Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
16 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
17
4
8
0
330 k
165 k
Quang Trung
352
2
3
0
328 k
164 k
Albert Einstein
96
1
1
-133 k
130 k
Người Dơi
3
8
-22 k
109 k
28 k
Đổi Mới
769
3
5
0
92 k
23 k
Hóa học
539
3
29
-6.3 k
85 k
125 k
Liên Xô
22
4
12
30 k
33 k
29 k
Malcolm Gladwell
102
2
3
0
25 k
12 k
Trụ Vương
2
9
8.2 k
24 k
8 k
Ty - supermodel (mùa 1)
1
6
24 k
23 k
29 k
Pin Li-ion
25
2
3
0
22 k
11 k
Cathode
258
2
3
0
21 k
11 k
Người Tày
145
4
32
20 k
21 k
19 k
Accenture
338
3
6
-4 k
20 k
320 k
Nho giáo
49
1
15
19 k
19 k
31 k
Hijikata Toshizō
18
2
2
19 k
19 k
19 k
The Sign (bài hát)
91
2
36
17 k
17 k
34 k
Giáo phận Công giáo tại Trung Quốc
18
2
2
0
16 k
8.1 k
Đền Voi Phục
8
2
2
40
16 k
40
Ty - supermodel, Mùa 1
42
2
4
0
16 k
7.9 k
Phong ngứa
20
1
6
9.6 k
15 k
9.4 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Bồ Đào Nha
38
2
5
13 k
13 k
13 k
Cơn sốt vàng Klondike
22
1
3
12 k
13 k
12 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Puerto Rico
110
1
2
13 k
12 k
320 k
Danh sách nhân vật thời Tam Quốc
2
4
2.4 k
11 k
8.5 k
Tế Công
113
2
2
0
11 k
5.5 k
Văn học
14
1
2
9.6 k
10 k
9.3 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Brasil
20
1
12
9.3 k
9.1 k
22 k
World of Tanks
13
1
3
9.3 k
9.1 k
53 k
Nyuserre Ini
10
2
3
9.3 k
9.1 k
9.1 k
Ninh Cát Loan Châu
135
1
3
-8 k
9.1 k
44 k
Dân chủ
2
4
4.4 k
8.8 k
4.3 k
Trường Cao đẳng nghề LILAMA-2
118
2
2
0
8.6 k
4.3 k
Lão Hạc
428
3
9
24
8.2 k
67 k
Bảo Đại
167
2
2
0
8.2 k
17 k
Trương Định
157
2
3
8 k
7.9 k
12 k
VTV1
3
1
8
8 k
7.8 k
7.8 k
Ngọc Minh (ca sĩ)
33
1
2
7.2 k
7.1 k
7.1 k
Ngô Đông Hải
5
1
3
6.2 k
6.7 k
11 k
Neil Diamond
19
1
4
6.2 k
6.5 k
6.1 k
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Cameroon
84
1
1
6.6 k
6.4 k
16 k
Idol School (chương trình truyền hình)
5
1
2
6.5 k
6.3 k
6.3 k
Do-jeon Supermodel Korea, Mùa 1
10
1
1
6.5 k
6.3 k
6.3 k
Đường Sơn đại địa chấn
7
1
3
6.3 k
6.1 k
6.1 k
Bernardo Rezende
333
4
8
-3.2 k
5.9 k
177 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
1
2
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Ty - supermodel (mùa 4)
5
1
2
5.1 k
5.1 k
5 k
Do-jeon Supermodel Korea
17
1
7
5 k
4.9 k
4.9 k
Trinh Chính Ông chúa
15
3
4
4.8 k
4.9 k
4.7 k
Cuộc nổi dậy Thái Bình Thiên Quốc
9
3
3
4.4 k
4.4 k
4.3 k
Cơn sốt vàng Brasil
2
3
-516
4.3 k
4.6 k
Chè hoa vàng
24
1
6
3.5 k
4 k
5.6 k
Địch Long
229
1
2
3.7 k
3.6 k
43 k
Biểu tình Charlottesville 2017
3
3
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Danh vị Phật
1
1
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Kim Ye-joon
25
3
8
2.5 k
3.4 k
2.5 k
Lepin
18
1
11
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Chùa Kim Huê
15
1
12
2.8 k
3.3 k
12 k
Họ Cỏ bình cu
7
1
2
2 k
3.2 k
11 k
Phạm Tỉnh Quát
12
2
5
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Mùa anh đào (phim truyền hình)
7
1
1
3.2 k
3.2 k
10 k
Sao quark
900
1
1
3.1 k
3.1 k
144 k
Nhật Bản
14
3
4
2.9 k
2.9 k
2.9 k
Cơn sốt vàng
2
2
2.7 k
2.7 k
2.7 k
Num Lock
258
1
3
2.7 k
2.6 k
17 k
Dòng điện
11
2
6
2.5 k
2.6 k
5.6 k
Wheelchair Tennis Masters
4.9 k
3
4
-427
2.6 k
39 k
Trần Đại Quang
1
2
2.4 k
2.4 k
2.3 k
Ty - supermodel (mùa 3)
22
1
1
2.5 k
2.4 k
3.7 k
Vi sinh vật học
25
3
9
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Phạm Hữu Tiệp
12
1
1
2.4 k
2.4 k
11 k
William Westmoreland
35
2
3
2.4 k
2.4 k
6.1 k
Baroque
69
2
2
0
2.2 k
6.7 k
Đỗ Mỹ Linh
54
2
2
0
2.2 k
30 k
Jung Eun-ji
7
1
4
2.1 k
2.1 k
3.7 k
Chi Bình cu
7
1
1
2.1 k
2.1 k
9.3 k
Lai (sinh học)
33
1
5
2.1 k
2 k
134 k
Panther
3
1
1
2 k
2 k
2 k
Adenogramma
64
2
12
-1.6 k
1.9 k
4.7 k
VTV8
1.1 k
1
3
1.9 k
1.9 k
23 k
Guam
1.1 k
2
4
1.8 k
1.8 k
11 k
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
2
13
1.3 k
1.8 k
33 k
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
3
5
1.8 k
1.8 k
1.8 k
Phân tích tính toán
2
4
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Vinh Sơn Chiêm Tư Lộc
6
1
1
1.8 k
1.7 k
8 k
Phêrô Nguyễn Văn Nho
1
1
1.7 k
1.7 k
19 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
47
1
7
1.7 k
1.7 k
3.8 k
Nguyễn Đình Khang
22
2
2
0
1.7 k
924
Anode
23
3
5
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Giải điều chế
77
2
6
-30
1.5 k
54 k
Động đất và sóng thần Ấn Độ Dương 2004
15
2
3
1.6 k
1.5 k
1.5 k
Vinh Sơn Quách Hy Cẩm
50
1
8
1.4 k
1.4 k
6.8 k
Doanh nghiệp quân đội, Quân đội Nhân dân Việt Nam
16
1
1
1.4 k
1.4 k
4.7 k
So đũa
17
1
1
1.4 k
1.4 k
9 k
Asa Butterfield
33
1
1
1.4 k
1.3 k
5 k
Thịt hun khói
217
1
2
1.4 k
1.3 k
310 k
Your Name – Tên cậu là gì?
1
3
1.3 k
1.3 k
32 k
Kiểm duyệt và phân loại phim
371
1
9
1.3 k
1.3 k
19 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017
10
2
4
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Giuse Trương Ngân Lâm
6
2
7
540
1.2 k
20 k
Lê Đại Cương
59
2
3
-1.1 k
1.1 k
4.5 k
VTV4
2
3
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Alôsiô Dư Nhuận Thâm
79
3
9
995
1 k
7.4 k
VTV5
8
2
3
1.1 k
1 k
1 k
Giuse Triệu Phượng Xương
111
1
4
906
1 k
9.3 k
Nguyễn Tân Cương
11
1
5
995
995
995
Giuse Thẩm Bân
46
1
1
988
988
66 k
Kẻ hủy diệt: Thời đại Genisys
52
1
5
926
948
53 k
Tâm trạng khi yêu
1.5 k
2
3
921
921
87 k
Bitcoin
31
2
4
270
912
5 k
Củ ấu
1
1
-905
905
33
Thể loại:Tàu theo loại
1
1
896
896
29 k
Danh sách tập phim Doraemon (2008)
50
1
2
871
875
56 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
17
1
5
-592
872
6.3 k
Rhizomyinae
12
1
2
784
784
4.5 k
Đường về nô lệ
2.3 k
2
3
781
781
22 k
Wanna One
2
2
708
708
6.9 k
Hậu cung Chân Hoàn truyện (tiểu thuyết)
578
1
1
707
707
19 k
Triệu Lệ Dĩnh
473
1
1
706
706
13 k
Võ Kim Cự
76
3
5
-568
682
12 k
The Face (chương trình truyền hình)
31
2
4
-379
655
6.7 k
Da vẽ nổi
38
2
2
0
518
14 k
Cấu trúc ARM
83
2
3
-92
516
13 k
Danh sách đảo Việt Nam
2
6
508
508
508
Mátthia Dư Thành Tín
74
3
5
-121
457
6.7 k
Động đất Cửu Trại Câu 2017
23
4
4
-150
418
3.6 k
Văn (họ)
100
2
4
-417
417
9.7 k
VTV2
8
3
4
-315
417
3.7 k
HTV Thể Thao
120
1
1
-331
331
33 k
Pristin
396
2
2
-73
319
44 k
GFriend
25
2
2
0
314
17 k
1995
51
1
3
303
303
9.4 k
Võ Thị Kim Phụng
146
3
5
247
301
27 k
Erik (ca sĩ Việt Nam)
56
1
1
-281
281
12 k
HTV3
92
1
3
274
274
5.5 k
Hùng Cường (nghệ sĩ)
1
4
272
274
14 k
Danh sách giám mục Công giáo người Trung Quốc
65
1
2
-272
272
9.3 k
Nhãn
2.2 k
1
1
260
260
127 k
Việt Nam
113
1
4
199
253
35 k
Đài Tiếng nói Việt Nam
144
1
3
107
239
52 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
96
1
3
229
229
139 k
Đế quốc Anh
296
2
3
58
228
24 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
104
1
3
208
208
7.2 k
Khắc Hưng
50
1
3
197
205
1.4 k
Cửu Trại Câu (huyện)
37
2
2
0
204
1.5 k
Mì Quảng
48
1
2
203
203
17 k
Lê Lai
2
5
183
183
183
Thể loại:Tàu hải quân Estonia
13
2
2
0
172
7.4 k
16 tháng 1
78
1
2
172
172
9.5 k
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
2
3
0
166
5 k
Bộ Tư lệnh Vùng 2 Hải quân nhân dân Việt Nam