Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
12 June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
842
3
4
4.9 k
132 k
64 k
G-Dragon
2
30
103 k
105 k
101 k
Arsenal F.C. mùa giải 2016–17
232
2
2
0
96 k
48 k
Kim Tae-yeon
2.6 k
6
13
448
73 k
36 k
Trần Đại Quang
76
1
54
72 k
71 k
71 k
Vòng loại giải bóng đá vô địch U17 quốc gia 2017
441
3
4
25
48 k
24 k
Nguyễn Xuân Phúc
8
1
3
33 k
33 k
33 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Vòng loại đơn nam
109
2
3
0
28 k
14 k
Tào Phi
13
1
7
36
25 k
36
MercedesCup 2017 – Đơn
2
4
24 k
23 k
23 k
Serie A 2016–17
44
1
18
22 k
22 k
29 k
Sabrina Carpenter
22
2
2
0
21 k
5.9 k
Chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
2
2
21 k
20 k
20 k
Zaraki Kenpachi
1
2
20 k
20 k
43 k
La Liga 2016–17
132
2
2
0
19 k
9.6 k
Nữ Oa
375
4
6
370
17 k
8.3 k
Sự kiện phá đê Hoa Viên Khẩu
15
2
12
15 k
16 k
15 k
Austria's Next Topmodel
463
4
8
15 k
15 k
77 k
Wonder Woman: Nữ thần chiến binh
16
2
5
14 k
14 k
14 k
Lily-Rose Depp
3
2
27
13 k
14 k
13 k
Konstantinos Kanaris
2.7 k
2
4
13 k
14 k
141 k
Rafael Nadal
36
1
1
-14 k
14 k
4.3 k
Ethereum
14
2
4
-720
13 k
9.1 k
Bản nguyên
5
1
2
13 k
13 k
29 k
Ngựa Thuần Chủng
1
1
13 k
12 k
12 k
MercedesCup 2017 - Đơn
25
2
11
13 k
12 k
12 k
David L. Rabinowitz
19
1
6
-13 k
12 k
21 k
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017
67
4
9
12 k
12 k
12 k
Viện nhân chủng học tiến hóa Max Planck
25
2
3
12 k
12 k
12 k
Quốc hội Iran
40
2
5
0
12 k
5.8 k
Ngô Tiến Đoàn
33
1
1
-10 k
10 k
28
Đế quốc Hittite
11
1
1
10 k
9.8 k
9.8 k
Hassan Habibi
7
1
2
9.8 k
9.5 k
19 k
Dân chủ Athena
84
2
2
0
8.7 k
5.7 k
Ngũ uẩn
2
1
3
8.7 k
8.6 k
27 k
Wargaming (công ty)
74
1
2
-8.5 k
8.3 k
40 k
Thích Nhật Từ
99
1
5
8.4 k
8.2 k
47 k
Outlast
1
2
7.9 k
7.7 k
10 k
American Horror Story: Cult
193
1
2
-7.7 k
7.5 k
Nguyên Ngọc
24
1
1
6.8 k
6.7 k
7.9 k
Nhang muỗi
12
1
4
5.9 k
5.7 k
11 k
Ngựa Akhal-Teke
123
2
2
0
5.7 k
11 k
Múa lân - sư - rồng
3
1
2
5.8 k
5.7 k
5.7 k
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 (vòng đấu loại trực tiếp)
2
17
-1.5 k
5.6 k
39 k
Đổi Mới
9
1
1
5.7 k
5.5 k
17 k
Vấn đề môi trường ở Việt Nam
1
3
4.7 k
5.4 k
4.6 k
Danh sách cuộc viếng thăm Việt Nam của tổng thống Cộng hòa Séc
6
1
2
5.4 k
5.3 k
30 k
Macarena (bài hát)
23
1
2
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Wonder Woman (nhạc phim)
1
4
5 k
4.9 k
4.9 k
Ẩm thực România
93
1
1
5 k
4.9 k
20 k
Psy
10
2
4
4.8 k
4.8 k
4.7 k
Võ Thị Như Hoa
15
1
5
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Âu Thị Mai
2
1
1
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Đinh Thị Kiều Trinh
2
2
4.5 k
4.4 k
7.5 k
Giải quần vợt Wimbledon 2017 – Đơn nam
6
2
3
4.5 k
4.4 k
4.4 k
Ngô Thị Kim Yến
2
2
4.4 k
4.3 k
4.3 k
Nguyễn Thanh Xuân (đại biểu Quốc hội)
6
1
6
4.3 k
4.3 k
7.1 k
Odisha
6
2
4
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Bùi Thanh Tùng
447
7
8
-5
4.2 k
106 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
6
2
2
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Nguyễn Thanh Quang
7
2
2
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Mai Hồng Hải
7
1
3
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Hoàng Thị Thu Trang
4
2
3
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Kingsley Coman
1
4
4.2 k
4.1 k
4.1 k
Nguyễn Trọng Bình (sĩ quan)
4
1
1
4.1 k
4 k
4 k
Lê Văn Sỹ (bác sĩ)
3
2
2
4.1 k
4 k
4 k
Lã Thanh Tân
125
1
1
4 k
3.9 k
16 k
Em là bà nội của anh
1
2
4 k
3.9 k
3.9 k
Nguyễn Thị Vân (Thái Bình)
8
1
1
4 k
3.9 k
7.5 k
Assam
7
2
3
4 k
3.9 k
3.9 k
Đỗ Văn Bình
5
2
2
4 k
3.9 k
3.9 k
Nguyễn Bá Sơn
17
1
6
3.8 k
3.7 k
26 k
Ngựa Mông Cổ
2
11
3.1 k
3.7 k
15 k
Yên Sơn quân
5
2
2
3.3 k
3.6 k
3.2 k
Emil Forsberg
10
1
1
3.7 k
3.6 k
3.6 k
Cá mọc lông
5
1
4
3.5 k
3.5 k
3.5 k
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 (Bảng D)
13
1
4
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Khadijeh Saqafi
1
3
3.5 k
3.4 k
9.7 k
Ngựa Đại Uyên
6
1
2
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 (Bảng A)
5
1
3
3.5 k
3.4 k
3.4 k
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 (Bảng C)
15
2
2
3.4 k
3.4 k
14 k
Trình (họ)
1
1
3.4 k
3.3 k
4.3 k
Doctor Strange: Phù thủy tối thượng
3
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 (Bảng B)
8
2
3
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Mateo Musacchio
32
2
5
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Ketamin
4
2
2
3.3 k
3.2 k
3.9 k
Quốc kỳ Nam Tư
91
1
8
3.2 k
3.1 k
57 k
Hồng Nhung
27
4
8
-443
3.1 k
8.2 k
Trang Liệt Vương hậu
592
1
5
3 k
2.9 k
5 k
Sân golf Tân Sơn Nhất
1
1
2.9 k
2.9 k
7.5 k
Thế giới của Winx
6
2
2
2.9 k
2.8 k
3.5 k
Quốc kỳ Bosna và Hercegovina
6
1
1
2.8 k
2.7 k
5.3 k
Jharkhand
36
1
8
2.8 k
2.7 k
4.4 k
Phạm Quang Thanh
270
1
10
2.6 k
2.5 k
78 k
Dáng hình thanh âm (phim)
4
11
920
2.5 k
12 k
The Face Vietnam
12
2
3
2.5 k
2.4 k
2.9 k
Quốc kỳ Luxembourg
1
6
1.9 k
2.4 k
15 k
Nguyễn Thị Hằng (Hậu Lê)
2
1
1
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Antonios Kriezis
4
1
1
-2.4 k
2.4 k
40
Take It Back (bài hát của Ed Sheeran)
8
1
2
2.4 k
2.3 k
2.3 k
Dương Khai Tuệ
9
1
2
-2.3 k
2.3 k
33
Yasnyy (huyện)
12
2
4
0
2.3 k
2.6 k
Dận Vu
8
1
1
2.3 k
2.2 k
3 k
Quốc kỳ Andorra
39
1
2
2.3 k
2.2 k
13 k
Lạc đà
6
1
1
-2.2 k
2.1 k
18 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia
6
1
2
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Victor-Gabriel Lemaire
1
1
2.1 k
2.1 k
2.9 k
Nguyễn Hữu Quang (chính khách)
27
1
4
2.1 k
2 k
5.5 k
Thiên Nam dư hạ tập
14
1
4
1.7 k
1.8 k
2.2 k
Quốc kỳ Madagascar
13
1
1
1.8 k
1.8 k
21 k
Zambia
76
1
5
1.8 k
1.8 k
15 k
Sulli Choi
54
1
4
-1.2 k
1.6 k
38 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ
23
2
7
1.2 k
1.6 k
1.8 k
Nguyễn Văn Luật
11
2
2
728
1.6 k
728
Alfie Hewett
162
1
3
1.5 k
1.5 k
35 k
Bae Suzy
1
3
1.4 k
1.5 k
2 k
Nguyễn Văn Sơn (Hà Tĩnh)
72
1
1
1.6 k
1.5 k
34 k
Chile
3
1
1
1.6 k
1.5 k
2.1 k
Nguyễn Vinh Hà
18
1
1
1.5 k
1.5 k
2.4 k
Phạm Tất Thắng
106
1
4
1.2 k
1.5 k
15 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017
141
1
1
-1.5 k
1.5 k
17 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Jordan
7
1
1
-1.5 k
1.4 k
6.2 k
Kinh tế Việt Nam - Thăng trầm và Đột phá
20
1
1
1.4 k
1.4 k
21 k
Cộng hòa Trung Phi
47
1
4
-1.3 k
1.3 k
15 k
Moon Chae-won
8
1
5
1 k
1.3 k
9.1 k
Drunk (bài hát của Ed Sheeran)
4
1
1
1.3 k
1.3 k
1.8 k
Lê Công Đỉnh
11
1
4
1.1 k
1.3 k
5.8 k
Small Bump
893
3
8
-1 k
1.3 k
7.3 k
Victor Lindelöf
7
1
3
1.3 k
1.3 k
2 k
Lê Quang Huy
37
1
1
1.3 k
1.2 k
59 k
Bolivia
11
1
2
1.3 k
1.2 k
5 k
Capital Gate
14
2
3
1.2 k
1.2 k
1.5 k
Quốc kỳ Barbados
16
1
3
1.1 k
1.2 k
1.1 k
Đoàn Văn Hậu
4
1
2
1.2 k
1.2 k
2 k
Trần Quang Chiểu
57
1
3
1.2 k
1.2 k
63 k
Tunisia
22
2
3
0
1.2 k
2.8 k
Hoằng Chiêm
2.4 k
4
7
-80
1.2 k
80 k
Bitcoin
1
1
1.2 k
1.1 k
1.9 k
Nguyễn Mạnh Tiến (chính khách)
161
1
8
1.2 k
1.1 k
40 k
Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
33
1
3
1.1 k
1.1 k
5.5 k
Triều Tiên Nhân Tông
39
1
3
1.1 k
1.1 k
4.7 k
Hoàng tử
1
2
1.1 k
1.1 k
1.9 k
Lê Minh Thông (Hoằng Đại)
82
1
1
1.1 k
1.1 k
68 k
Colombia
1
2
1.1 k
1.1 k
1.6 k
Nguyễn Thị Vân (Hà Tĩnh)
3
1
1
1.1 k
1.1 k
1.6 k
Tô Văn Tám
1
3
1.1 k
1 k
3.3 k
Phạm Phú Quốc (doanh nhân)
3
1
1
1.1 k
1 k
2 k
Cao Thị Xuân
181
1
1
1 k
1 k
103 k
Brasil
15
1
5
676
992
14 k
Lego House
9
1
1
987
987
8.5 k
Brugge