Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
12 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
125
1
1
-75
75
200 k
Dáng hình thanh âm (phim)
207
1
1
0
0
171 k
Wayne Rooney
285
5
14
5.4 k
7.9 k
170 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
10
3
4
3.4 k
12 k
164 k
Quang Trung
1
3
426
426
161 k
Ả Rập Xê Út
283
1
1
42
42
152 k
Roger Federer
609
1
4
101
101
139 k
Việt Nam Cộng hòa
2
2
442
442
137 k
Real Madrid CF
174
1
1
300
300
105 k
Lê Thái Tổ
68
1
1
14
14
105 k
Kuwait
134
1
1
377
377
95 k
Qatar
478
1
1
39
39
88 k
I.O.I
289
1
2
583
583
88 k
Tiếng Nhật
1
3
775
945
87 k
Danh sách nhà phát minh
21
1
2
578
578
78 k
Niger
114
1
2
47
65
75 k
Kali
82
1
1
-14
14
73 k
Fernando Torres
76
1
2
554
572
73 k
Nigeria
41
1
2
431
431
69 k
Xe tăng Iosif Stalin
107
1
1
714
714
64 k
Gia đình phép thuật
2
4
5.5 k
5.4 k
62 k
Quan hệ Nhật Bản – Đài Loan
300
1
2
1.4 k
1.3 k
62 k
Đinh La Thăng
411
1
1
-14
14
61 k
Thanh Hóa
258
1
3
-100
100
58 k
Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
354
1
2
239
239
55 k
Nguyễn Văn Thiệu
206
1
1
1
1
54 k
Hưng Yên
86
1
2
467
467
53 k
Maroc
122
1
1
15
15
49 k
Hy Lạp
403
2
2
0
376
49 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
66
1
2
121
121
48 k
Phù Nam
1
4
117
117
48 k
Văn minh Mycenae
23
1
5
36 k
35 k
44 k
Nyuserre Ini
252
1
1
-19
19
44 k
Đắk Lắk
51
1
3
272
272
42 k
Phạm Quỳnh
326
1
1
0
0
42 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model
3.3 k
2
7
516
654
40 k
Trần Đại Quang
206
2
3
0
172
40 k
Danh sách quốc kỳ
21
1
2
461
463
39 k
Elizabeth Bowes-Lyon
208
1
1
68
68
36 k
Trường Chinh
14
1
2
2.1 k
2 k
35 k
Ủy ban châu Âu
80
1
1
758
758
35 k
Avicii
1
1
9.3 k
9.1 k
35 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2017–18
326
1
1
91
91
34 k
Đài Truyền hình Việt Nam
131
1
1
0
0
34 k
Ngày của Mẹ
82
1
1
-7
7
34 k
Đạo Quang
562
1
2
-1
1
30 k
Seventeen (nhóm nhạc)
106
2
3
46
68
27 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
92
2
2
7
11
27 k
Điện Biên
556
2
4
288
288
27 k
Thần tượng âm nhạc nhí: Vietnam Idol Kids 2017
105
1
3
-95
163
26 k
Hồ Ca
40
1
7
27 k
26 k
26 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á
76
1
1
24
24
26 k
Trần Nguyên Hãn
112
3
5
-44
270
26 k
Vệ sinh an toàn thực phẩm
46
1
2
718
718
25 k
Mozambique
56
1
1
50
50
24 k
David de Gea
107
1
1
0
0
24 k
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
401
1
1
29
29
23 k
Cô gái đến từ hôm qua (phim)
25
2
2
0
52
23 k
Trần Quý Kiên
88
1
1
-11
11
23 k
Kamen Rider Ex-Aid
57
1
6
46
46
23 k
HTV7
130
3
11
-2.7 k
4.7 k
23 k
VTV1
78
3
6
0
132 k
22 k
Thịt chó
311
6
18
633
741
22 k
Giọng hát Việt nhí
1
7
22 k
22 k
22 k
Chính sách thị thực Khối Schengen
155
1
1
4
4
21 k
Yoon Shi-yoon
3.1 k
5
7
1.3 k
1.3 k
21 k
Wanna One
282
1
1
68
68
21 k
Park Bo-gum
243
1
1
-1
1
21 k
Đắk Nông
215
1
2
21
21
20 k
Danh sách phim có doanh thu cao nhất
24
1
2
634
634
20 k
Mauritanie
127
2
2
0
5.4 k
20 k
Âm nhạc
95
1
1
68
68
19 k
Võ Chí Công
269
3
3
-121
123
19 k
Ma
84
1
2
-60
84
19 k
Gia Lâm
1
3
-12
54
18 k
Danh sách phối ngẫu nước Tây Ban Nha
1.1 k
5
7
40
11 k
18 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
67
1
2
7
19
17 k
Bách gia tính
16
1
4
193
241
17 k
Mary xứ Teck
1
2
59
59
17 k
Ngày của Cha
2
2
-10
10
17 k
Monstar (nhóm nhạc)
159
2
2
0
304
15 k
Độc Cô Cầu Bại
298
1
2
395
395
15 k
Trịnh Sảng
131
1
1
36
36
15 k
Lâm Thanh Hà
1
7
1.4 k
1.7 k
15 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017
3
6
15 k
15 k
15 k
The Face Vietnam
2
3
283
283
15 k
Trường Trung học phổ thông Trần Hưng Đạo, Hải Phòng
60
1
2
3 k
2.9 k
14 k
Vòng loại giải bóng đá vô địch U21 quốc gia 2017
25
2
3
12 k
12 k
14 k
Du hành thời gian
1
2
38
38
14 k
Keep Running
91
1
1
-106
106
14 k
Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
1
14
495
1.4 k
13 k
Top Model po-russki (mùa 4)
1.4 k
1
3
-1
3
13 k
Gia đình là số một (phần 2)
31
2
2
241
241
13 k
Cuộc thi sắc đẹp
162
2
2
0
26 k
13 k
Bộ bài Tây
96
1
1
4
4
13 k
Haibara Ai
150
6
16
893
1013
13 k
HTV3
28
1
2
64
64
13 k
Phan Khôi
734
2
10
517
599
13 k
Trần Quốc Vượng (chính khách)
87
1
1
50
50
13 k
Romelu Lukaku
202
1
1
35
35
13 k
Nguyễn Chí Vịnh
35
1
2
1.6 k
1.5 k
12 k
Star vs. the Forces of Evil
12
1
3
585
659
12 k
Giải bóng đá nữ vô địch U19 quốc gia 2017
91
2
3
-95
95
12 k
Sùng Khánh Hoàng thái hậu
62
1
1
396
396
12 k
Sông Đà
35
1
5
312
312
12 k
Thiên hạ đệ nhất giao hàng
2
14
1.3 k
1.3 k
12 k
Giải bóng đá Vô địch U-15 Quốc gia Việt Nam
57
2
2
0
23 k
12 k
Tuổi thơ dữ dội
1.5 k
1
3
1.5 k
1.5 k
11 k
Đinh Thế Huynh
57
1
1
4.5 k
4.4 k
11 k
Đường tròn
407
1
1
46
46
11 k
Dương Mịch
103
1
1
1
1
11 k
Bphone
55
1
1
-65
65
11 k
Kim So-hyun
52
1
1
164
164
11 k
Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
8
2
2
-2
2
10 k
Nhà ma
500
1
2
0
21 k
10 k
Đỗ Mười
68
1
1
22
22
10 k
Phản vật chất
54
3
4
-1.6 k
1.6 k
10 k
VTV7
8
2
7
111
217
10 k
Kobayashi Aimi
24
1
6
159
399
10 k
Đại chủng viện Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội, Bùi Chu
133
1
1
94
94
9.7 k
Heo Sol-ji
2
3
216
216
9.4 k
The Face Men Thailand (mùa 1)
135
1
1
1
1
9.2 k
Sophie Dee
297
1
1
3
3
9.1 k
Định lý cos
53
2
2
0
158
9 k
Ivan Perišić
45
2
6
3.3 k
3.2 k
9 k
Trịnh Văn Chiến
51
2
2
0
32
8.9 k
Tần Trang Tương vương
6
1
1
2.5 k
2.5 k
8.5 k
Faisalabad
45
2
2
0
30 k
8.5 k
Bơ (thực vật)
42
1
1
1.3 k
1.3 k
8.3 k
Đô đốc
1
6
8.4 k
8.3 k
8.2 k
Siêu tâm lý học
77
1
1
57
57
7.8 k
Miệng cống - Cảm giác của tiên giới
32
1
8
7.9 k
8.2 k
7.7 k
Đào Xuân Quí
10
1
2
7.8 k
7.6 k
7.6 k
Quan hệ Đài Loan – Hàn Quốc
143
3
22
679
1.3 k
7.5 k
Phạm Hoài Nam
9
1
3
1.8 k
1.7 k
7.4 k
MediaFire
510
1
1
11
11
7.3 k
Weki Meki
219
2
3
51
61
7.3 k
Shin Se-kyung
27
1
3
933
933
7.1 k
Micae Hoàng Đức Oanh
4
1
1
7 k
6.9 k
6.9 k
Sự thuần hóa động vật
118
1
2
28
28
6.9 k
Khắc Hưng
1
2
6.9 k
6.8 k
6.8 k
Top Model po-russki (mùa 5)
7
1
2
1.1 k
1.1 k
6.6 k
DHCPv6
34
1
9
6.7 k
6.6 k
6.6 k
Phạm Ngọc Nghị
13
1
1
916
916
6.5 k
M-tp M-TP
20
2
5
0
4.1 k
6.2 k
Chu Bá Phượng
27
1
4
5.1 k
5 k
6.2 k
Công nghệ Solvay
2
2
0
1.3 k
6 k
Chuẩn đô đốc
22
1
8
6.1 k
5.9 k
5.9 k
Nguyễn Bốn
42
2
2
810
810
5.8 k
Tháp Babel
1
2
26
26
5.6 k
Danh sách phối ngẫu nước Liên hiệp Anh