Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
1 October 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
42
4
6
7 k
7 k
6.8 k
Võ Thứ
817
3
5
-1.3 k
1.4 k
137 k
Việt Nam Cộng hòa
584
3
15
92
112
44 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 18
3
4
12 k
69 k
11 k
Chính trị cực hữu
383
3
5
0
136
9.1 k
Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
341
3
4
0
26
6 k
Muối (hóa học)
159
3
8
489
565
9.2 k
Park Hang-seo
147
3
3
2.6 k
2.5 k
42 k
Minh Tư Tông
44
3
14
4.9 k
4.9 k
15 k
Thượng Hải Masters
133
3
6
-712
1.2 k
32 k
Ai là triệu phú
20
3
7
5.8 k
5.7 k
5.7 k
Lưu Túc (nhà Nguyên)
41
3
3
5.7 k
5.6 k
5.6 k
Tống Ngọc Hân
12
3
4
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Mozambique tại Thế vận hội
55
3
14
562
760
11 k
Đặng Việt Châu
25
3
5
1.7 k
1.7 k
1.6 k
Lưu Túc (Đông Hải vương)
97
3
5
390
428
32 k
2017
28
3
4
-33
63
28 k
Xoáy thuận cận nhiệt đới
26
3
10
405
577
3.4 k
Thể thao & Văn hóa
4
3
5
46
142
6.8 k
Bến Tranh
23
3
3
0
16
4.7 k
Đá Gạc Ma
6.4 k
2
4
0
44
29 k
Tết Trung thu
1.4 k
2
2
-11
29
185 k
Tây Ban Nha
970
2
2
-1.8 k
1.7 k
19 k
Bộ Công an (Việt Nam)
510
2
2
51
51
223 k
Ngô Đình Diệm
497
2
2
0
2.6 k
109 k
Liên minh châu Âu
314
2
4
10
2.7 k
13 k
Bà Huyện Thanh Quan
78
2
24
20 k
20 k
21 k
Thiên thể Troia
364
2
2
25
29
49 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
144
2
14
5.2 k
11 k
16 k
Park Bo-young
297
2
2
0
16
22 k
Số tự nhiên
2
9
7.4 k
7.2 k
7.2 k
Bố ơi, mình đi đâu thế? (phiên bản Trung Quốc)
281
2
2
0
6
2.5 k
P (độ phức tạp)
114
2
4
1.2 k
1.2 k
37 k
Quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam
215
2
3
0
19 k
9.5 k
Phượng vĩ
19
2
3
23 k
22 k
22 k
Giải thưởng ATP World Tour
126
2
5
0
38 k
9.4 k
Lương Thế Vinh
235
2
2
0
632
25 k
Đường luật
161
2
2
-8
86
13 k
Văn bản quy phạm pháp luật
2
4
2.8 k
2.7 k
12 k
Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô 1958–1962
2
5
2.1 k
2.2 k
40 k
Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Việt Nam
21
2
4
7.6 k
7.4 k
7.4 k
Eliot Engel
199
2
2
0
338
63 k
Lê Đại Hành
138
2
2
0
128 k
64 k
Hồ Ngọc Hà
8
2
2
8.5 k
8.3 k
8.3 k
Trận Cao Lương
118
2
4
442
452
15 k
Lưu Thi Thi
150
2
5
0
1.2 k
2.8 k
Diện tích hình tròn
163
2
2
79
79
74 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
150
2
2
0
3 k
40 k
Danh sách quốc kỳ
26
2
5
2.9 k
3 k
2.9 k
Chung kết Giải vô địch bóng đá nữ Nam Á 2016
2
5
352
1.3 k
56 k
Phụ nữ ở Việt Nam
7
2
3
-1.9 k
5.6 k
1.5 k
I (Bài hát của Taeyeon)
13
2
2
-4 k
3.9 k
23
Đốn ngộ
9
2
2
4.1 k
4 k
4 k
Mauritanie tại Thế vận hội
19
2
4
2.1 k
2 k
2 k
Bệnh viện Hữu Nghị
2
3
363
367
363
Thể loại:Bóng đá Ấn Độ 2016–17
2
4
205
221
205
Thể loại:Sự kiện thể thao tháng 1 năm 2017
11
2
3
19
10 k
19
Chim cu
137
2
2
0
0
30 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
13
2
2
1.9 k
1.9 k
1.9 k
Lý Hiển Dương
2
4
207
209
207
Thể loại:Bóng đá châu Á 2016–17 theo quốc gia
103
2
2
0
30
3.3 k
Mtao Mxây
97
2
4
-442
516
9.9 k
SM Rookies
2
3
182
190
182
Thể loại:Giải quần vợt ở Trung Quốc
2
3
157
277
157
Thể loại:Sự kiện thể thao tháng 12 năm 2016
3
2
3
1.7 k
1.9 k
1.7 k
Sufi Abu Taleb
2
2
207
207
207
Thể loại:Bóng đá châu Á 2017–18 theo quốc gia
2
3
164
164
164
Thể loại:Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia châu Á
15
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Lipoprotein
2
3
127
127
127
Thể loại:Người Troia
2
2
139
223
139
Thể loại:Kỷ lục và thống kê quần vợt
2
2
125
125
125
Thể loại:Giải thưởng quần vợt
2
2
94
186
94
Thể loại:Người trong chiến tranh thành Troia
42
2
5
-135
207
10 k
Huawei
89
2
2
-426
426
39 k
Danh sách báo chí Việt Nam
52
2
2
-34
38
47 k
Tam Điệp
2
2
50
50
50
Thể loại:Hòa thượng Việt Nam
43
2
3
416
416
25 k
Vọng cổ
2
2
21
23
3.6 k
Vladimir Aleksandrovich Voevodsky
2
2
13
13
36 k
Xanh methylen
24
2
2
0
41 k
3.9 k
Tâm kịch
18
2
2
684
684
684
Chromoprotein
67
2
2
0
64
4.9 k
Khỏa thân
3
2
3
723
723
7.1 k
Đền Kiến Ốc
80
2
2
0
2
11 k
Nguyễn Thành Trung
33
2
4
11
3 k
5.7 k
Thực vật hạt trần
2
6
325
329
17 k
Star World
48
2
5
118
174
5.4 k
Trịnh Đình Cửu
16
2
3
204
204
2.1 k
Xoáy thuận trung
31
2
5
148
148
6.1 k
Shanghai Rolex Masters 2017
57
2
3
-187
187
12 k
Thông tấn xã Việt Nam
64
2
2
2
2
9.9 k
Tống Mỹ Linh
20
2
3
30
48
3.7 k
Đền Công Đồng Bắc Lệ
32
2
4
-14
872
8.1 k
1946
61
2
2
0
154
1.1 k
U
32
2
4
13
279
11 k
Pavel Nedvěd
12
2
5
0
3 k
3.4 k
TOP Media
5
2
2
701
701
1.7 k
Phúc Lâm
9
2
2
39
39
3.2 k
Isoamyl dimethyl PABA
2
2
0
178
9.1 k
The Sims (trò chơi điện tử)
29
2
2
0
10
4.8 k
Amway
2
2
0
54
7.3 k
Hoàng Việt (nhạc sĩ)
2
2
-1
3
14 k
Vương Gia Nhĩ
49
2
2
0
530
3.3 k
Diện tích
48
2
2
0
188
690
Thuộc địa nửa phong kiến
2
2
118
118
26 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 – Khu vực châu Âu
47
2
2
0
40
26 k
Từ Hán-Việt
16
2
2
1
1
12 k
YY1
2
2
32
38
3.4 k
Casimirô Vương Di Lộc
49
2
2
-13
13
12 k
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
2
2
-77
77
14 k
Mōri Ran
32
2
2
0
294
7 k
BoBoiBoy Galaxy
20
2
2
0
654
19 k
Phineas và Ferb
10
2
2
0
2.2 k
7.1 k
Sống trong sợ hãi
14
2
2
0
186
2.2 k
Sài Gòn Giải Phóng
12
2
2
0
192
952
Nguyễn Thanh Tùng
10
2
3
-1
35
6 k
Trận Cầu Giấy (1883)
12
2
2
0
36
5.2 k
Niconico
12
2
2
0
2
18 k
Khô mắt
12
2
2
0
4
15 k
Đại Nam Long tinh
9
2
2
5
9
5.2 k
Tối Trừng
7
2
2
0
12
1.3 k
Japanolaccophilus niponensis
4
2
2
31
39
2.1 k
Gioan Baotixita Vương Nhã Hàn
2
2
2
32
38
2.4 k
Gioan Vương Nhã Vọng
4.8 k
1
1
21 k
20 k
32 k
Catalunya
1.7 k
1
1
121
121
5.2 k
Ngày quốc tế người cao tuổi
1.2 k
1
1
97
97
88 k
Lịch sử Việt Nam
1.4 k
1
1
63
63
39 k
Truyện Kiều
1.3 k
1
1
0
0
151 k
Chiến tranh thế giới thứ nhất
775
1
1
-24
24
143 k
Nhật Bản
605
1
9
-105
175
69 k
Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
622
1
1
-12
12
13 k
Địch Lệ Nhiệt Ba
623
1
1
1
1
20 k
Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
528
1
1
47
47
19 k
Triệu Lệ Dĩnh
230
1
32
2.9 k
2.9 k
167 k
Người Mỹ gốc Do Thái
360
1
10
7
21
86 k
Cần Thơ
359
1
2
209
209
126 k
Manchester United F.C.
375
1
1
24
24
144 k
Canada
289
1
1
1.6 k
1.5 k
35 k
Chính phủ Việt Nam
326
1
2
19
19
34 k
Đài Truyền hình Việt Nam
344
1
1
39
39
32 k
Seventeen (nhóm nhạc)
286
1
1
314
314
117 k
Quần đảo Hoàng Sa
295
1
1
70
70
193 k
Quần đảo Trường Sa
190
1
2
5.8 k
5.7 k
43 k
Minecraft
325
1
1
13
13
33 k
Danh sách một số họ phổ biến
336
1
1
0
0
22 k
Phương ngữ tiếng Việt
290
1
1
23
23
150 k
Nhà Tống
39
1
8
92 k
90 k
99 k
Birmingham
1
8
20 k
20 k
20 k
Jared Fogle
1
6
14 k
15 k
18 k
Người đẹp và quái thú
76
1
14
14 k
14 k
18 k
Urassaya Sperbund