Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
16 June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
252
7
19
1.1 k
1.1 k
13 k
Thần tượng âm nhạc nhí: Vietnam Idol Kids 2017
6
12
89
441
12 k
The Face Vietnam
427
5
10
149
243
20 k
Asia's Next Top Model (mùa 5)
269
5
5
0
198
106 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
82
5
5
0
144
27 k
Rạch Giá
213
4
15
5.1 k
5 k
82 k
Lê Thánh Tông
4
5
4.7 k
7.8 k
4.6 k
Đại Đồng Tiến
157
4
7
1.7 k
1.7 k
68 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
28
4
9
10 k
11 k
12 k
Giải quần vợt Wimbledon 2017 - Đôi nữ
106
4
6
-1 k
3.1 k
18 k
B.I
173
4
5
105
731
41 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model
5
4
6
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Vùng đất của tự do
21
4
7
413
413
413
Lưỡi mèo
45
4
5
5
281
6.8 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 8
1.2 k
3
4
67
221
133 k
Thành phố Hồ Chí Minh
262
3
3
4 k
3.9 k
9.5 k
Em chưa 18
53
3
11
6.9 k
6.7 k
26 k
Abu Dhabi
30
3
4
9 k
8.8 k
8.8 k
Hội chứng sợ lỗ
47
3
7
193
21 k
1.7 k
Lưỡi cọp
123
3
3
-78
126
9.7 k
Danh sách quốc hoa
16
3
8
5.4 k
5.3 k
7.3 k
Sansevieria trifasciata
16
3
6
8.7 k
8.5 k
8.5 k
Alessio Romagnoli
3
6
-713
777
185 k
Xe buýt Hà Nội
8
3
3
3.4 k
3.3 k
5.3 k
Thủy trúc
69
3
4
39
53
16 k
Triệu Việt Vương
52
3
6
55
71
15 k
Nguyễn Quang Toản
14
3
7
2.6 k
2.7 k
2.5 k
Amelia Boynton Robinson
3
4
0
68
2.2 k
Doraemon: Nobita và đảo giấu vàng
29
3
4
-366
1.8 k
38 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 2
20
3
4
-2
30
12 k
Đặng Chi
2.1 k
2
3
13 k
12 k
34 k
Cúp Liên đoàn các châu lục 2017
302
2
5
4.5 k
4.3 k
22 k
Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2017
151
2
5
10 k
30 k
28 k
Thanh Tuyền (ca sĩ)
352
2
2
43
49
36 k
Helmut Kohl
334
2
2
0
328 k
164 k
Albert Einstein
283
2
3
0
35 k
18 k
Park Chanyeol
303
2
2
0
12
8.8 k
Nguyễn Tử Quảng
245
2
2
0
19 k
25 k
Phật giáo Hòa Hảo
87
2
18
505
721
3 k
Sầm (họ)
72
2
5
-1.2 k
2.8 k
30 k
Trịnh Kiểm
137
2
3
0
14 k
22 k
Thích Nhất Hạnh
2
3
1.5 k
2 k
1.5 k
Onishi Masayuki
125
2
4
4
28
22 k
Lý Nam Đế
41
2
5
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Alessandro Plizzari
61
2
6
1.4 k
1.5 k
37 k
Mỹ Châu (nghệ sĩ)
98
2
2
-19
19
22 k
Việt kiều
2
2
0
25 k
13 k
Chim Sẻ Đi Nắng
129
2
2
0
6
20 k
Natri
81
2
5
0
19 k
5.7 k
Ngũ uẩn
20
2
5
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Lan muỗng
27
2
4
3.1 k
3 k
3 k
Fine Gael
16
2
2
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Eloy Alfaro
89
2
2
283
283
14 k
2017
19
2
2
1.5 k
1.4 k
1.4 k
Richard W. Mallary
2
3
-135
197
1.9 k
Bò pía
87
2
2
54
54
14 k
Asia's Next Top Model
2
2
62
66
7.6 k
Ủy ban Tư pháp của Quốc hội (Việt Nam)
41
2
7
0
34 k
24 k
Ryan Giggs
15
2
7
237
237
150 k
Quang Trung
13
2
3
1.3 k
1.4 k
1.3 k
Giải quần vợt Wimbledon 2017 - Đôi nam nữ
25
2
3
-372
598
59 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 4
89
2
2
0
192
4.7 k
Nichkhun
8
2
5
546
600
2 k
Vàng nghệ
38
2
4
549
785
37 k
Nicki Minaj
47
2
2
6
22
16 k
Lê Uy Mục
28
2
3
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Adrian Cadbury
20
2
2
0
31 k
46 k
Oscar dos Santos Emboaba Júnior
2
3
0
1.6 k
9.6 k
Xone Radio
16
2
3
7
71
1.2 k
MI5
33
2
2
0
252
3.3 k
Ketamin
2
2
163
163
163
Thể loại:Thành viên sh
2
2
156
156
156
Thể loại:Thành viên sr
2
2
45
45
45
The 5th Wave (phim)
17
2
2
88
88
1.4 k
Thanh Kim Huệ
56
2
2
0
32
4.5 k
Phần mềm nguồn mở
36
2
2
0
164
5.7 k
Microsoft Word
11
2
2
72
72
12 k
Trần Vĩ (Nam Tống)
6
2
2
20
20
4.9 k
Chi Lưỡi mác
25
2
2
0
4
6.9 k
Phạm Toàn Thắng
8
2
4
0
786
1.3 k
Quốc gia Tự vệ Cuộc
17
2
3
0
4
60 k
Đông Timor
12
2
2
0
64
292
6
7
2
2
0
144
2.7 k
Kiểm nghiệm da liễu
1.9 k
1
1
35
35
120 k
Việt Nam
1 k
1
1
4
4
241 k
Hồ Chí Minh
892
1
4
2
30
47 k
Lý Tiểu Long
675
1
3
84
86
20 k
Mặt nạ quân chủ
682
1
2
7
7
34 k
Tôi, Thapki
558
1
1
-117
117
49 k
Tỉnh thành Việt Nam
494
1
1
217
217
6.4 k
Sống chung với mẹ chồng
444
1
1
-251
251
24 k
Gal Gadot
491
1
1
-2
2
129 k
Hải Phòng
298
1
1
1 k
1006
299 k
Your Name – Tên cậu là gì?
155
1
1
17 k
16 k
16 k
Karate
181
1
1
-15 k
14 k
Hoàng Trung Hải
384
1
1
0
0
86 k
Cần Thơ
350
1
1
0
0
53 k
Đinh La Thăng
147
1
4
6.8 k
6.7 k
6.7 k
Kim Samuel
187
1
5
1.8 k
2.6 k
71 k
Phi tần
1
3
24 k
25 k
24 k
Sword Art Online: Ranh giới hư ảo
86
1
1
-71 k
69 k
Gốm Bát Tràng
318
1
1
2
2
44 k
Đắk Lắk
262
1
1
583
583
22 k
Đại chiến Titan
282
1
1
29
29
41 k
Highlight (nhóm nhạc)
1
1
22 k
22 k
22 k
Tên người Ireland
246
1
1
190
190
20 k
Lưu Diệc Phi
180
1
1
1.2 k
1.1 k
28 k
Phạm Băng Băng
202
1
3
205
205
33 k
Quốc hội Việt Nam
215
1
1
136
136
52 k
Mèo
21
1
7
18 k
18 k
18 k
Michel Suleiman
43
1
4
18 k
23 k
34 k
Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục 2017
207
1
1
-109
109
21 k
Viêm họng
247
1
1
3
3
85 k
Myanmar
215
1
2
75
75
47 k
Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2019
181
1
3
67
67
41 k
Lý Thái Tổ
10
1
6
14 k
14 k
14 k
Ý chiếm đóng Corse
198
1
1
-9
9
82 k
Tên người Việt Nam
126
1
4
1.2 k
1.1 k
15 k
Lệ Thủy (nghệ sĩ)
172
1
2
28
28
22 k
Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam
33
1
6
7.5 k
7.6 k
9.6 k
Hội chứng sợ
221
1
1
5
5
61 k
Chăm Pa
157
1
2
10
14
103 k
Lê Thái Tổ
128
1
2
477
477
44 k
Đặng Siêu
105
1
2
973
991
10 k
Hoàng Đế
148
1
5
54
128
32 k
Thời bao cấp
155
1
2
68
68
57 k
Hán Vũ Đế
1
12
1.7 k
1.8 k
20 k
Trưởng quan Bắt Chuột tại Văn phòng Nội các
12
1
3
8.2 k
8.2 k
11 k
Amazon Kindle
125
1
3
36
36
25 k
VTV3
148
1
1
-7
7
13 k
Chung Hán Lương
141
1
1
66
66
3.3 k
B
173
1
1
-7
7
16 k
Sistar
1
7
2.1 k
2.1 k
2 k
Án mạng liên hoàn
170
1
1
1
1
129 k
Tưởng Giới Thạch
198
1
1
0
0
34 k
Gia đình là số một
78
1
2
915
1.1 k
10 k
Vải (thực vật)
43
1
5
3.2 k
3.3 k
4 k
Nguyễn Thị Kim Thúy
126
1
1
44
44
12 k
Hội đồng nhân dân
127
1
2
0
288
12 k
Valentina Vladimirovna Tereshkova
150
1
1
116
116
6.9 k
BoBoiBoy Galaxy
181
1
1
0
0
28 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
27
1
2
6.4 k
6.2 k
6.2 k
WWE Raw Tag Team Championship
109
1
1
255
255
6.3 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 2)
89
1
1
953
953
17 k
Đại biểu Quốc hội Việt Nam
97
1
3
391
391
29 k
Trần Thủ Độ
12
1
3
4.8 k
4.7 k
5.2 k
Nguyễn Công Hồng
112
1
1
-103
103
2 k
Điện xoay chiều
11
1
2
5.4 k
7.5 k
5.3 k
Seokguram
8
1
2
5 k
4.9 k
4.9 k
Vũ Hải Hà
94
1
3
79
83
29 k
Lê Thái Tông