
1
7
6.5 k
13 k
6.3 k
Holland's Next Top Model (mùa 9)
31
2
18
13 k
13 k
16 k
Koi to Uso
206
1
9
9.4 k
12 k
71 k
Hy Lạp cổ đại
150
1
1
11 k
11 k
116 k
Văn Cao
11
1
2
11 k
11 k
11 k
Bixby (trợ lý ảo)
46
2
14
7.3 k
10 k
9.4 k
Jesdaporn Pholdee
279
9
20
6.7 k
9.3 k
44 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
18
2
4
9.4 k
9.2 k
9.2 k
Armia Krajowa
2
7
8.8 k
8.6 k
8.5 k
Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2006 (kết quả chi tiết)
61
1
13
8.7 k
8.5 k
8.5 k
Song Young-moo
1
12
8 k
7.8 k
7.8 k
Danh sách kỉ lục phòng vé của Your Name – Tên cậu là gì?
2
1
3
8 k
7.8 k
15 k
"O"-Jung.Ban.Hap.
1
3
7.8 k
7.6 k
7.6 k
Shokugeki no Sōma
19
2
11
7.1 k
7.4 k
6.9 k
Emily Blunt
21
2
36
6.2 k
6.1 k
6 k
Bạc lá
19
2
10
5.7 k
6 k
5.5 k
Angelo Scola
37
2
2
0
5.4 k
4.8 k
Bình phong
1
2
-5.5 k
5.4 k
12 k
Danh sách địa điểm tổ chức Hoa hậu Hoàn vũ
1
6
5.4 k
5.3 k
6.4 k
Câu-xá tông
69
1
7
5.3 k
5.2 k
59 k
Pirates of the Caribbean: Salazar báo thù
4
2
4
5.2 k
5.1 k
5.1 k
True Colors (bài hát của Zedd và Kesha)
20
3
8
3.4 k
5.1 k
4.7 k
Sơn Trường
46
5
14
5.1 k
5 k
5 k
Tuệ Sanh
7
1
1
5 k
4.8 k
4.8 k
Marshall Brement
132
2
2
4.3 k
4.2 k
19 k
Chiến tranh Việt Nam (phim tài liệu)
17
1
22
4.1 k
4.2 k
4 k
Bà Chúa Năm Phương
1
2
4.2 k
4.1 k
6.8 k
Tổng công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
37
2
11
4 k
3.9 k
3.9 k
Denel Rooivalk
19
1
26
3.9 k
3.9 k
3.8 k
Nếp xoắn
19
1
3
3.9 k
3.8 k
6.9 k
Bệnh ghẻ
15
3
5
3.8 k
3.7 k
4.1 k
John Ribat
95
1
7
3.7 k
3.7 k
27 k
Frédéric Chopin
21
2
3
-3.7 k
3.6 k
8.6 k
Kyle Walker
11
2
7
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Angelo Sodano
6
1
5
3.4 k
3.4 k
8.9 k
Mirotic
7
1
3
790
3.4 k
9.7 k
Đột kích tàu USNS Card
7
2
2
-3.5 k
3.4 k
37
Thời Kỳ Hy Lạp hóa
222
2
3
0
3.3 k
12 k
Park Ji-min (1997)
15
2
3
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Phạm Văn Thế
8
1
2
3 k
2.9 k
2.9 k
Ký sinh tùy ý
1
1
2.9 k
2.9 k
5.4 k
Duyên phận (bài hát)
2
2
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Di truyền học biểu sinh
11
2
5
-1.8 k
2.8 k
6.5 k
America's Next Top Model, Mùa thi 17
22 k
6
8
2.8 k
2.8 k
22 k
Nguyễn Xuân Anh
1
4
2.8 k
2.7 k
52 k
Di tích về thời Đinh
29
3
8
2.8 k
2.7 k
3.9 k
Yau gok
291
1
6
575
2.7 k
49 k
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2017
17
1
3
2.7 k
2.7 k
2.7 k
Công ty xe đạp Schwinn
6
1
1
2.7 k
2.7 k
2.7 k
Takenouchi Sora
5
1
1
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Tachikawa Mimi
6
1
2
2.4 k
2.4 k
5.6 k
Thần lực (Chiến tranh giữa các vì sao)
96
5
23
2.1 k
2.3 k
6.3 k
Nguyễn Minh Tú
1
1
2.4 k
2.3 k
2.3 k
Kido Jō
16
2
5
2.3 k
2.3 k
2.3 k
Valle Latina
20
1
6
2.3 k
2.2 k
4 k
Luis Antonio Tagle
3
3
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Danh sách tập truyện Trạng Quỳnh – Trạng Quỷnh
728
1
34
2.2 k
2.2 k
161 k
Chiến tranh Triều Tiên
6
1
21
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Tám đen Hải Phòng (lúa)
12
1
1
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Warszawa 1944
71
1
6
2.2 k
2.1 k
18 k
Xả súng Las Vegas 2017
7
1
2
2.1 k
2.1 k
5.9 k
Tri-Angle
9
1
16
2 k
2 k
2 k
Tép lai Hải Phòng
19
2
7
1.9 k
1.9 k
45 k
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017
4
1
1
1.9 k
1.9 k
41 k
Danh sách người Hồi Giáo đoạt giải Nobel
7
1
1
1.9 k
1.8 k
28 k
Sắc tộc tôn giáo
18
2
2
1.8 k
1.8 k
1.8 k
Trần Cung (nhà thơ)
25 k
9
16
1.2 k
1.8 k
10 k
Trương Quang Nghĩa
34
1
2
1.7 k
1.7 k
2.7 k
Venus (thần thoại)
18
1
1
1.7 k
1.7 k
8.5 k
Dự án Tháp truyền hình Việt Nam
10
1
1
1.7 k
1.6 k
5.2 k
Trương Tuệ Văn
22
2
3
1.4 k
1.6 k
2.7 k
Trần Thị Diệu Thúy
41
1
1
1.6 k
1.6 k
5.3 k
Nguyễn Thanh Sơn (nhà ngoại giao)
56
2
9
1.4 k
1.5 k
17 k
Kepler-10c
1
7
1.5 k
1.5 k
57 k
Trịnh–Nguyễn phân tranh
77
1
5
1.5 k
1.5 k
34 k
2017
1
3
-1.5 k
1.5 k
215
Thể loại:Du lịch Ma Cao
1
1
1.5 k
1.4 k
84 k
Danh sách tập của Giai điệu tự hào
29
1
1
1.5 k
1.4 k
25 k
Josef Mengele
166
1
3
-639
1.4 k
99 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
6
1
11
1.4 k
1.4 k
1.3 k
Cỏ lồng vực
31
1
2
1.4 k
1.3 k
6.4 k
Ai là người Do Thái?
33
2
6
1.3 k
1.3 k
135 k
Đế quốc Parthia
2
3
1.3 k
1.3 k
13 k
Chào mừng đến lớp học đề cao thực lực
26
1
1
-1.3 k
1.2 k
27 k
Danh sách Hoa hậu Hoàn vũ
20
2
3
16
1.2 k
7.4 k
Nguyễn Khoa Chiêm
24
2
13
1.2 k
1.2 k
50 k
Danh sách vô địch đơn nam Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
106
2
5
1.3 k
1.2 k
26 k
Giọng hát Việt nhí (mùa 5)
1.4 k
3
8
607
1.2 k
16 k
Thành ủy Đà Nẵng
1
1
1.2 k
1.2 k
26 k
Trợ lý Google
220
2
10
1.2 k
1.2 k
53 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
33
2
3
1.2 k
1.2 k
380 k
Tục thờ hổ
17
1
2
-1.2 k
1.2 k
15 k
Tokyo Dome
1
2
1.2 k
1.1 k
26 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 – Khu vực Bắc, Trung Mỹ và C…
46
1
2
1.1 k
1.1 k
31 k
Lễ Vượt Qua
63
1
2
1.1 k
1.1 k
79 k
Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
5
1
1
1.1 k
1 k
21 k
Jared Fogle
6
1
2
1 k
1 k
32 k
Nam Bộ
1
4
-754
1008
5.1 k
Holland's Next Top Model (mùa 8)
1
1
980
980
2.9 k
Hiếu Mẫn Nhượng Hoàng hậu
13
1
5
934
976
5 k
Thành thật tông
30
2
3
0
970
11 k
Đại học Huế
53
2
4
0
960
14 k
Gặp nhau cuối năm
1
1
955
955
11 k
Amy Fisher
58
1
1
916
916
34 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2017
54
1
3
-874
886
29 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
395
1
2
823
823
57 k
Quan Vũ
75
4
4
-267
821
12 k
Thông tấn xã Việt Nam
31
1
2
803
803
8.1 k
Hòa Thành
2
4
799
799
4.4 k
Người Ma Thoa
7
1
4
519
799
3.7 k
The Christmas Gift from TVXQ
46
1
3
66
798
2.5 k
Trần Bá Thiều
1
1
797
797
7.7 k
Raylene
97
1
1
781
781
14 k
Black Clover
1
3
767
767
53 k
Phạm Thị Huệ (vận động viên điền kinh)
229
2
6
-284
760
127 k
Tổng thống Hoa Kỳ
173
1
4
756
756
37 k
Trịnh Sâm
1
1
744
744
39 k
Chính trị cực hữu
117
1
1
-735
735
25 k
Trương Phi
1
1
-724
724
16 k
Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan (1996–2001)
179
1
13
253
697
23 k
Giọng hát Việt nhí
22
1
1
695
695
20 k
Thời đại Không gian
1
1
688
688
8.5 k
Bonnie Rotten
1
4
678
678
7.1 k
Bộ Quốc phòng (Hàn Quốc)
191
1
4
673
673
59 k
Học viện Kỹ thuật Quân sự
95
1
1
671
671
13 k
Alexander Zverev
54
1
2
658
658
5.8 k
Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
214
1
1
649
649
210 k
Nguyễn Bỉnh Khiêm
2
2
0
644
4 k
Bồ tát
21
2
2
0
636
2 k
Bắn súng (thể thao)
798
3
7
-347
629
99 k
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
2
5
476
622
13 k
Quang Huy (nhà quản lý)
667
1
2
-485
611
17 k
Soobin Hoàng Sơn
1
7
610
610
22 k
Gương mặt thân quen Nhí (mùa 4)
29
1
3
610
610
53 k
Người Hoa (Việt Nam)
16
1
2
585
585
6.5 k
Thời kỳ Hy Lạp hóa
11
1
2
580
580
14 k
Gamers!