Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
10 June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
501
2
2
0
435 k
217 k
Ngô Đình Diệm
1.1 k
2
2
0
118 k
59 k
G-Dragon
56
3
6
0
51 k
13 k
Bánh trung thu
268
3
9
212
38 k
19 k
Pirates of the Caribbean: Salazar báo thù
82
3
3
-67
28 k
14 k
Thanh niên hành khúc
14
3
6
13 k
26 k
13 k
Attention (bài hát của Charlie Puth)
2
6
0
23 k
25 k
Can thiệp của Hoa Kỳ và đồng minh trong nội chiến Syria
18
4
22
10 k
20 k
9.8 k
Bản nguyên
75
3
22
15 k
14 k
14 k
Cô gái trên sông
14
2
2
0
14 k
6.8 k
Nhà báo
9
2
6
14 k
14 k
13 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Đôi nữ trẻ
3
1
1
11 k
11 k
11 k
Đảo của dân ngụ cư
71
2
3
0
11 k
28 k
Nội chiến Syria
11
1
1
9.1 k
8.9 k
8.9 k
Khỉ nuôi
7
1
1
8.3 k
8.1 k
8.1 k
RealD 3D
3
1
1
7.7 k
7.5 k
8.5 k
Wargaming (công ty)
271
1
18
7.6 k
7.4 k
67 k
Dáng hình thanh âm (phim)
93
3
8
-5.6 k
6.6 k
34 k
Hồng Gia quyền
49
2
6
0
6.5 k
11 k
Pháp Luân Công tại Việt Nam
16
2
3
0
6.5 k
6.6 k
MediaTek
46
1
5
-6.1 k
5.9 k
36 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 1)
7
1
2
6 k
5.8 k
5.8 k
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Bhutan
2
17
5.9 k
5.8 k
23 k
Yona – Công chúa bình minh
139
1
8
-4.1 k
5.7 k
47 k
Hậu Giang
1
1
5.2 k
5.1 k
28 k
Nhân vật hư cấu thời Tam Quốc
2
4
5.2 k
5 k
5 k
Topmodel (chương trình truyền hình Bỉ)
3
7
5 k
4.8 k
4.8 k
Tổng tuyển cử Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 2017
33
1
12
3.2 k
4.8 k
34 k
Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
300
1
3
2.7 k
4.5 k
20 k
Cosmic Girls
26
1
6
4.4 k
4.3 k
42 k
Vòng chung kết giải bóng đá trong nhà vô địch quốc gia 2017
7
1
1
-4.3 k
4.2 k
16 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Mali
5
1
1
4.1 k
4 k
11 k
Digimon Tamers
14
1
1
4 k
3.9 k
35 k
Một ngày
21
2
4
3.9 k
3.9 k
7.2 k
Nhân Thắng
19
5
6
3.9 k
3.8 k
3.8 k
Alexei Popyrin
14
2
6
3.5 k
3.5 k
3.4 k
Francisco Macías Nguema
1
2
3.5 k
3.5 k
6.2 k
Punjab, Ấn Độ
68
1
3
3 k
3.3 k
15 k
Abu Dhabi
421
1
1
3.3 k
3.3 k
16 k
Jeon So-mi
15
1
4
3.2 k
3.2 k
3.2 k
Lê Dực
499
1
2
3.2 k
3.1 k
67 k
Kim Dung
3
1
1
3.1 k
3.1 k
17 k
Body Language (album của Thu Minh)
16
2
5
1.4 k
2.9 k
16 k
Yên Lộc, Ý Yên
11
1
3
2.9 k
2.9 k
3.1 k
Herm
80
1
3
1.7 k
2.8 k
9.8 k
Công tác xã hội
148
1
2
-2.7 k
2.7 k
23 k
Hà Giang
18
1
2
2.6 k
2.6 k
11 k
Kang Ji-young
13
1
1
2.6 k
2.6 k
7.4 k
Tiếng Punjab
6
1
1
-2.4 k
2.3 k
35
Sóng điện
25
2
2
0
2.3 k
24 k
Mẹ Nấm
9
1
4
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Người Việt tại Slovakia
25
1
1
2.2 k
2.1 k
39 k
Ghana
7
2
2
2.2 k
2.1 k
2.1 k
(181902) 1999 RD215
29
2
24
557
2 k
29 k
Australia's Next Top Model, Mùa thi 10
47
3
10
1.9 k
2 k
42 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Đơn nữ
2
13
2.1 k
2 k
16 k
Gương mặt thân quen (mùa 5)
20
1
4
2 k
1.9 k
5.6 k
Chử Thiên Khải
117
1
3
-395
1.8 k
53 k
Emma Watson
1
1
1.8 k
1.8 k
23 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 – Khu vực châu Âu (Bảng B)
4
1
3
1.7 k
1.6 k
4.5 k
Jumpers for Goalposts: Live at Wembley Stadium
42
2
2
1.7 k
1.6 k
127 k
Paul McCartney
4
1
2
1.6 k
1.5 k
35 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của Ed Sheeran
2
3
3
1.5 k
1.5 k
1.5 k
Fernando de Araújo
4
1
2
1.5 k
1.5 k
2.8 k
Bèo Nhật
6
1
3
1.5 k
1.5 k
1.9 k
Quốc kỳ Bỉ
8
2
2
1.5 k
1.4 k
1.4 k
Vicente Guterres
40
1
1
1.4 k
1.4 k
5 k
Màng tế bào
46
1
1
1.4 k
1.4 k
27 k
Kenya
7
1
2
1.4 k
1.4 k
7 k
Age of Empires III: The WarChiefs
21
1
1
1.3 k
1.3 k
21 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Zambia
195
1
5
-563
1.1 k
61 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
34
1
2
1.2 k
1.1 k
34 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Chile
80
1
1
1.1 k
1.1 k
17 k
Yahoo!
132
1
5
-472
1.1 k
39 k
Thủy thủ Sao Kim
27
1
1
1.1 k
1 k
23 k
Lesotho
35
1
14
981
1 k
98 k
Red (album của Taylor Swift)
154
1
11
-563
1 k
35 k
Krystal Jung
11
1
1
1 k
1 k
21 k
Guiné-Bissau
7
1
1
1 k
1015
3.7 k
Chó không lông Xoloitzcuintle
22
1
2
995
995
21 k
Liberia
98
1
1
-941
941
4.3 k
Gương mặt thương hiệu (mùa 2)
16
1
1
920
920
22 k
Guinée
21
3
3
883
887
883
Quốc kỳ Lesotho
16
1
2
882
882
1.7 k
Quốc kỳ Slovakia
17
1
1
837
837
4.2 k
Đặng Nhật Minh
1
4
-781
833
12 k
Leonid Ivanovich Rogozov
20
1
1
780
780
55 k
Ancient Aliens
14
2
2
0
702
9.5 k
Tự do tôn giáo ở Việt Nam
26
1
3
530
698
3.5 k
Pháo tự hành M101
9
2
4
693
693
693
Kmeria
5
2
2
0
692
373
888
159
1
5
611
663
34 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan
29
2
12
540
648
28 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 7
33
1
5
624
624
12 k
Elle Fanning
208
1
4
579
593
6.2 k
Park Ji-hoon
37
2
2
0
576
5 k
Gia Bình
210
1
3
-425
575
53 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
196
1
2
553
553
23 k
Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
1
2
544
544
142 k
1989 (album)
102
3
4
18
532
39 k
Twice
7
2
2
529
529
5 k
Súng trường Gras
2
3
525
525
525
Thể loại:Thực vật thủy sinh nổi
1
1
-515
515
5.8 k
Tiếng Hmông
9
1
3
489
509
5.4 k
Tổng thống Đông Timor
13
2
2
0
494
47 k
Phòng 610
59
1
1
493
493
27 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển
171
1
1
-481
481
34 k
Giáo dục Việt Nam
52
2
2
264
480
4.1 k
Yeri (ca sĩ)
172
2
4
-478
478
59 k
Gia đình phép thuật
85
1
40
137
477
60 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 4
45
2
5
-249
461
2.2 k
Bãi biển Sầm Sơn
50
2
5
156
432
80 k
Danh sách thị trấn tại Việt Nam
7
2
3
417
421
6.5 k
Walter Forward
1
1
401
401
117 k
Đường Minh Hoàng
121
2
7
395
395
50 k
BoBoiBoy
49
1
1
387
387
69 k
Dòng máu anh hùng
13
1
6
347
381
25 k
Hotel Chevalier
3
4
-139
369
39
Thể loại:Nữ người mẫu Việt Nam
75
1
3
104
366
53 k
Nhà nước Palestine
1
2
364
364
773
Ô (định hướng)
1
3
297
355
9.9 k
Sinh mệnh (phim)
42
1
2
355
355
81 k
Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
109
1
1
354
354
8.4 k
Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng
1
1
-353
353
70 k
Danh sách album của Taylor Swift
116
1
1
349
349
34 k
Jessica Jung
684
2
4
220
344
64 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017
9
2
7
333
341
12 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Đôi nam trẻ
3
3
3
189
337
16 k
Djebel Irhoud
19
2
2
0
336
32 k
Tổ chức từ thiện
4
2
2
310
320
710
Quốc kỳ Azawad
269
1
3
159
319
57 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
36
2
2
0
314
2 k
Minzy
9
2
4
310
314
3.8 k
Ballade cung Sol thứ Op. 23
725
3
3
-13
293
19 k
Álvaro Morata
87
2
2
0
288
12 k
Anonymous (nhóm)
47
1
2
284
284
70 k
Hậu phi Việt Nam
23
1
2
266
266
42 k
Trần Gia Hoa
369
1
1
263
263
143 k
Canada
314
2
2
0
262
5.9 k
Số đề
70
1
1
-260
260
30 k
Aikido
64
1
5
167
255
44 k
Họ người Hoa
2.4 k
1
2
-241
241
5.2 k
Lâm Canh Tân
14
1
6
234
240
21 k
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 thế giới 2002
80
2
2
184
238
54 k
Hồng Nhung
543
1
1
225
225
119 k
Singapore
82
1
1
223
223
22 k
Chữ viết tiếng Việt
53
1
1
218
218
5.1 k
Quốc lộ 18
289
2
3
-187
217
41 k
GFriend
511
1
1
216
216
125 k
Bahrain
2
3
178
212
178
Thể loại:Người mẫu nữ Việt Nam