Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
12 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
311
6
18
633
741
22 k
Giọng hát Việt nhí
150
6
16
893
1013
13 k
HTV3
3.1 k
5
7
1.3 k
1.3 k
21 k
Wanna One
1.1 k
5
7
40
11 k
18 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
285
5
14
5.4 k
7.9 k
170 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
4
8
1.3 k
1.2 k
1.2 k
Coherer
269
3
3
-121
123
19 k
Ma
3
6
15 k
15 k
15 k
The Face Vietnam
130
3
11
-2.7 k
4.7 k
23 k
VTV1
143
3
22
679
1.3 k
7.5 k
Phạm Hoài Nam
112
3
5
-44
270
26 k
Vệ sinh an toàn thực phẩm
10
3
4
3.4 k
12 k
164 k
Quang Trung
111
3
3
16
68
5 k
Bán đảo Đông Dương
78
3
6
0
132 k
22 k
Thịt chó
54
3
4
-1.6 k
1.6 k
10 k
VTV7
36
3
8
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Gioan Baotixita Hồ Chấn Trung
13
3
3
2 k
2 k
2 k
Hipparion
3.3 k
2
7
516
654
40 k
Trần Đại Quang
734
2
10
517
599
13 k
Trần Quốc Vượng (chính khách)
556
2
4
288
288
27 k
Thần tượng âm nhạc nhí: Vietnam Idol Kids 2017
403
2
2
0
376
49 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
219
2
3
51
61
7.3 k
Shin Se-kyung
25
2
3
12 k
12 k
14 k
Du hành thời gian
162
2
2
0
26 k
13 k
Bộ bài Tây
2
14
1.3 k
1.3 k
12 k
Giải bóng đá Vô địch U-15 Quốc gia Việt Nam
206
2
3
0
172
40 k
Danh sách quốc kỳ
2
4
5.5 k
5.4 k
62 k
Quan hệ Nhật Bản – Đài Loan
2
3
1.7 k
1.6 k
1.6 k
Hô hấp kị khí
2
8
4.1 k
4 k
4 k
Nguyễn Thị Thu Hà (Hà Tĩnh)
22
2
12
2.9 k
2.9 k
2.9 k
Gioan Hồng Sơn Xuyên
45
2
6
3.3 k
3.2 k
9 k
Trịnh Văn Chiến
159
2
2
0
304
15 k
Độc Cô Cầu Bại
26
2
5
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Sinh vật hiếu khí bắt buộc
2
4
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Truyền hình analog
127
2
2
0
5.4 k
20 k
Âm nhạc
18
2
9
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Giuse Trịnh Tái Phát
91
2
3
-95
95
12 k
Sùng Khánh Hoàng thái hậu
92
2
2
7
11
27 k
Điện Biên
15
2
3
27
11 k
27
Trận đánh Waterloo
106
2
3
46
68
27 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
2
3
283
283
15 k
Trường Trung học phổ thông Trần Hưng Đạo, Hải Phòng
26
2
10
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Stêphanô Lý Bân Sinh
2
3
189
331
189
Thể loại:Siêu tâm lý học
2
3
162
162
162
Thể loại:Hộp điều hướng tâm lý học
45
2
2
0
30 k
8.5 k
Bơ (thực vật)
57
2
2
0
23 k
12 k
Tuổi thơ dữ dội
30
2
6
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Gioan Thang Hán
2
2
-10
10
17 k
Monstar (nhóm nhạc)
19
2
8
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Giuse Hạ Chí Thành
20
2
6
1.6 k
1.7 k
1.6 k
José Lê Hồng Thăng
75
2
2
0
2.9 k
1.5 k
O
2
2
0
1.4 k
5.4 k
Camila (album)
2
2
0
1.3 k
6 k
Chuẩn đô đốc
53
2
2
0
158
9 k
Ivan Perišić
42
2
2
810
810
5.8 k
Tháp Babel
2
2
442
442
137 k
Real Madrid CF
57
2
2
0
36
2.7 k
Emilia Clarke
31
2
2
241
241
13 k
Cuộc thi sắc đẹp
38
2
2
0
5.8 k
2.9 k
Âm thanh
51
2
2
0
32
8.9 k
Tần Trang Tương vương
2
3
216
216
9.4 k
The Face Men Thailand (mùa 1)
22
2
2
0
806
3.5 k
Giáo dục trực tuyến
6
2
2
15
15
2.3 k
Tường thành Paris
20
2
5
0
4.1 k
6.2 k
Chu Bá Phượng
23
2
4
207
209
3.2 k
Micae Dương Minh Chương
21
2
3
26
38
1.4 k
Đan (họ)
8
2
2
-2
2
10 k
Nhà ma
4
2
3
169
169
5.2 k
Trường Athena
34
2
3
0
0
3.7 k
Từ Tử San
35
2
4
82
82
5.3 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng
5
2
3
32
570
32
Quá trình Haber
9
2
2
39
39
4.9 k
Tòa nhà trụ sở CCTV
16
2
3
0
2.5 k
5.6 k
Cồn Đen
7
2
2
36
36
1.1 k
Yên Dương, Ý Yên
6
2
2
-39
39
1.6 k
Phường 14, Bình Thạnh
25
2
2
0
52
23 k
Trần Quý Kiên
22
2
3
0
34
1.9 k
Lý thuyết quyết định
15
2
5
76
534
1.1 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2017
8
2
7
111
217
10 k
Kobayashi Aimi
17
2
2
0
0
3.5 k
Người treo cổ
15
2
2
0
36
1.7 k
Sáp vuốt tóc
12
2
3
0
4
355
80 (số)
10
2
2
0
8
5.1 k
Vi
5
2
2
-12
74
4.1 k
Krzysztof Książek
1.5 k
1
3
1.5 k
1.5 k
11 k
Đinh Thế Huynh
1.4 k
1
3
-1
3
13 k
Gia đình là số một (phần 2)
609
1
4
101
101
139 k
Việt Nam Cộng hòa
562
1
2
-1
1
30 k
Seventeen (nhóm nhạc)
510
1
1
11
11
7.3 k
Weki Meki
500
1
2
0
21 k
10 k
Đỗ Mười
478
1
1
39
39
88 k
I.O.I
411
1
1
-14
14
61 k
Thanh Hóa
300
1
2
1.4 k
1.3 k
62 k
Đinh La Thăng
354
1
2
239
239
55 k
Nguyễn Văn Thiệu
407
1
1
46
46
11 k
Dương Mịch
401
1
1
29
29
23 k
Cô gái đến từ hôm qua (phim)
289
1
2
583
583
88 k
Tiếng Nhật
298
1
2
395
395
15 k
Trịnh Sảng
1
7
22 k
22 k
22 k
Chính sách thị thực Khối Schengen
326
1
1
91
91
34 k
Đài Truyền hình Việt Nam
258
1
3
-100
100
58 k
Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
282
1
1
68
68
21 k
Park Bo-gum
283
1
1
42
42
152 k
Roger Federer
1
2
-26 k
25 k
4.4 k
Phân họ Chuột Cựu Thế giới
326
1
1
0
0
42 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model
252
1
1
-19
19
44 k
Đắk Lắk
40
1
7
27 k
26 k
26 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á
1
6
8.4 k
8.3 k
8.2 k
Siêu tâm lý học
23
1
5
36 k
35 k
44 k
Nyuserre Ini
297
1
1
3
3
9.1 k
Định lý cos
1
1
9.3 k
9.1 k
35 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2017–18
208
1
1
68
68
36 k
Trường Chinh
215
1
2
21
21
20 k
Danh sách phim có doanh thu cao nhất
243
1
1
-1
1
21 k
Đắk Nông
202
1
1
35
35
13 k
Nguyễn Chí Vịnh
32
1
8
7.9 k
8.2 k
7.7 k
Đào Xuân Quí
174
1
1
300
300
105 k
Lê Thái Tổ
34
1
9
6.7 k
6.6 k
6.6 k
Phạm Ngọc Nghị
114
1
1
1.4 k
1.4 k
4.4 k
The Face Men Thailand
1
2
6.9 k
6.8 k
6.8 k
Top Model po-russki (mùa 5)
207
1
1
0
0
171 k
Wayne Rooney
206
1
1
1
1
54 k
Hưng Yên
22
1
8
6.1 k
5.9 k
5.9 k
Nguyễn Bốn
27
1
4
5.1 k
5 k
6.2 k
Công nghệ Solvay
134
1
1
377
377
95 k
Qatar
10
1
2
7.8 k
7.6 k
7.6 k
Quan hệ Đài Loan – Hàn Quốc
60
1
2
3 k
2.9 k
14 k
Vòng loại giải bóng đá vô địch U21 quốc gia 2017
107
1
1
714
714
64 k
Gia đình phép thuật
118
1
2
28
28
6.9 k
Khắc Hưng
57
1
1
4.5 k
4.4 k
11 k
Đường tròn
114
1
2
47
65
75 k
Kali
31
1
12
3.5 k
3.6 k
3.4 k
Ruth Pfau
1
2
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Tonkinomys daovantieni
133
1
1
94
94
9.7 k
Heo Sol-ji
105
1
3
-95
163
26 k
Hồ Ca
1
7
1.4 k
1.7 k
15 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017
131
1
1
36
36
15 k
Lâm Thanh Hà
32
1
2
-4.4 k
4.3 k
808
Manhua
155
1
1
4
4
21 k
Yoon Shi-yoon
125
1
1
-75
75
200 k
Dáng hình thanh âm (phim)
14
1
7
4.3 k
4.3 k
4.2 k
Stayin' Alive
122
1
1
15
15
49 k
Hy Lạp
4
1
1
7 k
6.9 k
6.9 k
Sự thuần hóa động vật
1
1
2.8 k
2.8 k
2.8 k
Saxatilomys paulinae
86
1
2
467
467
53 k
Maroc
135
1
1
1
1
9.2 k
Sophie Dee
76
1
2
554
572
73 k
Nigeria
22
1
5
2.4 k
2.4 k
5 k
Yagami Taichi
131
1
1
0
0
34 k
Ngày của Mẹ
14
1
7
3 k
2.9 k
2.9 k
Giuse Lý Sơn