Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
12 August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
78
3
6
0
132 k
22 k
Thịt chó
23
1
5
36 k
35 k
44 k
Nyuserre Ini
45
2
2
0
30 k
8.5 k
Bơ (thực vật)
40
1
7
27 k
26 k
26 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á
162
2
2
0
26 k
13 k
Bộ bài Tây
1
2
-26 k
25 k
4.4 k
Phân họ Chuột Cựu Thế giới
57
2
2
0
23 k
12 k
Tuổi thơ dữ dội
1
7
22 k
22 k
22 k
Chính sách thị thực Khối Schengen
500
1
2
0
21 k
10 k
Đỗ Mười
3
6
15 k
15 k
15 k
The Face Vietnam
10
3
4
3.4 k
12 k
164 k
Quang Trung
25
2
3
12 k
12 k
14 k
Du hành thời gian
1.1 k
5
7
40
11 k
18 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
15
2
3
27
11 k
27
Trận đánh Waterloo
1
1
9.3 k
9.1 k
35 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2017–18
1
6
8.4 k
8.3 k
8.2 k
Siêu tâm lý học
32
1
8
7.9 k
8.2 k
7.7 k
Đào Xuân Quí
285
5
14
5.4 k
7.9 k
170 k
Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
10
1
2
7.8 k
7.6 k
7.6 k
Quan hệ Đài Loan – Hàn Quốc
4
1
1
7 k
6.9 k
6.9 k
Sự thuần hóa động vật
1
2
6.9 k
6.8 k
6.8 k
Top Model po-russki (mùa 5)
34
1
9
6.7 k
6.6 k
6.6 k
Phạm Ngọc Nghị
22
1
8
6.1 k
5.9 k
5.9 k
Nguyễn Bốn
38
2
2
0
5.8 k
2.9 k
Âm thanh
127
2
2
0
5.4 k
20 k
Âm nhạc
2
4
5.5 k
5.4 k
62 k
Quan hệ Nhật Bản – Đài Loan
27
1
4
5.1 k
5 k
6.2 k
Công nghệ Solvay
130
3
11
-2.7 k
4.7 k
23 k
VTV1
57
1
1
4.5 k
4.4 k
11 k
Đường tròn
32
1
2
-4.4 k
4.3 k
808
Manhua
14
1
7
4.3 k
4.3 k
4.2 k
Stayin' Alive
20
2
5
0
4.1 k
6.2 k
Chu Bá Phượng
2
8
4.1 k
4 k
4 k
Nguyễn Thị Thu Hà (Hà Tĩnh)
6
1
1
4 k
3.9 k
3.9 k
Điệp viên siêu đẳng
26
2
5
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Sinh vật hiếu khí bắt buộc
3
1
1
3.7 k
3.7 k
5 k
Niamey
31
1
12
3.5 k
3.6 k
3.4 k
Ruth Pfau
45
2
6
3.3 k
3.2 k
9 k
Trịnh Văn Chiến
6
1
1
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Dịch vụ trai thuê
14
1
7
3 k
2.9 k
2.9 k
Giuse Lý Sơn
60
1
2
3 k
2.9 k
14 k
Vòng loại giải bóng đá vô địch U21 quốc gia 2017
22
2
12
2.9 k
2.9 k
2.9 k
Gioan Hồng Sơn Xuyên
75
2
2
0
2.9 k
1.5 k
O
1
2
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Tonkinomys daovantieni
1
1
2.8 k
2.8 k
2.8 k
Saxatilomys paulinae
4
1
1
2.8 k
2.7 k
2.7 k
Porphyrio madagascariensis
16
2
3
0
2.5 k
5.6 k
Cồn Đen
6
1
1
2.5 k
2.5 k
8.5 k
Faisalabad
30
2
6
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Gioan Thang Hán
36
3
8
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Gioan Baotixita Hồ Chấn Trung
22
1
5
2.4 k
2.4 k
5 k
Yagami Taichi
20
1
2
2.4 k
2.4 k
5.1 k
Nguyễn Đình Xứng
4
1
1
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Capinatator
18
2
9
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Giuse Trịnh Tái Phát
2
4
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Truyền hình analog
3
1
1
2.1 k
2 k
4.2 k
Hội đồng Liên minh châu Âu
14
1
2
2.1 k
2 k
35 k
Ủy ban châu Âu
13
3
3
2 k
2 k
2 k
Hipparion
2
1
1
1.9 k
1.9 k
4.4 k
Tòa án Công lý Liên minh châu Âu
26
2
10
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Stêphanô Lý Bân Sinh
4
1
1
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Hydrophis
9
1
3
1.8 k
1.7 k
7.4 k
MediaFire
21
1
8
1.5 k
1.7 k
5.5 k
Hoàng Dân Mạc
1
7
1.4 k
1.7 k
15 k
Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á 2017
20
2
6
1.6 k
1.7 k
1.6 k
José Lê Hồng Thăng
2
3
1.7 k
1.6 k
1.6 k
Hô hấp kị khí
11
1
1
-1.7 k
1.6 k
1.6 k
Hà Lam
54
3
4
-1.6 k
1.6 k
10 k
VTV7
19
2
8
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Giuse Hạ Chí Thành
35
1
2
1.6 k
1.5 k
12 k
Star vs. the Forces of Evil
1.5 k
1
3
1.5 k
1.5 k
11 k
Đinh Thế Huynh
114
1
1
1.4 k
1.4 k
4.4 k
The Face Men Thailand
2
2
0
1.4 k
5.4 k
Camila (album)
1
14
495
1.4 k
13 k
Top Model po-russki (mùa 4)
300
1
2
1.4 k
1.3 k
62 k
Đinh La Thăng
143
3
22
679
1.3 k
7.5 k
Phạm Hoài Nam
2
14
1.3 k
1.3 k
12 k
Giải bóng đá Vô địch U-15 Quốc gia Việt Nam
2
2
0
1.3 k
6 k
Chuẩn đô đốc
42
1
1
1.3 k
1.3 k
8.3 k
Đô đốc
21
1
3
1.3 k
1.3 k
3.9 k
Trần Quốc Cường
3.1 k
5
7
1.3 k
1.3 k
21 k
Wanna One
4
1
1
1.3 k
1.3 k
4.7 k
Địa lý Liên minh châu Âu
4
8
1.3 k
1.2 k
1.2 k
Coherer
14
1
2
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Dãy núi Mường Chà
14
1
5
1.2 k
1.2 k
4.2 k
Thào Xuân Sùng
7
1
2
1.1 k
1.1 k
6.6 k
DHCPv6
1
1
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Dãy núi Bắc Hà – Hàm Yên
9
1
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Dãy núi Pu Si Lung
17
1
2
1.1 k
1.1 k
2.5 k
Đỗ Tiến Sỹ
12
1
1
1 k
1 k
1 k
Dãy núi Pu Đen Đinh
150
6
16
893
1013
13 k
HTV3
5
1
1
-985
985
27
Nichollsia
1
3
775
945
87 k
Danh sách nhà phát minh
27
1
3
933
933
7.1 k
Micae Hoàng Đức Oanh
13
1
1
916
916
6.5 k
M-tp M-TP
15
1
1
887
887
2.4 k
Tưởng Văn Lệ
42
2
2
810
810
5.8 k
Tháp Babel
22
2
2
0
806
3.5 k
Giáo dục trực tuyến
80
1
1
758
758
35 k
Avicii
311
6
18
633
741
22 k
Giọng hát Việt nhí
23
1
3
738
738
4.2 k
Lê Đình Sơn
46
1
2
718
718
25 k
Mozambique
107
1
1
714
714
64 k
Gia đình phép thuật
12
1
3
585
659
12 k
Giải bóng đá nữ vô địch U19 quốc gia 2017
3.3 k
2
7
516
654
40 k
Trần Đại Quang
18
1
4
654
654
2.2 k
Lê Diễn
24
1
2
634
634
20 k
Mauritanie
3
1
2
600
600
3.6 k
Muscat
734
2
10
517
599
13 k
Trần Quốc Vượng (chính khách)
289
1
2
583
583
88 k
Tiếng Nhật
21
1
2
578
578
78 k
Niger
76
1
2
554
572
73 k
Nigeria
5
2
3
32
570
32
Quá trình Haber
15
2
5
76
534
1.1 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2017
86
1
2
467
467
53 k
Maroc
21
1
2
461
463
39 k
Elizabeth Bowes-Lyon
2
2
442
442
137 k
Real Madrid CF
1
5
324
434
2.2 k
Kênh Tàu Hủ
41
1
2
431
431
69 k
Xe tăng Iosif Stalin
1
3
426
426
161 k
Ả Rập Xê Út
24
1
6
159
399
10 k
Đại chủng viện Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội, Bùi Chu
62
1
1
396
396
12 k
Sông Đà
298
1
2
395
395
15 k
Trịnh Sảng
42
1
2
381
381
381
Nguyễn Thị Thu Hà
134
1
1
377
377
95 k
Qatar
403
2
2
0
376
49 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
2
3
189
331
189
Thể loại:Siêu tâm lý học
35
1
5
312
312
12 k
Thiên hạ đệ nhất giao hàng
159
2
2
0
304
15 k
Độc Cô Cầu Bại
174
1
1
300
300
105 k
Lê Thái Tổ
556
2
4
288
288
27 k
Thần tượng âm nhạc nhí: Vietnam Idol Kids 2017
2
3
283
283
15 k
Trường Trung học phổ thông Trần Hưng Đạo, Hải Phòng
51
1
3
272
272
42 k
Phạm Quỳnh
112
3
5
-44
270
26 k
Vệ sinh an toàn thực phẩm
1
2
270
270
5.3 k
Song sinh sát thủ
1
3
236
254
278
Thể loại:Sơ khai Giám mục Công giáo
31
2
2
241
241
13 k
Cuộc thi sắc đẹp
16
1
4
193
241
17 k
Mary xứ Teck
354
1
2
239
239
55 k
Nguyễn Văn Thiệu
23
1
4
218
228
2.7 k
Băng
8
2
7
111
217
10 k
Kobayashi Aimi
2
3
216
216
9.4 k
The Face Men Thailand (mùa 1)
23
2
4
207
209
3.2 k
Micae Dương Minh Chương
1
2
-206
206
65
Thể loại:Sơ khai nhân vật Công giáo
206
2
3
0
172
40 k
Danh sách quốc kỳ
4
2
3
169
169
5.2 k
Trường Athena
52
1
1
164
164
11 k
Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
105
1
3
-95
163
26 k
Hồ Ca
2
3
162
162
162
Thể loại:Hộp điều hướng tâm lý học
53
2
2
0
158
9 k
Ivan Perišić