Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
26 June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
476
2
35
7.6 k
8 k
95 k
Lê Thánh Tông
1 k
8
18
842
2.5 k
8.7 k
Wanna One
34
2
16
8.4 k
8.4 k
8.2 k
China's Next Top Model, Mùa thi 3
149
1
15
-424
11 k
63 k
Lê Đại Hành
31
1
14
8.2 k
8.4 k
8 k
China's Next Top Model, Mùa thi 1
25
2
12
33 k
32 k
32 k
Giải quần vợt Wimbledon 2017 - Vòng loại đơn nam
302
2
11
-1.8 k
3.9 k
14 k
Phạm Hương
52
1
11
381
6.8 k
26 k
Các hoạt động bên lề của Twice
588
5
10
299
519
8.8 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 2)
161
1
9
2 k
2 k
96 k
Dáng hình thanh âm (phim)
18
1
9
16 k
16 k
16 k
Ottokar Czernin
44
2
9
414
2.2 k
6.1 k
Bùi Tấn Trường
78
1
9
69
249
22 k
HTV7
11
1
9
2.7 k
2.7 k
5.8 k
Tập đoàn Hải Nhuận
74
3
8
2.9 k
3.2 k
8.5 k
Lý Thừa Vãn
160
3
8
-134
178
68 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
124
1
8
3.1 k
3.1 k
22 k
Lê Văn Tám
24
1
8
2.6 k
2.6 k
43 k
Danh sách tập phim Dragon Ball
167
5
7
3 k
3 k
14 k
Vườn quốc gia Bhitarkanika
169
4
7
-297
531
9 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
193
2
7
1.6 k
1.6 k
16 k
Trần Lư
2
7
1.3 k
1.3 k
6.6 k
Bùi Quang Huy (chính khách)
90
2
7
21
733
28 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 7
23
1
7
10 k
10 k
13 k
Ngựa thồ
29
1
7
7.6 k
7.4 k
7.4 k
China's Next Top Model, Mùa thi 2
34
1
7
607
651
20 k
Kem đánh răng
589
3
6
-23
6.7 k
37 k
Trần Đại Quang
291
2
6
3.6 k
3.7 k
29 k
NU'EST
152
2
6
88
94
26 k
VTV3
16
2
6
2.8 k
3.2 k
2.8 k
Friedrich-Carl Cranz
26
3
6
0
10 k
5.1 k
Trùng đế giày
2
6
140
354
140
Thể loại:Tu sĩ Công giáo
59
1
6
944
946
8.7 k
Tôma Aquinô Vũ Đình Hiệu
49
1
6
113
399
31 k
Danh sách phim dài của Pixar
310
1
5
1.8 k
2.1 k
81 k
Bắc Ninh
303
1
5
707
743
55 k
Mao Trạch Đông
295
2
5
-5
17
25 k
Produce 101 Mùa 2
2
5
6.4 k
6.2 k
6.2 k
Trần Thị Dung (chính khách)
209
1
5
1.8 k
1.8 k
18 k
Giải quần vợt Wimbledon 2017
13
2
5
3.4 k
10 k
3.3 k
BaseN
1
5
8 k
8 k
21 k
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa VIII
18
2
5
5.1 k
5 k
5 k
Ngô Thanh Danh
64
2
5
500
1.3 k
30 k
Luật quốc tịch Việt Nam
34
2
5
1.4 k
1.4 k
30 k
Chiếc giày vàng châu Âu
23
1
5
5.8 k
5.7 k
22 k
Càn lăng
20
1
5
5.3 k
5.1 k
5.1 k
Lê Hiếu Trung
33
1
5
2.8 k
2.8 k
8.4 k
Simon Hòa Nguyễn Văn Hiền
39
1
5
2.1 k
2.1 k
48 k
Danh sách chương trình Khoái lạc đại bản doanh
66
1
5
-505
743
42 k
Twice
96
1
5
40
40
21 k
Súng bắn tỉa
18
2
5
0
674
7.5 k
Trần Tuấn Hải
24
1
5
121
121
20 k
Nam Tề Minh Đế
21
1
5
59
123
16 k
Tiêu Bảo Quyển
20
1
5
124
124
13 k
Tiêu Chiêu Nghiệp
33
1
5
301
301
1.2 k
Jetty Paerl
780
2
4
1.1 k
1 k
11 k
Phạm Minh Hoàng
109
2
4
1.2 k
1.2 k
43 k
Xạ thủ bắn tỉa
13
3
4
2 k
2 k
2 k
Tổng thống Croatia
178
2
4
0
1.3 k
4.7 k
Vân Sơn (nghệ sĩ hài)
10
3
4
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Lưu Văn Đức
224
1
4
96
96
14 k
Cú đánh cực đỉnh
11
2
4
5.4 k
5.3 k
5.3 k
Y Tru Alio
17
2
4
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Y Biêr Niê
13
2
4
4.8 k
4.6 k
4.6 k
Ngô Trung Thành
20
1
4
41 k
40 k
40 k
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2017
205
1
4
392
394
37 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 1)
75
2
4
174
174
35 k
Quốc hội Việt Nam khóa XIV
3
4
1
3
4.1 k
China's Next Top Model
54
1
4
1 k
1.1 k
6.6 k
Nam Da-reum
30
2
4
-177
631
27 k
Marco Verratti
13
2
4
77
83
4 k
Aphididae
11
2
4
0
8.6 k
14 k
Team (bài hát của Lorde)
6
2
4
287
327
2 k
Thanh Đức, Vị Xuyên
74
1
4
35
97
31 k
Trịnh Kiểm
79
1
4
392
582
8.9 k
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
1
4
-10
200
8.7 k
Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
27
1
4
81
81
23 k
Nam Tề Cao Đế
1
4
25
61
25
Thể loại:Người Ê-đê
19
1
4
115
115
9.6 k
Nam Tề Hòa Đế
17
1
4
136
136
7.3 k
Tiêu Chiêu Văn
1.9 k
2
3
0
26 k
13 k
Trần Ngọc Lan Khuê
373
3
3
289
15 k
7.6 k
Lại Văn Sâm
254
3
3
497
505
2.9 k
Phạm Trường Long
118
3
3
26
12 k
6.2 k
Hồng Đăng (diễn viên)
418
1
3
0
18
19 k
YG Entertainment
317
1
3
-23
59
6.9 k
BoBoiBoy Galaxy
242
2
3
0
238
14 k
Kylian Mbappé
151
2
3
47
95
18 k
Lệ Thủy (nghệ sĩ)
70
3
3
-522
1.1 k
31 k
Đoàn (họ)
137
2
3
-378
378
36 k
Quốc kỳ Việt Nam
2
3
3.7 k
3.7 k
32 k
Blackpink
6
3
3
5.2 k
5.1 k
5.1 k
Đặng Xuân Phương
57
3
3
-19
41
7.3 k
Lazada Việt Nam
32
3
3
-437
521
12 k
Sư đoàn 21 Bộ binh Quân lực Việt Nam Cộng hòa
13
2
3
1.4 k
1.6 k
1.4 k
Cúp bóng đá châu Đại Dương 2020
2
3
205
205
205
Thể loại:Bài viết tốt về Cựu quốc gia
2
3
-324
430
13 k
Simo Häyhä
2
3
157
157
34 k
Danh sách nhạc sĩ tân nhạc Việt Nam
15
2
3
372
414
6.3 k
Phượng Loan
12
1
3
5.9 k
5.8 k
5.8 k
Tiếng Buryat
71
2
3
0
162
52 k
James Rodríguez
13
1
3
4.8 k
4.7 k
50 k
Sahure
42
2
3
103
309
7 k
Didier Deschamps
17
2
3
-30
60
4.5 k
Nguyễn Văn Lượng (chuẩn tướng)
53
2
3
0
206
14 k
Alfred Nobel
1
3
1.6 k
2 k
4.3 k
Thiếu Hạo (Ngũ Đế)
13
2
3
176
850
1.6 k
Bán buôn
15
2
3
83
249
6.8 k
Claudio Ranieri
8
1
3
2.6 k
2.6 k
2.6 k
Riccardo Bellotti
15
2
3
0
280
8.3 k
Serge Gnabry
66
1
3
258
306
32 k
Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
1
3
199
207
42 k
Đổi Mới
38
1
3
188
188
16 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 6
39
1
3
42
42
140 k
Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XIV
4
1
3
581
581
2.5 k
Hoa hậu Hoàn vũ 2002
1
3
62
194
6.9 k
Ai thông minh hơn học sinh lớp 5? (Việt Nam)
1
3
79
79
6.1 k
JR (ca sĩ)
35
1
3
130
164
21 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 5
14
1
3
475
475
74 k
Quốc-Cộng nội chiến lần thứ hai
40
1
3
-39
39
71 k
Dòng máu anh hùng
1
3
-20
48
3.2 k
Đại chiến Trung Nguyên
3
1
3
1.2 k
1.1 k
29 k
Nguyễn Thiện Nhân (ca sĩ)
22
1
3
46
46
20 k
Nam Tề Vũ Đế
976
2
2
0
120
202 k
Hà Nội
784
2
2
0
748
1.9 k
Hoàng Thùy
809
1
2
197
197
27 k
Tư Mã Ý
753
1
2
103
103
7.1 k
Lê Chiêm
547
1
2
1.2 k
1.2 k
98 k
Nhà Thanh
510
1
2
526
526
108 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
519
1
2
245
245
130 k
Tào Tháo
436
2
2
0
2
8.8 k
Ngũ hành
337
2
2
13
13
14 k
Tào Phi
443
1
2
-155
257
35 k
Tôi, Thapki
79
2
2
31 k
30 k
30 k
Danh sách thí sinh tham gia Produce 101 Mùa 2
286
2
2
0
182
67 k
Kiên Giang
284
2
2
0
26
10 k
Họ người Việt Nam
378
1
2
3
5
23 k
Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
210
2
2
0
694
122 k
Mặt Trời
157
2
2
0
10
24 k
Đồng Xoài
169
1
2
383
383
15 k
K.A.R.D
122
2
2
0
2
26 k
Biển Đông
132
1
2
568
568
18 k
Tuân Úc (Tam Quốc)
63
2
2
-785
993
42 k
Đường Cao Tổ
131
2
2
2
276
51 k
Tranh chấp chủ quyền Biển Đông
74
2
2
0
16 k
7.8 k
Thực phẩm chức năng
149
1
2
9
9
14 k
Nhà máy điện hạt nhân Obninsk
50
2
2
0
65 k
32 k
Mỹ phẩm
45
2
2
453
453
7.3 k
Diệp Lang
123
1
2
312
312
26 k
Trương Lương
9
1
2
8.4 k
8.2 k
8.2 k
Bến tàu Valongo