Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
16 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
91
2
36
17 k
17 k
34 k
Giáo phận Công giáo tại Trung Quốc
145
4
32
20 k
21 k
19 k
Accenture
539
3
29
-6.3 k
85 k
125 k
Liên Xô
49
1
15
19 k
19 k
31 k
Hijikata Toshizō
2
13
1.3 k
1.8 k
33 k
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
22
4
12
30 k
33 k
29 k
Malcolm Gladwell
64
2
12
-1.6 k
1.9 k
4.7 k
VTV8
20
1
12
9.3 k
9.1 k
22 k
World of Tanks
15
1
12
2.8 k
3.3 k
12 k
Họ Cỏ bình cu
18
1
11
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Chùa Kim Huê
428
3
9
24
8.2 k
67 k
Bảo Đại
371
1
9
1.3 k
1.3 k
19 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017
2
9
8.2 k
24 k
8 k
Ty - supermodel (mùa 1)
79
3
9
995
1 k
7.4 k
VTV5
25
3
9
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Phạm Hữu Tiệp
333
4
8
-3.2 k
5.9 k
177 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
3
8
-22 k
109 k
28 k
Đổi Mới
25
3
8
2.5 k
3.4 k
2.5 k
Lepin
17
4
8
0
330 k
165 k
Quang Trung
3
1
8
8 k
7.8 k
7.8 k
Ngọc Minh (ca sĩ)
50
1
8
1.4 k
1.4 k
6.8 k
Doanh nghiệp quân đội, Quân đội Nhân dân Việt Nam
17
1
7
5 k
4.9 k
4.9 k
Trinh Chính Ông chúa
47
1
7
1.7 k
1.7 k
3.8 k
Nguyễn Đình Khang
6
2
7
540
1.2 k
20 k
Lê Đại Cương
338
3
6
-4 k
20 k
320 k
Nho giáo
346
1
6
-6
8
66 k
Vịnh Xuân quyền
1
6
24 k
23 k
29 k
Pin Li-ion
2
6
508
508
508
Mátthia Dư Thành Tín
20
1
6
9.6 k
15 k
9.4 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Bồ Đào Nha
77
2
6
-30
1.5 k
54 k
Động đất và sóng thần Ấn Độ Dương 2004
11
2
6
2.5 k
2.6 k
5.6 k
Wheelchair Tennis Masters
24
1
6
3.5 k
4 k
5.6 k
Địch Long
23
2
6
-62
62
4.6 k
Ty - supermodel
769
3
5
0
92 k
23 k
Hóa học
339
3
5
0
148
9.6 k
Kim Samuel
146
3
5
247
301
27 k
Erik (ca sĩ Việt Nam)
3
5
1.8 k
1.8 k
1.8 k
Phân tích tính toán
38
2
5
13 k
13 k
13 k
Cơn sốt vàng Klondike
159
2
5
-9
129
36 k
Taeyang
76
3
5
-568
682
12 k
The Face (chương trình truyền hình)
74
3
5
-121
457
6.7 k
Động đất Cửu Trại Câu 2017
23
3
5
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Giải điều chế
12
2
5
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Mùa anh đào (phim truyền hình)
2
5
183
183
183
Thể loại:Tàu hải quân Estonia
2
5
8
88
121
Thể loại:Tàu chiến tuyến
33
1
5
2.1 k
2 k
134 k
Panther
52
1
5
926
948
53 k
Tâm trạng khi yêu
11
1
5
995
995
995
Giuse Thẩm Bân
17
1
5
-592
872
6.3 k
Rhizomyinae
4.9 k
3
4
-427
2.6 k
39 k
Trần Đại Quang
1.1 k
2
4
1.8 k
1.8 k
11 k
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
939
1
4
78
80
263 k
Gia Long
2
4
2.4 k
11 k
8.5 k
Tế Công
2
4
4.4 k
8.8 k
4.3 k
Trường Cao đẳng nghề LILAMA-2
273
1
4
133
133
17 k
Hiếu Trang Hoàng Thái hậu
15
3
4
4.8 k
4.9 k
4.7 k
Cuộc nổi dậy Thái Bình Thiên Quốc
2
4
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Vinh Sơn Chiêm Tư Lộc
23
4
4
-150
418
3.6 k
Văn (họ)
14
3
4
2.9 k
2.9 k
2.9 k
Cơn sốt vàng
111
1
4
906
1 k
9.3 k
Nguyễn Tân Cương
10
2
4
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Giuse Trương Ngân Lâm
100
2
4
-417
417
9.7 k
VTV2
42
2
4
0
16 k
7.9 k
Phong ngứa
31
2
4
-379
655
6.7 k
Da vẽ nổi
31
2
4
270
912
5 k
Củ ấu
123
1
4
25
47
19 k
Trung tâm Asia
19
1
4
6.2 k
6.5 k
6.1 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Cameroon
8
3
4
-315
417
3.7 k
HTV Thể Thao
113
1
4
199
253
35 k
Đài Tiếng nói Việt Nam
7
1
4
2.1 k
2.1 k
3.7 k
Chi Bình cu
1
4
272
274
14 k
Danh sách giám mục Công giáo người Trung Quốc
2.3 k
2
3
781
781
22 k
Wanna One
1.5 k
2
3
921
921
87 k
Bitcoin
1.3 k
2
3
21
21
4.1 k
Ed và Lorraine Warren
1.7 k
2
3
0
22
5.3 k
Số hữu tỉ
1.1 k
1
3
1.9 k
1.9 k
23 k
Guam
352
2
3
0
328 k
164 k
Albert Einstein
383
2
3
51
59
14 k
Running Man (chương trình truyền hình)
296
2
3
58
228
24 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
157
2
3
8 k
7.9 k
12 k
VTV1
258
2
3
0
21 k
11 k
Người Tày
3
3
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Danh vị Phật
258
1
3
2.7 k
2.6 k
17 k
Dòng điện
135
1
3
-8 k
9.1 k
44 k
Dân chủ
10
2
3
9.3 k
9.1 k
9.1 k
Ninh Cát Loan Châu
200
2
3
1
3
6.9 k
Điêu Thuyền
170
2
3
23
153
71 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
2
3
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Alôsiô Dư Nhuận Thâm
2
3
-516
4.3 k
4.6 k
Chè hoa vàng
102
2
3
0
25 k
12 k
Trụ Vương
9
3
3
4.4 k
4.4 k
4.3 k
Cơn sốt vàng Brasil
22
1
3
12 k
13 k
12 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Puerto Rico
13
1
3
9.3 k
9.1 k
53 k
Nyuserre Ini
15
2
3
1.6 k
1.5 k
1.5 k
Vinh Sơn Quách Hy Cẩm
35
2
3
2.4 k
2.4 k
6.1 k
Baroque
59
2
3
-1.1 k
1.1 k
4.5 k
VTV4
8
2
3
1.1 k
1 k
1 k
Giuse Triệu Phượng Xương
83
2
3
-92
516
13 k
Danh sách đảo Việt Nam
25
2
3
0
22 k
11 k
Cathode
144
1
3
107
239
52 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
20
3
3
0
66
2.4 k
Vi (họ)
5
1
3
6.2 k
6.7 k
11 k
Neil Diamond
7
1
3
6.3 k
6.1 k
6.1 k
Bernardo Rezende
3
3
3
142
142
1.4 k
Lissonota elongator
2
3
135
135
17 k
Monstar (nhóm nhạc)
104
1
3
208
208
7.2 k
Khắc Hưng
1
3
1.3 k
1.3 k
32 k
Kiểm duyệt và phân loại phim
96
1
3
229
229
139 k
Đế quốc Anh
39
2
3
53
67
26 k
Ô Môn
16
2
3
-29
99
9.2 k
Tàu chiến tuyến
36
2
3
0
12
26 k
Friday the 13th (phim 2009)
92
1
3
274
274
5.5 k
Hùng Cường (nghệ sĩ)
51
1
3
303
303
9.4 k
Võ Thị Kim Phụng
2
3
0
166
5 k
Bộ Tư lệnh Vùng 2 Hải quân nhân dân Việt Nam
87
1
3
76
76
31 k
WWE
58
1
3
-18
128
14 k
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
50
1
3
197
205
1.4 k
Cửu Trại Câu (huyện)
982
2
2
38
38
35 k
Nguyễn Phú Trọng
502
2
2
45
45
17 k
Soobin Hoàng Sơn
396
2
2
-73
319
44 k
GFriend
355
2
2
0
8
25 k
Dân số thế giới
229
1
2
3.7 k
3.6 k
43 k
Biểu tình Charlottesville 2017
18
2
2
19 k
19 k
19 k
The Sign (bài hát)
110
1
2
13 k
12 k
320 k
Danh sách nhân vật thời Tam Quốc
217
1
2
1.4 k
1.3 k
310 k
Your Name – Tên cậu là gì?
225
2
2
0
72
9.6 k
Công ty cổ phần
167
2
2
0
8.2 k
17 k
Trương Định
113
2
2
0
11 k
5.5 k
Văn học
118
2
2
0
8.6 k
4.3 k
Lão Hạc
2
2
2.7 k
2.7 k
2.7 k
Num Lock
141
2
2
0
58
1.4 k
Bất đẳng thức Bunyakovsky
2
2
708
708
6.9 k
Hậu cung Chân Hoàn truyện (tiểu thuyết)
14
1
2
9.6 k
10 k
9.3 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Brasil
8
2
2
40
16 k
40
Ty - supermodel, Mùa 1
88
2
2
96
96
205 k
Dáng hình thanh âm (phim)
33
1
2
7.2 k
7.1 k
7.1 k
Ngô Đông Hải
135
1
2
7
9
28 k
Hồ Ca
69
2
2
0
84
12 k
Hồ Núi Cốc
70
2
2
16
16
17 k
Truyền kỳ mạn lục
1
2
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Ty - supermodel (mùa 4)
54
2
2
0
24
13 k
World Wide Web
69
2
2
0
2.2 k
6.7 k
Đỗ Mỹ Linh
1
2
2.4 k
2.4 k
2.3 k
Ty - supermodel (mùa 3)
77
2
2
0
2
12 k
Hoàng Hoa Thám
2
2
88
92
88
Thể loại:Hải quân Estonia
101
1
2
-38
46
130 k
Lịch sử châu Âu
2
2
-19
21
12 k
Ban Cơ yếu Chính phủ (Việt Nam)
54
2
2
0
2.2 k
30 k
Jung Eun-ji
18
2
2
0
16 k
8.1 k
Đền Voi Phục
18
2
2
23
39
23
Ngọc minh